Thép Tấm C45
Thép Tấm C45
- Thép Tấm C45, thép EN 10083 C45, theo tiêu chuẩn EN10083, được gọi là thép cacbon cao.
- Thép C45 là loại thép không hợp kim được sử dụng trong thiết kế sản xuất kỷ thuật công nghiệp.
Tiêu chuẩn tấm thép C45 Cacbon.
C45 EN 10083-2 Số: 1.0503 | Tên các loai thép phổ biến |
JIS G 4051 | S45C |
DIN 17200 | C45 |
NFA 33-101 | AF65-C45 |
UNI 7846 | C45 |
BS 970 | 070 M 46 |
UNE 36011 | C45k |
SAE J 403-AISI | 1045/1046 |
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM, DIN, AISI, EN, BS, JIS,…
- Nguồn gốc xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Ấn Độ, Đài Loan, Anh, Hoa Kỳ,…
Thành phần hóa học chủ yếu tấm thép C45
Mác thép | C (%) min-max | Si (%) min-max | Mn (%) min-max | P (%) tối đa | S (%) tối đa | Cr (%) min-max |
C45 | 0,42-0,50 | 0,15-0,35 | 0,50-0,80 | 0,025 | 0,025 | 0,20-0,40 |
Tính chất vật lý của tấm thép C45
Mác thép | Điều kiện | Yield Strength (Mpa) | Sức căng (Mpa) | Elon-gation A5 (%) | Độ cứng HRC | Nhiệt độ | Benda- khả năng | Độ dày danh nghĩa, t | |
1.95mm≤t≤10.0mm | |||||||||
Cán | Nung | ||||||||
C45 | Cán | 460 | 750 | 18 | 58 | 820 | Bán kính uốn cong (≤90 °) | 2,0 x t | 1,0 × t |
Nung | 330 | 540 | 30 | 55 | 860 | ||||
Nước ngập nước | 2270 | ||||||||
Dầu ngập | 1980 |
Những ưu điểm chính:
- Có độ vững chắc cao.
- Có độ chống ăn mòn lớn từ môi trường.
- Có độ bền vững, dẻo dai.
Những ứng dụng chính của tấm thép C45:
- Thép C45 là vật liệu thép chắc chắn, có độ vững chắc cao, chuyên được sử dụng trong xây dựng, cơ khí, ô tô, tàu hỏa, hóa dầu, máy móc công nông nghiệp, năng lượng và đóng tàu…
- Thép tấm C45 được sử dụng làm công cụ có độ chính xác cao, chống mài mòn, làm đầu khoan, đục đặc biệt có độ bền vững.
- Thép C45 được dùng làm công cụ gia công như phay, khoan bít, cưa và các công cụ gia công kim loại, gia công gỗ…
- Đây cũng là loại thép tấm có thể sử dụng để sản xuất các loại đùn thép dùng để ép gạch, đầu ép đùn lạnh, khuôn nhựa, khuôn đùn, khuôn đúc có tuổi thọ cao, khuôn có độ chính xác cao.
- Tấm C45 cũng được làm sử dụng các loại khuôn đúc đặc biệt như khuôn đúc thép, sản xuất thùng container, thùng xe tải, thùng hàng, mui xe, các chi tiết máy, bồn, bể chứa, vách ngăn, máng chứa…
Bảng quy cách thép tấm C45
SẢN PHẨM | ĐỘ DÀY(mm) | KHỔ RỘNG (mm) | CHIỀU DÀI (mm) | KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) | CHÚ Ý |
Thép tấm C45 | 2 ly | 1200/1250/1500 | 2500/6000/cuộn | 15.7 | Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng |
Thép C45 | 3 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 23.55 | |
Thép C45 | 4 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 31.4 | |
Thép C45 | 5 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 39.25 | |
Thép C45 | 6 ly | 1500/2000 | 6000/9000/12000/cuộn | 47.1 | |
Thép C45 | 7 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 54.95 | |
Thép C45 | 8 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 62.8 | |
Thép C45 | 9 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 70.65 | |
Thép S45C | 10 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 78.5 | |
Thép C45 | 11 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 86.35 | |
Thép C45 | 12 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 94.2 | |
Thép tấm C45 | 13 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 102.05 | |
Thép C45 | 14ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 109.9 | |
Thép C45 | 15 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 117.75 | |
Thép C45 | 16 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 125.6 | |
Théptấm C45 | 17 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 133.45 | |
Thép C45 | 18 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 141.3 | |
Thép C45 | 19 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 149.15 | |
Thép C45 | 20 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 157 | |
Thép C45 | 21 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 164.85 | |
Thép C45 | 22 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 172.7 | |
Thép C45 | 25 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 196.25 | |
Thép C45 | 28 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 219.8 | |
Thép C45 | 30 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 235.5 | |
Thép C45 | 35 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 274.75 | |
Thép C45 | 40 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 314 | |
Thép C45 | 45 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 353.25 | |
Thép C45 | 50 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 392.5 | |
Thép C45 | 55 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 431.75 | |
Thép C45 | 60 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 471 | |
Thép C45 | 80 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 628 |
Ngoài ra Thép Bảo Tín còn phân phối các loại ống thép đúc, thép hàn, thép hình, thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép tròn đặc – láp tròn đặc, thép inox,…
Để biết thêm thông tin chi tiết và bảng báo giá quý khách vui lòng liên hệ:
Ms Thùy Dung 0909323176 (Zalo) thuydung@thepbaotin.com | Ms Thanh Hằng 0909500176 (Zalo) hangntt@thepbaotin.com |
Mr Hoàn 0938784176 (Zalo) mb@thepbaotin.com | Mr Hương 0903332176 (Zalo) bts@thepbaotin.com |
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh. Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
|