29 C
Ho Chi Minh City
Thứ Năm, Tháng Mười Hai 7, 2023
spot_img
Miền Nam
- Ms Thùy Dung
Thép Hòa Phát TPHCM Thép Hòa Phát Sài Gòn 0909 323 176
- Mr Hương
Thép Hòa Phát miền NamNhân viên kinh doanh 0903 332 176
- Miss Thanh Hằng
Thép Hòa Phát miền NamNhân viên kinh doanh 0909 500 176
- Mr Dũng
Thép Hòa Phát miền NamNhân viên kinh doanh 0906 909 176

Miền Bắc
- Mr Minh Dũng
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0906 909 176
- Mr Phúc
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0936 012 176
- Ms Huyền
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0932 022 176
- Mr Sỹ
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0931 339 176

Phnom Penh
- Mr Chau Davet
Tiger Steel Pipe Phnom PenhTiger Steel Pipe Campuchia 09 6869 6789
- Ms Dara
Hoa Phat Steel Phnom PenhHoa Phat Steel Campuchia +855 96769 6789

Địa chỉ email: kinhdoanh@ongthephoaphat.com

Bài viết mới nhất

Bảng tiêu chuẩn quy cách ống thép inox không gỉ

Bảng tiêu chuẩn quy cách ống thép inox không gỉ

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX

Bảng tiêu chuẩn ống thép inox không gỉ

  • Ống thép Inox được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM.
  • Ống thép không gỉ được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ, bao gồm các loại kích thước: Phi 10,3/ 13,7/ 17,1/ 21,3/ 27/ ….đến phi 610.

  • Xuất xứ: Nhật Bản , Nga , Hàn Quốc , Châu Âu , Trung Quốc , Việt Nam…

  • Đường kính: Phi 10 – Phi 610

  • Chiều dài: Ống thép không gỉ dài từ 6m-12m

  • Công dụng của thép không gỉ: Được sử dụng trong các hệ thống lọc dầu, thi công các hệ thống xây dựng công nghiệp, đóng các tàu biển nhằm tránh sự ăn mòn hay ô xi hóa từ môi trường,…ngoài ra còn được sử dụng trong dân dụng.

Bảng tiêu chuẩn quy cách ống thép inox không gỉ

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN6 Phi 10.3

Tên thép  Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN6 10.3 1.24 SCH10 0,28
DN6 10.3 1.45 SCH30 0,32
DN6 10.3 1.73 SCH40 0.37
DN6 10.3 1.73 SCH.STD 0.37
DN6 10.3 2.41 SCH80 0.47
DN6 10.3 2.41 SCH. XS 0.47

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN8 Phi 13.7

Tên thép Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN8 13.7 1.65 SCH10 0,49
DN8 13.7 1.85 SCH30 0,54
DN8 13.7 2.24 SCH40 0.63
DN8 13.7 2.24 SCH.STD 0.63
DN8 13.7 3.02 SCH80 0.80
DN8 13.7 3.02 SCH. XS 0.80

 

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX  DN10 Phi 17.1

Tên thép Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN10 17.1 1.65 SCH10 0,63
DN10 17.1 1.85 SCH30 0,70
DN10 17.1 2.31 SCH40 0.84
DN10 17.1 2.31 SCH.STD 0.84
DN10 17.1 3.20 SCH80 0.10
DN10 17.1 3.20 SCH. XS 0.10

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN15 Phi 21.3

n thép Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN15 21.3 2.11 SCH10 1.00
DN15 21.3 2.41 SCH30 1.12
DN15 21.3 2.77 SCH40 1.27
DN15 21.3 2.77 SCH.STD 1.27
DN15 21.3 3.73 SCH80 1.62
DN15 21.3 3.73 SCH. XS 1.62
DN15 21.3 4.78 160 1.95
DN15 21.3 7.47 SCH. XXS  2.55

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN20 Phi 27

Tên thép Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN 20 26,7 1,65 SCH5 1,02
DN 20 26,7 2,1 SCH10 1,27
DN 20 26,7 2,87 SCH40 1,69
DN 20 26,7 3,91 SCH80 2,2
DN 20 26,7 7,8 XXS 3,63

