27 C
Ho Chi Minh City
Thứ Năm, Tháng Mười Hai 7, 2023
spot_img
Miền Nam
- Ms Thùy Dung
Thép Hòa Phát TPHCM Thép Hòa Phát Sài Gòn 0909 323 176
- Mr Hương
Thép Hòa Phát miền NamNhân viên kinh doanh 0903 332 176
- Miss Thanh Hằng
Thép Hòa Phát miền NamNhân viên kinh doanh 0909 500 176
- Mr Dũng
Thép Hòa Phát miền NamNhân viên kinh doanh 0906 909 176

Miền Bắc
- Mr Minh Dũng
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0906 909 176
- Mr Phúc
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0936 012 176
- Ms Huyền
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0932 022 176
- Mr Sỹ
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0931 339 176

Phnom Penh
- Mr Chau Davet
Tiger Steel Pipe Phnom PenhTiger Steel Pipe Campuchia 09 6869 6789
- Ms Dara
Hoa Phat Steel Phnom PenhHoa Phat Steel Campuchia +855 96769 6789

Địa chỉ email: kinhdoanh@ongthephoaphat.com

Bài viết mới nhất

THÉP TRÒN ĐẶC SKD11

456/San-pham/THEP-TRON-DAC-SKD11-ad672.html

THÉP TRÒN ĐẶC SKD11

Chuyên nhập khẩu và cung cấp sản phẩm:

– Thép tròn đặc: S45C,S40C,S35C,S50C …

– Thép tròn đặc CT3…

– Thép tròn đặc SCM440, SCR440, SCR420, 2083 …

 Thép tròn đặc SKD11 , SKD61 …

XUẤT XỨ : Nga, Nhật, Trung Quốc, Hàn Quốc, Thái Lan…

Thép tròn đặc SKD11 là loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon- crom cao, là loại thép công cụ. Thép có khả năng chống bào mòn tốt, giữ được kích thước – bề mặt sau khi xử lý nhiệt, thích hợp trong môi trường lạnh…

Đặc điểm của thép đặc chủng SKD11: Là dòng thép làm khuôn gia công nguội với độ chống mài mòn cao, cho sử dụng thông thường, độ thấm tôi tuyệt vời, ứng xuất tôi thấp nhất.

Ưu điểm: Thép tròn đặc SKD11

Mức độ dẻo dai và cường độ nén cao.

Độ cứng sau khi nhiệt luyện đạt 63HRC

Thành phần hóa học: Thép đặc chủng SKD11

 Loại thép Thành phần hóa học
  HITACHI(YSS) DAIDO AISI DIN C Si Mn P           S Cr Mo V
  SLD  DC11  D2  2379  1.5  0.25 0.45 <=0.025 <=0.01 12 1 0.35

Điều kiện xử lý nhiệt tiêu chuẩn: Thép đặc chủng SKD11

 TÔI RAM
Nhiệt độ Môi trường tôi Độ cứng(HB) Nhiệt độ Môi trường tôi Nhiệt độ Môi trường tôi Độ cứng(HRC)
800~850 Làm nguội chậm <248 1000~1050 Ngoài không khí 150~200 Không khí nén >=58HRC
980~1030 Tôi trong dầu 500~580

Ứng dụng: Thép tròn đặc SKD11

Làm khuôn dập nguội, trục cán hình, lưỡi cưa, các chi tiết chịu mài mòn

Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng …

Các chi tiết máy qua rèn dập nóng …

Cácchi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton …

Các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao …

Dùng trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí, cơ khí chính xác…

Dao cắt tôn, khuôn dập nguội, khuôn dập inox…

QUY CÁCH THAM KHẢO

THÉP TRÒN ĐẶC SKD11
STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1 Thép tròn đặc SKD11 Ø6 0.22 46 Thép tròn đặc SKD11 Ø155 148.12
2 Thép tròn đặc SKD11 Ø8 0.39 47 Thép tròn đặc SKD11 Ø160 157.83
3 Thép tròn đặc SKD11 Ø10 0.62 48 Thép tròn đặc SKD11 Ø170 178.18
4 Thép tròn đặc SKD11 Ø12 0.89 49 Thép tròn đặc SKD11 Ø180 199.76
5 Thép tròn đặc SKD11 Ø14 1.21 50 Thép tròn đặc SKD11 Ø190 222.57
6 Thép tròn đặc SKD11 Ø16 1.58 51 Thép tròn đặc SKD11 Ø200 246.62
7 Thép tròn đặc SKD11Ø18 2.00 52 Thép tròn đặc SKD11 Ø210 271.89
8 Thép tròn đặc SKD11 Ø20 2.47 53 Thép tròn đặc SKD11 Ø220 298.40
9 Thép tròn đặc SKD11 Ø22 2.98 54 Thép tròn đặc SKD11 Ø230 326.15
10 Thép tròn đặc SKD11 Ø24 3.55 55 Thép tròn đặc SKD11 Ø240 355.13
11 Thép tròn đặc SKD11 Ø25 3.85 56 Thép tròn đặc SKD11Ø250 385.34
12 Thép tròn đặc SKD11 Ø26 4.17 57 Thép tròn đặc SKD11 Ø260 416.78
13 Thép tròn đặc SKD11 Ø28 4.83 58 Thép tròn đặc SKD11 Ø270 449.46
14 Thép tròn đặc SKD11 Ø30 5.55 59 Thép tròn đặc SKD11 Ø280 483.37
15 Thép tròn đặc SKD11 Ø32 6.31 60 Thép tròn đặc SKD11 Ø290 518.51
16 Thép tròn đặc SKD11 Ø34 7.13 61 Thép tròn đặc SKD11 Ø300 554.89
17 Thép tròn đặc SKD11 Ø35 7.55 62 Thép tròn đặc SKD11 Ø310 592.49
18 Thép tròn đặc SKD11 Ø36 7.99 63 Thép tròn đặc SKD11 Ø320 631.34
19 Thép tròn đặc SKD11 Ø38 8.90 64 Thép tròn đặc SKD11 Ø330 671.41
20 Thép tròn đặc SKD11 Ø40 9.86 65 Thép tròn đặc SKD11Ø340 712.72
21 Thép tròn đặc SKD11 Ø42 10.88 66 Thép tròn đặc SKD11 Ø350 755.26
22 Thép tròn đặc SKD11 Ø44 11.94 67 Thép tròn đặc SKD11 Ø360 799.03
23 Thép tròn đặc SKD11 Ø45 12.48 68 Thép tròn đặc SKD11 Ø370 844.04
24 Thép tròn đặc SKD11 Ø46 13.05 69 Thép tròn đặc SKD11 Ø380 890.28
25 Thép tròn đặc SKD11 Ø48 14.21 70 Thép tròn đặc SKD11 Ø390 937.76
26 Thép tròn đặc SKD11 Ø50 15.41 71 Thép tròn đặc SKD11 Ø400 986.46
27 Thép tròn đặc SKD11 Ø52 16.67 72 Thép tròn đặc SKD11 Ø410 1,036.40
28 Thép tròn đặc SKD11 Ø55 18.65 73 Thép tròn đặc SKD11 Ø420 1,087.57
29 Thép tròn đặc SKD11 Ø60 22.20 74 Thép tròn đặc SKD11 Ø430 1,139.98
30 Thép tròn đặc SKD11 Ø65 26.05 75 Thép tròn đặc SKD11 Ø450 1,248.49
31 Thép tròn đặc SKD11 Ø70 30.21 76 Thép tròn đặc SKD11 Ø455 1,276.39
32 Thép tròn đặc SKD11 Ø75 34.68 77 Thép tròn đặc SKD11 Ø480 1,420.51
33 Thép tròn đặc SKD11 Ø80 39.46 78 Thép tròn đặc SKD11 Ø500 1,541.35
34 Thép tròn đặc SKD11 Ø85 44.54 79 Thép tròn đặc SKD11 Ø520 1,667.12
35 Thép tròn đặc SKD11 Ø90 49.94 80 Thép tròn đặc SKD11 Ø550 1,865.03
36 Thép tròn đặc SKD11 Ø95 55.64 81 Thép tròn đặc SKD11 Ø580 2,074.04
37 Thép tròn đặc SKD11 Ø100 61.65 82 Thép tròn đặc SKD11 Ø600 2,219.54
38 Thép tròn đặc SKD11 Ø110 74.60 83 Thép tròn đặc SKD11 Ø635 2,486.04
39 Thép tròn đặc SKD11 Ø120 88.78 84 Thép tròn đặc SKD11 Ø645 2,564.96
40 Thép tròn đặc SKD11 Ø125 96.33 85 Thép tròn đặc SKD11 Ø680 2,850.88
41 Thép tròn đặc SKD11 Ø130 104.20 86 Thép tròn đặc SKD11 Ø700 3,021.04
42 Thép tròn đặc SKD11 Ø135 112.36 87 Thép tròn đặc SKD11 Ø750 3,468.03
43 Thép tròn đặc SKD11 Ø140 120.84 88 Thép tròn đặc SKD11 Ø800 3,945.85
44 Thép tròn đặc SKD11 Ø145 129.63 89 Thép tròn đặc SKD11 Ø900 4,993.97
45 Thép tròn đặc SKD11 Ø150 138.72 90 Thép tròn đặc SKD11 Ø1000 6,165.39

