THÉP TẤM CÁN NÓNG
Hiện tại Công Ty THÉP BẢO TÍN chúng tôi đang cung cấp một số loại mác thép tấm cán nóng như:
Thép tấm cán nóng thông dụng : CT3 của Nga , SS400 / A36 của Nhật Bản , Q235A / Q235B / Q235B / Q235D của Trung Quốc.
Ứng dụng : Dùng trong ngành đóng tàu, thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng…
Thép tấm cán nóng cường độ cao , chống mài mòn….. như : Q345B, C45, 65r, SB410, 15X, 20X,…..
Ứng dụng : Dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, dầu khí , nồi hơi…
Bảng quy cách một số sản phẩm tiêu biểu
STT | Tên Sản Phẩm | Quy Cách [mm] | Khối Lượng [Kg/Tấm] | ||||
1 | Thép Tấm cán nóng | 3 | x | 1500 | x | 6000 | 211.95 |
2 | Thép Tấm cán nóng | 4 | x | 1500 | x | 6000 | 282.60 |
3 | Thép Tấm cán nóng | 5 | x | 1500 | x | 6000 | 353.25 |
4 | Thép Tấm cán nóng | 6 | x | 1500 | x | 6000 | 423.90 |
5 | Thép Tấm cán nóng | 8 | x | 1500 | x | 6000 | 565.20 |
6 | Thép Tấm cán nóng | 8 | x | 2000 | x | 6000 | 753.60 |
7 | Thép Tấm cán nóng | 8 | x | 2000 | x | 12000 | 1,507.20 |
8 | Thép Tấm cán nóng | 10 | x | 1500 | x | 6000 | 706.50 |
9 | Thép Tấm cán nóng | 10 | x | 2000 | x | 6000 | 942.00 |
10 | Thép Tấm cán nóng | 10 | x | 2000 | x | 1200 | 188.40 |
11 | Thép Tấm cán nóng | 12 | x | 2000 | x | 6000 | 1,130.40 |
12 | Thép Tấm cán nóng | 12 | x | 2000 | x | 1200 | 226.08 |
13 | Thép Tấm cán nóng | 14 | x | 2000 | x | 6000 | 1,318.80 |
14 | Thép Tấm cán nóng | 14 | x | 2000 | x | 1200 | 263.76 |
15 | Thép Tấm cán nóng | 16 | x | 2000 | x | 6000 | 1,507.20 |
16 | Thép Tấm cán nóng | 18 | x | 2000 | x | 6000 | 1,695.60 |
17 | Thép Tấm cán nóng | 20 | x | 2000 | x | 6000 | 1,884.00 |
18 | Thép Tấm cán nóng | 22 | x | 2000 | x | 6000 | 2,072.40 |
19 | Thép Tấm cán nóng | 24 | x | 2000 | x | 6000 | 2,260.80 |
20 | Thép Tấm cán nóng | 25 | x | 2000 | x | 6000 | 2,355.00 |
21 | Thép Tấm cán nóng | 26 | x | 2000 | x | 6000 | 2,449.20 |
22 | Thép Tấm cán nóng | 28 | x | 2000 | x | 6000 | 2,637.60 |
23 | Thép Tấm cán nóng | 30 | x | 2000 | x | 6000 | 2,826.00 |
24 | Thép Tấm cán nóng | 35 | x | 2000 | x | 6000 | 3,297.00 |
25 | Thép Tấm cán nóng | 40 | x | 2000 | x | 6000 | 3,768.00 |
26 | Thép Tấm cán nóng | 45 | x | 2000 | x | 6000 | 4,239.00 |
27 | Thép Tấm cán nóng | 50 | x | 2000 | x | 6000 | 4,710.00 |
28 | Thép Tấm cán nóng | 60 | x | 2000 | x | 6000 | 5,652.00 |
29 | Thép Tấm cán nóng | 80 | x | 2000 | x | 6000 | 7,536.00 |
30 | Thép Tấm cán nóng | 90 | x | 2000 | x | 6000 | 8,478.00 |
31 | Thép Tấm cán nóng | 100 | x | 2000 | x | 6000 | 9,420.00 |
32 | Thép Tấm cán nóng | 120 | x | 2000 | x | 6000 | 11,304.00 |
33 | Thép Tấm cán nóng | 125 | x | 2000 | x | 6000 | 11,775.00 |
34 | Thép Tấm cán nóng | 130 | x | 2000 | x | 6000 | 12,246.00 |
35 | Thép Tấm cán nóng | 150 | x | 2000 | x | 6000 | 14,130.00 |
Đặc biệt: Nhận cắt quy cách, gia công theo bản vẽ, cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Để biết thêm thông tin chi tiết và bảng báo giá quý khách vui lòng liên hệ:
Ms Thùy Dung
0909323176 (Zalo)
thuydung@thepbaotin.com
Mr Hoàn Ms Thanh Hằng
0909500176 (Zalo)
hangntt@thepbaotin.com
0938784176 (Zalo)
mb@thepbaotin.com
Mr Hương
0903332176 (Zalo)
bts@thepbaotin.com
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
Công ty TNHH Thép Bảo Tín.
VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh.
Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh.