Home Thép ống Thép Tròn Đặc – Thép Tấm – Thép Ống Tiêu Chuẩn 4140,...

Thép Tròn Đặc – Thép Tấm – Thép Ống Tiêu Chuẩn 4140, 42CRMN, 40CRMO

0
166
Thép Tròn Đặc - Thép Tấm - Thép Ống Tiêu Chuẩn 4140, 42CRMN, 40CRMO

Thép Tròn Đặc – Thép Tấm – Thép Ống Tiêu Chuẩn 4140, 42CRMN, 40CRMO   – Công ty TNHH Thép Bảo Tín là nhà Nhập khẩu Trực tiếp Thép Tròn Đặc ( Thép Tròn ) Tiêu Chuẩn 4140, 42CRMN, 40CRMO. Xuất Xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Hàng hóa có đầy đủ CO CQ, Hóa đơn.

Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên cung cấp Thép tròn đặc Hợp Kim được nhập khẩu từ những đối tác cung cấp thép lớn trên thế giới như : Hitachi Metals, Daido steel, Nippon steel, Sanyo steel, (Nhật Bản). Posco steel, Huyndai stee (Hàn Quốc) China steel, CSC steel, Baosteel,Lisco…(Đài loan,Trung Quốc)
Thép Tròn Đặc – Thép Tấm – Thép Ống Tiêu Chuẩn 4140, 42CRMN, 40CRMO  Thường được dùng chế tao khuôn mẫu, gia công các chi tiết máy móc chịu sự mài mòn và va đập cao, cường độ làm việc liên tục.Chế tọa các trục lăn , trục đỡ, chế tạo bulong, gía công các bánh răng, bánh xe cẩu trục….

* Thành Phần Hóa Học Thép Tròn Đặc – Thép Tấm – Thép Ống Tiêu Chuẩn 4140, 42CRMN, 40CRMO 

Tiêu chuẩnlớpCMnPSSiCrMo
ASTM A 2941400.38-0.430.75-1.000.0350.0400.15-0.350.8-1.100.15-0.25
EN 1025042CrMo4/1.72240.38-0.450.60-0.900.0350.03500.40.90-1.20.15-0.30
JIS G4105SCM4400.38-0.430.60-0.850.0300.0300.15-0.350.9-1.20.15-0.30

* Tính Chất Cơ Lý Thép Tròn Đặc – Thép Tấm – Thép Ống Tiêu Chuẩn 4140, 42CRMN, 40CRMO 
– Độ bền kéo: 655 MPa mang lại Sức Mạnh: 415 MPa
– Độ cứng 18-22HRC đạt được sau khi sử lý nhiệt

– Tình trạng: Cán nguội (rút) ≤50mm, Cán nóng ≤12-250mm, Hot forged≥50mm.
– Có cắt quy cách theo nhu cầu sử dụng của quý khách.

