Home Thép tấm THÉP TẤM ĐÓNG TÀU ABS DH36

THÉP TẤM ĐÓNG TÀU ABS DH36

0
127

THÉP TẤM ĐÓNG TÀU ABS DH36

456/San-pham/THEP-TAM-DONG-TAU-ABS-EH36-ad1278.html

Thép tấm đóng tàu (ABS) DH36

456/San-pham/THEP-TAM-DONG-TAU-ABS-EH36-ad1278.html

THÉP BẢO TÍN giới thiệu THÉP TẤM ĐÓNG TÀU ABS DH36 xuất xứ Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nga, Anh, Mỹ, Ấn Độ, Đức, Đài Loan… Tiêu chuẩn: ASTM / ASME / JIS / BS / DIN / GB / EN / CSA / ABS / API / Lloyds / vv…

ĐẶC ĐIỂM KĨ THUẬT THÉP TẤM ĐÓNG TÀU ABS DH36

Thép tấm đóng tàu ABS DH36 là loại thép chủ yếu cho nền đóng tàu và dầu. Thép tấm DH36 có thể sử dụng trong sản xuất cấu trúc thân tàu có trọng lượng hơn 10000 tấn. Thép tấm đóng tàu DH36 là thép cường độ chịu lực cao, thép tấm DH36 dùng cho đóng tàu và dàn khoan dầu phải có độ bền tốt độ bền cao, chịu ăn mòn mạnh. Ngoài ra còn có đặc tính xử lý và tính hàn cao.

Thép tấm đóng tàu ABS DH36 được sử dụng trong ngành công nghiệp phân bón, ngành công nghiệp hàng không vũ trụ, ngành công nghiệp điện hạt nhân, công nghiệp hóa chất, dầu khí, công nghiệp lọc dầu, hóa dầu, công nghiệp giấy….

Quy cách sản phẩm:

Độ dày: 3mm đến 260mm

Chiều rộng: 1500mm đến 4000mm

Chiều dài: 1000mm đến 18000mm

Lưu ý: Thép tấm DH36 có thể căt quy cách theo yêu cầu của khách hàng

THÉP TẤM ĐÓNG TÀU ABS DH36 MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG

MÁC THÉPDNVGLLRBVCCSNKKRRINA
ABS DH36NV D36GL – D36LR /DH36BV/ DH36CCS/ D36K / D36R D36RI D36

• ABS – Cục vận chuyển Mỹ, Hoa Kỳ (ABS DH36; AB DH36)

• LR / LRS – Sổ đăng ký vận chuyển của Lloyd, Vương quốc Anh (LR DH36; LRS DH36)

• GL – Germanischer Lloyd, Đức (GL-D36)

• DNV – Det Norske Veritas, Na Uy (NV D36)

• BV – Bureau Veritas, Pháp (BV DH36)

• RINA – Đăng ký Italiano Navale, Ý (RINA DH36)

• RMRS – Đăng kiểm vận chuyển hàng hải của Nga, Nga (RMRS D36)

THÀNH PHẦN HÓA HỌC: THÉP TẤM ĐÓNG TÀU ABS DH36

Mác thépCSiMnPSAlsTiCrMoNiCuNbV
 MaxMaxMinMaxMaxMinMaxMaxMaxMaxMax
DH360.180.10/0.500.90/1.600.0350.0350.0150.020.20.080.40.350.02/0.050.05/0.10

TÍNH CƠ LÝ CỦA THÉP TẤM ĐÓNG TÀU ABS DH36

– Độ bền kéo : 490 – 630 (Mpa)

– Sức mạnh năng xuất (min): 355 ( Mpa)

– Độ giãn dài (min): 21 (%)

Ứng dụng:

Tấm thép đóng tàu ABS DH36 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp đóng tàu cả trong cấu trúc thân tàu và trong cấu trúc thượng tầng. Lớp đóng tàu này được sử dụng trong cấu trúc cabin của tàu tuần dương và tàu, các bộ phận cấu trúc xây dựng của tàu, xà lan, thiết bị hàng hải, máy cắt băng, tàu băng, tàu container, tàu hàng rời, phà và du thuyền ngoài cấu trúc ngoài khơi và thiết bị áp lực.

QUY CÁCH THÉP TẤM ĐÓNG TÀU ABS DH36 THAM KHẢO

SẢN PHẨMĐỘ DÀY(mm)KHỔ RỘNG (mm)CHIỀU DÀI (mm)KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông)CHÚ Ý
Thép tấm DH362 ly1200/1250/15002500/6000/cuộn15.7Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng
Thép tấm DH363 ly1200/1250/15006000/9000/12000/cuộn23.55
Thép tấm DH364 ly1200/1250/15006000/9000/12000/cuộn31.4
Thép tấm DH365 ly1200/1250/15006000/9000/12000/cuộn39.25
Thép tấm DH366 ly1500/20006000/9000/12000/cuộn47.1
Thép tấm DH367 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn54.95
Thép tấm DH368 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn62.8
Thép tấm DH369 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn70.65
Thép tấm DH3610 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn78.5
Thép tấm DH3611 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn86.35
Thép tấm DH3612 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn94.2
Thép tấm DH3613 ly1500/2000/2500/30006000/9000/12000/cuộn102.05
Thép tấm DH3614ly1500/2000/2500/30006000/9000/12000/cuộn109.9
Thép tấm DH3615 ly1500/2000/2500/30006000/9000/12000/cuộn117.75
Thép tấm DH3616 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn125.6
Thép tấm DH3617 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn133.45
Thép tấm DH3618 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn141.3
Thép tấm DH3619 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn149.15
Thép tấm DH3620 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn157
Thép tấm DH3621 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn164.85
Thép tấm DH3622 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn172.7
Thép tấm DH3625 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000196.25
Thép tấm DH3628 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000219.8
Thép tấm DH3630 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000235.5
Thép tấm DH3635 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000274.75
Thép tấm DH3640 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000314
Thép tấm DH3645 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000353.25
Thép tấm DH3650 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000392.5
Thép tấm DH3655 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000431.75
Thép tấm DH3660 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000471
Thép tấm DH3680 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000628

NO COMMENTS

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here