29.5 C
Ho Chi Minh City
Thứ Bảy, Tháng Bảy 27, 2024
ống thép đúc nhập khẩu Thép Bảo Tín
Miền Nam
- Ms Thùy Dung
Thép Hòa Phát TPHCM Thép Hòa Phát Sài Gòn 0909 323 176
- Mr Hương
Thép Hòa Phát miền NamNhân viên kinh doanh 0903 332 176
- Miss Thanh Hằng
Thép Hòa Phát miền NamNhân viên kinh doanh 0909 500 176

Miền Bắc
- Mr Hoàn
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0938 784 176
- Mr Phúc
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0936 012 176
- Ms Huyền
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0932 022 176
- Mr Sỹ
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0931 339 176

Phnom Penh
- Mr Chau Davet
Tiger Steel Pipe Phnom PenhTiger Steel Pipe Campuchia 09 6869 6789
- Ms Dara
Hoa Phat Steel Phnom PenhHoa Phat Steel Campuchia +855 96769 6789

Địa chỉ email: kinhdoanh@ongthephoaphat.com

Bài viết mới nhất

Bảng tiêu chuẩn quy cách ống thép inox không gỉ

Bảng tiêu chuẩn quy cách ống thép inox không gỉ

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX

Bảng tiêu chuẩn ống thép inox không gỉ

  • Ống thép Inox được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM.
  • Ống thép không gỉ được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ, bao gồm các loại kích thước: Phi 10,3/ 13,7/ 17,1/ 21,3/ 27/ ….đến phi 610.

  • Xuất xứ: Nhật Bản , Nga , Hàn Quốc , Châu Âu , Trung Quốc , Việt Nam…

  • Đường kính: Phi 10 – Phi 610

  • Chiều dài: Ống thép không gỉ dài từ 6m-12m

  • Công dụng của thép không gỉ: Được sử dụng trong các hệ thống lọc dầu, thi công các hệ thống xây dựng công nghiệp, đóng các tàu biển nhằm tránh sự ăn mòn hay ô xi hóa từ môi trường,…ngoài ra còn được sử dụng trong dân dụng.

Bảng tiêu chuẩn quy cách ống thép inox không gỉ

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN6 Phi 10.3

Tên thép Đường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN610.31.24SCH100,28
DN610.31.45SCH300,32
DN610.31.73SCH400.37
DN610.31.73SCH.STD0.37
DN610.32.41SCH800.47
DN610.32.41SCH. XS0.47

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN8 Phi 13.7

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN813.71.65SCH100,49
DN813.71.85SCH300,54
DN813.72.24SCH400.63
DN813.72.24SCH.STD0.63
DN813.73.02SCH800.80
DN813.73.02SCH. XS0.80

 

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX  DN10 Phi 17.1

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN1017.11.65SCH100,63
DN1017.11.85SCH300,70
DN1017.12.31SCH400.84
DN1017.12.31SCH.STD0.84
DN1017.13.20SCH800.10
DN1017.13.20SCH. XS0.10

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN15 Phi 21.3

n thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN1521.32.11SCH101.00
DN1521.32.41SCH301.12
DN1521.32.77SCH401.27
DN1521.32.77SCH.STD1.27
DN1521.33.73SCH801.62
DN1521.33.73SCH. XS1.62
DN1521.34.781601.95
DN1521.37.47SCH. XXS 2.55

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN20 Phi 27

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN 2026,71,65SCH51,02
DN 2026,72,1SCH101,27
DN 2026,72,87SCH401,69
DN 2026,73,91SCH802,2
DN 2026,77,8XXS3,63

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN25 Phi 34

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN2533,41,65SCH51,29
DN2533,42,77SCH102,09
DN2533,43,34SCH402,47
DN2533,44,55SCH803,24
DN2533,49,1XXS5,45

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN32 Phi 42

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN3242,21,65SCH51,65
DN3242,22,77SCH102,69
DN3242,22,97SCH302,87
DN3242,23,56SCH403,39
DN3242,24,8SCH804,42
DN3242,29,7XXS7,77

