29.5 C
Ho Chi Minh City
Thứ Bảy, Tháng Bảy 27, 2024
ống thép đúc nhập khẩu Thép Bảo Tín
Miền Nam
- Ms Thùy Dung
Thép Hòa Phát TPHCM Thép Hòa Phát Sài Gòn 0909 323 176
- Mr Hương
Thép Hòa Phát miền NamNhân viên kinh doanh 0903 332 176
- Miss Thanh Hằng
Thép Hòa Phát miền NamNhân viên kinh doanh 0909 500 176

Miền Bắc
- Mr Hoàn
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0938 784 176
- Mr Phúc
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0936 012 176
- Ms Huyền
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0932 022 176
- Mr Sỹ
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0931 339 176

Phnom Penh
- Mr Chau Davet
Tiger Steel Pipe Phnom PenhTiger Steel Pipe Campuchia 09 6869 6789
- Ms Dara
Hoa Phat Steel Phnom PenhHoa Phat Steel Campuchia +855 96769 6789

Địa chỉ email: kinhdoanh@ongthephoaphat.com

Bài viết mới nhất

Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270

Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 – Công ty TNHH Thép Bảo Tín là nhà Nhập khẩu Trực tiếp Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Xuất Xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Nga, Đài Loan, hàng hóa có đầy đủ CO CQ, Hóa Đơn nhập khẩu.

Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q500E
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.801.70.0250.0150.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15017JJJJ
500480440590-770590-770540-72047473434
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q550C
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.801.70.0250.0150.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15016JJJJ
550530490640-820640-820590-77047473434
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q550D
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.801.70.020.0100.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15016JJJJ
550530490640-820640-820590-77047473434
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q550E
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.801.70.0250.0150.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15016JJJJ
550530490640-820640-820590-77047473434
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q550F
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.801.70.020.0100.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15016JJJJ
550530490640-820640-820590-77047473434
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q620C
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.801.70.0250.0150.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15015JJJJ
620580560700-890700-890650-83047473434
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q620D
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.801.70.020.0100.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15015JJJJ
620580560700-890700-890650-83047473434
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q620E
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.801.70.0250.0150.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15015JJJJ
620580560700-890700-890650-83047473434
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q620F
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.801.70.020.0100.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15015JJJJ
620580560700-890700-890650-83047473434
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q690C
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.801.80.0250.0150.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15014JJJJ
690650630770-940760-930710-90047473434
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q690D
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.801.80.020.0100.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15014JJJJ
690650630770-940760-93047473434
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q690E
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.801.80.0250.0150.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15014JJJJ
690650630770-940760-93047473434
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q690F
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.801.80.020.010.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15014JJJJ
690650630770-940760-93047473434
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q800C
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.802.00.0250.0150.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15013JJJJ
800740840-1000800-100034342727
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q800D
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.802.00.020.0100.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15013JJJJ
800740840-1000800-100034342727
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q800E
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.802.00.0250.0150.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15013JJJJ
800740840-1000800-100034342727
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q800F
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.802.00.020.0100.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15013JJJJ
800740840-1000800-100034342727
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q890C
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.802.00.0250.0150.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15011JJJJ
890830940-1100800-110034342727
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q890D
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.802.00.020.0100.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15011JJJJ
890830940-110034342727
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q890E
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.802.00.0250.0150.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15011JJJJ
890830940-110034342727
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q890F
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.802.00.020.0100.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15011JJJJ
890830940-110034342727
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q960C
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.802.00.0250.0150.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15010JJJJ
960980-115034342727
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q960D
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.802.00.020.0100.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15010JJJJ
960980-115034342727
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q960E
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.802.00.0250.0150.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15010JJJJ
960980-115034342727
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q960F
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.802.00.020.0100.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15010JJJJ
960980-115034342727