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN25 Phi 34

Tên thép Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN25 33,4 1,65 SCH5 1,29
DN25 33,4 2,77 SCH10 2,09
DN25 33,4 3,34 SCH40 2,47
DN25 33,4 4,55 SCH80 3,24
DN25 33,4 9,1 XXS 5,45

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN32 Phi 42

Tên thép Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN32 42,2 1,65 SCH5 1,65
DN32 42,2 2,77 SCH10 2,69
DN32 42,2 2,97 SCH30 2,87
DN32 42,2 3,56 SCH40 3,39
DN32 42,2 4,8 SCH80 4,42
DN32 42,2 9,7 XXS 7,77

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN40 Phi 48.3

Tên thép Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN40 48,3 1,65 SCH5 1,9
DN40 48,3 2,77 SCH10 3,11
DN40 48,3 3,2 SCH30 3,56
DN40 48,3 3,68 SCH40 4,05
DN40 48,3 5,08 SCH80 5,41
DN40 48,3 10,1 XXS 9,51

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN50 Phi 60

Tên thép Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN50 60,3 1,65 SCH5 2,39
DN50 60,3 2,77 SCH10 3,93
DN50 60,3 3,18 SCH30 4,48
DN50 60,3 3,91 SCH40 5,43
DN50 60,3 5,54 SCH80 7,48
DN50 60,3 6,35 SCH120 8,44
DN50 60,3 11,07 XXS 13,43

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN65 Phi 73

Tên thép Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN65 73 2,1 SCH5 3,67
DN65 73 3,05 SCH10 5,26
DN65 73 4,78 SCH30 8,04
DN65 73 5,16 SCH40 8,63
DN65 73 7,01 SCH80 11,4
DN65 73 7,6 SCH120 12,25
DN65 73 14,02 XXS 20,38


BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN65 Phi 76

Tên thép Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN65 76 2,1 SCH5 3,83
DN65 76 3,05 SCH10 5,48
DN65 76 4,78 SCH30 8,39
DN65 76 5,16 SCH40 9,01
DN65 76 7,01 SCH80 11,92
DN65 76 7,6 SCH120 12,81
DN65 76 14,02 XXS 21,42

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN80 Phi 90

Tên thép Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN80 88,9 2,11 SCH5 4,51
DN80 88,9 3,05 SCH10 6,45
DN80 88,9 4,78 SCH30 9,91
DN80 88,9 5,5 SCH40 11,31
DN80 88,9 7,6 SCH80 15,23
DN80 88,9 8,9 SCH120 17,55
DN80 88,9 15,2 XXS 27,61

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN90 Phi 101.6

Tên thép Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN90 101,6 2,11 SCH5 5,17
DN90 101,6 3,05 SCH10 7,41
DN90 101,6 4,78 SCH30 11,41
DN90 101,6 5,74 SCH40 13,56
DN90 101,6 8,1 SCH80 18,67
DN90 101,6 16,2 XXS 34,1

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN100 Phi 114.3

Tên thép Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN100 114,3 2,11 SCH5 5,83
DN100 114,3 3,05 SCH10 8,36
DN100 114,3 4,78 SCH30 12,9
DN100 114,3 6,02 SCH40 16,07
DN100 114,3 7,14 SCH60 18,86
DN100 114,3 8,56 SCH80 22,31
DN100 114,3 11,1 SCH120 28,24
DN100 114,3 13,5 SCH160 33,54


BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN120 Phi 127

Tên thép Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN120 127 6,3 SCH40 18,74
DN120 127 9 SCH80 26,18

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN125 Phi 141.3

Tên thép Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN125 141,3 2,77 SCH5 9,46
DN125 141,3 3,4 SCH10 11,56
DN125 141,3 6,55 SCH40 21,76
DN125 141,3 9,53 SCH80 30,95
DN125 141,3 14,3 SCH120 44,77
DN125 141,3 18,3 SCH160 55,48


BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN150 Phi 168.3

Tên thép Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN150 168,3 2,78 SCH5 11,34
DN150 168,3 3,4 SCH10 13,82
DN150 168,3 4,78 19,27
DN150 168,3 5,16 20,75
DN150 168,3 6,35 25,35
DN150 168,3 7,11 SCH40 28,25
DN150 168,3 11 SCH80 42,65
DN150 168,3 14,3 SCH120 54,28
DN150 168,3 18,3 SCH160 67,66