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN40 Phi 48.3

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN4048,31,65SCH51,9
DN4048,32,77SCH103,11
DN4048,33,2SCH303,56
DN4048,33,68SCH404,05
DN4048,35,08SCH805,41
DN4048,310,1XXS9,51

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN50 Phi 60

Tên thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN5060,31,65SCH52,39
DN5060,32,77SCH103,93
DN5060,33,18SCH304,48
DN5060,33,91SCH405,43
DN5060,35,54SCH807,48
DN5060,36,35SCH1208,44
DN5060,311,07XXS13,43

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN65 Phi 73

Tên thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN65732,1SCH53,67
DN65733,05SCH105,26
DN65734,78SCH308,04
DN65735,16SCH408,63
DN65737,01SCH8011,4
DN65737,6SCH12012,25
DN657314,02XXS20,38


BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN65 Phi 76

Tên thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN65762,1SCH53,83
DN65763,05SCH105,48
DN65764,78SCH308,39
DN65765,16SCH409,01
DN65767,01SCH8011,92
DN65767,6SCH12012,81
DN657614,02XXS21,42

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN80 Phi 90

Tên thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN8088,92,11SCH54,51
DN8088,93,05SCH106,45
DN8088,94,78SCH309,91
DN8088,95,5SCH4011,31
DN8088,97,6SCH8015,23
DN8088,98,9SCH12017,55
DN8088,915,2XXS27,61

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN90 Phi 101.6

Tên thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN90101,62,11SCH55,17
DN90101,63,05SCH107,41
DN90101,64,78SCH3011,41
DN90101,65,74SCH4013,56
DN90101,68,1SCH8018,67
DN90101,616,2XXS34,1

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN100 Phi 114.3

Tên thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN100114,32,11SCH55,83
DN100114,33,05SCH108,36
DN100114,34,78SCH3012,9
DN100114,36,02SCH4016,07
DN100114,37,14SCH6018,86
DN100114,38,56SCH8022,31
DN100114,311,1SCH12028,24
DN100114,313,5SCH16033,54


BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN120 Phi 127

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN1201276,3SCH4018,74
DN1201279SCH8026,18

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN125 Phi 141.3

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN125141,32,77SCH59,46
DN125141,33,4SCH1011,56
DN125141,36,55SCH4021,76
DN125141,39,53SCH8030,95
DN125141,314,3SCH12044,77
DN125141,318,3SCH16055,48


BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN150 Phi 168.3

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN150168,32,78SCH511,34
DN150168,33,4SCH1013,82
DN150168,34,7819,27
DN150168,35,1620,75
DN150168,36,3525,35
DN150168,37,11SCH4028,25
DN150168,311SCH8042,65
DN150168,314,3SCH12054,28
DN150168,318,3SCH16067,66

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX PHI 219

Tên thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN200219,12,769SCH514,77
DN200219,13,76SCH1019,96
DN200219,16,35SCH2033,3
DN200219,17,04SCH3036,8
DN200219,18,18SCH4042,53
DN200219,110,31SCH6053,06
DN200219,112,7SCH8064,61
DN200219,115,1SCH10075,93
DN200219,118,2SCH12090,13
DN200219,120,6SCH140100,79
DN200219,123SCH160111,17

 

 

 

 

 

 

 

 

Bảng tiêu chuẩn quy cách ống thép inox không gỉ

BẢNG QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN250 Phi 273

Tên thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN250273,13,4SCH522,6
DN250273,14,2SCH1027,84
DN250273,16,35SCH2041,75
DN250273,17,8SCH3051,01
DN250273,19,27SCH4060,28
DN250273,112,7SCH6081,52
DN250273,115,1SCH8096,03
DN250273,118,3SCH100114,93
DN250273,121,4SCH120132,77
DN250273,125,4SCH140155,08
DN250273,128,6SCH160172,36

BẢNG QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN300 Phi 325

Tên thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN300323,94,2SCH533,1
DN300323,94,57SCH1035,97
DN300323,96,35SCH2049,7
DN300323,98,38SCH3065,17
DN300323,910,31SCH4079,69
DN300323,912,7SCH6097,42
DN300323,917,45SCH80131,81
DN300323,921,4SCH100159,57
DN300323,925,4SCH120186,89
DN300323,928,6SCH140208,18
DN300323,933,3SCH160238,53


BẢNG QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN350 Phi 355.6

Tên thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN350355,63,962SCH5s34,34
DN350355,64,775SCH541,29
DN350355,66,35SCH1054,67
DN350355,67,925SCH2067,92
DN350355,69,525SCH3081,25
DN350355,611,1SCH4094,26
DN350355,615,062SCH60126,43
DN350355,612,7SCH80S107,34
DN350355,619,05SCH80158,03
DN350355,623,8SCH100194,65
DN350355,627,762SCH120224,34
DN350355,631,75SCH140253,45
DN350355,635,712SCH160281,59

BẢNG QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN400 phi 406

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN400406,44,2ACH541,64
DN400406,44,78SCH10S47,32
DN400406,46,35SCH1062,62
DN400406,47,93SCH2077,89
DN400406,49,53SCH3093,23
DN400406,412,7SCH40123,24
DN400406,416,67SCH60160,14
DN400406,412,7SCH80S123,24
DN400406,421,4SCH80203,08
DN400406,426,2SCH100245,53
DN400406,430,9SCH120286
DN400406,436,5SCH140332,79
DN400406,440,5SCH160365,27

BẢNG QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN450 Phi 457

Tên thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN450457,24,2SCH 5s46,9
DN450457,24,2SCH 546,9
DN450457,24,78SCH 10s53,31
DN450457,26,35SCH 1070,57
DN450457,27,92SCH 2087,71
DN450457,211,1SCH 30122,05
DN450457,29,53SCH 40s105,16
DN450457,214,3SCH 40156,11
DN450457,219,05SCH 60205,74
DN450457,212,7SCH 80s139,15
DN450457,223,8SCH 80254,25
DN450457,229,4SCH 100310,02
DN450457,234,93SCH 120363,57
DN450457,239,7SCH 140408,55
DN450457,245,24SCH 160459,39

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN500 Phi 508

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN5005084,78SCH 5s59,29
DN5005084,78SCH 559,29
DN5005085,54SCH 10s68,61
DN5005086,35SCH 1078,52
DN5005089,53SCH 20117,09
DN50050812,7SCH 30155,05
DN5005089,53SCH 40s117,09
DN50050815,1SCH 40183,46
DN50050820,6SCH 60247,49
DN50050812,7SCH 80s155,05
DN50050826,2SCH 80311,15
DN50050832,5SCH 100380,92
DN50050838,1SCH 120441,3
DN50050844,45SCH 140507,89
DN50050850SCH 160564,46


BẢNG TIÊU CHUẨN
QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN600 Phi 610

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN6006105,54SCH 5s82,54
DN6006105,54SCH 582,54
DN6006106,35SCH 10s94,48
DN6006106,35SCH 1094,48
DN6006109,53SCH 20141,05
DN60061014,3SCH 30209,97
DN6006109,53SCH 40s141,05
DN60061017,45SCH 40254,87
DN60061024,6SCH 60354,97
DN60061012,7SCH 80s186,98
DN60061030,9SCH 80441,07
DN60061038,9SCH 100547,6
DN60061046SCH 120639,49
DN60061052,4SCH 140720,2
DN60061059,5SCH 160807,37

 

Để biết thêm thông tin chi tiết và bảng báo giá quý khách vui lòng liên hệ:

Ms Thùy Dung
0909323176 (Zalo)
thuydung@thepbaotin.com
Ms Thanh Hằng
0909500176 (Zalo)
hangntt@thepbaotin.com
Mr Hoàn
0938784176 (Zalo)
mb@thepbaotin.com
Mr Hương
0903332176 (Zalo)
bts@thepbaotin.com
 

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

Công ty TNHH Thép Bảo Tín.

VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh.

Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

 

Liên hệ phòng kinh doanh:

Dưới đây là thông tin nhân viên kinh doanh hiện đang làm việc tại Thép Bảo Tín. Quý khách hãy kiểm tra xem ai là người đã báo giá cho mình nhé, nếu không đúng tên và số điện thoại, vui lòng hãy gọi ngay 093 127 2222 để xác nhận.

Khu vực miền Bắc - Hà NộiKhu vực miền Nam - TPHCMTại Campuchia - Phnom Penh

- Mr Phúc Nhân viên kinh doanh0936 012 176

- Mr Văn Hoàn Nhân viên kinh doanh0903 321 176

- Mr Sỹ Nhân viên kinh doanh0931 339 176

- Mr Văn Hương Nhân viên kinh doanh 0903 332 176

- Ms Thanh Hằng Nhân viên kinh doanh 0909 500 176

- Ms Thùy Dung Nhân viên kinh doanh 0909 323 176

- Mr Davet Nhân viên kinh doanh +855 9 6869 6789

- Mr Sombath Lee Nhân viên kinh doanh +855 6669 6789

Hệ thống chi nhánh Thép Bảo Tín

THÉP BẢO TÍN MIỀN NAM

  •  TRỤ SỞ CHÍNH: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Quận 12, TP HCM
  •  KHO ỐNG MIỀN NAM: 242/26 Nguyễn Thị Ngâu, ấp Trung Đông 2, xã Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP.HCM
  •  ĐT: 0932 059 176 – 0767 555 777
  •  Email: bts@thepbaotin.com

THÉP BẢO TÍN MIỀN BẮC

  • VP HÀ NỘI: 17 Ngõ 62, Tân Thụy, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội
  • KHO ỐNG THÉP BẮC NINH: Thôn Đông Yên, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh (KCN Yên Phong)
  •  ĐT: 0906 909 176 - 0903 321 176
  •  Email: mb@thepbaotin.com

BAO TIN STEEL CAMBODIA

  •  VĂN PHÒNG PHNOM PENH: 252 National Road 1, Prek Eng, Chbar Ampov, Phnom Penh, Campuchia
  •  BAO TIN STEEL WAREHOUSE: 248 National Road 1, Prek Eng, Chbar Ampov, Phnom Penh, Campuchia
  •  Hotline: 09 6869 6789 – 06669 6789
  •  Email: sales@baotinsteel.com

Chính sách hậu mãi - giao hàng khi mua hàng tại Thép Bảo Tín

chinh-sach-hau-mai-giao-hang Chính sách hậu mãi - giao hàng khi mua hàng tại Thép Bảo Tín

Cam kết tiêu chuẩn chất lượng

Công Ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên sản xuất, nhập khẩu và phân phối sắt thép chính phẩm loại 1 từ nhiều thương hiệu nổi tiếng trên thị trường như Hòa Phát, SeAH, An Khánh, ….
  • Các sản phẩm được bán ra với mức chuẩn, có tem mác rõ ràng.
  • Đầy đủ thông số và trọng lượng phù hợp cho mọi công trình.
  • Có các kho hàng ở các vị trí trung tâm, hỗ trợ vận chuyển tận chân công trình.
  • Giá có thể chiết khấu tùy vào số lượng đơn hàng.
  • Xử lý đơn chuyên nghiệp - Đầy đủ hóa đơn VAT.
  • Cấp đủ chứng từ CO, CQ, CNXX.
  • Quý khách hàng khi mua hàng tại Bảo Tín đều được quyền tới tận kho xem và kiểm tra sản phẩm trước khi đặt cọc.

QUÝ KHÁCH LƯU Ý


Đây là một trang web thuộc quyền sở hữu của: CÔNG TY TNHH THÉP BẢO TÍN

Số tài khoản công ty: 👉 0.111.111.999.999 - Ngân hàng Quân Đội (MBBank).

Số tài khoản cá nhân: 👉 GIÁP VĂN TRƯỜNG: 0601.9899.9999 - Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)

Quý khách hãy kiểm tra thông tin thật kỹ trước khi đặt hàng và thanh toán, tránh bị lừa!