Bảng Quy Cách Thép Tấm

STTBẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấmDày(mm)Chiều rộng(m)Chiều dài (m)
1Thép tấm31500 – 20006000 – 12.000
2Thép tấm41500 – 20006000 – 12.000
3Thép tấm51500 – 20006000 – 12.000
4Thép tấm61500 – 20006000 – 12.000
5Thép tấm81500 – 20006000 – 12.000
6Thép tấm91500 – 20006000 – 12.000
7Thép tấm101500 – 2000 – 30006000 – 12.000
8Thép tấm121500 – 2000 – 30006000 – 12.000
9Thép tấm131500 – 2000 – 30006000 – 12.000
10Thép tấm141500 – 2000 – 30006000 – 12.000
11Thép tấm151500 – 2000 – 30006000 – 12.000
12Thép tấm161500 – 2000 – 30006000 – 12.000
13Thép tấm181500 – 2000 – 30006000 – 12.000
14Thép tấm201500 – 2000 – 30006000 – 12.000
15Thép tấm221500 – 2000 – 30006000 – 12.000
16Thép tấm241500 – 2000 – 30006000 – 12.000
17Thép tấm251500 – 2000 – 30006000 – 12.000
18Thép tấm281500 – 2000 – 30006000 – 12.000
19Thép tấm301500 – 2000 – 30006000 – 12.000
20Thép tấm321500 – 2000 – 30006000 – 12.000
21Thép tấm341500 – 2000 – 30006000 – 12.000
22Thép tấm351500 – 2000 – 30006000 – 12.000
23Thép tấm361500 – 2000 – 30006000 – 12.000
24Thép tấm381500 – 2000 – 30006000 – 12.000
25Thép tấm401500 – 2000 – 30006000 – 12.000
26Thép tấm441500 – 2000 – 30006000 – 12.000
27Thép tấm451500 – 2000 – 30006000 – 12.000
28Thép tấm501500 – 2000 – 30006000 – 12.000
29Thép tấm551500 – 2000 – 30006000 – 12.000
30Thép tấm601500 – 2000 – 30006000 – 12.000
31Thép tấm651500 – 2000 – 30006000 – 12.000
32Thép tấm701500 – 2000 – 30006000 – 12.000
33Thép tấm751500 – 2000 – 30006000 – 12.000
34Thép tấm801500 – 2000 – 30006000 – 12.000
35Thép tấm821500 – 2000 – 30006000 – 12.000
36Thép tấm851500 – 2000 – 30006000 – 12.000
37Thép tấm901500 – 2000 – 30006000 – 12.000
38Thép tấm951500 – 2000 – 30006000 – 12.000
39Thép tấm1001500 – 2000 – 30006000 – 12.000
40Thép tấm1101500 – 2000 – 30006000 – 12.000
41Thép tấm1201500 – 2000 – 30006000 – 12.000
42Thép tấm1501500 – 2000 – 30006000 – 12.000
43Thép tấm1801500 – 2000 – 30006000 – 12.000
44Thép tấm2001500 – 2000 – 30006000 – 12.000
45Thép tấm2201500 – 2000 – 30006000 – 12.000
46Thép tấm2501500 – 2000 – 30006000 – 12.000
47Thép tấm2601500 – 2000 – 30006000 – 12.000
48Thép tấm2701500 – 2000 – 30006000 – 12.000
49Thép tấm2801500 – 2000 – 30006000 – 12.000
50Thép tấm3001500 – 2000 – 30006000 – 12.000

Ngoài ra Công ty chúng tôi có rất nhiều các mặt hàng khác như: Thép Ống, Thép Tròn Đặc, Thép Hình, Thép Hộp.

Để biết thêm thông tin chi tiết và bảng báo giá quý khách vui lòng liên hệ:

Ms Thùy Dung
0909323176 (Zalo)
thuydung@thepbaotin.com

Mr Hoàn Ms Thanh Hằng
0909500176 (Zalo)
hangntt@thepbaotin.com

0938784176 (Zalo)
mb@thepbaotin.com

Mr Hương
0903332176 (Zalo)
bts@thepbaotin.com

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

Công ty TNHH Thép Bảo Tín.

VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh.

Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh.

Liên hệ phòng kinh doanh:

Dưới đây là thông tin nhân viên kinh doanh hiện đang làm việc tại Thép Bảo Tín. Quý khách hãy kiểm tra xem ai là người đã báo giá cho mình nhé, nếu không đúng tên và số điện thoại, vui lòng hãy gọi ngay 093 127 2222 để xác nhận.

