THÉP ỐNG VUÔNG 200×200:
Công Ty Thép Bảo Tín chuyên nhập khẩu các mặt hàng thép hộp quy cách lớn từ các nuoc:Nga, Nhật Bản , Trung Quốc , Hàn Quốc…
THÉP ỐNG VUÔNG 200×200
*Thép ống 200×200 được chuyên dùng trong các lĩnh vực như:
– Xây lắp khung nhà xưởng, trụ cầu và các công trình…
– Dùng làm cần cẩu trục…
Quy cách Thép ống vuông 200×200 :
STT | Quy cách sản phẩm | Độ dầy | Chiều dài | Khối lượng(kg/Cây 6m) |
1 | Thép vuông 200×200 | 4 | 6m, 12m | 148 |
2 | Thép 200×200 | 6 | 6m, 12m | 219 |
3 | Thép 200×200 | 8 | 6m, 12m | 289 |
4 | Thép 200×200 | 10 | 6m, 12m | 358 |
5 | Thép 200×200 | 12 | 6m, 12m | 425 |
Tiêu chuẩn Thép ống vuông 200×200 :
1. Thép ống 200×200 tiêu chuẩn JIS G3466 – STKR400 :
*Thành phần hóa học Thép ống 200×200 :
C | Si | Mn | P | S |
≤ 0.25 | − | − | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 |
0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 |
*Tính năng cơ lý Thép ống 200×200 tiêu chuẩn JIS G3466 – STKR400 :
Ts | Ys | E.L,(%) |
≥ 400 | ≥ 245 | |
468 | 393 | 34 |
- Thép ống 200×200 tiêu chuẩn CT3 – Nga :
*Thành phần hóa học Thép ống 200×200 tiêu chuẩn CT3 – Nga :
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
x100 | x100 | x100 | x1000 | x1000 | x100 | x100 | x100 | x100 | x1000 | x1000 |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 |
3. Thép ống vuông 200×200 tiêu chuẩn Q235 – Trung Quốc :
*Thành phần hóa học Thép ống 200×200 tiêu chuẩn Q235 – Trung Quốc :
C | Si | Mn | P | S |
0.22 | 0.25 | 0.52 | 0.022 | 0.018 |
*Tính năng cơ lý Thép Ống 200×200 tiêu chuẩn Q235 – Trung Quốc:
Yield strength | Tensile strength |
Mpa | Mpa |
240 | 425 |
*Sản phẩm có đầy đủ chứng chỉ xuất xứ hàng hóa.
Để biết thêm thông tin chi tiết và bảng báo giá quý khách vui lòng liên hệ:
Ms Thùy Dung 0909323176 (Zalo) thuydung@thepbaotin.com Mr Hoàn | Ms Thanh Hằng 0909500176 (Zalo) hangntt@thepbaotin.com Mr Hương |
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh.
Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh