Ống thép mạ kẽm Việt Đức là một trong những loại ống thép được ưa chuộng nhất hiện nay trong các công trình xây dựng, công nghiệp và hệ thống PCCC. Sản phẩm nổi bật với lớp mạ kẽm nhúng nóng dày từ 50–75 µm, mang đến khả năng chống rỉ sét tối ưu, đảm bảo độ bền cơ học cao trong mọi môi trường – từ dân dụng đến công nghiệp nặng.
Trong bài viết này, Thép Bảo Tín sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm kỹ thuật, quy cách, bảng giá tham khảo mới nhất của ống thép mạ kẽm Việt Đức chính hãng tại Việt Nam.
Giới thiệu Tập đoàn Ống thép Việt Đức (VGPIPE)
Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức (VGPIPE) được thành lập từ năm 2002, là một trong những doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực sản xuất ống thép hàn và mạ kẽm tại Việt Nam.

Với triết lý kinh doanh “Chất lượng là nền tảng phát triển”, Việt Đức đã không ngừng đầu tư vào dây chuyền công nghệ tiên tiến và hệ thống quản lý chất lượng đạt chuẩn quốc tế.
Hiện nay, nhà máy Việt Đức đặt tại KCN Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc, có quy mô sản xuất hơn 600.000 tấn thép mỗi năm, với 26 dây chuyền ống thép, 2 dây chuyền cán nguội, và 3 dây chuyền tôn mạ kẽm hiện đại nhập khẩu từ Đức, Nhật Bản và Ý. Toàn bộ quy trình sản xuất được tự động hóa và khép kín, đảm bảo sản phẩm có kích thước chính xác, bề mặt sáng bóng, đồng đều về độ dày và trọng lượng.
VGPIPE hiện duy trì hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015, được tái chứng nhận định kỳ bởi tổ chức quốc tế DNV (Na Uy) – một trong những tổ chức đánh giá hàng đầu thế giới. Cùng với mạng lưới phân phối trải dài cả nước (từ Hà Nội đến Tây Ninh), Việt Đức không chỉ đáp ứng tốt nhu cầu trong nước mà còn là nhà cung cấp uy tín cho nhiều dự án FDI, công trình hạ tầng và công nghiệp trọng điểm.
Công nghệ & Quy trình sản xuất hiện đại
Ống thép mạ kẽm Việt Đức được sản xuất trên hệ thống dây chuyền hiện đại bậc nhất Việt Nam, nhập khẩu trực tiếp từ Đức, Nhật Bản và Ý. Toàn bộ quy trình được tự động hóa và khép kín, giúp kiểm soát chặt chẽ chất lượng ở từng công đoạn – từ nguyên liệu đầu vào đến thành phẩm cuối cùng.
Quy trình sản xuất ống thép mạ kẽm Việt Đức
Quy trình sản xuất tuân thủ tiêu chuẩn ASTM A53 và ASTM A123, bao gồm 11 bước chính:
- Cắt cuộn thép cán nóng theo kích thước yêu cầu.
- Uốn và hàn cao tần (ERW) để tạo hình ống thép liền mạch.
- Kiểm tra mối hàn bằng cảm biến siêu âm, loại bỏ sai lệch vi mô.
- Cắt phân đoạn theo chiều dài 6m hoặc 12m tiêu chuẩn.
- Làm nhẵn đầu ống và kiểm tra kích thước.
- Tẩy gỉ và sấy khô bề mặt bằng dung dịch chuyên dụng.
- Mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn ASTM A123, với lớp kẽm dày từ 50–75 µm, bám chắc và đồng đều.
- Làm nguội, vệ sinh và phủ dầu bảo quản.
- Kiểm tra cơ lý tính (Yield, Tensile, Elongation) trên từng lô hàng.
- Đóng gói, in nhãn VGPIPE, dán CO/CQ.
- Lưu mẫu và xuất kho.

Công nghệ mạ kẽm nhúng nóng
Công nghệ mạ kẽm nhúng nóng là điểm khác biệt quan trọng giúp sản phẩm ống thép Việt Đức đạt được khả năng chống ăn mòn vượt trội, tuổi thọ sử dụng lên đến 25–30 năm trong điều kiện khắc nghiệt như môi trường ven biển, ẩm ướt hoặc công nghiệp hóa chất.

