Home Thép ống Giá ống thép phi 300

Giá ống thép phi 300

0
237
giá ống thép phi 300

Giá ống thép phi 300 tiêu chuẩn ASTM A106/A53/API5L

giá ống thép phi 300

Công ty Thép Bảo Tín chuyên cung cấp ống thép phi 300 nhập khẩu, giá rẻ.

  • Chúng tôi phân phối khắp thị trường Việt Nam và Campuchia.

Tiêu chuẩn ống thép đúc phi 300:

– Mọi loại ống thép đúc đều có giấy tờ, hóa đơn, chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

– Mới 100%, chưa qua sử dụng.

– Tiêu chuẩn: ASTM, GOST, JIS, DIN…

– Mác thép: A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355JO, S355JR, S235, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525,…

– Đường kính: Phi 300 DN300, 12 inch

– Độ dày: 4,2mm – 33,32mm

– Chiều dài: 3m, 6m, 12m

– Mọi sản phẩm ống thép đều có thể cắt theo quy cách yêu cầu của quý khách hàng.

– Xuất xứ:  Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Ấ Độ…

Ứng dụng:

Ống thép đúc phi 300 được dùng trong lắp đặt và chế tạo các đường ống dần khí , dẫn hơi, dẫn khí ga, dẫn nước dẫn chất lỏng, dẫn dầu, thi công cầu thang nhà xưởng, chân máy, cầu trục…

Ưu điểm :

  • Chịu được lực và áp lực cao, dễ lắp đặt, chịu được sự mài mòn từ môi trường…

Bảng quy cách ống thép đúc phi 300 (325), DN300 tiêu chuẩn ASTM A106/A53/API5L

TÊN HÀNG HÓAĐường kính danh nghĩa INCHODĐộ dày (mm)Trọng Lượng  (Kg/m)
Thép ống đúc phi 325DN30012323.84.233.10
Thép ống đúc phi 325DN30012323.84.5735.98
Thép ống đúc phi 325DN30012323.85.7445.02
Thép ống đúc phi 325DN30012323.86.3549.71
Thép ống đúc phi 325DN30012323.87.0454.99
Thép ống đúc phi 325DN30012323.87.860.78
Thép ống đúc phi 325DN30012323.88.3865.18
Thép ống đúc phi 325DN30012323.8969.87
Thép ống đúc phi 325DN30012323.89.5373.86
Thép ống đúc phi 325DN30012323.810.3179.70
Thép ống đúc phi 325DN30012323.812.797.43
Thép ống đúc phi 325DN30012323.814.27108.92
Thép ống đúc phi 325DN30012323.815.1114.95
Thép ống đúc phi 325DN30012323.816.5125.04
Thép ống đúc phi 325DN30012323.817.48132.04
Thép ống đúc phi 325DN30012323.818.3137.87
Thép ống đúc phi 325DN30012323.821.44159.86
Thép ống đúc phi 325DN30012323.825.4186.91
Thép ống đúc phi 325DN30012323.828.58208.07
Thép ống đúc phi 325DN30012323.833.32238.68

THÀNH PHẦN HÓA HỌC

1.Tiêu chuẩn ASTM A106 :

Thành phầm hóa học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 300 (325) tiêu chuẩn ASTM A106 :

Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 325
 MÁC THÉPCMnPSSiCrCuMoNiV
MaxMaxMaxMaxMinMaxMaxMaxMaxMax
Grade A0.250.27- 0.930.0350.0350.100.400.400.150.400.08
Grade B  0.300.29 – 1.060.0350.0350.100.400.400.150.400.08
Grade C0.350.29 – 1.060.0350.0350.100.400.400.150.400.08


Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 300 (325) tiêu chuẩn ASTM A106 :

 Thép ống đúc phi 325Grade AGrade BGrade C
Độ bền kéo, min, psi58.00070.00070.000
Sức mạnh năng suất36.00050.00040.000

2.Tiêu chuẩn ASTM  A53 :

Thành phần hóa học THÉP ỐNG ĐÚC PHI 300 (325) tiêu chuẩn ASTM A53:

 Mác thépCMnPSCuNiCrMoV
 Max %Max %Max %Max %Max %Max %Max %Max %Max %
Grade A0.250.950.050.0450.400.400.400.150.08
Grade B0.301.200.050.0450.400.400.400.150.08


Tính chất cơ học của  THÉP ỐNG ĐÚC PHI 300 (325) tiêu chuẩn ASTM A53:

 Thép ống đúc phi 325GradeAGrade B
Năng suất tối thiểu30.000 Psi35.000 Psi
Độ bền kéo tối thiểu48.000 psi60.000 Psi

Ngoài ra, Công ty Thép Bảo Tín chúng tôi còn phân phối các loại ống thép mạ kẽm SeAH, ống thép hộp mạ kẽm, ống thép đen, thép hộp đen, ống thép cỡ lớn, thép hộp inox, thép hình H-U-V-I, vật tư PCCC, …..

NO COMMENTS

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here