Home Thép tấm THÉP TẤM EH400/ EH500/ EH360/ EH450

THÉP TẤM EH400/ EH500/ EH360/ EH450

0
83
giá thép tấm dày

THÉP TẤM EH400/ EH500/ EH360/ EH450

Thép tấm EH400/ EH500/ EH360/ EH450

Thép tấm EH400 – EH500 – EH360 – EH450: là thép tấm sản xuất theo phương pháp cán nóng, có khả năng chống mài mòn và chịu mài mòn với hiệu suất cắt uốn, hàn tốt có khả năng chống lại các vết nứt hàn.

Đặc điểm kỹ thuật của thép tấm JFE EH400/ EH500/ EH360/ EH450

Mác thép Tấm chống mài mòn  JFE-EH320, JFE-EH360, JFE-EH400, JFE-EH400 JFE-EH400A, JFE-EH500A, JFE-EH-SP, JFE-EH360LE, JFE-EH500LE.
Mác tương đương Hardox400, Hardox450, hardox500, Hardox550, Hardox600,SB40, SB45, SB50,400F, 500F, 400V, 500V, XAR300, XAR400, XAR400W, XAR450, XAR500, XAR600.
Tiêu chuẩn JFE (JFE EVERHARD) – GB- DIN –  ASTM –  JIS –  ASME –  BS-  EN
Xuất xứ Nhật Bản – Trung Quốc – Mỹ – Thụy Điển – Đài loan, VN…..
Độ dày 6 mm đến 50mm
Chiều rộng 500mm đến 3000mm
Chiều dài 1000mm đến 12000mm
Xử lý nhiệt N, Q + T
Sơn bề mặt EP, PE, HDP, SMP, PVDF

Đặc tính của thép tấm JFE  EH400/ EH500/ EH360/ EH450

  • Là loại thép được sản xuất theo phương pháp cán nóng

  • Có khả năng chống lại các vết nứt hàn cao

  • Là thép chống mài mòn, chịu mài mòn cường độ cao, độ cứng và độ bền cao

  • Có thể kéo dài tuổi thọ của máy móc, giảm thiểu mài mòn cho kết cấu

Thành phần hóa học thép tấm JFE  EH400/ EH500/ EH360/ EH450

Mác Độ dày Xử lý nhiệt Thành phần hóa học(%)
C Mn P S Cr V Ti B
JFE-EH360 6 ~ 50 Kiểm soát      Xử lí nhiệt 0,20      tối đa 0,55       tối đa 1,60       tối đa 0,030    tối đa 0,030    tối đa 0,40       tối đa 0,005 ~ 0,020 0,004    tối đa
JFE-EH400 0,25      tối đa 0,80       tối đa
JFE-EH500 0,35       tối đa 0,80       tối đa

* Các yếu tố không được đưa ra trong bảng trên có thể được thêm vào. Dữ liệu thành phần hóa học được trích dẫn từ phân tích thép nóng chảy của chúng tôi.
* Ceq = C + Mn / 6 + (Cu + Ni) / 15 + (Cr + Mo + V) / 5

Tính chất cơ học của thép tấm JFE  EH400/ EH500/ EH360/ EH450

Mác thép Kiểm tra độ cứng  Kiểm tra tác động Charpy
Độ dày (mm) Brinell  Độ cứng 3000  (Trung bình 5 giá trị) Độ dày (mm) Nhiệt độ thử Giá trị tác động J (Trung bình 3 mẫu vật)
JFE-EH360 6 ~ 50 361 phút
JFE-EH400 6 ~ 50 401 phút
JFE-EH500 6 ~ 50 477 phút

Ứng dụng tiêu biểu thép tấm JFE  EH400/ EH500/ EH360/ EH450

Công nghiệp Các ứng dụng
Công trình và
Công nghiệp ô tô
Máy xúc và máy xúc, tấm bùn cho máy ủi, lớp lót bên ngoài của xô ủi, Trailer giường, tàu thuyền cho xe tải và hàng hóa, xô nạo vét,
Xi măng và khai thác Vật liệu lót cho máy trộn tuabin bê tông trộn sẵn, mái chèo cho ở trên, băng tải cho nhà máy trộn bê tông, Pug mill cho đất xi măng, Ống băng tải cho chất rắn (đường ống khí nén cho các mỏ than).
Công nghiệp hóa chất Asitators cho các nhà máy nhựa đường và hoàn thiện, Ống băng tải cát cho nứt cát trong nhà máy nứt naphtha, thang máy xô khoáng.
Thép và khí Máng xoay BF hàng đầu, máng cố định BF lót phễu trên, lót cổng, máy lọc khí venturi BF và van vách ngăn, màn hình cho quặng và chuyển đổi van điều tiết, Bypass máng cho băng tải quặng, máng cho băng tải quặng, máng ba cho băng tải quặng, máng ba cho băng tải than cốc, Coke băng tải máng, và máng xếp, lót cho máy trộn quay, thả máng thu để trộn băng tải trong các nhà máy thiêu kết,  Lớp lót cho thức ăn rung trong cây thiêu kết, nguyên liệu và thức ăn cuộn duy nhất.
Khác Cuộc tập trận trái đất, cắt lót, các ngành công nghiệp như khai thác mỏ, kỹ thuật dân dụng và máy móc xây dựng
 
QUY CÁCH THAM KHẢO:
SẢN PHẨM Độ dày(mm) Khổ rộng (mm) Chiều dài(mm) Khối lượng  (Kg/mét vuông)
Thép tấm 2 1200/1250/1500 2500/6000/cuộn 15.7
Thép tấm 3 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 23.55
Thép tấm 4 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 31.4
Thép tấm 5 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 39.25
Thép tấm 6 1500/2000 6000/9000/12000/cuộn 47.1
Thép tấm 7 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 54.95
Thép tấm 8 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 62.8
Thép tấm 9 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 70.65
Thép tấm 10 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 78.5
Thép tấm 11 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 86.35
Thép tấm 12 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 94.2
Thép tấm 13 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 102.05
Thép tấm 14 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 109.9
Thép tấm 15 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 117.75
Thép tấm 16 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 125.6
Thép tấm 17 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 133.45
Thép tấm 18 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 141.3
Thép tấm 19 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 149.15
Thép tấm 20 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 157
Thép tấm 21 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 164.85
Thép tấm 22 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 172.7
Thép tấm 25 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 196.25
Thép tấm 28 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 219.8
Thép tấm 30 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 235.5
Thép tấm 35 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 274.75
Thép tấm 40 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 314
Thép tấm 45 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 353.25
Thép tấm 50 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 392.5
Thép tấm 55 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 431.75
Thép tấm 60 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 471

Để biết thêm thông tin chi tiết và bảng báo giá quý khách vui lòng liên hệ:

Ms Thùy Dung
0909323176 (Zalo)
thuydung@thepbaotin.com

Mr Hoàn Ms Thanh Hằng
0909500176 (Zalo)
hangntt@thepbaotin.com

0938784176 (Zalo)
mb@thepbaotin.com

Mr Hương
0903332176 (Zalo)
bts@thepbaotin.com

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

Công ty TNHH Thép Bảo Tín.

VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh.

Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

NO COMMENTS

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here