Đã có một số đối tượng sử dụng những tên công ty gần giống với chúng tôi để lừa đảo như: Công ty TNHH Thép Bảo Tín Sài Gòn, Công ty TNHH Sản xuất và Thương Mại Thép Bảo Tín, Công ty TNHH Thương Mại Thép Bảo Tín Phát... Vì vậy rất mong Quý khách hàng hết sức lưu ý!

GỌI XÁC MINH THÔNG TIN
MR TRƯỜNG - 0931 272 222
KẾ TOÁN - 0906 969 176

Truy cập trang ZALO OFFICIAL
(Đã được xác minh)

Nhận báo giá ngay

Bạn đang cần giá của sản phẩm này? Đừng ngần ngại, hãy bấm vào nút Chat Zalo và bắt đầu trao đổi với nhân viên kinh doanh của Thép Bảo Tín để nhận báo giá bạn nhé!

XEM NHIỀU NHẤT

Mua thép ống mạ kẽm SeAH Thép Bảo TínMua thép ống mạ kẽm SeAH Thép Bảo Tín

Sản phẩm khác

Bài viết mới nhất

Bảng tiêu chuẩn quy cách ống thép inox không gỉ

Bảng tiêu chuẩn quy cách ống thép inox không gỉ

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX

Bảng tiêu chuẩn ống thép inox không gỉ

  • Ống thép Inox được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM.
  • Ống thép không gỉ được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ, bao gồm các loại kích thước: Phi 10,3/ 13,7/ 17,1/ 21,3/ 27/ ….đến phi 610.

  • Xuất xứ: Nhật Bản , Nga , Hàn Quốc , Châu Âu , Trung Quốc , Việt Nam…

  • Đường kính: Phi 10 – Phi 610

  • Chiều dài: Ống thép không gỉ dài từ 6m-12m

  • Công dụng của thép không gỉ: Được sử dụng trong các hệ thống lọc dầu, thi công các hệ thống xây dựng công nghiệp, đóng các tàu biển nhằm tránh sự ăn mòn hay ô xi hóa từ môi trường,…ngoài ra còn được sử dụng trong dân dụng.

Bảng tiêu chuẩn quy cách ống thép inox không gỉ

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN6 Phi 10.3

Tên thép Đường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN610.31.24SCH100,28
DN610.31.45SCH300,32
DN610.31.73SCH400.37
DN610.31.73SCH.STD0.37
DN610.32.41SCH800.47
DN610.32.41SCH. XS0.47

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN8 Phi 13.7

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN813.71.65SCH100,49
DN813.71.85SCH300,54
DN813.72.24SCH400.63
DN813.72.24SCH.STD0.63
DN813.73.02SCH800.80
DN813.73.02SCH. XS0.80

 

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX  DN10 Phi 17.1

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN1017.11.65SCH100,63
DN1017.11.85SCH300,70
DN1017.12.31SCH400.84
DN1017.12.31SCH.STD0.84
DN1017.13.20SCH800.10
DN1017.13.20SCH. XS0.10

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN15 Phi 21.3

n thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN1521.32.11SCH101.00
DN1521.32.41SCH301.12
DN1521.32.77SCH401.27
DN1521.32.77SCH.STD1.27
DN1521.33.73SCH801.62
DN1521.33.73SCH. XS1.62
DN1521.34.781601.95
DN1521.37.47SCH. XXS 2.55

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN20 Phi 27

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN 2026,71,65SCH51,02
DN 2026,72,1SCH101,27
DN 2026,72,87SCH401,69
DN 2026,73,91SCH802,2
DN 2026,77,8XXS3,63

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN25 Phi 34

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN2533,41,65SCH51,29
DN2533,42,77SCH102,09
DN2533,43,34SCH402,47
DN2533,44,55SCH803,24
DN2533,49,1XXS5,45

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN32 Phi 42

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN3242,21,65SCH51,65
DN3242,22,77SCH102,69
DN3242,22,97SCH302,87
DN3242,23,56SCH403,39
DN3242,24,8SCH804,42
DN3242,29,7XXS7,77