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX PHI 219

Tên thép Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN200 219,1 2,769 SCH5 14,77
DN200 219,1 3,76 SCH10 19,96
DN200 219,1 6,35 SCH20 33,3
DN200 219,1 7,04 SCH30 36,8
DN200 219,1 8,18 SCH40 42,53
DN200 219,1 10,31 SCH60 53,06
DN200 219,1 12,7 SCH80 64,61
DN200 219,1 15,1 SCH100 75,93
DN200 219,1 18,2 SCH120 90,13
DN200 219,1 20,6 SCH140 100,79
DN200 219,1 23 SCH160 111,17

 

 

 

 

 

 

 

 

Bảng tiêu chuẩn quy cách ống thép inox không gỉ

BẢNG QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN250 Phi 273

Tên thép Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN250 273,1 3,4 SCH5 22,6
DN250 273,1 4,2 SCH10 27,84
DN250 273,1 6,35 SCH20 41,75
DN250 273,1 7,8 SCH30 51,01
DN250 273,1 9,27 SCH40 60,28
DN250 273,1 12,7 SCH60 81,52
DN250 273,1 15,1 SCH80 96,03
DN250 273,1 18,3 SCH100 114,93
DN250 273,1 21,4 SCH120 132,77
DN250 273,1 25,4 SCH140 155,08
DN250 273,1 28,6 SCH160 172,36

BẢNG QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN300 Phi 325

Tên thép Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN300 323,9 4,2 SCH5 33,1
DN300 323,9 4,57 SCH10 35,97
DN300 323,9 6,35 SCH20 49,7
DN300 323,9 8,38 SCH30 65,17
DN300 323,9 10,31 SCH40 79,69
DN300 323,9 12,7 SCH60 97,42
DN300 323,9 17,45 SCH80 131,81
DN300 323,9 21,4 SCH100 159,57
DN300 323,9 25,4 SCH120 186,89
DN300 323,9 28,6 SCH140 208,18
DN300 323,9 33,3 SCH160 238,53


BẢNG QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN350 Phi 355.6

Tên thép Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN350 355,6 3,962 SCH5s 34,34
DN350 355,6 4,775 SCH5 41,29
DN350 355,6 6,35 SCH10 54,67
DN350 355,6 7,925 SCH20 67,92
DN350 355,6 9,525 SCH30 81,25
DN350 355,6 11,1 SCH40 94,26
DN350 355,6 15,062 SCH60 126,43
DN350 355,6 12,7 SCH80S 107,34
DN350 355,6 19,05 SCH80 158,03
DN350 355,6 23,8 SCH100 194,65
DN350 355,6 27,762 SCH120 224,34
DN350 355,6 31,75 SCH140 253,45
DN350 355,6 35,712 SCH160 281,59

BẢNG QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN400 phi 406

Tên thép Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN400 406,4 4,2 ACH5 41,64
DN400 406,4 4,78 SCH10S 47,32
DN400 406,4 6,35 SCH10 62,62
DN400 406,4 7,93 SCH20 77,89
DN400 406,4 9,53 SCH30 93,23
DN400 406,4 12,7 SCH40 123,24
DN400 406,4 16,67 SCH60 160,14
DN400 406,4 12,7 SCH80S 123,24
DN400 406,4 21,4 SCH80 203,08
DN400 406,4 26,2 SCH100 245,53
DN400 406,4 30,9 SCH120 286
DN400 406,4 36,5 SCH140 332,79
DN400 406,4 40,5 SCH160 365,27

BẢNG QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN450 Phi 457

Tên thép Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN450 457,2 4,2 SCH 5s 46,9
DN450 457,2 4,2 SCH 5 46,9
DN450 457,2 4,78 SCH 10s 53,31
DN450 457,2 6,35 SCH 10 70,57
DN450 457,2 7,92 SCH 20 87,71
DN450 457,2 11,1 SCH 30 122,05
DN450 457,2 9,53 SCH 40s 105,16
DN450 457,2 14,3 SCH 40 156,11
DN450 457,2 19,05 SCH 60 205,74
DN450 457,2 12,7 SCH 80s 139,15
DN450 457,2 23,8 SCH 80 254,25
DN450 457,2 29,4 SCH 100 310,02
DN450 457,2 34,93 SCH 120 363,57
DN450 457,2 39,7 SCH 140 408,55
DN450 457,2 45,24 SCH 160 459,39

