Home Thép tấm THÉP TẤM 65X/ 65MN

THÉP TẤM 65X/ 65MN

0
124
giá thép tấm dày

THÉP TẤM 65X/ 65MN

Thép tấm 65X/ 65MN

THÉP BẢO TÍN giới thiệu THÉP TẤM 65X/ 65MN với đặc điểm kĩ thuật như sau:

ĐẶC ĐIỂM KĨ THUẬT THÉP TẤM 65X (65Г)/ 65MN

– Chủng loại: Thép tấm 65X/ 65MN

– Đặc tính kỹ thuật: 

Vật liệu thép tấm 65X, 65MN, 65F là thép chịu mài mòn dùng nhiều trong sản xuất gia công nhà máy xi măng, nhiệt điện, thủy điện, khai thác đá, khai thác mỏ…

Thép tấm 65X/ 65MN sau khi xử lý nhiệt và lạnh về độ cứng, cường độ cao, nó có một độ dẻo dai nhất định. Trong cùng một trường hợp làm cứng bề mặt nhưng chủ yếu cho kích thước nhỏ hơn của lò xo, chẳng hạn như điều tiết tốc độ lò xo, tải lò xo, máy móc chung quanh, lò xo xoắn ốc vuông hoặc kéo dây cho lò xo cơ khí nhỏ.

Mác thép tương đương

Hoa Kỳnước ĐứcTrung QuốcNhật BảnNước Phápnước AnhNước ýBa LanISOÁoThụy ĐiểnTây Ban Nha
AISI / SAE / ASTM / UNSDIN, WNrGBJISAFNORBSUNIPNISOONORMSSUNE
106665 triệu080A67

Thành phần hóa học thép tấm 65X (65Г)/ 65MN

C

Si

Mn

Ni

S

P

Cr

Cu

0,62 – 0,7

0,17 – 0,37

0,9 – 1,2

tối đa 0,25

tối đa 0,035

tối đa 0,035

tối đa 0,25

tối đa 0,2

Tính chất cơ học của thép tấm 65X (65Г)/ 65MN

Sức căngĐiều kiện để tăng sức mạnhĐộ giãn dàiGiảm diện tíchĐộ cứng (Cán nóng)Độ cứng (Cold Drawn)
σb (MPa): ≥980σ0,2 (MPa): ≥785δ 5 (%) : ≥8ψ (%): ≥30≤302HB;

 

QUY CÁCH THÉP TẤM 65G THAM KHẢO

SẢN PHẨMĐỘ DÀY(mm)KHỔ RỘNG (mm)CHIỀU DÀI (mm)KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông)CHÚ Ý
Thép tấm 65X/ 65MN2 ly1200/1250/15002500/6000/cuộn15.7Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng
Thép tấm 65X/ 65MN3 ly1200/1250/15006000/9000/12000/cuộn23.55
Thép tấm 65X/ 65MN4 ly1200/1250/15006000/9000/12000/cuộn31.4
Thép tấm 65X/ 65MN5 ly1200/1250/15006000/9000/12000/cuộn39.25
Thép tấm 65X/ 65MN6 ly1500/20006000/9000/12000/cuộn47.1
Thép tấm 65X/ 65MN7 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn54.95
Thép tấm 65GE8 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn62.8
Thép tấm 65X/ 65MN9 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn70.65
Thép tấm 65X/ 65MN10 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn78.5
Thép tấm 65X/ 65MN11 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn86.35
Thép tấm 65X/ 65MN12 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn94.2
Thép tấm 65X/ 65MN13 ly1500/2000/2500/30006000/9000/12000/cuộn102.05
Thép tấm 65X/ 65MN14ly1500/2000/2500/30006000/9000/12000/cuộn109.9
Thép tấm 65X/ 65MN15 ly1500/2000/2500/30006000/9000/12000/cuộn117.75
Thép tấm 65X/ 65MN16 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn125.6
Thép tấm 65X/ 65MN17 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn133.45
Thép tấm 65X/ 65MN18 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn141.3
Thép tấm 65X/ 65MN19 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn149.15
Thép tấm 65X/ 65MN20 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn157
Thép tấm 65X/ 65MN21 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn164.85
Thép tấm 65X/ 65MN22 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn172.7
Thép tấm 65G25 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000196.25
Thép tấm 65X/ 65MN28 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000219.8
Thép tấm 65X/ 65MN30 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000235.5
Thép tấm 65X/ 65MN35 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000274.75
Thép tấm 65X/ 65MN40 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000314
Thép tấm 65X/ 65MN45 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000353.25
Thép tấm 65X/ 65MN50 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000392.5
Thép tấm 65X/ 65MN55 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000431.75
Thép tấm 65X/ 65MN60 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000471
Thép tấm 65G80 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000628

Ngoài ra THÉP BẢO TÍN còn cung cấp các loại THÉP ỐNG ĐÚC – THÉP ỐNG HÀNTHÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNGTHÉP HỘP CHỮ NHẬTTHÉP TRÒN ĐẶCLÁP TRÒN ĐẶCINOX,ĐỒNG...

Để biết thêm thông tin chi tiết và bảng báo giá quý khách vui lòng liên hệ:

Ms Thùy Dung
0909323176 (Zalo)
thuydung@thepbaotin.com

Mr Hoàn Ms Thanh Hằng
0909500176 (Zalo)
hangntt@thepbaotin.com

0938784176 (Zalo)
mb@thepbaotin.com

Mr Hương
0903332176 (Zalo)
bts@thepbaotin.com

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

Công ty TNHH Thép Bảo Tín.

VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh.

Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

NO COMMENTS

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here