Bạn đang tìm hiểu giá ống thép mạ kẽm phi 76 để phục vụ cho công trình hoặc cần báo giá nhanh chóng cho khách hàng? Đây là một trong những dòng ống được sử dụng phổ biến trong hệ thống cấp thoát nước, khung nhà thép, giàn giáo và cả trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy. Tuy nhiên, giá thành có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào độ dày ống, cấp độ mạ kẽm, xuất xứ cũng như thời điểm thị trường.
Tại Thép Bảo Tín, chúng tôi không chỉ cung cấph bảng giá chi tiết mà còn tư vấn chọn lựa sản phẩm phù hợp với từng nhu cầu thi công thực tế. Hàng luôn có sẵn kho với đầy đủ CO, CQ, giao hàng nhanh toàn quốc. Cùng theo dõi bài viết dưới đây để cập nhật chính xác nhất bạn nhé!
Ống thép mạ kẽm phi 76 là gì?
Ống thép mạ kẽm phi 76 là loại ống thép có đường kính ngoài tiêu chuẩn khoảng 76.1mm, thường được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế BS 1387:1985. Sau khi được tạo hình và hàn, ống sẽ được phủ một lớp kẽm mạ bên ngoài để chống rỉ sét và tăng độ bền cho sản phẩm.

Tùy vào mục đích sử dụng, ống phi 76 có thể được mạ nhúng nóng (dày lớp mạ, độ bền cao hơn) hoặc mạ điện phân (lớp mạ mỏng, giá thành thấp hơn). Đây là dòng ống thép phổ biến, ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hệ thống cơ điện (M&E), phòng cháy chữa cháy, hàng rào, lan can, cột đèn…
Với đặc điểm chắc chắn – bền bỉ – chống ăn mòn tốt, ống thép mạ kẽm phi 76 luôn là lựa chọn tin cậy cho nhiều đơn vị thi công hiện nay.
Thông số kỹ thuật – Bảng quy cách ống thép mạ kẽm phi 76
Ống thép mạ kẽm phi 76 (DN65) thường được sản xuất với nhiều cấp độ khác nhau để đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng: từ dân dụng đến công nghiệp nặng. Các cấp độ được phân loại theo độ dày thành ống, tương ứng với tải trọng và khả năng chịu áp lực khác nhau.
Dưới đây là bảng quy cách chi tiết theo tiêu chuẩn BS 1387:1985, được áp dụng tại Thép Bảo Tín:
| Cấp độ ống | Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Số ống/bó |
| Siêu nhẹ (L1) | 75.2 – 76.0 | 2.9 | 5.199 | 37 |
| Nhẹ (Light – L2) | 75.2 – 76.0 | 3.2 | 5.713 (ống thẳng) / 5.83 (có ren) | 37 |
| Trung bình (Medium) | 75.2 – 76.0 | 3.6 | 6.426 – 6.57 | 37 |
| Nặng (Heavy) | 75.4 – 76.0 | 4.5 | 7.934 – 8.05 | 37 |
Thông tin kỹ thuật bổ sung:
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m/cây
- Dung sai trọng lượng: ±5%
- Tiêu chuẩn sản xuất phổ biến: BS 1387:1985
- Phương pháp mạ kẽm: Mạ nhúng nóng hoặc mạ điện phân
- Xuất xứ phổ biến: Việt Nam (Hòa Phát, Hoa Sen), Hàn Quốc (SeAH), Trung Quốc

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá ống thép mạ kẽm phi 76
Mức giá ống thép mạ kẽm phi 76 trên thị trường không cố định, mà thường xuyên biến động dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là những yếu tố chính bạn cần lưu ý khi tìm hiểu hoặc so sánh báo giá:
Độ dày thành ống (cấp độ)
- Ống càng dày, trọng lượng càng lớn → giá tính theo kg hoặc cây sẽ cao hơn.
- Cùng là phi 76 nhưng ống siêu nhẹ (L1) có giá thấp hơn nhiều so với loại nặng (Heavy).
Loại mạ kẽm
- Mạ kẽm nhúng nóng: lớp mạ dày, chống ăn mòn tốt hơn → giá cao hơn.
- Mạ kẽm điện phân: lớp mạ mỏng, giá rẻ hơn nhưng tuổi thọ thấp hơn.
Tiêu chuẩn sản xuất & xuất xứ
- Hàng nhập khẩu từ SeAH (Hàn Quốc), Trung Quốc thường có giá khác so với hàng nội địa như Hòa Phát, Hoa Sen.
- Tiêu chuẩn như BS 1387, ASTM A53 cũng ảnh hưởng đến định mức kỹ thuật và giá thành.
Biến động nguyên vật liệu và tỷ giá
- Giá kẽm và thép cán nóng thay đổi theo thị trường quốc tế.
- Tỷ giá USD/VND cũng ảnh hưởng đến giá nhập khẩu.
Số lượng đặt mua
- Mua số lượng lớn sẽ được báo giá ưu đãi hơn so với mua lẻ từng cây.
- Các dự án lớn thường có chính sách chiết khấu riêng.
Chi phí vận chuyển
- Khoảng cách từ kho đến công trình, hình thức giao hàng (ghép xe hay nguyên chuyến) sẽ ảnh hưởng đến tổng chi phí.
Lưu ý từ Thép Bảo Tín: Giá niêm yết có thể dao động theo ngày. Bạn nên liên hệ trực tiếp để được cập nhật báo giá chính xác và nhanh chóng nhất.