Đặc biệt: Chúng tôi nhận gia công và cắt quy cách thép tròn đặc skd11 theo yêu cầu của khách hàng.

Ngoài ra Công ty Thép Bảo Tín còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN, INOX,ĐỒNG…

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH THÉP XUYÊN Á

VPDD: 551/156 Lê Văn Khương, Hiệp Thành, Quận 12, TPHCM

Email: mb@thepbaotin.com        Phone: 0906 909 176

Liên hệ phòng kinh doanh:

Dưới đây là thông tin nhân viên kinh doanh hiện đang làm việc tại Thép Bảo Tín. Quý khách hãy kiểm tra xem ai là người đã báo giá cho mình nhé, nếu không đúng tên và số điện thoại, vui lòng hãy gọi ngay 093 127 2222 để xác nhận.

Khu vực miền Bắc - Hà Nội Khu vực miền Nam - TPHCM Tại Campuchia - Phnom Penh

- Mr Phúc Nhân viên kinh doanh0936 012 176

- Mr Văn Hoàn Nhân viên kinh doanh0903 321 176

- Mr Sỹ Nhân viên kinh doanh0931 339 176

- Mr Văn Hương Nhân viên kinh doanh 0903 332 176

- Ms Thanh Hằng Nhân viên kinh doanh 0909 500 176

- Ms Thùy Dung Nhân viên kinh doanh 0909 323 176

- Mr Davet Nhân viên kinh doanh +855 9 6869 6789

- Mr Sombath Lee Nhân viên kinh doanh +855 6669 6789

Hệ thống chi nhánh Thép Bảo Tín

THÉP BẢO TÍN MIỀN NAM

  •  TRỤ SỞ CHÍNH: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Quận 12, TP HCM
  •  KHO ỐNG MIỀN NAM: 242/26 Nguyễn Thị Ngâu, ấp Trung Đông 2, xã Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP.HCM
  •  ĐT: 0932 059 176 – 0767 555 777
  •  Email: bts@thepbaotin.com

THÉP BẢO TÍN MIỀN BẮC

  • VP HÀ NỘI: 17 Ngõ 62, Tân Thụy, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội
  • KHO ỐNG THÉP BẮC NINH: Thôn Đông Yên, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh (KCN Yên Phong)
  •  ĐT: 0906 909 176 - 0903 321 176
  •  Email: mb@thepbaotin.com