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN40 Phi 48.3

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN4048,31,65SCH51,9
DN4048,32,77SCH103,11
DN4048,33,2SCH303,56
DN4048,33,68SCH404,05
DN4048,35,08SCH805,41
DN4048,310,1XXS9,51

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN50 Phi 60

Tên thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN5060,31,65SCH52,39
DN5060,32,77SCH103,93
DN5060,33,18SCH304,48
DN5060,33,91SCH405,43
DN5060,35,54SCH807,48
DN5060,36,35SCH1208,44
DN5060,311,07XXS13,43

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN65 Phi 73

Tên thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN65732,1SCH53,67
DN65733,05SCH105,26
DN65734,78SCH308,04
DN65735,16SCH408,63
DN65737,01SCH8011,4
DN65737,6SCH12012,25
DN657314,02XXS20,38


BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN65 Phi 76

Tên thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN65762,1SCH53,83
DN65763,05SCH105,48
DN65764,78SCH308,39
DN65765,16SCH409,01
DN65767,01SCH8011,92
DN65767,6SCH12012,81
DN657614,02XXS21,42

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN80 Phi 90

Tên thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN8088,92,11SCH54,51
DN8088,93,05SCH106,45
DN8088,94,78SCH309,91
DN8088,95,5SCH4011,31
DN8088,97,6SCH8015,23
DN8088,98,9SCH12017,55
DN8088,915,2XXS27,61

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN90 Phi 101.6

Tên thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN90101,62,11SCH55,17
DN90101,63,05SCH107,41
DN90101,64,78SCH3011,41
DN90101,65,74SCH4013,56
DN90101,68,1SCH8018,67
DN90101,616,2XXS34,1

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN100 Phi 114.3

Tên thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN100114,32,11SCH55,83
DN100114,33,05SCH108,36
DN100114,34,78SCH3012,9
DN100114,36,02SCH4016,07
DN100114,37,14SCH6018,86
DN100114,38,56SCH8022,31
DN100114,311,1SCH12028,24
DN100114,313,5SCH16033,54


BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN120 Phi 127

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN1201276,3SCH4018,74
DN1201279SCH8026,18

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN125 Phi 141.3

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN125141,32,77SCH59,46
DN125141,33,4SCH1011,56
DN125141,36,55SCH4021,76
DN125141,39,53SCH8030,95
DN125141,314,3SCH12044,77
DN125141,318,3SCH16055,48


BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN150 Phi 168.3

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN150168,32,78SCH511,34
DN150168,33,4SCH1013,82
DN150168,34,7819,27
DN150168,35,1620,75
DN150168,36,3525,35
DN150168,37,11SCH4028,25
DN150168,311SCH8042,65
DN150168,314,3SCH12054,28
DN150168,318,3SCH16067,66

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX PHI 219

Tên thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN200219,12,769SCH514,77
DN200219,13,76SCH1019,96
DN200219,16,35SCH2033,3
DN200219,17,04SCH3036,8
DN200219,18,18SCH4042,53
DN200219,110,31SCH6053,06
DN200219,112,7SCH8064,61
DN200219,115,1SCH10075,93
DN200219,118,2SCH12090,13
DN200219,120,6SCH140100,79
DN200219,123SCH160111,17

 

 

 

 

 

 

 

 

Bảng tiêu chuẩn quy cách ống thép inox không gỉ

BẢNG QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN250 Phi 273

Tên thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN250273,13,4SCH522,6
DN250273,14,2SCH1027,84
DN250273,16,35SCH2041,75
DN250273,17,8SCH3051,01
DN250273,19,27SCH4060,28
DN250273,112,7SCH6081,52
DN250273,115,1SCH8096,03
DN250273,118,3SCH100114,93
DN250273,121,4SCH120132,77
DN250273,125,4SCH140155,08
DN250273,128,6SCH160172,36