Mỗi lô hàng trước khi xuất xưởng đều được kiểm tra áp lực thủy tĩnh, độ dày lớp mạ, trọng lượng và dung sai kỹ thuật ±5–7% theo quy định của ASTM và BS. Nhờ đó, ống thép mạ kẽm Việt Đức luôn đảm bảo độ chính xác, tính đồng nhất và độ bền cơ học cao – đáp ứng hoàn hảo yêu cầu kỹ thuật của các dự án công nghiệp, cơ điện, PCCC và xây dựng hạ tầng hiện đại.
Tiêu chuẩn sản xuất và chứng nhận chất lượng
Để đảm bảo sản phẩm đạt độ tin cậy cao và có thể sử dụng trong các công trình kỹ thuật phức tạp, ống thép mạ kẽm Việt Đức (VGPIPE) được sản xuất theo nhiều hệ tiêu chuẩn quốc tế song song, đáp ứng cả yêu cầu về cơ học, hóa học lẫn lớp phủ mạ kẽm.
Hệ thống tiêu chuẩn sản xuất
| Tiêu chuẩn | Quốc gia | Phạm vi áp dụng | Đặc điểm nổi bật |
| ASTM A53 | Mỹ | Ống thép hàn và đúc dùng cho hệ thống dẫn áp lực, PCCC, cấp thoát nước | Yêu cầu chặt chẽ về độ bền kéo, độ dày và áp lực thử thủy tĩnh |
| ASTM A123 | Mỹ | Lớp phủ mạ kẽm nhúng nóng | Lớp kẽm bảo vệ dày từ 50–75 µm, bám dính chắc chắn |
| ASTM A500 | Mỹ | Ống thép kết cấu, chịu tải trọng cao | Thích hợp cho khung thép, giàn mái, nhà xưởng |
| BS 1387:1985 | Anh | Ống thép mạ kẽm dùng trong cấp thoát nước và khí nén | Độ chính xác kích thước cao, phù hợp cho hệ thống ren nối |
| JIS G3444 | Nhật | Ống thép kết cấu và cơ khí | Đảm bảo tính đồng nhất và khả năng hàn nối tuyệt vời |
| TCVN 1832:1976 | Việt Nam | Ống thép hàn đen & mạ kẽm cho công trình xây dựng | Dễ ứng dụng tại các dự án nội địa, tương thích tiêu chuẩn ASTM và JIS |
Chứng nhận quản lý chất lượng
- ISO 9001:2015 – Hệ thống quản lý chất lượng quốc tế, được DNV (Na Uy) tái chứng nhận định kỳ hằng năm.
- Chứng chỉ kiểm định DNV 2023, xác nhận sản phẩm đạt tiêu chí về độ bền kéo (Tensile 320–460 N/mm²), giới hạn chảy (Yield ≥195 N/mm²) và độ giãn dài ≥20%.
- Mỗi sản phẩm được gắn logo “VGPIPE” in nổi trên thân ống, cùng tem nhãn truy xuất lô hàng, giúp đảm bảo minh bạch tuyệt đối trong chuỗi cung ứng.
Thông số kỹ thuật & cơ lý tính của ống thép mạ kẽm Việt Đức
Bên cạnh việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế, ống thép mạ kẽm Việt Đức (VGPIPE) còn được kiểm định chặt chẽ về kích thước, độ dày, cơ tính và lớp mạ kẽm, nhằm đảm bảo sản phẩm có thể đáp ứng đa dạng ứng dụng – từ dẫn nước, khí, PCCC cho đến kết cấu chịu tải trọng cao.

