Home Thép ống Giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng

Giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng

0
114
giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng hòa phát

Giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng

giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng hòa phát

  • Công ty Thép Bảo Tín chuyên phân phối ống thép mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát giá rẻ.
  • Chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng giá ống thép mạ kẽm mới nhất, giúp quý khách cập nhật bảng báo giá hằng ngày.

Bảng giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát tham khảo:

Quy cách ống thép mạ kẽm:

  • Thép mạ kẽm nhúng nóng là sản phẩm ống sắt được  nhúng nóng trong bể kẽm nấu nóng chảy.
  • Ống thép có cấu trúc rỗng ở phía bên trong, có khả năng chịu lực cao, dễ uốn dẽo nên được sử dụng đa chức năng.
  • Ống thép mạ kẽm được nhúng lớp kẽm bên ngoài, nên có khả năng chống lại ô xi hóa, chống gỉ sét nên được sử dụng nhiều với nhiều mục đích trong xây dựng và dân dụng.

Ưu điểm

  • Khả năng chịu lực tốt:
  • Thép được thiết kế rỗng, có trọng lượng nhẹ, thành mỏng.
  • Có kết cấu vững chắc, chịu được tất cả các môi trường.
  • Ống thép được mạ kẽm nên có thể  chịu được tất cả các môi trường.
  • Khả năng chống ăn mòn, chống oxi hóa cao:
  • Ống thép chịu được trong nhiều môi trường có độ ăn mòn, mưa nắng.
  • Thép chịu được axit, vùng gần biển, dùng làm đường ống dẫn xăng dầu.
  • Ống được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng do có lớp mạ kẽm giúp chống gỉ sét.
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí lắp đặt:
  • Ống thép mạ kẽm nhúng nóng giúp thời gian lắp đặt nhanh chóng, không phải tốn thời gian sơn thêm lớp chống gỉ.
  • Ống thép mạ kẽm nên việc tiêu tốn công sức và vật tư trong bảo trì thấp.
  • Tuổi thọ lớp mạ kẽm nhúng nóng lâu dài khoảng 60 năm

Ứng dụng của ống thép mạ kẽm nhúng nóng:

Ống thép mạ kẽm được sử dụng để:

  • Làm xà gồ, làm sàn giả, khung máy móc thiết bị, khung sườn ôtô, xe máy, xe đạp.
  • Làm hàng rào, hệ thống giàn giáo, trụ điện, biển quảng cáo, hệ thống đèn báo giao thông, tháp ăng ten…
  • Sử dụng làm thiết kế nội thất như tủ, làm giường ngủ, làm cầu thang,  các dụng cụ bếp, …

Bảng giá, tiêu chuẩn ống thép mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát:

