Home Inox Thép Ống Inox 904 / 904L

Thép Ống Inox 904 / 904L

0
135
giá ống thép inox 904
giá ống thép inox 904
giá ống thép inox 904

THÉP ỐNG INOX 904 / 904L

Công ty Thép Bảo Tín chuyên nhập khẩu và cung cấp các loại thép không gỉ 904L như: Thép ống inox 904L, thép tấm inox 904L, thép tròn đặc inox 904L, láp tròn inox 904L, vuông đặc inox 904L, lục giác inox 904

  • Xuất xứ: Nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Malaysia, Thái lan, Trung Quốc và Việt Nam…

  • Theo tiêu chuẩn ASTM A312 – A249 – A269– A270A450A554A791A789B674B677AS1163– AS1528

ĐẶC ĐIỂM THÉP INOX 904L:

Thép inox 904L là loại thép không gỉ có lượng carbon thấp hoàn toàn có austenic với các phụ gia của Molybden và đồng . Hàm lượng niken và crom cao của nó làm cho nó chống ăn mòn trong cả môi trường oxy hóa. Đồng và molybden giúp làm cho nó kháng pitting cũng như ăn mòn corrosion. Hàm lượng niken làm cho nó kháng clorua SCC và tỷ lệ carbon thấp sẽ làm cho nó chống lại sự ăn mòn liên sẹo. Nó được xem là đặc biệt phù hợp để xử lý acid sulfuric và axit photphoric.

ỨNG DỤNG CỦA THÉP ỐNG INOX 904 / 904L:

  • Kiểm soát ô nhiễm không khí – máy lọc cho các nhà máy điện đốt than.

  • Chế biến hóa học – thiết bị xử lý để sản xuất axit sulfuric, phosphoric, vô cơ và hữu cơ và sản xuất phân bón phosphat.

  • Chế biến kim loại – thiết bị tẩy uế bằng axít sulfuric.

  • Sản xuất dầu khí – thiết bị xử lý nước ngoài.

  • Công nghiệp Dược phẩm – thiết bị xử lý.

  • Thiết bị chế biến giấy và bột giấy.

  • Nước biển và nước lợ – bình ngưng, bộ trao đổi nhiệt và hệ thống đường ống.

BẢNG QUY CÁCH TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY THÉP ỐNG INOX 904 / 904L:

TÊN SẢN PHẨMĐƯỜNG KÍNHTIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH )
DNINCHOD (mm)10203040STD6080XS100120140160XXS
Ống inox 90481/413.71.651.852.242.243.023.02
Ống inox 904L103/817.11.651.852.312.313.203.20
Ống inox 904151/221.32.112.412.772.773.733.734.787.47
Ống inox 904L203/426.72.112.412.872.873.913.915.567.82
Ống inox 90425133.42.772.903.383.384.554.556.359.09
Ống inox 904L321 1/442.22.772.973.563.564.854.856.359.70
Ống inox 904401 1/248.32.773.183.683.685.085.087.1410.15
Ống inox 904L50260.32.773.183.913.915.545.548.7411.07
Ống inox 904652 1/273.03.054.785.165.167.017.019.5314.02
Ống inox 904L80388.93.054.785.495.497.627.6211.1315.24
Ống inox 904903 1/2101.63.054.785.745.748.088.08
Ống inox 904L1004114.33.054.786.026.028.568.5611.1313.4917.12
Ống inox 9041255141.33.406.556.559.539.5312.7015.8819.05
Ống inox 904L1506168.33.407.117.1110.9710.9714.2718.2621.95
Ống inox 9042008219.13.766.357.048.188.1810.3112.7012.7015.0918.2620.6223.0122.23
Ống inox 904L25010273.04.196.357.809.279.2712.7015.0912.7018.2621.4425.4028.5825.40
Ống inox 90430012323.84.576.358.3810.319.5314.2717.4812.7021.4425.4028.5833.3225.40
Ống inox 904L35014355.66.357.929.5311.139.5315.0919.0512.7023.8327.7931.7535.71
Ống inox 90440016406.46.357.929.5312.709.5316.6621.4412.7026.1930.9636.5340.49
Ống inox 904L450184576.357.9211.1314.299.5319.0923.8312.7029.3634.9339.6745.24
Ống inox 904500205086.359.5312.7015.089.5320.6226.1912.7032.5438.1044.4550.01
Ống inox 904L550225596.359.5312.709.5322.2328.5812.7034.9341.2847.6353.98
Ống inox 904600246106.359.5314.2717.489.5324.6130.9612.7038.8946.0252.3759.54

Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp rất nhiều loại thép ống inox 904L có đường kính và độ dày khác. Quý khách hàng có nhu cầu, xin vui lòng liên hệ để được tư vấn trực tiếp.

Ms Thùy Dung
0909323176 (Zalo)
thuydung@thepbaotin.com

 

Ms Thanh Hằng
0909500176 (Zalo)
hangntt@thepbaotin.com

 

Mr Hoàn
0938784176 (Zalo)
mb@thepbaotin.com
Mr Hương
0903332176 (Zalo)
bts@thepbaotin.com
 

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

Công ty TNHH Thép Bảo Tín.

Địa chỉ: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh.

 

NO COMMENTS

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here