Đặc tính kỹ thuật | Phạm vi giá trị (VGS) | Đơn vị đo | Tiêu chuẩn liên quan |
| Đường kính ngoài (OD) | 21.2 – 219.1 | mm | ASTM A53, BS 1387 |
| Độ dày thành ống (WT) | 1.6 – 8.2 | mm | ASTM A53 |
| Chiều dài tiêu chuẩn | 6 – 12 | m | VGPIPE Spec. |
| Độ bền kéo (Tensile Strength) | 320 – 460 | N/mm² | ASTM A53 |
| Giới hạn chảy (Yield Strength, min) | ≥195 | N/mm² | ASTM A53 |
| Độ giãn dài tối thiểu (Elongation, min) | ≥20 | % | ASTM A53 |
| Lớp mạ kẽm nhúng nóng (Thickness of Zn) | 50 – 75 | µm | ASTM A123 |
| Dung sai trọng lượng | ±5 – 7 | % | VGPIPE QC Spec. |
| Áp lực thử thủy tĩnh | 50 – 150 | bar | ASTM A53, JIS G3444 |
Lớp mạ kẽm & khả năng chống ăn mòn vượt trội
Điểm nổi bật giúp ống thép mạ kẽm Việt Đức (VGPIPE) tạo được uy tín trên thị trường chính là chất lượng lớp mạ kẽm nhúng nóng – yếu tố quyết định trực tiếp đến độ bền và tuổi thọ của sản phẩm trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Công nghệ mạ kẽm nhúng nóng đạt chuẩn ASTM A123
Ống thép Việt Đức được xử lý bề mặt qua các công đoạn tẩy rỉ, rửa axit, sấy khô, rồi nhúng trực tiếp vào bể kẽm nóng chảy ở 450°C, tạo ra lớp phủ kim loại dày và bám chắc trên toàn bộ bề mặt trong – ngoài của ống.
- Độ dày lớp mạ trung bình: 50 – 75 µm, vượt trội so với các loại mạ điện phân (chỉ 10 – 20 µm).
- Lớp mạ đồng đều, bám dính chặt: không bong tróc, không rạn nứt khi cắt hoặc ren.
- Tính bảo vệ kép: lớp kẽm tạo hàng rào vật lý ngăn oxy, đồng thời sinh ra phản ứng điện hóa bảo vệ thép nền khỏi gỉ sét.
Quy trình mạ được kiểm soát nghiêm ngặt bằng thiết bị đo độ dày lớp kẽm tự động (coating thickness gauge), giúp đảm bảo đồng đều trên toàn bộ bề mặt ống, kể cả mép hàn.
Hiệu suất chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt
Nhờ lớp phủ dày 75 µm và bám chắc, ống thép mạ kẽm Việt Đức có thể chịu đựng ăn mòn trong thời gian dài, đặc biệt ở các môi trường:
- Ven biển và vùng ẩm ướt: khả năng kháng muối cao, hạn chế tối đa rỉ sét do ion Cl⁻.
- Khu công nghiệp hóa chất: chống tác động của hơi axit và khí SO₂.
- Công trình ngầm hoặc ngoài trời: không cần sơn bảo vệ, tiết kiệm chi phí bảo trì.
Lợi ích kinh tế – kỹ thuật cho nhà thầu và chủ đầu tư
- Giảm chi phí bảo trì, thay thế: nhờ khả năng tự bảo vệ lâu dài.
- Ổn định chi phí vòng đời (TCO): đầu tư ban đầu cao hơn nhưng hiệu quả kinh tế vượt trội trong dài hạn.
- Tùy chỉnh theo môi trường sử dụng: Việt Đức có thể sản xuất lớp mạ dày 50 µm cho công trình trong nhà và lên tới 75 µm cho môi trường ven biển, ẩm hoặc công nghiệp nặng.
Chính nhờ lớp mạ kẽm nhúng nóng chất lượng cao và quy trình kiểm định nghiêm ngặt, ống thép mạ kẽm Việt Đức được xem là chuẩn mực về độ bền chống ăn mòn trong phân khúc thép nội địa, được tin dùng tại hàng nghìn công trình dân dụng, công nghiệp và dự án FDI trên toàn quốc.
Ứng dụng thực tế của ống thép mạ kẽm Việt Đức
Với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế, ống thép mạ kẽm Việt Đức (VGPIPE) được ứng dụng rộng rãi trong hầu hết các lĩnh vực xây dựng – công nghiệp – hạ tầng. Tiêu biểu như:
- Sử dụng trong hệ thống cấp nước sinh hoạt, nước công nghiệp, nước chữa cháy tại các nhà máy, chung cư, trung tâm thương mại.
- Dùng làm khung, cột, giằng, lan can, sàn thép, mái nhà tiền chế.
- Hệ thống điều hòa không khí (HVAC), thông gió, khí nén và điện ngầm.