STT Thống tin Thép Chiều dài (m)  Khối lượng (Kg) Đơn giá chưa có VAT (Đ / Kg) Tổng giá chưa VAT Đơn giá đã có VAT (Đ / Kg) Tổng đơn giá sau VAT
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát
1 Ống MKNN D21.2 x 1.6 6 4.642 21,122 104,867 22,98 115,354
2 Ống MKNN D21.2 x 1.9 6 5.484 21,122 118,903 22,98 130,793
3 Ống MKNN D21.2 x 2.1 6 5.938 21,122 126,048 22,98 138,652
4 Ống MKNN D21.2 x 2.6 6 7.26 21,122 154,11 22,98 169,521
5 Ống MKNN D26.65 x 1.6 6 5.933 21,122 134,032 22,98 147,435
6 Ống MKNN D26.65 x 1.9 6 6.96 21,122 150,905 22,98 165,996
7 Ống MKNN D26.65 x 2.1 6 7.704 21,122 163,535 22,98 179,888
8 Ống MKNN D26.65 x 2.3 6 8.286 21,122 175,889 22,98 193,478
9 Ống MKNN D26.65 x 2.6 6 9.36 21,122 198,687 22,98 218,556
10 Ống MKNN D33.5 x 1.6 6 7.556 21,122 170,697 22,98 187,767
11 Ống MKNN D33.5 x 1.9 6 8.89 21,122 192,751 22,98 212,027
12 Ống MKNN D33.5 x 2.1 6 9.762 21,122 207,221 22,98 227,943
13 Ống MKNN D33.5 x 2.3 6 10.722 21,122 227,599 22,98 250,359
14 Ống MKNN D33.5 x 2.6 6 11.886 21,122 252,307 22,98 277,538
15 Ống MKNN D33.5 x 3.2 6 14.4 21,122 305,673 22,98 336,24
16 Ống MKNN D42.2 x 1.6 6 9.617 21,122 217,257 22,98 238,982
17 Ống MKNN D42.2 x 1.9 6 11.34 21,122 245,872 22,98 270,459
18 Ống MKNN D42.2 x 2.1 6 12.467 21,122 264,64 22,98 291,104
19 Ống MKNN D42.2 x 2.3 6 13.56 21,122 287,842 22,98 316,626
20 Ống MKNN D42.2 x 2.6 6 15.24 21,122 323,504 22,98 355,854
21 Ống MKNN D42.2 x 2.9 6 16.868 21,122 358,062 22,98 393,868
22 Ống MKNN D42.2 x 3.2 6 18.6 21,122 394,827 22,98 434,31
23 Ống MKNN D48.1 x 1.6 6 11.014 21,122 248,816 22,98 273,698
24 Ống MKNN D48.1 x 1.9 6 12.99 21,122 281,647 22,98 309,812
25 Ống MKNN D48.1 x 2.1 6 14.3 21,122 303,55 22,98 333,905
26 Ống MKNN D48.1 x 2.3 6 15.59 21,122 330,933 22,98 364,027
27 Ống MKNN D48.1 x 2.5 6 16.98 21,122 360,439 22,98 396,483
28 Ống MKNN D48.1 x 2.9 6 19.38 21,122 411,385 22,98 452,523
29 Ống MKNN D48.1 x 3.2 6 21.42 21,122 454,688 22,98 500,157
30 Ống MKNN D48.1 x 3.6 6 23.711 21,122 503,32 22,98 553,652
31 Ống MKNN D59.9 x 1.9 6 16.314 21,122 353,717 22,98 389,089
32 Ống MKNN D59.9 x 2.1 6 17.97 21,122 381,454 22,98 419,6
33 Ống MKNN D59.9 x 2.3 6 19.612 21,122 416,309 22,98 457,94
34 Ống MKNN D59.9 x 2.6 6 22.158 21,122 470,354 22,98 517,389
35 Ống MKNN D59.9 x 2.9 6 24.48 21,122 519,644 22,98 571,608
36 Ống MKNN D59.9 x 3.2 6 26.861 21,122 570,186 22,98 627,204
37 Ống MKNN D59.9 x 3.6 6 30.18 21,122 640,639 22,98 704,703
38 Ống MKNN D59.9 x 4.0 6 33.103 21,122 702,686 22,98 772,955
39 Ống MKNN D75.6 x 2.1 6 22.851 21,122 485,064 22,98 533,571
40 Ống MKNN D75.6 x 2.3 6 24.958 21,122 529,79 22,98 582,769
41 Ống MKNN D75.6 x 2.5 6 27.04 21,122 573,985 22,98 631,384
42 Ống MKNN D75.6 x 2.7 6 29.14 21,122 618,563 22,98 680,419
43 Ống MKNN D75.6 x 2.9 6 31.368 21,122 665,857 22,98 732,443
44 Ống MKNN D75.6 x 3.2 6 34.26 21,122 727,246 22,98 799,971
45 Ống MKNN D75.6 x 3.6 6 38.58 21,122 818,948 22,98 900,843
