Home Thép tấm THÉP TẤM AR400/ AR500/ AR600

THÉP TẤM AR400/ AR500/ AR600

0
140
Thép Tấm dày

THÉP TẤM AR400/ AR500/ AR600

Thép tấm AR400/ AR500/ AR600

Thép tấm AR400 là thép tấm chịu mài mòn,  tấm AR400 là thép hợp kim chống mài mòn. Loại thép hợp kim này thể hiện khả năng chống mài mòn và độ cứng cao.

Việc bổ sung carbon và mangan kết hợp với làm nguội và tôi luyện làm tăng độ cứng của thép và tạo ra bề mặt bền, chống va đập.Tuy nhiên, khi độ cứng tăng, khả năng định dạng và khả năng dễ dàng gia công và hàn giảm hợp kim. Các quy trình gia công đặc biệt là cần thiết để ngăn chặn quá trình làm cứng và sứt mẻ trong quá trình sản xuất.

Thép tấm AR500 là thép tấm chịu mài mòn, thép AR500thép chống mài mòn được sử dụng cho các ứng dụng có độ mòn cao như khai thác hoặc xử lý vật liệu. Thép này được xử lý nhiệt để thể hiện qua quá trình làm cứng, cải thiện hình dạng và khả năng hàn.

Nó cũng có thể chịu được áp lực tác động cao, ngay cả ở nhiệt độ cực thấp.Với khả năng chịu được áp lực tác động cao, AR500 đã được phổ biến rộng rãi nhờ sử dụng trong áo giáp và tấm đạn đạo.

Thép tấm AR600 là thép tấm chịu mài mòn, thép tấm AR600 là một trong những loại thép bền nhất, chống mài mòn và có thể được sử dụng trong các khu vực chịu mài mòn cao, như loại bỏ cốt liệu, khai thác và sản xuất xô và thân máy.

Đặc điểm kỹ thuật của thép tấm  AR400/ AR500/ AR600

Mác thépThép tấm chống mài mòn, AR360, AR300, AR400, AR450, AR500, AR550, AR600,
Mác tương đươngHardox400, Hardox450, hardox500, Hardox550, Hardox600,SB40, SB45, SB50,400F, 500F, 400V, 500V, XAR300, XAR400, XAR400W, XAR450, XAR500, XAR600, EH360, EH400, EH450, EH500.
Tiêu chuẩnGB- DIN –  ASTM –  JIS –  ASME –  BS-  EN
Xuất xứNhật Bản – Trung Quốc – Mỹ – Thụy Điển – Đài loan, VN…..
Độ dày6 mm đến 50mm
Chiều rộng500mm đến 3000mm
Chiều dài1000mm đến 12000mm
Ứng dụng
  • Được sử dụng trong sản xuất thiết bị khai thác mỏ, ngành công nghiệp xe tải và công nghiệp bê tông / cốt liệu.

  • Được sử dụng trong các ứng dụng trong đó các vật liệu mài mòn như ngũ cốc, than, quặng, xi măng, sỏi, cốt liệu nhẹ và đất đang được xử lý. Nó là một vật liệu phổ biến cho băng tải, máng, lót, phễu và thiết bị xử lý trong các ngành công nghiệp xử lý và khai thác vật liệu.

  • Được sử dụng trong các khu vực chịu mài mòn cao, như loại bỏ cốt liệu, khai thác và sản xuất xô và thân máy…


Thành phần hóa học của thép tấm AR400/ AR500/ AR600

Mác thépCMnSiPSCuCrNiMoBALCE
AR400 (tối đa)0,251,700,70,0250,0151,500,700,500,005
AR500(tối đa)0,321,500,450,0200,0150,200,650,750,550,0600,72
AR600( tôi đa)0,511,000,500,880,0150,251,002,000,500,84

Tính chất cơ học của thép tấm AR400/ AR500/ AR600

Mác thépSức căngĐộ giãn dàiĐộ cứngSức mạnh tác động
MPa%HBWCharpy V 20 JAKV J
AR400125010370-430-40 ° C≥45
AR500140010450-540-40 ° C≥30
AR600140010560-640-40 ° C≥30

QUY CÁCH THAM KHẢO

SẢN PHẨMĐộ dày(mm)Khổ rộng (mm)Chiều dài(mm)Khối lượng  (Kg/mét vuông)
Thép tấm chịu mài mòn21200/1250/15002500/6000/cuộn15.7
Thép tấm chịu mài mòn31200/1250/15006000/9000/12000/cuộn23.55
Thép tấm chịu mài mòn41200/1250/15006000/9000/12000/cuộn31.4
Thép tấm chịu mài mòn51200/1250/15006000/9000/12000/cuộn39.25
Thép tấm chịu mài mòn61500/20006000/9000/12000/cuộn47.1
Thép tấm chịu mài mòn71500/2000/25006000/9000/12000/cuộn54.95
Thép tấm chịu mài mòn81500/2000/25006000/9000/12000/cuộn62.8
Thép tấm chịu mài mòn91500/2000/25006000/9000/12000/cuộn70.65
Thép tấm chịu mài mòn101500/2000/25006000/9000/12000/cuộn78.5
Thép tấm chịu mài mòn111500/2000/25006000/9000/12000/cuộn86.35
Thép tấm chịu mài mòn121500/2000/25006000/9000/12000/cuộn94.2
Thép tấm chịu mài mòn131500/2000/2500/30006000/9000/12000/cuộn102.05
Thép tấm chịu mài mòn141500/2000/2500/30006000/9000/12000/cuộn109.9
Thép tấm chịu mài mòn151500/2000/2500/30006000/9000/12000/cuộn117.75
Thép tấm chịu mài mòn161500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn125.6
Thép tấm chịu mài mòn171500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn133.45
Thép tấm chịu mài mòn181500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn141.3
Thép tấm chịu mài mòn191500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn149.15
Thép tấm chịu mài mòn201500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn157
Thép tấm chịu mài mòn211500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn164.85
Thép tấm chịu mài mòn221500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn172.7
Thép tấm chịu mài mòn251500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000196.25
Thép tấm chịu mài mòn281500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000219.8
Thép tấm chịu mài mòn301500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000235.5
Thép tấm chịu mài mòn351500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000274.75
Thép tấm chịu mài mòn401500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000314
Thép tấm chịu mài mòn451500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000353.25
Thép tấm chịu mài mòn501500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000392.5
Thép tấm chịu mài mòn551500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000431.75
Thép tấm chịu mài mòn601500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000471

Để biết thêm thông tin chi tiết và bảng báo giá quý khách vui lòng liên hệ:

Ms Thùy Dung
0909323176 (Zalo)
thuydung@thepbaotin.com

Mr Hoàn Ms Thanh Hằng
0909500176 (Zalo)
hangntt@thepbaotin.com

0938784176 (Zalo)
mb@thepbaotin.com

Mr Hương
0903332176 (Zalo)
bts@thepbaotin.com

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

Công ty TNHH Thép Bảo Tín.

VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh.

Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

NO COMMENTS

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here