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN500 Phi 508

Tên thép Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN500 508 4,78 SCH 5s 59,29
DN500 508 4,78 SCH 5 59,29
DN500 508 5,54 SCH 10s 68,61
DN500 508 6,35 SCH 10 78,52
DN500 508 9,53 SCH 20 117,09
DN500 508 12,7 SCH 30 155,05
DN500 508 9,53 SCH 40s 117,09
DN500 508 15,1 SCH 40 183,46
DN500 508 20,6 SCH 60 247,49
DN500 508 12,7 SCH 80s 155,05
DN500 508 26,2 SCH 80 311,15
DN500 508 32,5 SCH 100 380,92
DN500 508 38,1 SCH 120 441,3
DN500 508 44,45 SCH 140 507,89
DN500 508 50 SCH 160 564,46


BẢNG TIÊU CHUẨN
QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN600 Phi 610

Tên thép Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN600 610 5,54 SCH 5s 82,54
DN600 610 5,54 SCH 5 82,54
DN600 610 6,35 SCH 10s 94,48
DN600 610 6,35 SCH 10 94,48
DN600 610 9,53 SCH 20 141,05
DN600 610 14,3 SCH 30 209,97
DN600 610 9,53 SCH 40s 141,05
DN600 610 17,45 SCH 40 254,87
DN600 610 24,6 SCH 60 354,97
DN600 610 12,7 SCH 80s 186,98
DN600 610 30,9 SCH 80 441,07
DN600 610 38,9 SCH 100 547,6
DN600 610 46 SCH 120 639,49
DN600 610 52,4 SCH 140 720,2
DN600 610 59,5 SCH 160 807,37

 

Để biết thêm thông tin chi tiết và bảng báo giá quý khách vui lòng liên hệ:

Ms Thùy Dung
0909323176 (Zalo)
thuydung@thepbaotin.com
Ms Thanh Hằng
0909500176 (Zalo)
hangntt@thepbaotin.com
Mr Hoàn
0938784176 (Zalo)
mb@thepbaotin.com
Mr Hương
0903332176 (Zalo)
bts@thepbaotin.com
 

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

Công ty TNHH Thép Bảo Tín.

VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh.

Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

 

Liên hệ phòng kinh doanh:

Dưới đây là thông tin nhân viên kinh doanh hiện đang làm việc tại Thép Bảo Tín. Quý khách hãy kiểm tra xem ai là người đã báo giá cho mình nhé, nếu không đúng tên và số điện thoại, vui lòng hãy gọi ngay 093 127 2222 để xác nhận.

Khu vực miền Bắc - Hà Nội Khu vực miền Nam - TPHCM Tại Campuchia - Phnom Penh

- Mr Phúc Nhân viên kinh doanh0936 012 176

- Mr Văn Hoàn Nhân viên kinh doanh0903 321 176

- Mr Sỹ Nhân viên kinh doanh0931 339 176

- Mr Văn Hương Nhân viên kinh doanh 0903 332 176

- Ms Thanh Hằng Nhân viên kinh doanh 0909 500 176

- Ms Thùy Dung Nhân viên kinh doanh 0909 323 176

- Mr Davet Nhân viên kinh doanh +855 9 6869 6789

- Mr Sombath Lee Nhân viên kinh doanh +855 6669 6789

Hệ thống chi nhánh Thép Bảo Tín

THÉP BẢO TÍN MIỀN NAM

  •  TRỤ SỞ CHÍNH: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Quận 12, TP HCM
  •  KHO ỐNG MIỀN NAM: 242/26 Nguyễn Thị Ngâu, ấp Trung Đông 2, xã Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP.HCM
  •  ĐT: 0932 059 176 – 0767 555 777
  •  Email: bts@thepbaotin.com

THÉP BẢO TÍN MIỀN BẮC

  • VP HÀ NỘI: 17 Ngõ 62, Tân Thụy, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội
  • KHO ỐNG THÉP BẮC NINH: Thôn Đông Yên, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh (KCN Yên Phong)
  •  ĐT: 0906 909 176 - 0903 321 176
  •  Email: mb@thepbaotin.com

