Home Thép tấm THÉP TẤM S20C, THÉP TẤM C20

THÉP TẤM S20C, THÉP TẤM C20

0
107

THÉP TẤM S20C, THÉP TẤM C20

456/San-pham/THEP-TAM-S20C-THEP-TAM-C20-ad1046.html

Thép tấm S20C, thép tấm C20

Công ty Thép Xuyên  Á, giới thiệu sản phẩm THÉP TẤM S20C, C20 được nhập khẩu từ: Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Trung Quốc, Đài Loan , Ấn Độ,….

ĐẶC ĐIỂM

– Chủng loại: Thép tấm S20C, C20

– Thành phần chủ yếu của thép tấm S20C, thép tấm C20 là thép tấm carbon.

– Đặc tính kỹ thuật: 

Thép tấm S20C, C20 là  thép tấm carbon cao được định nghĩa cho việc sử dụng cấu trúc máy theo tiêu chuẩn JIS G- 4051. Thép tấm S20C, C20 có hàm lượng carbon tối thiếu là 18%, là một trong những khuôn thép, thông qua các phương pháp chế biến khác nhau, khuôn được chế biến thành thép cán nguội, thép cán nóng, khuôn nhựa 

THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TẤM S20C, THÉP TẤM C20

Mác thép Thành phần hoá học (%)
C Si Mn P S
S20C 0.18 ~ 0.23 0.15 ~ 0.35 0.3 ~ 0.6  0.035 max 0.035 max

TÍNH CHẤT CƠ HỌC CỦA THÉP TẤM S20C, THÉP TẤM C20

Grade Delivery State T.S.N/mm2 Y.S.N/mm2 A,%Min Z,% Hardness, (annealing or tempering) HB,max Forging ratio Grain Size (level) Nonmetal ratio
Min Min Min
  S20C Hot rolled, forged, or heat treatment 410 245 25 55 156 ≥ 4:1 ≥ 6 ≤ 2.0

QUY CÁCH THÉP TẤM S20C, C20 THAM KHẢO

SẢN PHẨM ĐỘ DÀY(mm) KHỔ RỘNG (mm) CHIỀU DÀI (mm) KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) CHÚ Ý
Thép tấm S20C 2 ly 1200/1250/1500 2500/6000/cuộn 15.7 Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng
Thép tấm S20C 3 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 23.55
Thép tấm S20C 4 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 31.4
Thép tấm S20C 5 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 39.25
Thép tấm S20C 6 ly 1500/2000 6000/9000/12000/cuộn 47.1
Thép tấm S20C 7 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 54.95
Thép tấm S20C 8 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 62.8
Thép tấm S20C 9 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 70.65
Thép tấm S20C 10 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 78.5
Thép tấm S20C 11 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 86.35
Thép tấm S20C 12 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 94.2
Thép tấm S20C 13 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 102.05
Thép tấm S20C 14ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 109.9
Thép tấm S20C 15 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 117.75
Thép tấm S20C 16 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 125.6
Thép tấm S20C 17 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 133.45
Thép tấm S20C 18 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 141.3
Thép tấm S20C 19 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 149.15
Thép tấm S20C 20 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 157
Thép tấm S20C 21 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 164.85
Thép tấm S20C 22 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 172.7
Thép tấm S20C 25 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 196.25
Thép tấm S20C 28 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 219.8
Thép tấm S20C 30 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 235.5
Thép tấm S20C 35 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 274.75
Thép tấm S20C 40 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 314
Thép tấm S20C 45 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 353.25
Thép tấm S20C 50 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 392.5
Thép tấm S20C 55 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 431.75
Thép tấm S20C 60 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 471
Thép tấm S20C 80 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 628

Ngoài ra THÉP BẢO TÍN còn cung cấp các loại THÉP ỐNG ĐÚC – THÉP ỐNG HÀN, THÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, INOX,ĐỒNG…

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH THÉP BẢO TÍN

VPDD: 551/156 Lê Văn Khương, Hiệp Thành, Quận 12, TPHCM

Email: mb@thepbaotin.com        Phone: 0906 909 176 (Mr Hoàn)

NO COMMENTS

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here