Khu vực miền Bắc - Hà NộiKhu vực miền Nam - TPHCMTại Campuchia - Phnom Penh

- Mr Phúc Nhân viên kinh doanh0936 012 176

- Mr Văn Hoàn Nhân viên kinh doanh0903 321 176

- Mr Sỹ Nhân viên kinh doanh0931 339 176

- Mr Văn Hương Nhân viên kinh doanh 0903 332 176

- Ms Thanh Hằng Nhân viên kinh doanh 0909 500 176

- Ms Thùy Dung Nhân viên kinh doanh 0909 323 176

- Mr Davet Nhân viên kinh doanh +855 9 6869 6789

- Mr Sombath Lee Nhân viên kinh doanh +855 6669 6789

Hệ thống chi nhánh Thép Bảo Tín

THÉP BẢO TÍN MIỀN NAM

  •  TRỤ SỞ CHÍNH: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Quận 12, TP HCM
  •  KHO ỐNG MIỀN NAM: 242/26 Nguyễn Thị Ngâu, ấp Trung Đông 2, xã Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP.HCM
  •  ĐT: 0932 059 176 – 0767 555 777
  •  Email: bts@thepbaotin.com

THÉP BẢO TÍN MIỀN BẮC

  • VP HÀ NỘI: 17 Ngõ 62, Tân Thụy, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội
  • KHO ỐNG THÉP BẮC NINH: Thôn Đông Yên, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh (KCN Yên Phong)
  •  ĐT: 0906 909 176 - 0903 321 176
  •  Email: mb@thepbaotin.com

BAO TIN STEEL CAMBODIA

  •  VĂN PHÒNG PHNOM PENH: 252 National Road 1, Prek Eng, Chbar Ampov, Phnom Penh, Campuchia
  •  BAO TIN STEEL WAREHOUSE: 248 National Road 1, Prek Eng, Chbar Ampov, Phnom Penh, Campuchia
  •  Hotline: 09 6869 6789 – 06669 6789
  •  Email: sales@baotinsteel.com

Chính sách hậu mãi - giao hàng khi mua hàng tại Thép Bảo Tín

chinh-sach-hau-mai-giao-hang Chính sách hậu mãi - giao hàng khi mua hàng tại Thép Bảo Tín

Cam kết tiêu chuẩn chất lượng

Công Ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên sản xuất, nhập khẩu và phân phối sắt thép chính phẩm loại 1 từ nhiều thương hiệu nổi tiếng trên thị trường như Hòa Phát, SeAH, An Khánh, ….
  • Các sản phẩm được bán ra với mức chuẩn, có tem mác rõ ràng.
  • Đầy đủ thông số và trọng lượng phù hợp cho mọi công trình.
  • Có các kho hàng ở các vị trí trung tâm, hỗ trợ vận chuyển tận chân công trình.
  • Giá có thể chiết khấu tùy vào số lượng đơn hàng.
  • Xử lý đơn chuyên nghiệp - Đầy đủ hóa đơn VAT.
  • Cấp đủ chứng từ CO, CQ, CNXX.
  • Quý khách hàng khi mua hàng tại Bảo Tín đều được quyền tới tận kho xem và kiểm tra sản phẩm trước khi đặt cọc.

QUÝ KHÁCH LƯU Ý


Đây là một trang web thuộc quyền sở hữu của: CÔNG TY TNHH THÉP BẢO TÍN

Số tài khoản công ty: 👉 0.111.111.999.999 - Ngân hàng Quân Đội (MBBank).

Số tài khoản cá nhân: 👉 GIÁP VĂN TRƯỜNG: 0601.9899.9999 - Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)

Quý khách hãy kiểm tra thông tin thật kỹ trước khi đặt hàng và thanh toán, tránh bị lừa!

Đã có một số đối tượng sử dụng những tên công ty gần giống với chúng tôi để lừa đảo như: Công ty TNHH Thép Bảo Tín Sài Gòn, Công ty TNHH Sản xuất và Thương Mại Thép Bảo Tín, Công ty TNHH Thương Mại Thép Bảo Tín Phát... Vì vậy rất mong Quý khách hàng hết sức lưu ý!

GỌI XÁC MINH THÔNG TIN
MR TRƯỜNG - 0931 272 222
KẾ TOÁN - 0906 969 176

Truy cập trang ZALO OFFICIAL
(Đã được xác minh)

Nhận báo giá ngay

Bạn đang cần giá của sản phẩm này? Đừng ngần ngại, hãy bấm vào nút Chat Zalo và bắt đầu trao đổi với nhân viên kinh doanh của Thép Bảo Tín để nhận báo giá bạn nhé!

XEM NHIỀU NHẤT

Mua thép ống mạ kẽm SeAH Thép Bảo TínMua thép ống mạ kẽm SeAH Thép Bảo Tín

Sản phẩm khác

Bài viết mới nhất

Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270

Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 – Công ty TNHH Thép Bảo Tín là nhà Nhập khẩu Trực tiếp Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Xuất Xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Nga, Đài Loan, hàng hóa có đầy đủ CO CQ, Hóa Đơn nhập khẩu.

Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q500E
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.801.70.0250.0150.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15017JJJJ
500480440590-770590-770540-72047473434
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q550C
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.801.70.0250.0150.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15016JJJJ
550530490640-820640-820590-77047473434
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q550D
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.801.70.020.0100.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15016JJJJ
550530490640-820640-820590-77047473434
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q550E
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.801.70.0250.0150.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15016JJJJ
550530490640-820640-820590-77047473434
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q550F
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.801.70.020.0100.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15016JJJJ
550530490640-820640-820590-77047473434
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q620C
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.801.70.0250.0150.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15015JJJJ
620580560700-890700-890650-83047473434
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q620D
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.801.70.020.0100.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15015JJJJ
620580560700-890700-890650-83047473434
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q620E
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.801.70.0250.0150.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15015JJJJ
620580560700-890700-890650-83047473434
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q620F
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.801.70.020.0100.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15015JJJJ
620580560700-890700-890650-83047473434
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q690C
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.801.80.0250.0150.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15014JJJJ
690650630770-940760-930710-90047473434
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q690D
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.801.80.020.0100.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15014JJJJ
690650630770-940760-93047473434
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q690E
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.801.80.0250.0150.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15014JJJJ
690650630770-940760-93047473434
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q690F
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.801.80.020.010.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15014JJJJ
690650630770-940760-93047473434
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q800C
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.802.00.0250.0150.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15013JJJJ
800740840-1000800-100034342727
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q800D
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.802.00.020.0100.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15013JJJJ
800740840-1000800-100034342727
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q800E
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.802.00.0250.0150.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15013JJJJ
800740840-1000800-100034342727
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q800F
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.802.00.020.0100.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15013JJJJ
800740840-1000800-100034342727
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q890C
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.802.00.0250.0150.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15011JJJJ
890830940-1100800-110034342727
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q890D
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.802.00.020.0100.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15011JJJJ
890830940-110034342727
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q890E
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.802.00.0250.0150.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15011JJJJ
890830940-110034342727
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q890F
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.802.00.020.0100.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15011JJJJ
890830940-110034342727
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q960C
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.802.00.0250.0150.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15010JJJJ
960980-115034342727
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q960D
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.802.00.020.0100.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15010JJJJ
960980-115034342727
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q960E
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.802.00.0250.0150.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15010JJJJ
960980-115034342727
Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn GB/T16270 Q960F
C% maxSi% maxMn% maxP% maxS% maxCu% maxCr% maxNi% maxMo % maxB % maxV % maxNb% maxTi % max
0.20.802.00.020.0100.51.520.700.0050.120.060.05
Re yield strength Mpa minRe yield strength Mpa minelongation% minEnergy and temperature
0-20-40-60
t≤5050-100100-150t≤5050-100100-15010JJJJ
960980-115034342727

