27 C
Ho Chi Minh City
Chủ Nhật, Tháng Mười Hai 3, 2023
spot_img
Miền Nam
- Ms Thùy Dung
Thép Hòa Phát TPHCM Thép Hòa Phát Sài Gòn 0909 323 176
- Mr Hương
Thép Hòa Phát miền NamNhân viên kinh doanh 0903 332 176
- Miss Thanh Hằng
Thép Hòa Phát miền NamNhân viên kinh doanh 0909 500 176
- Mr Dũng
Thép Hòa Phát miền NamNhân viên kinh doanh 0906 909 176

Miền Bắc
- Mr Minh Dũng
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0906 909 176
- Mr Phúc
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0936 012 176
- Ms Huyền
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0932 022 176
- Mr Sỹ
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0931 339 176

Phnom Penh
- Mr Chau Davet
Tiger Steel Pipe Phnom PenhTiger Steel Pipe Campuchia 09 6869 6789
- Ms Dara
Hoa Phat Steel Phnom PenhHoa Phat Steel Campuchia +855 96769 6789

Địa chỉ email: kinhdoanh@ongthephoaphat.com

Bài viết mới nhất

Thép tròn đặc scr420

Image title

*Các tính năng chính Thép tròn đặc SCR420 :

– Tiêu chuẩn :  JIS G4104 ,  JIS G4053 ….

* Mác thép tương đương Thép tròn đặc SCR420 :

Mỹ Nhật Bản  Đức Anh Pháp Quốc tế Trung Quốc
ASTM & AISI & SAE JIS EN DIN EN BS EN NF ISO GB
5120 SCr420 17Cr3 (1,7016) 17Cr3 (1,7016) 17Cr3 (1,7016) —— 20Cr

 

 *Thành phần hóa học Thép tròn đặc SCR420 :

Si  Mn  Cr Ni
0,18-0,23 0,15-0,35 0,6-0,9 0.03 0.03 0,9-1,2 ≤0.25
Mo Al Cu Nb Ti V Ce
    ≤0.3        
N Co Pb B Khác    

 

*Tính năng vật lý Thép tròn đặc SCR420 :

  YS  TS  EL (%)  Z,  Độ cứng 
Cấp Reh, MPa, Min Rm, MPa A,%, min %, Min HB, max
JIS G4104 SCr420 400-650 20

 

– Độ kéo giãn Thép tròn đặc SCR420 :

Sức mạnh bền kéo Điểm năng suất Độ giãn dài Giảm diện tích  Tác động hấp thụ năng lượng  Brinell Hardness (HBS100 /3000)
(σb / MPa)  (σs /MPa)  (δ5 /%) (ψ /%) (Aku2 /J) Ủ hoặc ủ cao
≥835 ≥540 ≥10 ≥40 ≥47 ≤179

 

* Ưu Điểm :

  • – Thép tròn đặc SCR420 : được làm nguội lạnh ngay sau khi sản xuất bởi hai quá trình, do đó thép có độ bền cao và độ dẻo dai rất tốt.

  • – Trong quá trình ủ sau khi sản xuất giúp thép đạt được độ bền kéo cũng như một số tính năng cơ lý đạt tiêu chuẩn tốt.

* Ứng Dụng :

– Thép tròn đặc SCR420 : được sử dụng trong lĩnh vực sản xuất linh kiện ô tô như : bánh răng truyền , bánh răng trong hộp số , trục bánh răng , cam …

– Được sử dụng trong chế tạo cơ khí , cơ khí chính xác : đai ốc ,  bù lông con tán , bù lông neo , dây buộc , bánh răng định hướng cho máy kéo …

– Sử dụng trong lĩnh vực cơ khí hàn – sau khi gia công hàn sẽ giảm bớt công đoạn xử lý nhiệt hàn , ngoài ra thép tròn đặc SCr 420 còn được dùng làm thanh giằng và piton chân máy.

 

* Quy cách tham khảo Thép tròn đặc SCR420 :

 

STT Tên sản phẩm Độ dài Khối lượng   STT Tên sản phẩm Độ dài Khối lượng
( m ) ( kg )   ( m ) ( kg )
THÉP TRÒN ĐẶC SCR420 :
1 Thép tròn đặc  SCR Ø12 6 5,7 THÉP TRÒN ĐẶC SCR420  17 Thép tròn đặc  SCR Ø55 6 113
2 Thép tròn đặc  SCR Ø14 6,05 7,6 THÉP TRÒN ĐẶC SCR440  18 Thép tròn đặc  SCR Ø60 6 135
3 Thép tròn đặc  SCR Ø16 6 9,8 THÉP TRÒN ĐẶC SCR420  19 Thép tròn đặc  SCR Ø61 6 158,9
4 Thép tròn đặc  SCR Ø18 6 12,2 THÉP TRÒN ĐẶC SCR440  20 Thép tròn đặc  SCR Ø62 6 183
5 Thép tròn đặc  SCR Ø20 6 15,5 THÉP TRÒN ĐẶC SCR420  21 Thép tròn đặc  SCR Ø63 6 211,01
6 Thép tròn đặc  SCR Ø22 6 18,5 THÉP TRÒN ĐẶC SCR440  22 Thép tròn đặc  SCR Ø64 6,25 237,8
7 Thép tròn đặc  SCR Ø24 6 21,7 THÉP TRÒN ĐẶC SCR420  23 Thép tròn đặc  SCR Ø65 6,03 273
8 Thép tròn đặc  SCR Ø25 6 23,5 THÉP TRÒN ĐẶC SCR440  24 Thép tròn đặc  SCR Ø66 5,96 297,6
9 Thép tròn đặc  SCR Ø28 6 29,5 THÉP TRÒN ĐẶC SCR420  25 Thép tròn đặc  SCR Ø67 6 334,1
10 Thép tròn đặc  SCR Ø30 6 33,7 THÉP TRÒN ĐẶC SCR440  26 Thép tròn đặc  SCR Ø68 6 375
11 Thép tròn đặc  SCR Ø35 6 46 THÉP TRÒN ĐẶC SCR420  27 Thép tròn đặc  SCR Ø69 6,04 450,01
12 Thép tròn đặc  SCR Ø36 6 48,5 THÉP TRÒN ĐẶC SCR440  28 Thép tròn đặc  SCR Ø70 5,92 525,6
13 Thép tròn đặc  SCR Ø40 6 60,01 THÉP TRÒN ĐẶC SCR420  29 Thép tròn đặc  SCR Ø71 6,03 637
14 Thép tròn đặc  SCR Ø42 6 66 THÉP TRÒN ĐẶC SCR440  30 Thép tròn đặc  SCR Ø72 6 725
15 Thép tròn đặc  SCR Ø45 6 75,5 THÉP TRÒN ĐẶC SCR420  31 Thép tròn đặc  SCR Ø73 6 832,32
16 Thép tròn đặc  SCR Ø50 6 92,4 THÉP TRÒN ĐẶC SCR440  32 Thép tròn đặc  SCR Ø74 6 1.198,56
DUNG SAI ± 5%   33 Thép tròn đặc  SCR Ø75 6 1.480,8

Liên hệ phòng kinh doanh:

Dưới đây là thông tin nhân viên kinh doanh hiện đang làm việc tại Thép Bảo Tín. Quý khách hãy kiểm tra xem ai là người đã báo giá cho mình nhé, nếu không đúng tên và số điện thoại, vui lòng hãy gọi ngay 093 127 2222 để xác nhận.

Khu vực miền Bắc - Hà Nội Khu vực miền Nam - TPHCM Tại Campuchia - Phnom Penh

- Mr Phúc Nhân viên kinh doanh0936 012 176

- Mr Văn Hoàn Nhân viên kinh doanh0903 321 176

- Mr Sỹ Nhân viên kinh doanh0931 339 176

- Mr Văn Hương Nhân viên kinh doanh 0903 332 176

- Ms Thanh Hằng Nhân viên kinh doanh 0909 500 176

- Ms Thùy Dung Nhân viên kinh doanh 0909 323 176

- Mr Davet Nhân viên kinh doanh +855 9 6869 6789

- Mr Sombath Lee Nhân viên kinh doanh +855 6669 6789

Hệ thống chi nhánh Thép Bảo Tín

THÉP BẢO TÍN MIỀN NAM

  •  TRỤ SỞ CHÍNH: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Quận 12, TP HCM
  •  KHO ỐNG MIỀN NAM: 242/26 Nguyễn Thị Ngâu, ấp Trung Đông 2, xã Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP.HCM
  •  ĐT: 0932 059 176 – 0767 555 777
  •  Email: bts@thepbaotin.com

THÉP BẢO TÍN MIỀN BẮC

  • VP HÀ NỘI: 17 Ngõ 62, Tân Thụy, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội
  • KHO ỐNG THÉP BẮC NINH: Thôn Đông Yên, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh (KCN Yên Phong)
  •  ĐT: 0906 909 176 - 0903 321 176
  •  Email: mb@thepbaotin.com

BAO TIN STEEL CAMBODIA

  •  VĂN PHÒNG PHNOM PENH: 252 National Road 1, Prek Eng, Chbar Ampov, Phnom Penh, Campuchia
  •  BAO TIN STEEL WAREHOUSE: 248 National Road 1, Prek Eng, Chbar Ampov, Phnom Penh, Campuchia
  •  Hotline: 09 6869 6789 – 06669 6789
  •  Email: sales@baotinsteel.com

Chính sách hậu mãi - giao hàng khi mua hàng tại Thép Bảo Tín

chinh-sach-hau-mai-giao-hang Chính sách hậu mãi - giao hàng khi mua hàng tại Thép Bảo Tín

Cam kết tiêu chuẩn chất lượng

Công Ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên sản xuất, nhập khẩu và phân phối sắt thép chính phẩm loại 1 từ nhiều thương hiệu nổi tiếng trên thị trường như Hòa Phát, SeAH, An Khánh, ….
  • Các sản phẩm được bán ra với mức chuẩn, có tem mác rõ ràng.
  • Đầy đủ thông số và trọng lượng phù hợp cho mọi công trình.
  • Có các kho hàng ở các vị trí trung tâm, hỗ trợ vận chuyển tận chân công trình.
  • Giá có thể chiết khấu tùy vào số lượng đơn hàng.
  • Xử lý đơn chuyên nghiệp - Đầy đủ hóa đơn VAT.
  • Cấp đủ chứng từ CO, CQ, CNXX.
  • Quý khách hàng khi mua hàng tại Bảo Tín đều được quyền tới tận kho xem và kiểm tra sản phẩm trước khi đặt cọc.

QUÝ KHÁCH LƯU Ý


Đây là một trang web thuộc quyền sở hữu của: CÔNG TY TNHH THÉP BẢO TÍN

Số tài khoản công ty: 👉 0.111.111.999.999 - Ngân hàng Quân Đội (MBBank).

Số tài khoản cá nhân: 👉 GIÁP VĂN TRƯỜNG: 0601.9899.9999 - Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)

Quý khách hãy kiểm tra thông tin thật kỹ trước khi đặt hàng và thanh toán, tránh bị lừa!

Đã có một số đối tượng sử dụng những tên công ty gần giống với chúng tôi để lừa đảo như: Công ty TNHH Thép Bảo Tín Sài Gòn, Công ty TNHH Sản xuất và Thương Mại Thép Bảo Tín, Công ty TNHH Thương Mại Thép Bảo Tín Phát... Vì vậy rất mong Quý khách hàng hết sức lưu ý!

GỌI XÁC MINH THÔNG TIN
MR TRƯỜNG - 0931 272 222
KẾ TOÁN - 0906 969 176

Truy cập trang ZALO OFFICIAL
(Đã được xác minh)

Nhận báo giá ngay

Bạn đang cần giá của sản phẩm này? Đừng ngần ngại, hãy bấm vào nút Chat Zalo và bắt đầu trao đổi với nhân viên kinh doanh của Thép Bảo Tín để nhận báo giá bạn nhé!

XEM NHIỀU NHẤT

spot_imgspot_img

Sản phẩm khác

Bài viết mới nhất

Thép tròn đặc scr420

Image title

*Các tính năng chính Thép tròn đặc SCR420 :

– Tiêu chuẩn :  JIS G4104 ,  JIS G4053 ….

* Mác thép tương đương Thép tròn đặc SCR420 :

Mỹ Nhật Bản  Đức Anh Pháp Quốc tế Trung Quốc
ASTM & AISI & SAE JIS EN DIN EN BS EN NF ISO GB
5120 SCr420 17Cr3 (1,7016) 17Cr3 (1,7016) 17Cr3 (1,7016) —— 20Cr

 

 *Thành phần hóa học Thép tròn đặc SCR420 :

Si  Mn  Cr Ni
0,18-0,23 0,15-0,35 0,6-0,9 0.03 0.03 0,9-1,2 ≤0.25
Mo Al Cu Nb Ti V Ce
    ≤0.3        
N Co Pb B Khác    

 

*Tính năng vật lý Thép tròn đặc SCR420 :

  YS  TS  EL (%)  Z,  Độ cứng 
Cấp Reh, MPa, Min Rm, MPa A,%, min %, Min HB, max
JIS G4104 SCr420 400-650 20

 

– Độ kéo giãn Thép tròn đặc SCR420 :

Sức mạnh bền kéo Điểm năng suất Độ giãn dài Giảm diện tích  Tác động hấp thụ năng lượng  Brinell Hardness (HBS100 /3000)
(σb / MPa)  (σs /MPa)  (δ5 /%) (ψ /%) (Aku2 /J) Ủ hoặc ủ cao
≥835 ≥540 ≥10 ≥40 ≥47 ≤179

 

* Ưu Điểm :

  • – Thép tròn đặc SCR420 : được làm nguội lạnh ngay sau khi sản xuất bởi hai quá trình, do đó thép có độ bền cao và độ dẻo dai rất tốt.

  • – Trong quá trình ủ sau khi sản xuất giúp thép đạt được độ bền kéo cũng như một số tính năng cơ lý đạt tiêu chuẩn tốt.

* Ứng Dụng :

– Thép tròn đặc SCR420 : được sử dụng trong lĩnh vực sản xuất linh kiện ô tô như : bánh răng truyền , bánh răng trong hộp số , trục bánh răng , cam …

– Được sử dụng trong chế tạo cơ khí , cơ khí chính xác : đai ốc ,  bù lông con tán , bù lông neo , dây buộc , bánh răng định hướng cho máy kéo …

– Sử dụng trong lĩnh vực cơ khí hàn – sau khi gia công hàn sẽ giảm bớt công đoạn xử lý nhiệt hàn , ngoài ra thép tròn đặc SCr 420 còn được dùng làm thanh giằng và piton chân máy.

 

* Quy cách tham khảo Thép tròn đặc SCR420 :

 

STT Tên sản phẩm Độ dài Khối lượng   STT Tên sản phẩm Độ dài Khối lượng
( m ) ( kg )   ( m ) ( kg )
THÉP TRÒN ĐẶC SCR420 :
1 Thép tròn đặc  SCR Ø12 6 5,7 THÉP TRÒN ĐẶC SCR420  17 Thép tròn đặc  SCR Ø55 6 113
2 Thép tròn đặc  SCR Ø14 6,05 7,6 THÉP TRÒN ĐẶC SCR440  18 Thép tròn đặc  SCR Ø60 6 135
3 Thép tròn đặc  SCR Ø16 6 9,8 THÉP TRÒN ĐẶC SCR420  19 Thép tròn đặc  SCR Ø61 6 158,9
4 Thép tròn đặc  SCR Ø18 6 12,2 THÉP TRÒN ĐẶC SCR440  20 Thép tròn đặc  SCR Ø62 6 183
5 Thép tròn đặc  SCR Ø20 6 15,5 THÉP TRÒN ĐẶC SCR420  21 Thép tròn đặc  SCR Ø63 6 211,01
6 Thép tròn đặc  SCR Ø22 6 18,5 THÉP TRÒN ĐẶC SCR440  22 Thép tròn đặc  SCR Ø64 6,25 237,8
7 Thép tròn đặc  SCR Ø24 6 21,7 THÉP TRÒN ĐẶC SCR420  23 Thép tròn đặc  SCR Ø65 6,03 273
8 Thép tròn đặc  SCR Ø25 6 23,5 THÉP TRÒN ĐẶC SCR440  24 Thép tròn đặc  SCR Ø66 5,96 297,6
9 Thép tròn đặc  SCR Ø28 6 29,5 THÉP TRÒN ĐẶC SCR420  25 Thép tròn đặc  SCR Ø67 6 334,1
10 Thép tròn đặc  SCR Ø30 6 33,7 THÉP TRÒN ĐẶC SCR440  26 Thép tròn đặc  SCR Ø68 6 375
11 Thép tròn đặc  SCR Ø35 6 46 THÉP TRÒN ĐẶC SCR420  27 Thép tròn đặc  SCR Ø69 6,04 450,01
12 Thép tròn đặc  SCR Ø36 6 48,5 THÉP TRÒN ĐẶC SCR440  28 Thép tròn đặc  SCR Ø70 5,92 525,6
13 Thép tròn đặc  SCR Ø40 6 60,01 THÉP TRÒN ĐẶC SCR420  29 Thép tròn đặc  SCR Ø71 6,03 637
14 Thép tròn đặc  SCR Ø42 6 66 THÉP TRÒN ĐẶC SCR440  30 Thép tròn đặc  SCR Ø72 6 725
15 Thép tròn đặc  SCR Ø45 6 75,5 THÉP TRÒN ĐẶC SCR420  31 Thép tròn đặc  SCR Ø73 6 832,32
16 Thép tròn đặc  SCR Ø50 6 92,4 THÉP TRÒN ĐẶC SCR440  32 Thép tròn đặc  SCR Ø74 6 1.198,56
DUNG SAI ± 5%   33 Thép tròn đặc  SCR Ø75 6 1.480,8

XEM NHIỀU NHẤT

spot_imgspot_img

Sản phẩm khác