BAO TIN STEEL CAMBODIA

  •  VĂN PHÒNG PHNOM PENH: 252 National Road 1, Prek Eng, Chbar Ampov, Phnom Penh, Campuchia
  •  BAO TIN STEEL WAREHOUSE: 248 National Road 1, Prek Eng, Chbar Ampov, Phnom Penh, Campuchia
  •  Hotline: 09 6869 6789 – 06669 6789
  •  Email: sales@baotinsteel.com

Chính sách hậu mãi - giao hàng khi mua hàng tại Thép Bảo Tín

chinh-sach-hau-mai-giao-hang Chính sách hậu mãi - giao hàng khi mua hàng tại Thép Bảo Tín

Cam kết tiêu chuẩn chất lượng

Công Ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên sản xuất, nhập khẩu và phân phối sắt thép chính phẩm loại 1 từ nhiều thương hiệu nổi tiếng trên thị trường như Hòa Phát, SeAH, An Khánh, ….
  • Các sản phẩm được bán ra với mức chuẩn, có tem mác rõ ràng.
  • Đầy đủ thông số và trọng lượng phù hợp cho mọi công trình.
  • Có các kho hàng ở các vị trí trung tâm, hỗ trợ vận chuyển tận chân công trình.
  • Giá có thể chiết khấu tùy vào số lượng đơn hàng.
  • Xử lý đơn chuyên nghiệp - Đầy đủ hóa đơn VAT.
  • Cấp đủ chứng từ CO, CQ, CNXX.
  • Quý khách hàng khi mua hàng tại Bảo Tín đều được quyền tới tận kho xem và kiểm tra sản phẩm trước khi đặt cọc.

QUÝ KHÁCH LƯU Ý


Đây là một trang web thuộc quyền sở hữu của: CÔNG TY TNHH THÉP BẢO TÍN

Số tài khoản công ty: 👉 0.111.111.999.999 - Ngân hàng Quân Đội (MBBank).

Số tài khoản cá nhân: 👉 GIÁP VĂN TRƯỜNG: 0601.9899.9999 - Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)

Quý khách hãy kiểm tra thông tin thật kỹ trước khi đặt hàng và thanh toán, tránh bị lừa!

Đã có một số đối tượng sử dụng những tên công ty gần giống với chúng tôi để lừa đảo như: Công ty TNHH Thép Bảo Tín Sài Gòn, Công ty TNHH Sản xuất và Thương Mại Thép Bảo Tín, Công ty TNHH Thương Mại Thép Bảo Tín Phát... Vì vậy rất mong Quý khách hàng hết sức lưu ý!

GỌI XÁC MINH THÔNG TIN
MR TRƯỜNG - 0931 272 222
KẾ TOÁN - 0906 969 176

Truy cập trang ZALO OFFICIAL
(Đã được xác minh)

Nhận báo giá ngay

Bạn đang cần giá của sản phẩm này? Đừng ngần ngại, hãy bấm vào nút Chat Zalo và bắt đầu trao đổi với nhân viên kinh doanh của Thép Bảo Tín để nhận báo giá bạn nhé!

XEM NHIỀU NHẤT

spot_imgspot_img

Sản phẩm khác

Bài viết mới nhất

Bảng tiêu chuẩn quy cách ống thép inox không gỉ

Bảng tiêu chuẩn quy cách ống thép inox không gỉ

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX

Bảng tiêu chuẩn ống thép inox không gỉ

  • Ống thép Inox được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM.
  • Ống thép không gỉ được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ, bao gồm các loại kích thước: Phi 10,3/ 13,7/ 17,1/ 21,3/ 27/ ….đến phi 610.

  • Xuất xứ: Nhật Bản , Nga , Hàn Quốc , Châu Âu , Trung Quốc , Việt Nam…

  • Đường kính: Phi 10 – Phi 610

  • Chiều dài: Ống thép không gỉ dài từ 6m-12m

  • Công dụng của thép không gỉ: Được sử dụng trong các hệ thống lọc dầu, thi công các hệ thống xây dựng công nghiệp, đóng các tàu biển nhằm tránh sự ăn mòn hay ô xi hóa từ môi trường,…ngoài ra còn được sử dụng trong dân dụng.

