BẢNG TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG INOX
Bảng tiêu chuẩn ống thép inox
- Ống thép Inox được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM.
Ống thép không gỉ được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ, bao gồm các loại kích thước: Phi 10,3/ 13,7/ 17,1/ 21,3/ 27/ ….đến phi 610.
Xuất xứ: Nhật Bản , Nga , Hàn Quốc , Châu Âu , Trung Quốc , Việt Nam…
Đường kính: Phi 10 – Phi 610
Chiều dài: Ống thép không gỉ dài từ 6m-12m
- Công dụng của thép không gỉ: Được sử dụng trong các hệ thống lọc dầu, thi công các hệ thống xây dựng công nghiệp, đóng các tàu biển nhằm tránh sự ăn mòn hay ô xi hóa từ môi trường,…ngoài ra còn được sử dụng trong dân dụng.
BẢNG QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN6 Phi 10.3
Tên thép | Đường kínhO.D | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
Ống thép không gỉ | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN6 | 10.3 | 1.24 | SCH10 | 0,28 |
DN6 | 10.3 | 1.45 | SCH30 | 0,32 |
DN6 | 10.3 | 1.73 | SCH40 | 0.37 |
DN6 | 10.3 | 1.73 | SCH.STD | 0.37 |
DN6 | 10.3 | 2.41 | SCH80 | 0.47 |
DN6 | 10.3 | 2.41 | SCH. XS | 0.47 |
BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN8 Phi 13.7
Tên thép | Đường kính O.D | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
Ống thép không gỉ | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN8 | 13.7 | 1.65 | SCH10 | 0,49 |
DN8 | 13.7 | 1.85 | SCH30 | 0,54 |
DN8 | 13.7 | 2.24 | SCH40 | 0.63 |
DN8 | 13.7 | 2.24 | SCH.STD | 0.63 |
DN8 | 13.7 | 3.02 | SCH80 | 0.80 |
DN8 | 13.7 | 3.02 | SCH. XS | 0.80 |
BẢNG QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN10 Phi 17.1
Tên thép | Đường kính O.D | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
ống thép không gỉ | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN10 | 17.1 | 1.65 | SCH10 | 0,63 |
DN10 | 17.1 | 1.85 | SCH30 | 0,70 |
DN10 | 17.1 | 2.31 | SCH40 | 0.84 |
DN10 | 17.1 | 2.31 | SCH.STD | 0.84 |
DN10 | 17.1 | 3.20 | SCH80 | 0.10 |
DN10 | 17.1 | 3.20 | SCH. XS | 0.10 |
BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN15 Phi 21.3
Tên thép | Đường kínhO.D | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
Ống thép không gỉ | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN15 | 21.3 | 2.11 | SCH10 | 1.00 |
DN15 | 21.3 | 2.41 | SCH30 | 1.12 |
DN15 | 21.3 | 2.77 | SCH40 | 1.27 |
DN15 | 21.3 | 2.77 | SCH.STD | 1.27 |
DN15 | 21.3 | 3.73 | SCH80 | 1.62 |
DN15 | 21.3 | 3.73 | SCH. XS | 1.62 |
DN15 | 21.3 | 4.78 | 160 | 1.95 |
DN15 | 21.3 | 7.47 | SCH. XXS | 2.55 |
BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN20 Phi 27
Tên thép | Đường kính O.D | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
Ống thép không gỉ | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN 20 | 26,7 | 1,65 | SCH5 | 1,02 |
DN 20 | 26,7 | 2,1 | SCH10 | 1,27 |
DN 20 | 26,7 | 2,87 | SCH40 | 1,69 |
DN 20 | 26,7 | 3,91 | SCH80 | 2,2 |
DN 20 | 26,7 | 7,8 | XXS | 3,63 |
BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN25 Phi 34
Tên thép | Đường kính O.D | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
Ống thép không gỉ | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN25 | 33,4 | 1,65 | SCH5 | 1,29 |
DN25 | 33,4 | 2,77 | SCH10 | 2,09 |
DN25 | 33,4 | 3,34 | SCH40 | 2,47 |
DN25 | 33,4 | 4,55 | SCH80 | 3,24 |
DN25 | 33,4 | 9,1 | XXS | 5,45 |
BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN32 Phi 42
Tên thép | Đường kính O.D | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
Ống thép không gỉ | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN32 | 42,2 | 1,65 | SCH5 | 1,65 |
DN32 | 42,2 | 2,77 | SCH10 | 2,69 |
DN32 | 42,2 | 2,97 | SCH30 | 2,87 |
DN32 | 42,2 | 3,56 | SCH40 | 3,39 |
DN32 | 42,2 | 4,8 | SCH80 | 4,42 |
DN32 | 42,2 | 9,7 | XXS | 7,77 |
Để có bảng báo giá mới nhất và thông tin chi tiết về sản phẩm vui lòng liên hệ phòng kinh doanh:
Ms Thùy Dung 0909323176 (Zalo) thuydung@thepbaotin.com | Ms Thanh Hằng 0909500176 (Zalo) hangntt@thepbaotin.com |
Mr Hoàn | Mr Hương |
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ Địa chỉ: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh. Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |