Home Thép tấm THÉP TẤM SS400 NHẬT BẢN

THÉP TẤM SS400 NHẬT BẢN

0
132
thép tấm giá rẻ loại dày

THÉP TẤM SS400 NHẬT BẢN

thép tấm giá rẻ loại dày

Thép tấm SS400 nhật bản

Công ty THÉP BẢO TÍN chuyên nhập khẩu hàng chính phẩm THÉP TẤM SS400 NHẬT BẢN.

Nhật Bản là một trong những nước có ngành công nghiệp thép phát triển bậc nhất thế giới. Sản phẩm thép xuất xứ từ Nhật Bản luôn được đánh giá cao về chất lượng, đa dạng về mác thép.
Thép tấm nhật bản
 là một trong những sản phẩm được các nhà đầu tư tin dùng cao tại thị trường Việt Nam, thường được dử dụng trong các dự án quan trọng.

Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, DIN, GB, EN…

Thép tấm SS400 nhật bản là thép tấm cán nóng, thép tấm kết cấu chung phổ biến nhất được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản. Tấm thép SS400 là thép cacbon và thép hợp kim thấp. Mỗi nước có sản phẩm tương đương nhưng yêu cầu theo sức căng bề mặt (độ giãn chảy) nhỏ nhất là 400Mpa và tuân thủ theo thành phần hóa học.

Ưu điểm của thép JIS G3101 SS400: So với các tiêu chuẩn thép khác, các sản phẩm thép được làm từ thép cacbon ss400 phổ biến với độ bền và độ dẻo hợp lý, độ dẻo tốt, tính hàn và tính chất chế biến. Thép tấm dày có phạm vi rộng từ thép tấm đến thép siêu nặng.

Thành phần hoá học thép tấm SS400 : 

CấpThành phần hóa học,% theo trọng lượng
C. tối đaSi. tối đaManganP. tối đaS. max
SS4000,0500,050


Tính chất cơ học thép tấm  SS400

CấpYield Strength min.Sức căngĐộ giãn dài min.Impact Resistance min [J]
(Mpa)MPa%
Độ dày <16 mmĐộ dày ≥16mmĐộ dày <5mmĐộ dày 5-16mmĐộ dày ≥16mm
SS400245235400-510211721


Mác thép thương đương:

 
SS400 JIS G3101
Comparision of steel grades
BS 436040(A)B
CSAG40-21230 G
ISIS 226
JIS 3106SM 400 A
ISO 630Fe 360 B
ASTMA 36/A 283 C

Ứng dụngThép tấm SS400 nhật bản được sử dụng trong mục đích kết cấu chung, xây dựng thông thường như xây nhà xưởng, cầu đường, tàu thuyền, đường ray, xe tải, xây dựng các thùng chứa nước biển có nhiệt độ thấp và những mục đích xây dựng khác.

Kích thước:

  • Độ dày 3mm – 300mm

  • Khổ rộng: 1200mm – 3000mm

  • Chiều dài: 3m – 6m- 12m

Lưu ý: Các sản phẩm thép tấm SS400 nhật bản có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng.

QUY CÁCH THÉP TẤM SS400 NHẬT BẢN THAM KHẢO

SẢN PHẨMĐỘ DÀY (mm)KHỔ RỘNG (mm)CHIỀU DÀI (mm)KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông)CHÚ Ý
Thép tấm SS400 nhật bản2 ly1200/1250/15002500/6000/cuộn15.7Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng
Thép tấm SS400 nhật bản3 ly1200/1250/15006000/9000/12000/cuộn23.55
Thép tấm SS400 nhật bản 4 ly1200/1250/15006000/9000/12000/cuộn31.4
Thép tấm SS400 nhật bản5 ly1200/1250/15006000/9000/12000/cuộn39.25
Thép tấm SS400 nhật bản6 ly1500/20006000/9000/12000/cuộn47.1
Thép tấm SS400 nhật bản7 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn54.95
Thép tấm SS400 nhật bản8 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn62.8
Thép tấm SS400 nhật bản9 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn70.65
Thép tấm SS400 nhật bản10 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn78.5
Thép tấm SS400 nhật bản11 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn86.35
Thép tấm SS400 nhật bản12 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn94.2
Thép tấm SS400 nhật bản13 ly1500/2000/2500/30006000/9000/12000/cuộn102.05
Thép tấm SS400 nhật bản14ly1500/2000/2500/30006000/9000/12000/cuộn109.9
Thép tấm SS400 nhật bản15 ly1500/2000/2500/30006000/9000/12000/cuộn117.75
Thép tấm SS400 nhật bản16 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn125.6
Thép tấm SS400 nhật bản17 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn133.45
Thép tấm SS400 nhật bản18 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn141.3
Thép tấm SS400 nhật bản19 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn149.15
Thép tấm SS400 nhật bản20 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn157
Thép tấm SS400 nhật bản21 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn164.85
Thép tấm SS400 nhật bản22 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn172.7
Thép tấm SS400 nhật bản25 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000196.25
Thép tấm SS400 nhật bản28 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000219.8
Thép tấm SS400 nhật bản30 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000235.5
Thép tấm SS400 nhật bản35 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000274.75
Thép tấm SS400 nhật bản40 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000314
Thép tấm SS400 nhật bản45 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000353.25
Thép tấm SS400 nhật bản50 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000392.5
Thép tấm SS400 nhật bản55 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000431.75
Thép tấm SS400 nhật bản60 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000471
Thép tấm SS400 nhật bản80 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000628

Để biết thêm thông tin chi tiết và bảng báo giá quý khách vui lòng liên hệ:

Ms Thùy Dung
0909323176 (Zalo)
thuydung@thepbaotin.com 
Ms Thanh Hằng
0909500176 (Zalo)
hangntt@thepbaotin.com 
Mr Hoàn
0938784176 (Zalo)
mb@thepbaotin.com
Mr Hương
0903332176 (Zalo)
bts@thepbaotin.com

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

Công ty TNHH Thép Bảo Tín.

VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh.

Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

 

 

NO COMMENTS

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here