QUY CÁCH THAM KHẢO

THÉP TRÒN ĐẶC
STTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)MÃ SẢN PHẨMSTTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1Thép tròn đặc Ø60.22Thép tròn đặc46Thép tròn đặc Ø155148.12
2Thép tròn đặc Ø80.39Thép tròn đặc47Thép tròn đặc Ø160157.83
3Thép tròn đặc Ø100.62Thép tròn đặc48Thép tròn đặc Ø170178.18
4Thép tròn đặc Ø120.89Thép tròn đặc49Thép tròn đặc Ø180199.76
5Thép tròn đặc Ø141.21Thép tròn đặc50Thép tròn đặc Ø190222.57
6Thép tròn đặc Ø161.58Thép tròn đặc51Thép tròn đặc Ø200246.62
7Thép tròn đặc Ø182.00Thép tròn đặc52Thép tròn đặc Ø210271.89
8Thép tròn đặc Ø202.47Thép tròn đặc53Thép tròn đặc Ø220298.40
9Thép tròn đặc Ø222.98Thép tròn đặc54Thép tròn đặc Ø230326.15
10Thép tròn đặc Ø243.55Thép tròn đặc55Thép tròn đặc Ø240355.13
11Thép tròn đặc Ø253.85Thép tròn đặc56Thép tròn đặc Ø250385.34
12Thép tròn đặc Ø264.17Thép tròn đặc57Thép tròn đặc Ø260416.78
13Thép tròn đặc Ø284.83Thép tròn đặc58Thép tròn đặc Ø270449.46
14Thép tròn đặc Ø305.55Thép tròn đặc59Thép tròn đặc Ø280483.37
15Thép tròn đặc Ø326.31Thép tròn đặc60Thép tròn đặc Ø290518.51
16Thép tròn đặc Ø347.13Thép tròn đặc61Thép tròn đặc Ø300554.89
17Thép tròn đặc Ø357.55Thép tròn đặc62Thép tròn đặc Ø310592.49
18Thép tròn đặc Ø367.99Thép tròn đặc63Thép tròn đặc Ø320631.34
19Thép tròn đặc Ø388.90Thép tròn đặc64Thép tròn đặc Ø330671.41
20Thép tròn đặc Ø409.86Thép tròn đặc65Thép tròn đặc Ø340712.72
21Thép tròn đặc Ø4210.88Thép tròn đặc66Thép tròn đặc Ø350755.26
22Thép tròn đặc Ø4411.94Thép tròn đặc67Thép tròn đặc Ø360799.03
23Thép tròn đặc Ø4512.48Thép tròn đặc68Thép tròn đặc Ø370844.04
24Thép tròn đặc Ø4613.05Thép tròn đặc69Thép tròn đặc Ø380890.28
25Thép tròn đặc Ø4814.21Thép tròn đặc70Thép tròn đặc Ø390937.76
26Thép tròn đặc Ø5015.41Thép tròn đặc71Thép tròn đặc Ø400986.46
27Thép tròn đặc Ø5216.67Thép tròn đặc72Thép tròn đặc Ø4101,036.40
28Thép tròn đặc Ø5518.65Thép tròn đặc73Thép tròn đặc Ø4201,087.57
29Thép tròn đặc Ø6022.20Thép tròn đặc74Thép tròn đặc Ø4301,139.98
30Thép tròn đặc Ø6526.05Thép tròn đặc75Thép tròn đặc Ø4501,248.49
31Thép tròn đặc Ø7030.21Thép tròn đặc76Thép tròn đặc Ø4551,276.39
32Thép tròn đặc Ø7534.68Thép tròn đặc77Thép tròn đặc Ø4801,420.51
33Thép tròn đặc Ø8039.46Thép tròn đặc78Thép tròn đặc Ø5001,541.35
34Thép tròn đặc Ø8544.54Thép tròn đặc79Thép tròn đặc Ø5201,667.12
35Thép tròn đặc Ø9049.94Thép tròn đặc80Thép tròn đặc Ø5501,865.03
36Thép tròn đặc Ø9555.64Thép tròn đặc81Thép tròn đặc Ø5802,074.04
37Thép tròn đặc Ø10061.65Thép tròn đặc82Thép tròn đặc Ø6002,219.54
38Thép tròn đặc Ø11074.60Thép tròn đặc83Thép tròn đặc Ø6352,486.04
39Thép tròn đặc Ø12088.78Thép tròn đặc84Thép tròn đặc Ø6452,564.96
40Thép tròn đặc Ø12596.33Thép tròn đặc85Thép tròn đặc Ø6802,850.88
41Thép tròn đặc Ø130104.20Thép tròn đặc86Thép tròn đặc Ø7003,021.04
42Thép tròn đặc Ø135112.36Thép tròn đặc87Thép tròn đặc Ø7503,468.03
43Thép tròn đặc Ø140120.84Thép tròn đặc88Thép tròn đặc Ø8003,945.85
44Thép tròn đặc Ø145129.63Thép tròn đặc89Thép tròn đặc Ø9004,993.97
45Thép tròn đặc Ø150138.72Thép tròn đặc90Thép tròn đặc Ø10006,165.39

Để biết thêm thông tin chi tiết và bảng báo giá quý khách vui lòng liên hệ:

Ms Thùy Dung
0909323176 (Zalo)
thuydung@thepbaotin.com

 

Ms Thanh Hằng
0909500176 (Zalo)
hangntt@thepbaotin.com

 

Mr Hoàn
0938784176 (Zalo)
mb@thepbaotin.com
Mr Hương
0903332176 (Zalo)
bts@thepbaotin.com
 

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

Công ty TNHH Thép Bảo Tín.

VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh.

Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

 

NO COMMENTS

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here