Bảng giá tham khảo – Ống thép mạ kẽm phi 76 (DN65)
Áp dụng cho chiều dài tiêu chuẩn: 6m/cây | Đơn vị: VNĐ/cây (đã gồm mạ kẽm nhúng nóng)
| Cấp độ ống | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Khối lượng 6m (kg) | Giá tham khảo (VNĐ/cây) |
| Siêu nhẹ (L1) | 2.9 | 5.199 | ~31.2 | ≈ 410.000 – 440.000 |
| Nhẹ (L2) | 3.2 | 5.713 | ~34.3 | ≈ 455.000 – 485.000 |
| Trung bình | 3.6 | 6.426 | ~38.6 | ≈ 510.000 – 545.000 |
| Nặng (Heavy) | 4.5 | 7.934 | ~47.6 | ≈ 625.000 – 665.000 |
Ghi chú:
- Giá trên đã bao gồm phí mạ kẽm nhúng nóng (loại điện phân sẽ rẻ hơn khoảng 5–8%).
- Giá chưa bao gồm VAT 8%, chưa tính chi phí vận chuyển đến công trình.
- Đơn giá thay đổi tùy vào xuất xứ (Hòa Phát, SeAH, Trung Quốc), số lượng, điều kiện thanh toán và thị trường nguyên vật liệu.
Liên hệ ngay Thép Bảo Tín để nhận báo giá chính xác theo số lượng thực tế và được hỗ trợ tư vấn kỹ thuật miễn phí.
Ứng dụng thực tế của ống thép mạ kẽm phi 76
Với ưu điểm nổi bật về độ bền cơ học cao, chống ăn mòn tốt và đa dạng độ dày, ống thép mạ kẽm phi 76 đang được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực dân dụng và công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến:
Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)
- Lắp đặt đường ống dẫn nước trong các tòa nhà, nhà xưởng, trung tâm thương mại.
- Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật và áp suất yêu cầu của hệ PCCC.
Hệ thống cấp thoát nước
- Dùng làm đường ống dẫn nước sạch, nước thải trong các công trình dân dụng – công nghiệp.
- Lớp kẽm giúp ống không bị rỉ sét, kéo dài tuổi thọ.
Thi công kết cấu thép
- Dùng làm cột, giằng, tay vịn, khung mái, giàn giáo tạm.
- Dễ thi công, hàn cắt, bền bỉ với thời tiết ngoài trời.
Làm hàng rào, lan can, trụ đèn
- Thẩm mỹ cao, dễ sơn phủ hoàn thiện.
- Phù hợp cho nhà ở, khu công nghiệp, công viên, khu đô thị.
Cơ khí chế tạo và lắp ráp
- Gia công chi tiết máy, khung xe, giá đỡ thiết bị trong nhà máy.
- Có thể kết hợp với co nối, mặt bích, van công nghiệp…
Tùy theo yêu cầu chịu lực, môi trường sử dụng và áp lực vận hành, bạn có thể lựa chọn độ dày phù hợp (L1 – Heavy) để tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo độ bền sử dụng lâu dài.
Thép Bảo Tín – Địa chỉ mua ống thép mạ kẽm phi 76 uy tín
Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị cung cấp ống thép mạ kẽm phi 76 uy tín, giá cạnh tranh và có đầy đủ chứng từ CO-CQ, thì Thép Bảo Tín là lựa chọn mà bạn có thể hoàn toàn yên tâm.
Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thép công nghiệp, Thép Bảo Tín hiện là đối tác phân phối của các thương hiệu lớn như Hòa Phát, Hoa Sen, SeAH, Maruichi, và nhiều nhà máy sản xuất trong nước và quốc tế.
Vì sao nên chọn Thép Bảo Tín?
- Hàng sẵn kho – giao nhanh từ HCM, Bắc Ninh, Campuchia
- Cung cấp CO – CQ đầy đủ, minh bạch xuất xứ
- Đa dạng độ dày, tiêu chuẩn – tư vấn chọn loại phù hợp công trình
- Báo giá minh bạch, cạnh tranh – hỗ trợ báo giá dự án nhanh
- Hỗ trợ vận chuyển toàn quốc – giao hàng đúng tiến độ
Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá tốt nhất:
- Hotline miền Nam: 0932 059 176
- Hotline miền Bắc: 0931 339 176
- Email: kinhdoanh@thepbaotin.com



Chính sách hậu mãi - giao hàng khi mua hàng tại Thép Bảo Tín
