Home Thép tấm Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn EN10025-4

Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn EN10025-4

0
164
thép tấm dày

Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn EN10025-4 – Công ty TNHH Thép Bảo Tín là nhà Nhập khẩu Trực tiếp Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn EN10025-4 Xuất Xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Nga, Đài Loan, hàng hóa có đầy đủ CO CQ, Hóa Đơn nhập khẩu.

Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-4 Mác Thép S275M
Chemical composition % MAX
CSiMnPSNbVAlTiCrNiMoN
0.150.551.60.0350.030.060.10.0150.060.350.350.130.017
Mechanical properties MIN
Yield strength (Mpa)Tensile strength (Mpa)Elongation
%
TH(mm)≤16>16≤40>40≤63>63 ≤80>80≤100>100≤150≤40>40≤63>63 ≤80>80≤100>100≤120
275265255245245240370-530360-520350-510350-510350-51024
Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-4 Mác Thép S355M
Chemical composition % MAX
CSiMnPSNbVAlTiCrNiMoN
0.160.551.60.0350.030.060.120.0150.060.350.550.130.017
Mechanical properties MIN
Yield strength (Mpa)Tensile strength (Mpa)Elongation
%
TH(mm)≤16>16≤40>40≤63>63 ≤80>80≤100>100≤150≤40>40≤63>63 ≤80>80≤100>100≤120
355345335325325320470-630450-610440-600440-600430-59022
Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-4 Mác Thép S275ML
Chemical composition % MAX
CSiMnPSNbVAlTiCrNiMoN
0.150.551.60.030.0250.060.10.0150.060.350.350.130.017
Mechanical properties MIN
Yield strength (Mpa)Tensile strength (Mpa)Elongation
%
TH(mm)≤16>16≤40>40≤63>63 ≤80>80≤100>100≤150≤40>40≤63>63 ≤80>80≤100>100≤120
275265255245245240370-530360-520350-510350-510350-51024
Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-4 Mác Thép S355ML
Chemical composition % MAX
CSiMnPSNbVAlTiCrNiMoN
0.160.551.70.030.0250.060.120.0150.060.350.550.130.017
Mechanical properties MIN
Yield strength (Mpa)Tensile strength (Mpa)Elongation
%
TH(mm)≤16>16≤40>40≤63>63 ≤80>80≤100>100≤150≤40>40≤63>63 ≤80>80≤100>100≤120
355345335325325320470-630450-610440-600440-600430-59022
Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-4 Mác Thép S420ML
Chemical composition % MAX
CSiMnPSNbVAlTiCrNiMoN
0.180.551.80.030.0250.060.140.0150.060.350.850.230.027
Mechanical properties MIN
Yield strength (Mpa)Tensile strength (Mpa)Elongation
%
TH(mm)≤16>16≤40>40≤63>63 ≤80>80≤100>100≤150≤40>40≤63>63 ≤80>80≤100>100≤120
420400390380370365520-680500-660480-640470-630460-62019
Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-4 Mác Thép S460M
Chemical composition % MAX
CSiMnPSNbVAlTiCrNiMoN
0.180.551.80.0350.030.060.140.0150.060.350.850.230.027
Mechanical properties MIN
Yield strength (Mpa)Tensile strength (Mpa)Elongation
%
TH(mm)≤16>16≤40>40≤63>63 ≤80>80≤100>100≤150≤40>40≤63>63 ≤80>80≤100>100≤120
460440430410400385540-720530-710510-690500-680490-66017
Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-4 Mác Thép S460ML
Chemical composition % MAX
CSiMnPSNbVAlTiCrNiMoN
0.180.651.80.030.0250.060.140.0150.060.350.850.230.027
Mechanical properties MIN
Yield strength (Mpa)Tensile strength (Mpa)Elongation
%
TH(mm)≤16>16≤40>40≤63>63 ≤80>80≤100>100≤150≤40>40≤63>63 ≤80>80≤100>100≤120
460440430410400385540-720530-710510-690500-680490-66017

Bảng Quy Cách Thép Tấm

STTBẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấmDày(mm)Chiều rộng(m)Chiều dài (m)
1Thép tấm31500 – 20006000 – 12.000
2Thép tấm41500 – 20006000 – 12.000
3Thép tấm51500 – 20006000 – 12.000
4Thép tấm61500 – 20006000 – 12.000
5Thép tấm81500 – 20006000 – 12.000
6Thép tấm91500 – 20006000 – 12.000
7Thép tấm101500 – 2000 – 30006000 – 12.000
8Thép tấm121500 – 2000 – 30006000 – 12.000
9Thép tấm131500 – 2000 – 30006000 – 12.000
10Thép tấm141500 – 2000 – 30006000 – 12.000
11Thép tấm151500 – 2000 – 30006000 – 12.000
12Thép tấm161500 – 2000 – 30006000 – 12.000
13Thép tấm181500 – 2000 – 30006000 – 12.000
14Thép tấm201500 – 2000 – 30006000 – 12.000
15Thép tấm221500 – 2000 – 30006000 – 12.000
16Thép tấm241500 – 2000 – 30006000 – 12.000
17Thép tấm251500 – 2000 – 30006000 – 12.000
18Thép tấm281500 – 2000 – 30006000 – 12.000
19Thép tấm301500 – 2000 – 30006000 – 12.000
20Thép tấm321500 – 2000 – 30006000 – 12.000
21Thép tấm341500 – 2000 – 30006000 – 12.000
22Thép tấm351500 – 2000 – 30006000 – 12.000
23Thép tấm361500 – 2000 – 30006000 – 12.000
24Thép tấm381500 – 2000 – 30006000 – 12.000
25Thép tấm401500 – 2000 – 30006000 – 12.000
26Thép tấm441500 – 2000 – 30006000 – 12.000
27Thép tấm451500 – 2000 – 30006000 – 12.000
28Thép tấm501500 – 2000 – 30006000 – 12.000
29Thép tấm551500 – 2000 – 30006000 – 12.000
30Thép tấm601500 – 2000 – 30006000 – 12.000
31Thép tấm651500 – 2000 – 30006000 – 12.000
32Thép tấm701500 – 2000 – 30006000 – 12.000
33Thép tấm751500 – 2000 – 30006000 – 12.000
34Thép tấm801500 – 2000 – 30006000 – 12.000
35Thép tấm821500 – 2000 – 30006000 – 12.000
36Thép tấm851500 – 2000 – 30006000 – 12.000
37Thép tấm901500 – 2000 – 30006000 – 12.000
38Thép tấm951500 – 2000 – 30006000 – 12.000
39Thép tấm1001500 – 2000 – 30006000 – 12.000
40Thép tấm1101500 – 2000 – 30006000 – 12.000
41Thép tấm1201500 – 2000 – 30006000 – 12.000
42Thép tấm1501500 – 2000 – 30006000 – 12.000
43Thép tấm1801500 – 2000 – 30006000 – 12.000
44Thép tấm2001500 – 2000 – 30006000 – 12.000
45Thép tấm2201500 – 2000 – 30006000 – 12.000
46Thép tấm2501500 – 2000 – 30006000 – 12.000
47Thép tấm2601500 – 2000 – 30006000 – 12.000
48Thép tấm2701500 – 2000 – 30006000 – 12.000
49Thép tấm2801500 – 2000 – 30006000 – 12.000
50Thép tấm3001500 – 2000 – 30006000 – 12.000

Ngoài ra Công ty chúng tôi có rất nhiều các mặt hàng khác như: Thép Ống, Thép Tròn Đặc, Thép Hình, Thép Hộp.

Để biết thêm thông tin chi tiết và bảng báo giá quý khách vui lòng liên hệ:

Ms Thùy Dung
0909323176 (Zalo)
thuydung@thepbaotin.com

Mr Hoàn Ms Thanh Hằng
0909500176 (Zalo)
hangntt@thepbaotin.com

0938784176 (Zalo)
mb@thepbaotin.com

Mr Hương
0903332176 (Zalo)
bts@thepbaotin.com

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

Công ty TNHH Thép Bảo Tín.

VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh.

Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh.

NO COMMENTS

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here