Bảng tiêu chuẩn quy cách ống thép inox không gỉ

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN6 Phi 10.3

Tên thép  Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN6 10.3 1.24 SCH10 0,28
DN6 10.3 1.45 SCH30 0,32
DN6 10.3 1.73 SCH40 0.37
DN6 10.3 1.73 SCH.STD 0.37
DN6 10.3 2.41 SCH80 0.47
DN6 10.3 2.41 SCH. XS 0.47

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN8 Phi 13.7

Tên thép Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN8 13.7 1.65 SCH10 0,49
DN8 13.7 1.85 SCH30 0,54
DN8 13.7 2.24 SCH40 0.63
DN8 13.7 2.24 SCH.STD 0.63
DN8 13.7 3.02 SCH80 0.80
DN8 13.7 3.02 SCH. XS 0.80

 

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX  DN10 Phi 17.1

Tên thép Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN10 17.1 1.65 SCH10 0,63
DN10 17.1 1.85 SCH30 0,70
DN10 17.1 2.31 SCH40 0.84
DN10 17.1 2.31 SCH.STD 0.84
DN10 17.1 3.20 SCH80 0.10
DN10 17.1 3.20 SCH. XS 0.10

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN15 Phi 21.3

n thép Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN15 21.3 2.11 SCH10 1.00
DN15 21.3 2.41 SCH30 1.12
DN15 21.3 2.77 SCH40 1.27
DN15 21.3 2.77 SCH.STD 1.27
DN15 21.3 3.73 SCH80 1.62
DN15 21.3 3.73 SCH. XS 1.62
DN15 21.3 4.78 160 1.95
DN15 21.3 7.47 SCH. XXS  2.55

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN20 Phi 27

Tên thép Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN 20 26,7 1,65 SCH5 1,02
DN 20 26,7 2,1 SCH10 1,27
DN 20 26,7 2,87 SCH40 1,69
DN 20 26,7 3,91 SCH80 2,2
DN 20 26,7 7,8 XXS 3,63

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN25 Phi 34

Tên thép Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN25 33,4 1,65 SCH5 1,29
DN25 33,4 2,77 SCH10 2,09
DN25 33,4 3,34 SCH40 2,47
DN25 33,4 4,55 SCH80 3,24
DN25 33,4 9,1 XXS 5,45

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN32 Phi 42

Tên thép Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN32 42,2 1,65 SCH5 1,65
DN32 42,2 2,77 SCH10 2,69
DN32 42,2 2,97 SCH30 2,87
DN32 42,2 3,56 SCH40 3,39
DN32 42,2 4,8 SCH80 4,42
DN32 42,2 9,7 XXS 7,77

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN40 Phi 48.3

Tên thép Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN40 48,3 1,65 SCH5 1,9
DN40 48,3 2,77 SCH10 3,11
DN40 48,3 3,2 SCH30 3,56
DN40 48,3 3,68 SCH40 4,05
DN40 48,3 5,08 SCH80 5,41
DN40 48,3 10,1 XXS 9,51

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN50 Phi 60

Tên thép Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN50 60,3 1,65 SCH5 2,39
DN50 60,3 2,77 SCH10 3,93
DN50 60,3 3,18 SCH30 4,48
DN50 60,3 3,91 SCH40 5,43
DN50 60,3 5,54 SCH80 7,48
DN50 60,3 6,35 SCH120 8,44
DN50 60,3 11,07 XXS 13,43

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN65 Phi 73

Tên thép Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN65 73 2,1 SCH5 3,67
DN65 73 3,05 SCH10 5,26
DN65 73 4,78 SCH30 8,04
DN65 73 5,16 SCH40 8,63
DN65 73 7,01 SCH80 11,4
DN65 73 7,6 SCH120 12,25
DN65 73 14,02 XXS 20,38


BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN65 Phi 76

Tên thép Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN65 76 2,1 SCH5 3,83
DN65 76 3,05 SCH10 5,48
DN65 76 4,78 SCH30 8,39
DN65 76 5,16 SCH40 9,01
DN65 76 7,01 SCH80 11,92
DN65 76 7,6 SCH120 12,81
DN65 76 14,02 XXS 21,42

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN80 Phi 90

Tên thép Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN80 88,9 2,11 SCH5 4,51
DN80 88,9 3,05 SCH10 6,45
DN80 88,9 4,78 SCH30 9,91
DN80 88,9 5,5 SCH40 11,31
DN80 88,9 7,6 SCH80 15,23
DN80 88,9 8,9 SCH120 17,55
DN80 88,9 15,2 XXS 27,61