- Ứng dụng trong cột đèn chiếu sáng, biển báo, lan can cầu, hàng rào bảo vệ, hệ thống cấp thoát nước đô thị.
- Dùng trong trụ điện, khung pin năng lượng mặt trời, ống bảo vệ cáp viễn thông, ống dẫn dầu khí hoặc hóa chất nhẹ.

Bảng quy cách & giá ống thép mạ kẽm Việt Đức tham khảo (theo cây 6 mét)
Để giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn loại ống phù hợp với từng hạng mục công trình, dưới đây là bảng quy cách – trọng lượng – đơn giá tham khảo của ống thép mạ kẽm Việt Đức (VGPIPE), cập nhật theo báo cáo kỹ thuật và thị trường quý IV/2025.
Giá có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng, quy cách sản xuất và thời điểm báo giá. Vui lòng liên hệ Thép Bảo Tín để nhận báo giá chính xác nhất.

| Tên ống (DN) | Kích thước (OD × WT × Dài) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Giá tham khảo (VNĐ/kg) | Giá tham khảo (VNĐ/cây) |
| Ống mạ kẽm DN15 (Φ21) | 21.3 × 2.77 × 6m | 7.62 | 24.000 – 29.000 | 186.700 |
| Ống mạ kẽm DN20 (Φ27) | 26.7 × 2.87 × 6m | 10.14 | 24.000 – 29.000 | 248.400 |
| Ống mạ kẽm DN25 (Φ33) | 33.4 × 3.38 × 6m | 15.00 | 24.000 – 29.000 | 367.500 |
| Ống mạ kẽm DN32 (Φ42) | 42.2 × 3.56 × 6m | 20.34 | 24.000 – 29.000 | 498.400 |
| Ống mạ kẽm DN40 (Φ48) | 48.3 × 3.68 × 6m | 24.40 | 24.000 – 29.000 | 598.000 |
| Ống mạ kẽm DN50 (Φ60) | 60.3 × 3.91 × 6m | 32.64 | 24.000 – 29.000 | 799.700 |
| Ống mạ kẽm DN65 (Φ76) | 76.1 × 4.00 × 6m | 42.30 | 24.000 – 29.000 | 1.057.500 |
| Ống mạ kẽm DN80 (Φ89) | 88.9 × 4.50 × 6m | 54.00 | 24.000 – 29.000 | 1.350.000 |
| Ống mạ kẽm DN100 (Φ114) | 114.3 × 4.50 × 6m | 70.00 | 24.000 – 29.000 | 1.750.000 |
| Ống mạ kẽm DN150 (Φ168) | 168.3 × 5.00 × 6m | 120.00 | 24.000 – 29.000 | 3.000.000 |
=> Tham khảo thêm: Ống thép mạ kẽm nhúng nóng – Đặc điểm và báo giá mới nhất 2025
Kinh nghiệm chọn mua & lưu ý khi thi công
Việc lựa chọn đúng sản phẩm và thi công đúng kỹ thuật là rất quan trọng để ống thép mạ kẽm Việt Đức (VGPIPE) phát huy tối đa độ bền, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ trong thực tế sử dụng. Dưới đây là những kinh nghiệm quan trọng dành cho kỹ sư, nhà thầu và chủ đầu tư:
Cách nhận biết ống thép mạ kẽm Việt Đức chính hãng
- Quan sát logo và ký hiệu: Trên thân ống có in nổi hoặc khắc laser chữ “VG PIPE” cùng mã tiêu chuẩn sản xuất (ASTM A53 / BS1387 / ASTM A123), giúp phân biệt rõ với hàng nhái.
- Kiểm tra tem và nhãn lô hàng: Mỗi bó ống đều có tem nhãn xuất xưởng ghi rõ quy cách, tiêu chuẩn, số lô và ngày sản xuất.
- Cảnh giác với hàng giả, hàng kém chất lượng: Một số đơn vị thương mại sử dụng ống mạ điện phân mỏng (chỉ 10–20 µm) nhưng vẫn dán nhãn “Việt Đức”. Khi mua, nên đo độ dày lớp mạ bằng thiết bị coating gauge để xác thực.

