Home Tròn đặc vuông đặc THÉP TRÒN CHẾ TẠO 2083, CT3, SK3, SKD11, SKD61, S45C, 20X

THÉP TRÒN CHẾ TẠO 2083, CT3, SK3, SKD11, SKD61, S45C, 20X

0
129

456/San-pham/THEP-TRON-CHE-TAO-2083-CT3-SK3-SKD11-SKD61-S45C-20X-ad699.html

Thép tròn chế tạo 2083, CT3, SK2, SK3, SKD11, SKD61 là loại thép hợp kim  dùng trong chế tạo máy

Mác thép: 2083, CT3, SK3, SK3S, SKD11 , SKD61, S30C, S35C, S45C, SCM440, SCR440, 65G, 65GE, 20X, 30X, 40X…

Tiêu chuẩn:  JIS, DIN, AISI/ SAE

Thông số kĩ thuật: Thép tròn chế tạo: 2083, CT3, SK2, SK3, SKD11, SKD61, S45C, SCM440, SCR440

Qui cách  Thép tròn chế tạo: 2083, CT3, SK2, SK3, SKD11, SKD61, S45C, SCM440, SCR440

–          Đường kính : :  ɸ10,     ɸ12,  ɸ14,  ɸ16,  ɸ18,  ɸ20,  ɸ22,  ɸ24,  ɸ25,  ɸ28,  ɸ30,  ɸ32,  ɸ36,

       ɸ40,..

–          Chiều dài : 6m, 8m.

* Sản phẩm Thép tròn chế tạo: 2083, CT3, SK2, SK3, SKD11, SKD61, S45C, SCM440, SCR440 có thể cắt theo yêu cầu khách hàng.