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN90 Phi 101.6

Tên thép Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN90 101,6 2,11 SCH5 5,17
DN90 101,6 3,05 SCH10 7,41
DN90 101,6 4,78 SCH30 11,41
DN90 101,6 5,74 SCH40 13,56
DN90 101,6 8,1 SCH80 18,67
DN90 101,6 16,2 XXS 34,1

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN100 Phi 114.3

Tên thép Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN100 114,3 2,11 SCH5 5,83
DN100 114,3 3,05 SCH10 8,36
DN100 114,3 4,78 SCH30 12,9
DN100 114,3 6,02 SCH40 16,07
DN100 114,3 7,14 SCH60 18,86
DN100 114,3 8,56 SCH80 22,31
DN100 114,3 11,1 SCH120 28,24
DN100 114,3 13,5 SCH160 33,54


BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN120 Phi 127

Tên thép Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN120 127 6,3 SCH40 18,74
DN120 127 9 SCH80 26,18

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN125 Phi 141.3

Tên thép Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN125 141,3 2,77 SCH5 9,46
DN125 141,3 3,4 SCH10 11,56
DN125 141,3 6,55 SCH40 21,76
DN125 141,3 9,53 SCH80 30,95
DN125 141,3 14,3 SCH120 44,77
DN125 141,3 18,3 SCH160 55,48


BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN150 Phi 168.3

Tên thép Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN150 168,3 2,78 SCH5 11,34
DN150 168,3 3,4 SCH10 13,82
DN150 168,3 4,78 19,27
DN150 168,3 5,16 20,75
DN150 168,3 6,35 25,35
DN150 168,3 7,11 SCH40 28,25
DN150 168,3 11 SCH80 42,65
DN150 168,3 14,3 SCH120 54,28
DN150 168,3 18,3 SCH160 67,66

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX PHI 219

Tên thép Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN200 219,1 2,769 SCH5 14,77
DN200 219,1 3,76 SCH10 19,96
DN200 219,1 6,35 SCH20 33,3
DN200 219,1 7,04 SCH30 36,8
DN200 219,1 8,18 SCH40 42,53
DN200 219,1 10,31 SCH60 53,06
DN200 219,1 12,7 SCH80 64,61
DN200 219,1 15,1 SCH100 75,93
DN200 219,1 18,2 SCH120 90,13
DN200 219,1 20,6 SCH140 100,79
DN200 219,1 23 SCH160 111,17

 

 

 

 

 

 

 

 

Bảng tiêu chuẩn quy cách ống thép inox không gỉ

BẢNG QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN250 Phi 273

Tên thép Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN250 273,1 3,4 SCH5 22,6
DN250 273,1 4,2 SCH10 27,84
DN250 273,1 6,35 SCH20 41,75
DN250 273,1 7,8 SCH30 51,01
DN250 273,1 9,27 SCH40 60,28
DN250 273,1 12,7 SCH60 81,52
DN250 273,1 15,1 SCH80 96,03
DN250 273,1 18,3 SCH100 114,93
DN250 273,1 21,4 SCH120 132,77
DN250 273,1 25,4 SCH140 155,08
DN250 273,1 28,6 SCH160 172,36

BẢNG QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN300 Phi 325

Tên thép Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN300 323,9 4,2 SCH5 33,1
DN300 323,9 4,57 SCH10 35,97
DN300 323,9 6,35 SCH20 49,7
DN300 323,9 8,38 SCH30 65,17
DN300 323,9 10,31 SCH40 79,69
DN300 323,9 12,7 SCH60 97,42
DN300 323,9 17,45 SCH80 131,81
DN300 323,9 21,4 SCH100 159,57
DN300 323,9 25,4 SCH120 186,89
DN300 323,9 28,6 SCH140 208,18
DN300 323,9 33,3 SCH160 238,53


