Home Thép tấm THÉP TẤM SB410/ SB450/ SB480

THÉP TẤM SB410/ SB450/ SB480

0
121
Thép Tấm dày

THÉP TẤM SB410/ SB450/ SB480

Thép tấm SB410/ SB450/ SB480

Thép tấm SB410/ SB450/ SB480là vật liệu dùng cho lò hơi và bình chịu áp lực, thuộc nhóm thép carbon và thép hợp kim molypden và là thép tấm được cán nóng sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3103 với khả năng hàn tốt và chống lại các vết nứt hàn.

Đặc điểm kỹ thuật của thép tấm SB410/ SB450/ SB480

Mác thépThép tấm lò hơi, thép tấm chịu áp lực SB410 – SB450 – SB480 – SPV36 – SPV410 – SBV450 – SBV490…
Tiêu chuẩn JIS-G3103 –  ASME –  BS-  EN  – GB- DIN –  ASTM
Xuất xứNhật Bản – Trung Quốc – Mỹ – Thụy Điển – Đài loan, VN…..
Độ dày6 mm đến 50mm
Chiều rộng500mm đến 3000mm
Chiều dài1000mm đến 12000mm
Đặc tính
  •  Được sản xuất theo phương pháp cán nóng thuộc nhóm thép carbon và thép hợp kim molypden.  

  • Có khả năng hàn tốt và chống lại các vết nứt cao

  • Là thép nồi hơi và bình chịu áp lực

Ứng dụng
  • Được sử dụng cho lò hơi và các công trình bình chịu áp lực khác trong các ngành công nghiệp nặng.

  • Được sử dụng cho xăng, hóa chất, nhà máy điện, công nghiệp nồi hơi. Làm lò phản ứng, trao đổi nhiệt, tách, bể hình cầu, bình dầu hoặc khí, bình áp lực cho phản ứng hạt nhân, ống nước áp lực cao

  • Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dầu khí, công nghiệp hóa chất, nhà máy điện, nồi hơi, nồi hơi, trạm thủy điện, đường ống cao áp, trường hợp xoắn ốc và các thiết bị và linh kiện khác…


Thành phần hóa học thép tấm  SB410/ SB450/ SB480:

  • Thép tấm SB410

Mác thépĐộ dày (mm)Thành phần hóa học chính của SB410
CMnPS
SB410T≤250,240,15-0,300,900,0350,04
25 <T≤500,27
50 <T≤1000,29
T> 1000,30
  • Thép tấm SB450

Thành phần hóa học của thép tấm SB450
Mác thépC.%Mn.%S.NCuNbTi.Si.PALCr.NiVi
SB4500,08-0,20,90-1,500,0150,0120,300,0200,030,400,0250,0200,300,080,300,02
  • Thép tấm SB480

Mác thépĐộ dày mm                  Thành phần hóa học chính của SB410
CSiMnPS
SB 480≤250,310,15 – 1,40.9 -1,200,0350,04
> 25 ~ 500,33
500,35

Lưu ý: Phân tích nhiệt: Cu, Ni 0,40;Cr ≤ 0,30;Mơ ≤ 0,12;Nb ≤ 0,02;V, Ti 0,03
Phân tích sản phẩm: Cu, Ni 0,43;Cr ≤ 0,34;Mơ ≤ 0,13;Nb ≤ 0,03;V, Ti ≤ 0,04

Tính chất cơ học của thép tấm  SB410/ SB450/ SB480:

  • Tính chất cơ học SB410:

Mác thépSức mạnh năng suất (≥Mpa)Độ bền kéo (Mpa)Độ giãn dài tính bằng ≥,%
SB410225410-55021
  • Tính chất cơ học SB450:

Mác thépSức mạnh năng suất Mpa (phút)Độ bền kéo MPaĐộ giãn dài% (phút)Năng lượng tác động (KVJ) (phút)
-20 °0 °20
SB450220 -295430-58021273440
  • Tính chất cơ học SB480:

Mác thépSức mạnh năng suất (≥Mpa)Độ bền kéo (Mpa)Độ giãn dài tính bằng ≥,%
SB480265480-62021

QUY CÁCH THAM KHẢO:
SẢN PHẨMĐộ dày(mm)Khổ rộng (mm)Chiều dài(mm)Khối lượng  (Kg/mét vuông)
Thép tấm21200/1250/15002500/6000/cuộn15.7
Thép tấm31200/1250/15006000/9000/12000/cuộn23.55
Thép tấm41200/1250/15006000/9000/12000/cuộn31.4
Thép tấm51200/1250/15006000/9000/12000/cuộn39.25
Thép tấm61500/20006000/9000/12000/cuộn47.1
Thép tấm71500/2000/25006000/9000/12000/cuộn54.95
Thép tấm81500/2000/25006000/9000/12000/cuộn62.8
Thép tấm91500/2000/25006000/9000/12000/cuộn70.65
Thép tấm101500/2000/25006000/9000/12000/cuộn78.5
Thép tấm111500/2000/25006000/9000/12000/cuộn86.35
Thép tấm121500/2000/25006000/9000/12000/cuộn94.2
Thép tấm131500/2000/2500/30006000/9000/12000/cuộn102.05
Thép tấm141500/2000/2500/30006000/9000/12000/cuộn109.9
Thép tấm151500/2000/2500/30006000/9000/12000/cuộn117.75
Thép tấm161500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn125.6
Thép tấm171500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn133.45
Thép tấm181500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn141.3
Thép tấm191500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn149.15
Thép tấm201500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn157
Thép tấm211500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn164.85
Thép tấm221500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn172.7
Thép tấm251500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000196.25
Thép tấm281500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000219.8
Thép tấm301500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000235.5
Thép tấm351500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000274.75
Thép tấm401500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000314
Thép tấm451500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000353.25
Thép tấm501500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000392.5
Thép tấm551500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000431.75
Thép tấm601500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000471

Để biết thêm thông tin chi tiết và bảng báo giá quý khách vui lòng liên hệ:

Ms Thùy Dung
0909323176 (Zalo)
thuydung@thepbaotin.com

Mr Hoàn Ms Thanh Hằng
0909500176 (Zalo)
hangntt@thepbaotin.com

0938784176 (Zalo)
mb@thepbaotin.com

Mr Hương
0903332176 (Zalo)
bts@thepbaotin.com

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

Công ty TNHH Thép Bảo Tín.

VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh.

Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

NO COMMENTS

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here