BAO TIN STEEL CAMBODIA

  •  VĂN PHÒNG PHNOM PENH: 252 National Road 1, Prek Eng, Chbar Ampov, Phnom Penh, Campuchia
  •  BAO TIN STEEL WAREHOUSE: 248 National Road 1, Prek Eng, Chbar Ampov, Phnom Penh, Campuchia
  •  Hotline: 09 6869 6789 – 06669 6789
  •  Email: sales@baotinsteel.com

Chính sách hậu mãi - giao hàng khi mua hàng tại Thép Bảo Tín

chinh-sach-hau-mai-giao-hang Chính sách hậu mãi - giao hàng khi mua hàng tại Thép Bảo Tín

Cam kết tiêu chuẩn chất lượng

Công Ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên sản xuất, nhập khẩu và phân phối sắt thép chính phẩm loại 1 từ nhiều thương hiệu nổi tiếng trên thị trường như Hòa Phát, SeAH, An Khánh, ….
  • Các sản phẩm được bán ra với mức chuẩn, có tem mác rõ ràng.
  • Đầy đủ thông số và trọng lượng phù hợp cho mọi công trình.
  • Có các kho hàng ở các vị trí trung tâm, hỗ trợ vận chuyển tận chân công trình.
  • Giá có thể chiết khấu tùy vào số lượng đơn hàng.
  • Xử lý đơn chuyên nghiệp - Đầy đủ hóa đơn VAT.
  • Cấp đủ chứng từ CO, CQ, CNXX.
  • Quý khách hàng khi mua hàng tại Bảo Tín đều được quyền tới tận kho xem và kiểm tra sản phẩm trước khi đặt cọc.

QUÝ KHÁCH LƯU Ý


Đây là một trang web thuộc quyền sở hữu của: CÔNG TY TNHH THÉP BẢO TÍN

Số tài khoản công ty: 👉 0.111.111.999.999 - Ngân hàng Quân Đội (MBBank).

Số tài khoản cá nhân: 👉 GIÁP VĂN TRƯỜNG: 0601.9899.9999 - Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)

Quý khách hãy kiểm tra thông tin thật kỹ trước khi đặt hàng và thanh toán, tránh bị lừa!

Đã có một số đối tượng sử dụng những tên công ty gần giống với chúng tôi để lừa đảo như: Công ty TNHH Thép Bảo Tín Sài Gòn, Công ty TNHH Sản xuất và Thương Mại Thép Bảo Tín, Công ty TNHH Thương Mại Thép Bảo Tín Phát... Vì vậy rất mong Quý khách hàng hết sức lưu ý!

GỌI XÁC MINH THÔNG TIN
MR TRƯỜNG - 0931 272 222
KẾ TOÁN - 0906 969 176

Truy cập trang ZALO OFFICIAL
(Đã được xác minh)

Nhận báo giá ngay

Bạn đang cần giá của sản phẩm này? Đừng ngần ngại, hãy bấm vào nút Chat Zalo và bắt đầu trao đổi với nhân viên kinh doanh của Thép Bảo Tín để nhận báo giá bạn nhé!

XEM NHIỀU NHẤT

spot_imgspot_img

Sản phẩm khác

Bài viết mới nhất

THÉP TRÒN ĐẶC SKD11

456/San-pham/THEP-TRON-DAC-SKD11-ad672.html

THÉP TRÒN ĐẶC SKD11

Chuyên nhập khẩu và cung cấp sản phẩm:

– Thép tròn đặc: S45C,S40C,S35C,S50C …

– Thép tròn đặc CT3…

– Thép tròn đặc SCM440, SCR440, SCR420, 2083 …

 Thép tròn đặc SKD11 , SKD61 …

XUẤT XỨ : Nga, Nhật, Trung Quốc, Hàn Quốc, Thái Lan…

Thép tròn đặc SKD11 là loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon- crom cao, là loại thép công cụ. Thép có khả năng chống bào mòn tốt, giữ được kích thước – bề mặt sau khi xử lý nhiệt, thích hợp trong môi trường lạnh…

Đặc điểm của thép đặc chủng SKD11: Là dòng thép làm khuôn gia công nguội với độ chống mài mòn cao, cho sử dụng thông thường, độ thấm tôi tuyệt vời, ứng xuất tôi thấp nhất.