BẢNG QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN350 Phi 355.6

Tên thép Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN350 355,6 3,962 SCH5s 34,34
DN350 355,6 4,775 SCH5 41,29
DN350 355,6 6,35 SCH10 54,67
DN350 355,6 7,925 SCH20 67,92
DN350 355,6 9,525 SCH30 81,25
DN350 355,6 11,1 SCH40 94,26
DN350 355,6 15,062 SCH60 126,43
DN350 355,6 12,7 SCH80S 107,34
DN350 355,6 19,05 SCH80 158,03
DN350 355,6 23,8 SCH100 194,65
DN350 355,6 27,762 SCH120 224,34
DN350 355,6 31,75 SCH140 253,45
DN350 355,6 35,712 SCH160 281,59

BẢNG QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN400 phi 406

Tên thép Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN400 406,4 4,2 ACH5 41,64
DN400 406,4 4,78 SCH10S 47,32
DN400 406,4 6,35 SCH10 62,62
DN400 406,4 7,93 SCH20 77,89
DN400 406,4 9,53 SCH30 93,23
DN400 406,4 12,7 SCH40 123,24
DN400 406,4 16,67 SCH60 160,14
DN400 406,4 12,7 SCH80S 123,24
DN400 406,4 21,4 SCH80 203,08
DN400 406,4 26,2 SCH100 245,53
DN400 406,4 30,9 SCH120 286
DN400 406,4 36,5 SCH140 332,79
DN400 406,4 40,5 SCH160 365,27

BẢNG QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN450 Phi 457

Tên thép Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN450 457,2 4,2 SCH 5s 46,9
DN450 457,2 4,2 SCH 5 46,9
DN450 457,2 4,78 SCH 10s 53,31
DN450 457,2 6,35 SCH 10 70,57
DN450 457,2 7,92 SCH 20 87,71
DN450 457,2 11,1 SCH 30 122,05
DN450 457,2 9,53 SCH 40s 105,16
DN450 457,2 14,3 SCH 40 156,11
DN450 457,2 19,05 SCH 60 205,74
DN450 457,2 12,7 SCH 80s 139,15
DN450 457,2 23,8 SCH 80 254,25
DN450 457,2 29,4 SCH 100 310,02
DN450 457,2 34,93 SCH 120 363,57
DN450 457,2 39,7 SCH 140 408,55
DN450 457,2 45,24 SCH 160 459,39

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN500 Phi 508

Tên thép Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN500 508 4,78 SCH 5s 59,29
DN500 508 4,78 SCH 5 59,29
DN500 508 5,54 SCH 10s 68,61
DN500 508 6,35 SCH 10 78,52
DN500 508 9,53 SCH 20 117,09
DN500 508 12,7 SCH 30 155,05
DN500 508 9,53 SCH 40s 117,09
DN500 508 15,1 SCH 40 183,46
DN500 508 20,6 SCH 60 247,49
DN500 508 12,7 SCH 80s 155,05
DN500 508 26,2 SCH 80 311,15
DN500 508 32,5 SCH 100 380,92
DN500 508 38,1 SCH 120 441,3
DN500 508 44,45 SCH 140 507,89
DN500 508 50 SCH 160 564,46


BẢNG TIÊU CHUẨN
QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN600 Phi 610

Tên thép Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Ống thép không gỉ (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN600 610 5,54 SCH 5s 82,54
DN600 610 5,54 SCH 5 82,54
DN600 610 6,35 SCH 10s 94,48
DN600 610 6,35 SCH 10 94,48
DN600 610 9,53 SCH 20 141,05
DN600 610 14,3 SCH 30 209,97
DN600 610 9,53 SCH 40s 141,05
DN600 610 17,45 SCH 40 254,87
DN600 610 24,6 SCH 60 354,97
DN600 610 12,7 SCH 80s 186,98
DN600 610 30,9 SCH 80 441,07
DN600 610 38,9 SCH 100 547,6
DN600 610 46 SCH 120 639,49
DN600 610 52,4 SCH 140 720,2
DN600 610 59,5 SCH 160 807,37

 

Để biết thêm thông tin chi tiết và bảng báo giá quý khách vui lòng liên hệ:

Ms Thùy Dung
0909323176 (Zalo)
thuydung@thepbaotin.com
Ms Thanh Hằng
0909500176 (Zalo)
hangntt@thepbaotin.com
Mr Hoàn
0938784176 (Zalo)
mb@thepbaotin.com
Mr Hương
0903332176 (Zalo)
bts@thepbaotin.com
 

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

Công ty TNHH Thép Bảo Tín.

VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh.

Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh