THÉP TẤM GÂN Q235 2LY, 3LY, 4LY, 5LY, 6LY, 8LY, 10LY, 12LY
Thép tấm gân Q235 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly và 12ly
Công ty THÉP BẢO TÍN chuyên cung cấp các loại thép tấm gân Q235 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly và 12ly hàng nhập khẩu- giá rẻ, mới 100% bề mặt phẳng không rỗ sét chưa qua sử dụng. Có đầy đủ các giấy tờ hóa đơn, chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
” Dung sai của thép tấm gân Q235 theo quy định của nhà máy sản xuất”.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xuất xứ: Thép tấm gân Q235 có xuất xứ Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Mỹ, Anh, Việt Nam, Nga…
Chủng loại: Thép cuộn
Tiêu Chuẩn: ASTM, AISI, JIS, GOST, DIN, EN, GB, BS
Mác Thép: SS400, SS300, A36, AH36, Q235A/B, Q345A/B, A572, S355, S275, S235…
Kích thước: Thép tấm gân Q235
Độ dày: 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly
Khổ rộng: 500mm, 900mm, 1000mm, 1020mm, 1250mm, 1350mm, 1500mm, 2000mm.
Chiều dài: 1000mm, 2000mm, 3000mm, 4000mm, 5000mm, 6000mm
Lưu ý: Các sản phẩm Thép tấm gân Q235 có thể cắt quy cách theo yêu cầu
THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TẤM GÂN Q235
Tên | Grade | Thành phần hóa học | |||||||
C% | Si% | Mn% | P% | S% | Cr% | Ni% | Cu% | ||
≤ | |||||||||
Q235 | A | 0.14-0.22 | ≤0.3 | 0.3-0.65 | 0.045 | 0.05 | 0.3 | 0.3 | 0.3 |
B | 0.12-0.2 | 0.3-0.7 | 0.045 | 0.05 | |||||
C | ≤0.18 | 0.35-0.8 | 0.04 | 0.04 | |||||
D | ≤0.17 | 0.35-0.8 | 0.035 | 0.035 |
CƠ TÍNH CỦA THÉP TẤM GÂN Q235
Q235 | Giới hạn nóng chảy δs (MPa) | Độ bền kéo δb (MPa) | Độ giãn dài | ||
Độ dày ≤16mm | Độ dày 16-40mm | ≤16mm | 16-40mm | ||
A | 235 | 225 | 375-460 | 26 | 25 |
B | |||||
C | |||||
D |
ĐỘ CỨNG VÀ NHIỆT LUYỆN
Q235 | Độ cứng khi ủ | Độ cứng sau khi ủ | Nhiệt độ ủ ˚C | Nhiệt độ tôi ˚C | Thời gian giữ nhiệt | Phương pháp ram | Nhiệt độ ram | Độ cứng | |
(HBS) | (HBS) | Lò tắm muối | Lò áp suất | (Phút) | ˚C | (≥HRC) | |||
A | 235 | 262 | 788 | 1191 | 1204 | 15-May | Làm mát trong không khí | 522 | 60 |
B | |||||||||
C | |||||||||
D |
Ứng dụng: Thép tấm gân Q235
Do cuộn gân có tính ma sát cao nên thép tấm gân Q235 thường được ứng dụng nhiều trong các công trình nhà xưởng, lót nền, làm sàn xe tải, cầu thang và nhiều những công dụng khác, cơ khí công nghiệp, dập khuông, gia công các chi tiết máy, dân dụng và nhiều ứng dụng khác trong đời sống…
QUY CÁCH THÉP TẤM GÂN THAM KHẢO
THÉP TẤM GÂN | ĐỘ DÀY | KHỔ | CHỦNG LOẠI | KHỐI LƯỢNG ( Kg/m2) | Lưu ý |
Thép tấm gân Q235 | 3 | 3 x 1500 x 6000 | Cuộn | 26.69 | Có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng |
Thép tấm gân Q235 | 4 | 4 x 1500 x 6000 | Cuộn | 34.54 | |
Thép tấm gân Q235 | 5 | 5 x 1500 x 6000 | Cuộn | 42.39 | |
Thép tấm gân Q235 | 6 | 6 x 1500 x 6000 | Cuộn | 50.24 | |
Thép tấm gân Q235 | 8 | 8 x 1500 x 2000 | Cuộn | 65.94 | |
Thép tấm gân Q235 | 8 | 8 x 1500 x 6000 | Cuộn | 65.94 | |
Thép tấm gân Q235 | 10 | 10 x 1500 x 2000 | Cuộn | 81.64 | |
Thép tấm gân Q235 | 10 | 10 x 1500 x 6000 | Cuộn | 81.64 | |
Thép tấm gân Q235 | 12 | 12 x 1500 x 2000 | Cuộn | 97.34 | |
Thép tấm gân Q235 | 12 | 12 x 1500 x 6000 | Cuộn | 97.34 |
Ngoài ra THÉP BẢO TÍN còn cung cấp các loại THÉP ỐNG ĐÚC – THÉP ỐNG HÀN, THÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, INOX,ĐỒNG…
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH THÉP BẢO TÍN
VPDD: 551/156 Lê Văn Khương, Hiệp Thành, Quận 12, TPHCM
Email: mb@thepbaotin.com Phone: 0906 909 176 (Mr Hoàn)