Thép Ống Inox 304 / 304L / 304H
Xuất xứ: Thép ống inox 304 / 304L / 304H được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Malaysia, Thái lan, Trung Quốc và Việt Nam…
Theo tiêu chuẩn ASTM A312,Có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Chủng loại: Ống inox 304 / 304L / 304H chúng tôi cung cấp ống đúc và ống hàn đối với từng loại độ dày cụ thể.
Quy cách của Thép ống inox 304 / 304l / 304H:
Đường kính từ phi 6 đến phi 1219mm.
Độ dày từ 1mm đến 100mm.
Chiều dài: 304 / 304L / 304H có chiều dài tiêu chuẩn là 6 mét.
Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Đặc điểm của Thép ống inox 304 / 304l / 304H:
Ống thép inox 304 / 304L / 304H là một loại kim loại bền, có khả năng chống ăn mòn cao, chịu được nhiệt độ cao và khả năng chống oxy hóa. Nó có khả năng làm việc cao và có thể được sản xuất với dung sai chặt chẽ và hàn. Các hợp kim này được sử dụng phổ biến nhất của hợp kim thép không gỉ và là sự lựa chọn hiệu quả về chi phí cho hầu hết các ứng dụng.
ỨNG DỤNG CỦA THÉP ỐNG INOX 304 / 304L / 304H:
Thép ống đúc inox 304 được sử dụng để vận chuyển chất lỏng hoặc khí trong quá trình chế biến thực phẩm, nhật ký, hoá dầu, hoá chất, xử lý nước.
Thép ống hàn inox 304 được sử dụng cho lan can, cột và cột trong các ứng dụng biển và ngoài trời.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA THÉP ỐNG INOX 304 / 304L:
Thép ống inox | C | Mn | P | S | Si | Cr | Ni |
304 | .08 | 2,00 | .045 | .030 | 1,00 | 18,0-20,0 | 8.0-11.0 |
304L | .035 | 2,00 | .045 | .030 | 1,00 | 18,0-20,0 | 8.0-13.0 |
TÍNH CHẤT CƠ HỌC THÉP ỐNG INOX 304:
Độ bền kéo ksi | 81 |
Sản lượng 2% Offset ksi | 37 |
Độ dãn dài 2 “(50,80mm) | 55 |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY THÉP ỐNG INOX 304 / 304L / 304H:
TÊN SẢN PHẨM | ĐƯỜNG KÍNH | TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH ) | ||||||||||||||
DN | INCH | OD (mm) | 10 | 20 | 30 | 40 | STD | 60 | 80 | XS | 100 | 120 | 140 | 160 | XXS | |
Ống inox 304 | 8 | 1/4 | 13.7 | 1.65 | – | 1.85 | 2.24 | 2.24 | – | 3.02 | 3.02 | – | – | – | – | – |
Ống inox 304L | 10 | 3/8 | 17.1 | 1.65 | – | 1.85 | 2.31 | 2.31 | – | 3.20 | 3.20 | – | – | – | – | – |
Ống inox 304H | 15 | 1/2 | 21.3 | 2.11 | – | 2.41 | 2.77 | 2.77 | – | 3.73 | 3.73 | – | – | – | 4.78 | 7.47 |
Ống inox 304 | 20 | 3/4 | 26.7 | 2.11 | – | 2.41 | 2.87 | 2.87 | – | 3.91 | 3.91 | – | – | – | 5.56 | 7.82 |
Ống inox 304L | 25 | 1 | 33.4 | 2.77 | – | 2.90 | 3.38 | 3.38 | – | 4.55 | 4.55 | – | – | – | 6.35 | 9.09 |
Ống inox 304H | 32 | 11/4 | 42.2 | 2.77 | – | 2.97 | 3.56 | 3.56 | – | 4.85 | 4.85 | – | – | – | 6.35 | 9.70 |
