Home Thép tấm THÉP TẤM JIS G3101 SS400

THÉP TẤM JIS G3101 SS400

0
143
thép tấm dày

THÉP TẤM JIS G3101 SS400

Thép tấm JIS G3101 SS400

THÉP BẢO TÍN chuyên nhập khẩu THÉP TẤM JIS G3101 SS400 có xuất xứ Trung Quốc, Nga, Ukraina, Nhật, Hàn Quốc, Taiwan, Thái Lan, EU, Mỹ,Malaysia…

Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, DIN, GB, EN…

Thép tấm SS400 là thép tấm cán nóng, thép tấm kết cấu chung phổ biến nhất được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản. Tấm thép SS400 là thép cacbon và thép hợp kim thấpMỗi nước có sản phẩm tương đương nhưng yêu cầu theo sức căng bề mặt (độ giãn chảy) nhỏ nhất là 400Mpa và tuân thủ theo thành phần hóa học.

Ưu điểm của thép JIS G3101 SS400: So với các tiêu chuẩn thép khác, các sản phẩm thép được làm từ thép cacbon ss400 phổ biến với độ bền và độ dẻo hợp lý, độ dẻo tốt, tính hàn và tính chất chế biến. Thép tấm dày có phạm vi rộng từ thép tấm đến thép siêu nặng.

Đặc điểm kỹ thuật của thép tấm SS400 này bao gồm các dạng thép, các tấm và thanh thép có cấu trúc carbon sử dụng cho việc xây dựng các cầu và tòa nhà bằng vít, bu lông hoặc hàn cho các mục đích kết cấu nói chung. Phân tích nhiệt được sử dụng để xác định thành phần hóa học cần thiết cho cacbon, mangan, phốt pho, lưu huỳnh, silicon và đồng. Độ bền kéo, độ bền hạt và độ dãn dài phải được đánh giá bằng thử nghiệm căng thẳng và phải phù hợp với các tính chất kéo theo yêu cầu.SS400 là thép tiêu chuẩn của Nhật Bản có vật liệu là 1.0037.

Thành phần hoá học thép tấm SS400 :

CấpThành phần hóa học,% theo trọng lượng
C. tối đaSi. tối đaManganP. tối đaS. max
SS4000,0500,050


Tính chất cơ học thép tấm  SS400:

CấpYield Strength min.Sức căngĐộ giãn dài min.Impact Resistance min [J]
(Mpa)MPa%
Độ dày <16 mmĐộ dày ≥16mmĐộ dày <5mmĐộ dày 5-16mmĐộ dày ≥16mm
SS400245235400-510211721

 

Mác thép thương đương:

 
SS400 JIS G3101
Comparision of steel grades
BS 436040(A)B
CSAG40-21230 G
ISIS 226
JIS 3106SM 400 A
ISO 630Fe 360 B
ASTMA 36/A 283 C

Ứng dụng: Thép tấm SS400 được sử dụng trong mục đích kết cấu chung, xây dựng thông thường như xây nhà xưởng, cầu đường, tàu thuyền, đường ray, xe tải, xây dựng các thùng chứa nước biển có nhiệt độ thấp và những mục đích xây dựng khác.

Kích thước:

  • Độ dày 3mm – 120mm

  • Khổ rộng: 1200mm – 3000mm

  • Chiều dài: 3m – 6m- 12m

Lưu ý: Các sản phẩm thép tấm SS400 có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng.

QUY CÁCH THÉP TẤM SS400 THAM KHẢO

SẢN PHẨMĐỘ DÀY (mm)KHỔ RỘNG (mm)CHIỀU DÀI (mm)KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông)CHÚ Ý
Thép tấm SS4002 ly1200/1250/15002500/6000/cuộn15.7Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng
Thép tấm SS4003 ly1200/1250/15006000/9000/12000/cuộn23.55
Thép tấm SS4004 ly1200/1250/15006000/9000/12000/cuộn31.4
Thép tấm SS4005 ly1200/1250/15006000/9000/12000/cuộn39.25
Thép tấm SS4006 ly1500/20006000/9000/12000/cuộn47.1
Thép tấm SS4007 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn54.95
Thép tấm SS4008 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn62.8
Thép tấm SS4009 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn70.65
Thép tấm SS40010 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn78.5
Thép tấm SS40011 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn86.35
Thép tấm SS40012 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn94.2
Thép tấm SS40013 ly1500/2000/2500/30006000/9000/12000/cuộn102.05
Thép tấm SS40014ly1500/2000/2500/30006000/9000/12000/cuộn109.9
Thép tấm SS40015 ly1500/2000/2500/30006000/9000/12000/cuộn117.75
Thép tấm SS40016 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn125.6
Thép tấm SS40017 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn133.45
Thép tấm SS40018 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn141.3
Thép tấm SS40019 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn149.15
Thép tấm SS40020 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn157
Thép tấm SS40021 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn164.85
Thép tấm SS40022 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn172.7
Thép tấm SS40025 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000196.25
Thép tấm SS40028 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000219.8
Thép tấm SS40030 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000235.5
Thép tấm SS40035 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000274.75
Thép tấm SS40040 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000314
Thép tấm SS40045 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000353.25
Thép tấm SS40050 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000392.5
Thép tấm SS40055 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000431.75
Thép tấm SS40060 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000471
Thép tấm SS40080 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000628

Ngoài ra THÉP BẢO TÍN còn cung cấp các loại THÉP ỐNG ĐÚC – THÉP ỐNG HÀN, THÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, INOX,ĐỒNG…

Ms Thùy Dung
0909323176 (Zalo)
thuydung@thepbaotin.com

Ms Thanh Hằng
0909500176 (Zalo)
hangntt@thepbaotin.com

Mr Hoàn
0938784176 (Zalo)
mb@thepbaotin.com

Mr Hương
0903332176 (Zalo)
bts@thepbaotin.com

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

Công ty TNHH Thép Bảo Tín.

VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh.

Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

NO COMMENTS

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here