Home Thép tấm THÉP TẤM S55C/ THÉP TẤM C55

THÉP TẤM S55C/ THÉP TẤM C55

0
142
thép tấm giá rẻ

THÉP TẤM S55C/ THÉP TẤM C55

Thép tấm S55C, thép tấm C55

THÉP BẢO TÍN giới thiệu THÉP TẤM S55C/ THÉP TẤM C55 xuất xứ Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nga, Anh, Mỹ, Ấn Độ, Đức…

ĐẶC ĐIỂM

– Chủng loại: Thép tấm S55C

– Thành phần chủ yếu của tấm thép S55C là thép tấm carbon, sức bền kéo trung bình, dễ tạo hình, dễ hàn, độ cứng cao.

– Đặc tính kỹ thuật:

Thép tấm S55C, C55 là thép carbon được định nghĩa cho việc sử dụng cấu trúc máy theo tiêu chuẩn JIS G- 4051.

Thép tấm Carbon S55C, C55 là loại thép kết cấu cacbon loại Nhật Bản và Đài Loan sử dụng cho các bộ phận cấu tạo gia công sau khi cắt và xử lý nhiệt.

 THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ HỌC CỦA THÉP TẤM S55C:

Mác thépThành phần hoá học (%)Cơ tính
Độ bền kéo đứtGiới hạn chảyĐộ dãn dài tương đối
CSiMnPSN/mm²N/mm²(%)
S55C0.52 ~ 0.580.15 ~ 0.350.60 ~ 0.900.030 max0.035 max630 ~ 758376 ~ 56013.5

ỨNG DỤNG: 

Thép tấm carbon S55C được ứng dụng chủ yếu trong chế tạo máy vì có khả năng chịu nhiệt cao, bề mặt kháng lực tốt, sử dụng cho trục cuốn, con lăn, cánh tay đòn, máy móc nông nghiệp, và các chi tiết chịu trọng tải lớn

QUY CÁCH THÉP TẤM S55C THAM KHẢO

SẢN PHẨMĐỘ DÀY(mm)KHỔ RỘNG (mm)CHIỀU DÀI (mm)KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông)CHÚ Ý
Thép tấm S55C2 ly1200/1250/15002500/6000/cuộn15.7Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng
Thép tấm S55C3 ly1200/1250/15006000/9000/12000/cuộn23.55
Thép tấm S55C4 ly1200/1250/15006000/9000/12000/cuộn31.4
Thép tấm S55C5 ly1200/1250/15006000/9000/12000/cuộn39.25
Thép tấm S55C6 ly1500/20006000/9000/12000/cuộn47.1
Thép tấm S55C7 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn54.95
Thép tấm S55C8 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn62.8
Thép tấm S55C9 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn70.65
Thép tấm S55C10 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn78.5
Thép tấm S55C11 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn86.35
Thép tấm S55C12 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn94.2
Thép tấm S55C13 ly1500/2000/2500/30006000/9000/12000/cuộn102.05
Thép tấm S55C14ly1500/2000/2500/30006000/9000/12000/cuộn109.9
Thép tấm S55C15 ly1500/2000/2500/30006000/9000/12000/cuộn117.75
Thép tấm S55C16 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn125.6
Thép tấm S55C17 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn133.45
Thép tấm S55C18 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn141.3
Thép tấm S55C19 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn149.15
Thép tấm S55C20 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn157
Thép tấm S55C21 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn164.85
Thép tấm S55C22 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn172.7
Thép tấm S55C25 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000196.25
Thép tấm S55C28 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000219.8
Thép tấm S55C30 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000235.5
Thép tấm S55C35 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000274.75
Thép tấm S55C40 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000314
Thép tấm S55C45 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000353.25
Thép tấm S55C50 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000392.5
Thép tấm S55C55 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000431.75
Thép tấm S55C60 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000471
Thép tấm S55C80 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000628

Ngoài ra THÉP BẢO TÍN còn cung cấp các loại THÉP ỐNG ĐÚC – THÉP ỐNG HÀN, THÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, INOX,ĐỒNG…

Để biết thêm thông tin chi tiết và bảng báo giá quý khách vui lòng liên hệ:

Ms Thùy Dung
0909323176 (Zalo)
thuydung@thepbaotin.com

Ms Thanh Hằng
0909500176 (Zalo)
hangntt@thepbaotin.com

Mr Hoàn
0938784176 (Zalo)
mb@thepbaotin.com

Mr Hương
0903332176 (Zalo)
bts@thepbaotin.com

 

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

Công ty TNHH Thép Bảo Tín.

VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh.

Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

 

 

NO COMMENTS

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here