Lưu ý khi lựa chọn quy cách ống thép cho từng ứng dụng
- Đường ống PCCC, cấp nước, khí nén: nên chọn ống mạ kẽm nhúng nóng ASTM A123, độ dày tối thiểu 2.77 mm, đường kính từ DN25 trở lên để đảm bảo chịu áp lực và ăn mòn.
- Kết cấu nhà xưởng, khung thép: chọn loại ống tiêu chuẩn ASTM A500, độ dày từ 3.2 – 6.0 mm để chịu tải trọng tốt hơn.
- Môi trường ven biển hoặc ẩm ướt: ưu tiên loại có lớp mạ ≥ 75 µm, giúp tăng tuổi thọ gấp đôi so với ống thông thường.
- Thi công trong nhà: có thể chọn loại mạ 50 µm để tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo chống rỉ lâu dài.
Lưu ý kỹ thuật khi cắt, ren, hàn và lắp đặt
- Khi cắt hoặc khoan ống mạ kẽm, lớp bảo vệ ở mép cắt sẽ bị mất. Vì vậy, cần phủ sơn kẽm lạnh hoặc dung dịch bảo vệ giàu Zn để chống oxy hóa tại vị trí đó.
- Tránh hàn trực tiếp lên bề mặt mạ kẽm vì nhiệt cao có thể làm cháy lớp kẽm. Nếu cần hàn, hãy mài bỏ lớp mạ tại vị trí mối hàn và xử lý lại bằng sơn bảo vệ sau khi hoàn tất.
- Khi lắp đặt ống PCCC hoặc cấp nước, nên sử dụng keo ren chuyên dụng hoặc băng tan PTFE, tránh dùng vật liệu dễ gây phản ứng với kẽm.
- Đảm bảo cố định ống bằng giá đỡ hoặc đai treo chắc chắn, tránh rung lắc gây nứt lớp mạ theo thời gian.
Ống thép mạ kẽm Việt Đức là vật liệu chất lượng cao, nhưng để khai thác trọn vẹn giá trị sử dụng, người mua cần kiểm chứng rõ nguồn gốc, chọn đúng quy cách, thi công đúng kỹ thuật và bảo vệ lớp mạ sau gia công.
Là đối tác phân phối chính thức của VGPIPE, Thép Bảo Tín sẵn sàng tư vấn giải pháp kỹ thuật và cung cấp sản phẩm chính hãng, giúp công trình của bạn bền vững – an toàn – tiết kiệm chi phí lâu dài.
Mua ống thép mạ kẽm Việt Đức chính hãng tại Thép Bảo Tín
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị phân phối ống thép mạ kẽm Việt Đức uy tín, có đầy đủ CO/CQ, chứng chỉ ISO và chính sách giá minh bạch, thì Thép Bảo Tín chính là đối tác đáng tin cậy hàng đầu tại Việt Nam.
Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp ống thép, phụ kiện đường ống và thiết bị PCCC, Thép Bảo Tín là đại lý phân phối chính thức các sản phẩm của Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức (VGPIPE) – thương hiệu đã khẳng định vị thế trong ngành thép Việt Nam.
Tại sao nên mua ống thép mạ kẽm Việt Đức tại Thép Bảo Tín?
- Cam kết hàng chính hãng 100%, tem nhãn xuất xưởng và mã truy xuất rõ ràng.
- Kho hàng quy mô lớn, đầy đủ quy cách từ DN15 đến DN200, đáp ứng nhanh cho mọi dự án trên toàn quốc.
- Dịch vụ giao hàng đến tận công trình trên toàn quốc, kèm biên bản giao nhận và hỗ trợ kỹ thuật tại chỗ.
- Chính sách giá cạnh tranh, chiết khấu ưu đãi cho đại lý, nhà thầu và dự án lớn.
- Đội ngũ kỹ sư và chuyên viên bán hàng tư vấn trực tiếp về chọn quy cách, tiêu chuẩn, lớp mạ phù hợp từng môi trường thi công (PCCC, cấp nước, kết cấu, ven biển, công nghiệp…).
Liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi tốt nhất cho dự án của bạn!
- Hotline: 0932 059 176
- Email: bts@thepbaotin.com



Chính sách hậu mãi - giao hàng khi mua hàng tại Thép Bảo Tín