Ống inox 304 | 40 | 11/2 | 48.3 | 2.77 | – | 3.18 | 3.68 | 3.68 | – | 5.08 | 5.08 | – | – | – | 7.14 | 10.15 |
Ống inox 304L | 50 | 2 | 60.3 | 2.77 | – | 3.18 | 3.91 | 3.91 | – | 5.54 | 5.54 | – | – | – | 8.74 | 11.07 |
Ống inox 304H | 65 | 21/2 | 73.0 | 3.05 | – | 4.78 | 5.16 | 5.16 | – | 7.01 | 7.01 | – | – | – | 9.53 | 14.02 |
Ống inox 304 | 80 | 3 | 88.9 | 3.05 | – | 4.78 | 5.49 | 5.49 | – | 7.62 | 7.62 | – | – | – | 11.13 | 15.24 |
Ống inox 304L | 90 | 31/2 | 101.6 | 3.05 | – | 4.78 | 5.74 | 5.74 | – | 8.08 | 8.08 | – | – | – | – | – |
Ống inox 304H | 100 | 4 | 114.3 | 3.05 | – | 4.78 | 6.02 | 6.02 | – | 8.56 | 8.56 | – | 11.13 | – | 13.49 | 17.12 |
Ống inox 304 | 125 | 5 | 141.3 | 3.40 | – | – | 6.55 | 6.55 | – | 9.53 | 9.53 | – | 12.70 | – | 15.88 | 19.05 |
Ống inox 304L | 150 | 6 | 168.3 | 3.40 | – | – | 7.11 | 7.11 | – | 10.97 | 10.97 | – | 14.27 | – | 18.26 | 21.95 |
Ống inox 304H | 200 | 8 | 219.1 | 3.76 | 6.35 | 7.04 | 8.18 | 8.18 | 10.31 | 12.70 | 12.70 | 15.09 | 18.26 | 20.62 | 23.01 | 22.23 |
Ống inox 304 | 250 | 10 | 273.0 | 4.19 | 6.35 | 7.80 | 9.27 | 9.27 | 12.70 | 15.09 | 12.70 | 18.26 | 21.44 | 25.40 | 28.58 | 25.40 |
Ống inox 304L | 300 | 12 | 323.8 | 4.57 | 6.35 | 8.38 | 10.31 | 9.53 | 14.27 | 17.48 | 12.70 | 21.44 | 25.40 | 28.58 | 33.32 | 25.40 |
Ống inox 304H | 350 | 14 | 355.6 | 6.35 | 7.92 | 9.53 | 11.13 | 9.53 | 15.09 | 19.05 | 12.70 | 23.83 | 27.79 | 31.75 | 35.71 | – |
Ống inox 304 | 400 | 16 | 406.4 | 6.35 | 7.92 | 9.53 | 12.70 | 9.53 | 16.66 | 21.44 | 12.70 | 26.19 | 30.96 | 36.53 | 40.49 | – |
Ống inox 304L | 450 | 18 | 457 | 6.35 | 7.92 | 11.13 | 14.29 | 9.53 | 19.09 | 23.83 | 12.70 | 29.36 | 34.93 | 39.67 | 45.24 | – |
Ống inox 304H | 500 | 20 | 508 | 6.35 | 9.53 | 12.70 | 15.08 | 9.53 | 20.62 | 26.19 | 12.70 | 32.54 | 38.10 | 44.45 | 50.01 | – |
Ống inox 304 | 550 | 22 | 559 | 6.35 | 9.53 | 12.70 | – | 9.53 | 22.23 | 28.58 | 12.70 | 34.93 | 41.28 | 47.63 | 53.98 | – |
Ống 304L | 600 | 24 | 610 | 6.35 | 9.53 | 14.27 | 17.48 | 9.53 | 24.61 | 30.96 | 12.70 | 38.89 | 46.02 | 52.37 | 59.54 | – |
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp rất nhiều loại thép ống inox 304 có đường kính và độ dày khác. Quý khách hàng có nhu cầu, xin vui lòng liên hệ để được tư vấn trực tiếp.
Ms Thùy Dung 0909323176 (Zalo) thuydung@thepbaotin.com
| Ms Thanh Hằng 0909500176 (Zalo) hangntt@thepbaotin.com
|
Mr Hoàn 0938784176 (Zalo) mb@thepbaotin.com | Mr Hương 0903332176 (Zalo) bts@thepbaotin.com |
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ Địa chỉ: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh.
|