BẢNG QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN300 Phi 325

Tên thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN300323,94,2SCH533,1
DN300323,94,57SCH1035,97
DN300323,96,35SCH2049,7
DN300323,98,38SCH3065,17
DN300323,910,31SCH4079,69
DN300323,912,7SCH6097,42
DN300323,917,45SCH80131,81
DN300323,921,4SCH100159,57
DN300323,925,4SCH120186,89
DN300323,928,6SCH140208,18
DN300323,933,3SCH160238,53


BẢNG QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN350 Phi 355.6

Tên thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN350355,63,962SCH5s34,34
DN350355,64,775SCH541,29
DN350355,66,35SCH1054,67
DN350355,67,925SCH2067,92
DN350355,69,525SCH3081,25
DN350355,611,1SCH4094,26
DN350355,615,062SCH60126,43
DN350355,612,7SCH80S107,34
DN350355,619,05SCH80158,03
DN350355,623,8SCH100194,65
DN350355,627,762SCH120224,34
DN350355,631,75SCH140253,45
DN350355,635,712SCH160281,59

BẢNG QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN400 phi 406

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN400406,44,2ACH541,64
DN400406,44,78SCH10S47,32
DN400406,46,35SCH1062,62
DN400406,47,93SCH2077,89
DN400406,49,53SCH3093,23
DN400406,412,7SCH40123,24
DN400406,416,67SCH60160,14
DN400406,412,7SCH80S123,24
DN400406,421,4SCH80203,08
DN400406,426,2SCH100245,53
DN400406,430,9SCH120286
DN400406,436,5SCH140332,79
DN400406,440,5SCH160365,27

BẢNG QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN450 Phi 457

Tên thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN450457,24,2SCH 5s46,9
DN450457,24,2SCH 546,9
DN450457,24,78SCH 10s53,31
DN450457,26,35SCH 1070,57
DN450457,27,92SCH 2087,71
DN450457,211,1SCH 30122,05
DN450457,29,53SCH 40s105,16
DN450457,214,3SCH 40156,11
DN450457,219,05SCH 60205,74
DN450457,212,7SCH 80s139,15
DN450457,223,8SCH 80254,25
DN450457,229,4SCH 100310,02
DN450457,234,93SCH 120363,57
DN450457,239,7SCH 140408,55
DN450457,245,24SCH 160459,39

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN500 Phi 508

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN5005084,78SCH 5s59,29
DN5005084,78SCH 559,29
DN5005085,54SCH 10s68,61
DN5005086,35SCH 1078,52
DN5005089,53SCH 20117,09
DN50050812,7SCH 30155,05
DN5005089,53SCH 40s117,09
DN50050815,1SCH 40183,46
DN50050820,6SCH 60247,49
DN50050812,7SCH 80s155,05
DN50050826,2SCH 80311,15
DN50050832,5SCH 100380,92
DN50050838,1SCH 120441,3
DN50050844,45SCH 140507,89
DN50050850SCH 160564,46


BẢNG TIÊU CHUẨN
QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN600 Phi 610

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN6006105,54SCH 5s82,54
DN6006105,54SCH 582,54
DN6006106,35SCH 10s94,48
DN6006106,35SCH 1094,48
DN6006109,53SCH 20141,05
DN60061014,3SCH 30209,97
DN6006109,53SCH 40s141,05
DN60061017,45SCH 40254,87
DN60061024,6SCH 60354,97
DN60061012,7SCH 80s186,98
DN60061030,9SCH 80441,07
DN60061038,9SCH 100547,6
DN60061046SCH 120639,49
DN60061052,4SCH 140720,2
DN60061059,5SCH 160807,37

 

Để biết thêm thông tin chi tiết và bảng báo giá quý khách vui lòng liên hệ:

Ms Thùy Dung
0909323176 (Zalo)
thuydung@thepbaotin.com
Ms Thanh Hằng
0909500176 (Zalo)
hangntt@thepbaotin.com
Mr Hoàn
0938784176 (Zalo)
mb@thepbaotin.com
Mr Hương
0903332176 (Zalo)
bts@thepbaotin.com
 

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

Công ty TNHH Thép Bảo Tín.

VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh.

Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

 

XEM NHIỀU NHẤT

spot_imgspot_img

Sản phẩm khác