Bảng Quy Cách Thép Tấm

STTBẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấmDày(mm)Chiều rộng(m)Chiều dài (m)
1Thép tấm31500 – 20006000 – 12.000
2Thép tấm41500 – 20006000 – 12.000
3Thép tấm51500 – 20006000 – 12.000
4Thép tấm61500 – 20006000 – 12.000
5Thép tấm81500 – 20006000 – 12.000
6Thép tấm91500 – 20006000 – 12.000
7Thép tấm101500 – 2000 – 30006000 – 12.000
8Thép tấm121500 – 2000 – 30006000 – 12.000
9Thép tấm131500 – 2000 – 30006000 – 12.000
10Thép tấm141500 – 2000 – 30006000 – 12.000
11Thép tấm151500 – 2000 – 30006000 – 12.000
12Thép tấm161500 – 2000 – 30006000 – 12.000
13Thép tấm181500 – 2000 – 30006000 – 12.000
14Thép tấm201500 – 2000 – 30006000 – 12.000
15Thép tấm221500 – 2000 – 30006000 – 12.000
16Thép tấm241500 – 2000 – 30006000 – 12.000
17Thép tấm251500 – 2000 – 30006000 – 12.000
18Thép tấm281500 – 2000 – 30006000 – 12.000
19Thép tấm301500 – 2000 – 30006000 – 12.000
20Thép tấm321500 – 2000 – 30006000 – 12.000
21Thép tấm341500 – 2000 – 30006000 – 12.000
22Thép tấm351500 – 2000 – 30006000 – 12.000
23Thép tấm361500 – 2000 – 30006000 – 12.000
24Thép tấm381500 – 2000 – 30006000 – 12.000
25Thép tấm401500 – 2000 – 30006000 – 12.000
26Thép tấm441500 – 2000 – 30006000 – 12.000
27Thép tấm451500 – 2000 – 30006000 – 12.000
28Thép tấm501500 – 2000 – 30006000 – 12.000
29Thép tấm551500 – 2000 – 30006000 – 12.000
30Thép tấm601500 – 2000 – 30006000 – 12.000
31Thép tấm651500 – 2000 – 30006000 – 12.000
32Thép tấm701500 – 2000 – 30006000 – 12.000
33Thép tấm751500 – 2000 – 30006000 – 12.000
34Thép tấm801500 – 2000 – 30006000 – 12.000
35Thép tấm821500 – 2000 – 30006000 – 12.000
36Thép tấm851500 – 2000 – 30006000 – 12.000
37Thép tấm901500 – 2000 – 30006000 – 12.000
38Thép tấm951500 – 2000 – 30006000 – 12.000
39Thép tấm1001500 – 2000 – 30006000 – 12.000
40Thép tấm1101500 – 2000 – 30006000 – 12.000
41Thép tấm1201500 – 2000 – 30006000 – 12.000
42Thép tấm1501500 – 2000 – 30006000 – 12.000
43Thép tấm1801500 – 2000 – 30006000 – 12.000
44Thép tấm2001500 – 2000 – 30006000 – 12.000
45Thép tấm2201500 – 2000 – 30006000 – 12.000
46Thép tấm2501500 – 2000 – 30006000 – 12.000
47Thép tấm2601500 – 2000 – 30006000 – 12.000
48Thép tấm2701500 – 2000 – 30006000 – 12.000
49Thép tấm2801500 – 2000 – 30006000 – 12.000
50Thép tấm3001500 – 2000 – 30006000 – 12.000

Ngoài ra Công ty chúng tôi có rất nhiều các mặt hàng khác như: Thép Ống, Thép Tròn Đặc, Thép Hình, Thép Hộp.

Để biết thêm thông tin chi tiết và bảng báo giá quý khách vui lòng liên hệ:

Ms Thùy Dung
0909323176 (Zalo)
thuydung@thepbaotin.com

Mr Hoàn Ms Thanh Hằng
0909500176 (Zalo)
hangntt@thepbaotin.com

0938784176 (Zalo)
mb@thepbaotin.com

Mr Hương
0903332176 (Zalo)
bts@thepbaotin.com

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

Công ty TNHH Thép Bảo Tín.

VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh.

Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh.

XEM NHIỀU NHẤT

spot_imgspot_img

Sản phẩm khác