Ưu điểm: Thép tròn đặc SKD11

Mức độ dẻo dai và cường độ nén cao.

Độ cứng sau khi nhiệt luyện đạt 63HRC

Thành phần hóa học: Thép đặc chủng SKD11

 Loại thép Thành phần hóa học
  HITACHI(YSS) DAIDO AISI DIN C Si Mn P           S Cr Mo V
  SLD  DC11  D2  2379  1.5  0.25 0.45 <=0.025 <=0.01 12 1 0.35

Điều kiện xử lý nhiệt tiêu chuẩn: Thép đặc chủng SKD11

 TÔI RAM
Nhiệt độ Môi trường tôi Độ cứng(HB) Nhiệt độ Môi trường tôi Nhiệt độ Môi trường tôi Độ cứng(HRC)
800~850 Làm nguội chậm <248 1000~1050 Ngoài không khí 150~200 Không khí nén >=58HRC
980~1030 Tôi trong dầu 500~580

Ứng dụng: Thép tròn đặc SKD11

Làm khuôn dập nguội, trục cán hình, lưỡi cưa, các chi tiết chịu mài mòn

Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng …

Các chi tiết máy qua rèn dập nóng …

Cácchi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton …

Các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao …

Dùng trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí, cơ khí chính xác…

Dao cắt tôn, khuôn dập nguội, khuôn dập inox…

QUY CÁCH THAM KHẢO

THÉP TRÒN ĐẶC SKD11
STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1 Thép tròn đặc SKD11 Ø6 0.22 46 Thép tròn đặc SKD11 Ø155 148.12
2 Thép tròn đặc SKD11 Ø8 0.39 47 Thép tròn đặc SKD11 Ø160 157.83
3 Thép tròn đặc SKD11 Ø10 0.62 48 Thép tròn đặc SKD11 Ø170 178.18
4 Thép tròn đặc SKD11 Ø12 0.89 49 Thép tròn đặc SKD11 Ø180 199.76
5 Thép tròn đặc SKD11 Ø14 1.21 50 Thép tròn đặc SKD11 Ø190 222.57
6 Thép tròn đặc SKD11 Ø16 1.58 51 Thép tròn đặc SKD11 Ø200 246.62
7 Thép tròn đặc SKD11Ø18 2.00 52 Thép tròn đặc SKD11 Ø210 271.89
8 Thép tròn đặc SKD11 Ø20 2.47 53 Thép tròn đặc SKD11 Ø220 298.40
9 Thép tròn đặc SKD11 Ø22 2.98 54 Thép tròn đặc SKD11 Ø230 326.15
10 Thép tròn đặc SKD11 Ø24 3.55 55 Thép tròn đặc SKD11 Ø240 355.13
11 Thép tròn đặc SKD11 Ø25 3.85 56 Thép tròn đặc SKD11Ø250 385.34
12 Thép tròn đặc SKD11 Ø26 4.17 57 Thép tròn đặc SKD11 Ø260 416.78
13 Thép tròn đặc SKD11 Ø28 4.83 58 Thép tròn đặc SKD11 Ø270 449.46
14 Thép tròn đặc SKD11 Ø30 5.55 59 Thép tròn đặc SKD11 Ø280 483.37
15 Thép tròn đặc SKD11 Ø32 6.31 60 Thép tròn đặc SKD11 Ø290 518.51
16 Thép tròn đặc SKD11 Ø34 7.13 61 Thép tròn đặc SKD11 Ø300 554.89
17 Thép tròn đặc SKD11 Ø35 7.55 62 Thép tròn đặc SKD11 Ø310 592.49
18 Thép tròn đặc SKD11 Ø36 7.99 63 Thép tròn đặc SKD11 Ø320 631.34
19 Thép tròn đặc SKD11 Ø38 8.90 64 Thép tròn đặc SKD11 Ø330 671.41
20 Thép tròn đặc SKD11 Ø40 9.86 65 Thép tròn đặc SKD11Ø340 712.72
21 Thép tròn đặc SKD11 Ø42 10.88 66 Thép tròn đặc SKD11 Ø350 755.26
22 Thép tròn đặc SKD11 Ø44 11.94 67 Thép tròn đặc SKD11 Ø360 799.03
23 Thép tròn đặc SKD11 Ø45 12.48 68 Thép tròn đặc SKD11 Ø370 844.04
24 Thép tròn đặc SKD11 Ø46 13.05 69 Thép tròn đặc SKD11 Ø380 890.28
25 Thép tròn đặc SKD11 Ø48 14.21 70 Thép tròn đặc SKD11 Ø390 937.76
26 Thép tròn đặc SKD11 Ø50 15.41 71 Thép tròn đặc SKD11 Ø400 986.46
27 Thép tròn đặc SKD11 Ø52 16.67 72 Thép tròn đặc SKD11 Ø410 1,036.40
28 Thép tròn đặc SKD11 Ø55 18.65 73 Thép tròn đặc SKD11 Ø420 1,087.57
29 Thép tròn đặc SKD11 Ø60 22.20 74 Thép tròn đặc SKD11 Ø430 1,139.98
30 Thép tròn đặc SKD11 Ø65 26.05 75 Thép tròn đặc SKD11 Ø450 1,248.49
31 Thép tròn đặc SKD11 Ø70 30.21 76 Thép tròn đặc SKD11 Ø455 1,276.39
32 Thép tròn đặc SKD11 Ø75 34.68 77 Thép tròn đặc SKD11 Ø480 1,420.51
33 Thép tròn đặc SKD11 Ø80 39.46 78 Thép tròn đặc SKD11 Ø500 1,541.35
34 Thép tròn đặc SKD11 Ø85 44.54 79 Thép tròn đặc SKD11 Ø520 1,667.12
35 Thép tròn đặc SKD11 Ø90 49.94 80 Thép tròn đặc SKD11 Ø550 1,865.03
36 Thép tròn đặc SKD11 Ø95 55.64 81 Thép tròn đặc SKD11 Ø580 2,074.04
37 Thép tròn đặc SKD11 Ø100 61.65 82 Thép tròn đặc SKD11 Ø600 2,219.54
38 Thép tròn đặc SKD11 Ø110 74.60 83 Thép tròn đặc SKD11 Ø635 2,486.04
39 Thép tròn đặc SKD11 Ø120 88.78 84 Thép tròn đặc SKD11 Ø645 2,564.96
40 Thép tròn đặc SKD11 Ø125 96.33 85 Thép tròn đặc SKD11 Ø680 2,850.88
41 Thép tròn đặc SKD11 Ø130 104.20 86 Thép tròn đặc SKD11 Ø700 3,021.04
42 Thép tròn đặc SKD11 Ø135 112.36 87 Thép tròn đặc SKD11 Ø750 3,468.03
43 Thép tròn đặc SKD11 Ø140 120.84 88 Thép tròn đặc SKD11 Ø800 3,945.85
44 Thép tròn đặc SKD11 Ø145 129.63 89 Thép tròn đặc SKD11 Ø900 4,993.97
45 Thép tròn đặc SKD11 Ø150 138.72 90 Thép tròn đặc SKD11 Ø1000 6,165.39

Đặc biệt: Chúng tôi nhận gia công và cắt quy cách thép tròn đặc skd11 theo yêu cầu của khách hàng.

Ngoài ra Công ty Thép Bảo Tín còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN, INOX,ĐỒNG…

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH THÉP XUYÊN Á

VPDD: 551/156 Lê Văn Khương, Hiệp Thành, Quận 12, TPHCM

Email: mb@thepbaotin.com        Phone: 0906 909 176

XEM NHIỀU NHẤT

spot_imgspot_img

Sản phẩm khác