46 Ống MKNN D75.6 x 4.0 6 42.407 21,122 900,185 22,98 990,203
47 Ống MKNN D75.6 x 4.2 6 44.395 21,122 942,385 22,98 1,036,623
48 Ống MKNN D75.6 x 4.5 6 47.366 21,122 1,005,451 22,98 1,105,996
49 Ống MKNN D88.3 x 2.1 6 26.799 21,122 568,87 22,98 625,757
50 Ống MKNN D88.3 x 2.3 6 29.283 21,122 621,598 22,98 683,758
51 Ống MKNN D88.3 x 2.5 6 31.74 21,122 673,754 22,98 741,129
52 Ống MKNN D88.3 x 2.7 6 34.22 21,122 726,397 22,98 799,037
53 Ống MKNN D88.3 x 2.9 6 36.828 21,122 781,758 22,98 859,934
54 Ống MKNN D88.3 x 3.2 6 40.32 21,122 855,884 22,98 941,472
55 Ống MKNN D88.3 x 3.6 6 50.22 21,122 1,066,034 22,98 1,172,637
56 Ống MKNN D88.3 x 4.0 6 50.208 21,122 1,065,779 22,98 1,172,357
57 Ống MKNN D88.3 x 4.2 6 52.291 21,122 1,109,995 22,98 1,220,995
58 Ống MKNN D88.3 x 4.5 6 55.833 21,122 1,185,182 22,98 1,303,701
59 Ống MKNN D108.0 x 2.5 6 39.046 21,122 828,84 22,98 911,724
60 Ống MKNN D108.0 x 2.7 6 42.09 21,122 903,06 22,98 993,366
61 Ống MKNN D108.0 x 2.9 6 45.122 21,122 968,113 22,98 1,064,924
62 Ống MKNN D108.0 x 3.0 6 46.633 21,122 1,000,532 22,98 1,100,585
63 Ống MKNN D108.0 x 3.2 6 49.648 21,122 1,065,220 22,98 1,171,742
64 Ống MKNN D113.5 x 2.5 6 41.06 21,122 880,961 22,98 969,057
65 Ống MKNN D113.5 x 2.7 6 44.29 21,122 950,262 22,98 1,045,288
66 Ống MKNN D113.5 x 2.9 6 47.484 21,122 1,018,791 22,98 1,120,670
67 Ống MKNN D113.5 x 3.0 6 49.07 21,122 1,052,819 22,98 1,158,101
68 Ống MKNN D113.5 x 3.2 6 52.578 21,122 1,128,085 22,98 1,240,893
69 Ống MKNN D113.5 x 3.6 6 58.5 21,122 1,255,144 22,98 1,380,659
70 Ống MKNN D113.5 x 4.0 6 64.84 21,122 1,391,172 22,98 1,530,289
71 Ống MKNN D113.5 x 4.2 6 67.937 21,122 1,457,619 22,98 1,603,381
72 Ống MKNN D113.5 x 4.4 6 71.065 21,122 1,524,732 22,98 1,677,205
73 Ống MKNN D113.5 x 4.5 6 72.615 21,122 1,557,988 22,98 1,713,787
74 Ống MKNN D141.3 x 3.96 6 80.46 21,122 1,726,306 22,98 1,898,936
75 Ống MKNN D141.3 x 4.78 6 96.54 21,122 2,071,310 22,98 2,278,441
76 Ống MKNN D141.3 x 5.56 6 111.66 21,122 2,395,716 22,98 2,635,288
77 Ống MKNN D141.3 x 6.55 6 130.62 21,122 2,802,511 22,98 3,082,763
78 Ống MKNN D168.3 x 3.96 6 96.24 21,122 2,064,873 22,98 2,271,360
79 Ống MKNN D168.3 x 4.78 6 115.62 21,122 2,480,680 22,98 2,728,748
80 Ống MKNN D168.3 x 5.56 6 133.86 21,122 2,872,027 22,98 3,159,230
81 Ống MKNN D168.3 x 6.35 6 152.16 21,122 3,264,662 22,98 3,591,128
82 Ống MKNN D219.1 x 4.78 6 151.56 21,122 3,251,789 22,98 3,576,968
83 Ống MKNN D219.1 x 5.16 6 163.32 21,122 3,504,105 22,98 3,854,515
84 Ống MKNN D219.1 x 5.56 6 175.68 21,122 3,769,294 22,98 4,146,224
85 Ống MKNN D219.1 x 6.35 6 199.86 21,122 4,351,497 22,98 4,786,647

Bảng giá chỉ mang tính tham khảo, mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ thép Bảo Tín

Ngoài ra, Công ty Thép Bảo Tín chúng tôi còn phân phối các loại ống thép mạ kẽm SeAH, ống thép hộp mạ kẽm, ống thép đen, thép hộp đen, ống thép cỡ lớn, thép hộp inox, thép hình H-U-V-I, vật tư PCCC, …..

NO COMMENTS

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here