Home Inox Bảng tiêu chuẩn quy cách ống thép inox không gỉ

Bảng tiêu chuẩn quy cách ống thép inox không gỉ

0
177
Bảng tiêu chuẩn quy cách ống thép inox không gỉ

Bảng tiêu chuẩn quy cách ống thép inox không gỉ

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX

Bảng tiêu chuẩn ống thép inox không gỉ

  • Ống thép Inox được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM.
  • Ống thép không gỉ được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ, bao gồm các loại kích thước: Phi 10,3/ 13,7/ 17,1/ 21,3/ 27/ ….đến phi 610.

  • Xuất xứ: Nhật Bản , Nga , Hàn Quốc , Châu Âu , Trung Quốc , Việt Nam…

  • Đường kính: Phi 10 – Phi 610

  • Chiều dài: Ống thép không gỉ dài từ 6m-12m

  • Công dụng của thép không gỉ: Được sử dụng trong các hệ thống lọc dầu, thi công các hệ thống xây dựng công nghiệp, đóng các tàu biển nhằm tránh sự ăn mòn hay ô xi hóa từ môi trường,…ngoài ra còn được sử dụng trong dân dụng.

Bảng tiêu chuẩn quy cách ống thép inox không gỉ

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN6 Phi 10.3

Tên thép Đường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN610.31.24SCH100,28
DN610.31.45SCH300,32
DN610.31.73SCH400.37
DN610.31.73SCH.STD0.37
DN610.32.41SCH800.47
DN610.32.41SCH. XS0.47

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN8 Phi 13.7

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN813.71.65SCH100,49
DN813.71.85SCH300,54
DN813.72.24SCH400.63
DN813.72.24SCH.STD0.63
DN813.73.02SCH800.80
DN813.73.02SCH. XS0.80

 

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX  DN10 Phi 17.1

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN1017.11.65SCH100,63
DN1017.11.85SCH300,70
DN1017.12.31SCH400.84
DN1017.12.31SCH.STD0.84
DN1017.13.20SCH800.10
DN1017.13.20SCH. XS0.10

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN15 Phi 21.3

n thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN1521.32.11SCH101.00
DN1521.32.41SCH301.12
DN1521.32.77SCH401.27
DN1521.32.77SCH.STD1.27
DN1521.33.73SCH801.62
DN1521.33.73SCH. XS1.62
DN1521.34.781601.95
DN1521.37.47SCH. XXS 2.55

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN20 Phi 27

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN 2026,71,65SCH51,02
DN 2026,72,1SCH101,27
DN 2026,72,87SCH401,69
DN 2026,73,91SCH802,2
DN 2026,77,8XXS3,63

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN25 Phi 34

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN2533,41,65SCH51,29
DN2533,42,77SCH102,09
DN2533,43,34SCH402,47
DN2533,44,55SCH803,24
DN2533,49,1XXS5,45

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN32 Phi 42

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN3242,21,65SCH51,65
DN3242,22,77SCH102,69
DN3242,22,97SCH302,87
DN3242,23,56SCH403,39
DN3242,24,8SCH804,42
DN3242,29,7XXS7,77

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN40 Phi 48.3

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN4048,31,65SCH51,9
DN4048,32,77SCH103,11
DN4048,33,2SCH303,56
DN4048,33,68SCH404,05
DN4048,35,08SCH805,41
DN4048,310,1XXS9,51

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN50 Phi 60

Tên thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN5060,31,65SCH52,39
DN5060,32,77SCH103,93
DN5060,33,18SCH304,48
DN5060,33,91SCH405,43
DN5060,35,54SCH807,48
DN5060,36,35SCH1208,44
DN5060,311,07XXS13,43

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN65 Phi 73

Tên thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN65732,1SCH53,67
DN65733,05SCH105,26
DN65734,78SCH308,04
DN65735,16SCH408,63
DN65737,01SCH8011,4
DN65737,6SCH12012,25
DN657314,02XXS20,38


BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN65 Phi 76

Tên thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN65762,1SCH53,83
DN65763,05SCH105,48
DN65764,78SCH308,39
DN65765,16SCH409,01
DN65767,01SCH8011,92
DN65767,6SCH12012,81
DN657614,02XXS21,42

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN80 Phi 90

Tên thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN8088,92,11SCH54,51
DN8088,93,05SCH106,45
DN8088,94,78SCH309,91
DN8088,95,5SCH4011,31
DN8088,97,6SCH8015,23
DN8088,98,9SCH12017,55
DN8088,915,2XXS27,61

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN90 Phi 101.6

Tên thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN90101,62,11SCH55,17
DN90101,63,05SCH107,41
DN90101,64,78SCH3011,41
DN90101,65,74SCH4013,56
DN90101,68,1SCH8018,67
DN90101,616,2XXS34,1

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN100 Phi 114.3

Tên thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN100114,32,11SCH55,83
DN100114,33,05SCH108,36
DN100114,34,78SCH3012,9
DN100114,36,02SCH4016,07
DN100114,37,14SCH6018,86
DN100114,38,56SCH8022,31
DN100114,311,1SCH12028,24
DN100114,313,5SCH16033,54


BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN120 Phi 127

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN1201276,3SCH4018,74
DN1201279SCH8026,18

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN125 Phi 141.3

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN125141,32,77SCH59,46
DN125141,33,4SCH1011,56
DN125141,36,55SCH4021,76
DN125141,39,53SCH8030,95
DN125141,314,3SCH12044,77
DN125141,318,3SCH16055,48


BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN150 Phi 168.3

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN150168,32,78SCH511,34
DN150168,33,4SCH1013,82
DN150168,34,7819,27
DN150168,35,1620,75
DN150168,36,3525,35
DN150168,37,11SCH4028,25
DN150168,311SCH8042,65
DN150168,314,3SCH12054,28
DN150168,318,3SCH16067,66

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX PHI 219

Tên thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN200219,12,769SCH514,77
DN200219,13,76SCH1019,96
DN200219,16,35SCH2033,3
DN200219,17,04SCH3036,8
DN200219,18,18SCH4042,53
DN200219,110,31SCH6053,06
DN200219,112,7SCH8064,61
DN200219,115,1SCH10075,93
DN200219,118,2SCH12090,13
DN200219,120,6SCH140100,79
DN200219,123SCH160111,17

 

 

 

 

 

 

 

 

Bảng tiêu chuẩn quy cách ống thép inox không gỉ

BẢNG QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN250 Phi 273

Tên thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN250273,13,4SCH522,6
DN250273,14,2SCH1027,84
DN250273,16,35SCH2041,75
DN250273,17,8SCH3051,01
DN250273,19,27SCH4060,28
DN250273,112,7SCH6081,52
DN250273,115,1SCH8096,03
DN250273,118,3SCH100114,93
DN250273,121,4SCH120132,77
DN250273,125,4SCH140155,08
DN250273,128,6SCH160172,36

BẢNG QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN300 Phi 325

Tên thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN300323,94,2SCH533,1
DN300323,94,57SCH1035,97
DN300323,96,35SCH2049,7
DN300323,98,38SCH3065,17
DN300323,910,31SCH4079,69
DN300323,912,7SCH6097,42
DN300323,917,45SCH80131,81
DN300323,921,4SCH100159,57
DN300323,925,4SCH120186,89
DN300323,928,6SCH140208,18
DN300323,933,3SCH160238,53


BẢNG QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN350 Phi 355.6

Tên thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN350355,63,962SCH5s34,34
DN350355,64,775SCH541,29
DN350355,66,35SCH1054,67
DN350355,67,925SCH2067,92
DN350355,69,525SCH3081,25
DN350355,611,1SCH4094,26
DN350355,615,062SCH60126,43
DN350355,612,7SCH80S107,34
DN350355,619,05SCH80158,03
DN350355,623,8SCH100194,65
DN350355,627,762SCH120224,34
DN350355,631,75SCH140253,45
DN350355,635,712SCH160281,59

BẢNG QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN400 phi 406

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN400406,44,2ACH541,64
DN400406,44,78SCH10S47,32
DN400406,46,35SCH1062,62
DN400406,47,93SCH2077,89
DN400406,49,53SCH3093,23
DN400406,412,7SCH40123,24
DN400406,416,67SCH60160,14
DN400406,412,7SCH80S123,24
DN400406,421,4SCH80203,08
DN400406,426,2SCH100245,53
DN400406,430,9SCH120286
DN400406,436,5SCH140332,79
DN400406,440,5SCH160365,27

BẢNG QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN450 Phi 457

Tên thépĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN450457,24,2SCH 5s46,9
DN450457,24,2SCH 546,9
DN450457,24,78SCH 10s53,31
DN450457,26,35SCH 1070,57
DN450457,27,92SCH 2087,71
DN450457,211,1SCH 30122,05
DN450457,29,53SCH 40s105,16
DN450457,214,3SCH 40156,11
DN450457,219,05SCH 60205,74
DN450457,212,7SCH 80s139,15
DN450457,223,8SCH 80254,25
DN450457,229,4SCH 100310,02
DN450457,234,93SCH 120363,57
DN450457,239,7SCH 140408,55
DN450457,245,24SCH 160459,39

BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN500 Phi 508

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN5005084,78SCH 5s59,29
DN5005084,78SCH 559,29
DN5005085,54SCH 10s68,61
DN5005086,35SCH 1078,52
DN5005089,53SCH 20117,09
DN50050812,7SCH 30155,05
DN5005089,53SCH 40s117,09
DN50050815,1SCH 40183,46
DN50050820,6SCH 60247,49
DN50050812,7SCH 80s155,05
DN50050826,2SCH 80311,15
DN50050832,5SCH 100380,92
DN50050838,1SCH 120441,3
DN50050844,45SCH 140507,89
DN50050850SCH 160564,46


BẢNG TIÊU CHUẨN
QUY CÁCH ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – INOX DN600 Phi 610

Tên thépĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Ống thép không gỉ(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN6006105,54SCH 5s82,54
DN6006105,54SCH 582,54
DN6006106,35SCH 10s94,48
DN6006106,35SCH 1094,48
DN6006109,53SCH 20141,05
DN60061014,3SCH 30209,97
DN6006109,53SCH 40s141,05
DN60061017,45SCH 40254,87
DN60061024,6SCH 60354,97
DN60061012,7SCH 80s186,98
DN60061030,9SCH 80441,07
DN60061038,9SCH 100547,6
DN60061046SCH 120639,49
DN60061052,4SCH 140720,2
DN60061059,5SCH 160807,37

 

Để biết thêm thông tin chi tiết và bảng báo giá quý khách vui lòng liên hệ:

Ms Thùy Dung
0909323176 (Zalo)
thuydung@thepbaotin.com
Ms Thanh Hằng
0909500176 (Zalo)
hangntt@thepbaotin.com
Mr Hoàn
0938784176 (Zalo)
mb@thepbaotin.com
Mr Hương
0903332176 (Zalo)
bts@thepbaotin.com
 

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

Công ty TNHH Thép Bảo Tín.

VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh.

Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

 

NO COMMENTS

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here