QUY CÁCH THAM KHẢO

THÉP TRÒN CHẾ TẠO 2083, CT3, SKD11, SKD61, S45C, SCM440, SCR440
STTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)MÃ SẢN PHẨM STTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1Thép tròn đặc Ø60.22Thép tròn chế tạo SKD 1146Thép tròn đặc Ø155148.12
2Thép tròn đặc Ø80.39Thép tròn chế tạo SKD 6147Thép tròn đặc Ø160157.83
3Thép tròn đặc Ø100.62Thép tròn chế tạo S45C48Thép tròn đặc Ø170178.18
4Thép tròn đặc Ø120.89Thép tròn chế tạo SCM 44049Thép tròn đặc Ø180199.76
5Thép tròn đặc Ø141.21Thép tròn chế tạo SCR44050Thép tròn đặc Ø190222.57
6Thép tròn đặc Ø161.58Thép tròn chế tạo SKD 1151Thép tròn đặc Ø200246.62
7Thép tròn đặc Ø182.00Thép tròn chế tạo SKD 6152Thép tròn đặc Ø210271.89
8Thép tròn đặc Ø202.47Thép tròn chế tạo S45C53Thép tròn đặc Ø220298.40
9Thép tròn đặc Ø222.98Thép tròn chế tạo SCM 44054Thép tròn đặc Ø230326.15
10Thép tròn đặc Ø243.55Thép tròn chế tạo SCR44055Thép tròn đặc Ø240355.13
11Thép tròn đặc Ø253.85Thép tròn chế tạo SKD 1156Thép tròn đặc Ø250385.34
12Thép tròn đặc Ø264.17Thép tròn chế tạo SKD 6157Thép tròn đặc Ø260416.78
13Thép tròn đặc Ø284.83Thép tròn chế tạo S45C58Thép tròn đặc Ø270449.46
14Thép tròn đặc Ø305.55Thép tròn chế tạo SCM 44059Thép tròn đặc Ø280483.37
15Thép tròn đặc Ø326.31Thép tròn chế tạo SCR44060Thép tròn đặc Ø290518.51
16Thép tròn đặc Ø347.13Thép tròn chế tạo SKD 1161Thép tròn đặc Ø300554.89
17Thép tròn đặc Ø357.55Thép tròn chế tạo SKD 6162Thép tròn đặc Ø310592.49
18Thép tròn đặc Ø367.99Thép tròn chế tạo S45C63Thép tròn đặc Ø320631.34
19Thép tròn đặc Ø388.90Thép tròn chế tạo SCM 44064Thép tròn đặc Ø330671.41
20Thép tròn đặc Ø409.86Thép tròn chế tạo SCR44065Thép tròn đặc Ø340712.72
21Thép tròn đặc Ø4210.88Thép tròn chế tạo SKD 1166Thép tròn đặc Ø350755.26
22Thép tròn đặc Ø4411.94Thép tròn chế tạo SKD 6167Thép tròn đặc Ø360799.03
23Thép tròn đặc Ø4512.48Thép tròn chế tạo S45C68Thép tròn đặc Ø370844.04
24Thép tròn đặc Ø4613.05Thép tròn chế tạo SCM 44069Thép tròn đặc Ø380890.28
25Thép tròn đặc Ø4814.21Thép tròn chế tạo SCR44070Thép tròn đặc Ø390937.76
26Thép tròn đặc Ø5015.41Thép tròn chế tạo SKD 1171Thép tròn đặc Ø400986.46
27Thép tròn đặc Ø5216.67Thép tròn chế tạo SKD 6172Thép tròn đặc Ø4101,036.40
28Thép tròn đặc Ø5518.65Thép tròn chế tạo S45C73Thép tròn đặc Ø4201,087.57
29Thép tròn đặc Ø6022.20Thép tròn chế tạo SCM 44074Thép tròn đặc Ø4301,139.98
30Thép tròn đặc Ø6526.05Thép tròn chế tạo SCR44075Thép tròn đặc Ø4501,248.49
31Thép tròn đặc Ø7030.21Thép tròn chế tạo SKD 1176Thép tròn đặc Ø4551,276.39
32Thép tròn đặc Ø7534.68Thép tròn chế tạo SKD 6177Thép tròn đặc Ø4801,420.51
33Thép tròn đặc Ø8039.46Thép tròn chế tạo S45C78Thép tròn đặc Ø5001,541.35
34Thép tròn đặc Ø8544.54Thép tròn chế tạo SCM 44079Thép tròn đặc Ø5201,667.12
35Thép tròn đặc Ø9049.94Thép tròn chế tạo SCR44080Thép tròn đặc Ø5501,865.03
36Thép tròn đặc Ø9555.64Thép tròn chế tạo SKD 1181Thép tròn đặc Ø5802,074.04
37Thép tròn đặc Ø10061.65Thép tròn chế tạo SKD 6182Thép tròn đặc Ø6002,219.54
38Thép tròn đặc Ø11074.60Thép tròn chế tạo S45C83Thép tròn đặc Ø6352,486.04
39Thép tròn đặc Ø12088.78Thép tròn chế tạo SCM 44084Thép tròn đặc Ø6452,564.96
40Thép tròn đặc Ø12596.33Thép tròn chế tạo SCR44085Thép tròn đặc Ø6802,850.88
41Thép tròn đặc Ø130104.20Thép tròn chế tạo SKD 1186Thép tròn đặc Ø7003,021.04
42Thép tròn đặc Ø135112.36Thép tròn chế tạo SKD 6187Thép tròn đặc Ø7503,468.03
43Thép tròn đặc Ø140120.84Thép tròn chế tạo S45C88Thép tròn đặc Ø8003,945.85
44Thép tròn đặc Ø145129.63Thép tròn chế tạo SCM 44089Thép tròn đặc Ø9004,993.97
45Thép tròn đặc Ø150138.72Thép tròn chế tạo SCR44090Thép tròn đặc Ø10006,165.39

Ngoài ra Công ty Thép Bảo Tín còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN, INOX,ĐỒNG…

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH THÉP XUYÊN Á

VPDD: 551/156 Lê Văn Khương, Hiệp Thành, Quận 12, TPHCM

Email: mb@thepbaotin.com        Phone: 0906 909 176

NO COMMENTS

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here