Home Thép ống Thép ống tròn đúc

Thép ống tròn đúc

0
206
thép ống tròn đúc

Thép ống tròn đúc

thép ống tròn đúc

Công ty Thép Bảo Tín chuyên cung cấp ống thép tròn đúc tiêu chuẩn ASTM.

Các thông số quy định kích thước ống thép tròn đúc

  • Các thông số kích thước ống thép tròn đúc có các chỉ số đặc trưng, giúp nhà thầu công trình nhanh chóng xác định loại ống thép phù hợp nhất.

Tiêu chuẩn DN:  

  • Là đường kính trong danh nghĩa là kích thước vòng trong của ống thép.
  • Chỉ số này mang tính chất tương đối, để biết đường kính trong thực tế của ống, ta chỉ cần lấy đường kính ngoài thực tế trừ đi độ dày thành ống.

Tiêu chuẩn Phi (Ø):  

  • Là đường kính ngoài danh nghĩa là kích thước vòng ngoài của ống.
  • Tương tự như DN, chỉ số Phi chỉ mang tính chất tương đối. Tại Việt Nam, đơn vị của đường kính ngoài danh nghĩa được tính bằng milimet (mm).

Inch – Cùng với milimet (mm), Inch (“): 

  • Là một trong 02 đơn vị đo lường được sử dụng để xác định kích thước trên ống thép.
  • Tại Việt Nam, đơn vị Inch ít phổ biến hơn, chúng được sử dụng để chỉ định chiều dài hoặc độ dày của thành ống thép.

Tiêu chuẩn độ dày thành ống SCH:

  • Là độ dày thành ống dựa trên đường kính ngoài của ống thép.
  • Tại các hệ tiêu chuẩn khác nhau, độ dày thành ống cũng có sự khác biệt giữa các quy ước về kích thước.

Bảng quy cách ống thép tròn đúc

– Tiêu chuẩn: ASTM, GOST, DIN, EN…

– Đường kính danh nghĩa: Phi 21mm- phi 610mm

– Độ dày: 1,2mm- 11,0mm.

– Mác thép: ASTM 1387-1985, ASTM A53.

– Chiều dài: 3m, 6m, 12m.

– Tiêu chuẩn Mác thép: BS 1387-85, ASTM A53, API, KS, JIS, DIN, GOST.

Bảng giá thép ống đúc loại mỏng

ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A56 / ASTM A106 / API 5L
Quy cách – Độ dàyChiều dàiKg/mĐơn giá
kg /mét
Đơn giá/mét
114.34.00mỏng6 m10.85* 14,200* 154,070
88.94.00mỏng9 m8.37* 14,200* 118,854
88.94.00mỏng6 m8.37* 14,200* 118,854

Bảng giá thép ống đúc SCH20

ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A56 / ASTM A106 / API 5L
Quy cách – Độ dàyChiều dàiKg/mĐơn giá
kg /mét
Đơn giá/mét
273.16.35sch206 m41.77* 14,600* 609,842
323.86.35sch206 m49.73* 14,600* 726,058
355.07.92sch206 m69.09* 14,600* 1,008,714

Bảng giá thép ống đúc SCH40

ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A56 / ASTM A106 / API 5L
Quy cách – Độ dàyChiều dàiKg/mĐơn giá
kg /mét
Đơn giá/mét
73.04.00SCH40.6 m7.1* 14,200* 100,820
73.05,16SCH40.6 m8.63* 14,200* 122,546
76.05.16SCH40.6 m9.014* 14,200* 127,999
88.95.50SCH40.6 m11.29* 14,200* 160,318
42.23,56SCH40.6 m3.39* 14,200* 48,138
21.32.77SCH40.6 m1.27* 19,500* 24,765
26.72,87SCH40.6 m1.69* 17,500* 29,575
33.43,38SCH40.6 m2.5* 16,000* 40,000
114.36.02SCH40.6 m16.07* 14,200* 228,194
141.36.55SCH40.6 m21.76* 14,200* 308,992
168.37,11SCH40.6 m28.26* 14,200* 401,292
219.18,18SCH40.6 m42.55* 14,200* 604,210
48.33,68SCH40.6 m4.05* 14,200* 57,510
273.19.27SCH40.6 m60.2* 14,600* 878,920
60.33.91SCH40.9 m5.44* 14,200* 77,248
323.810.31SCH40.6 m80* 14,600* 1,168,000
60.33.91SCH40.6 m5.44* 14,200* 77,248
35511.10SCH40.6 m94.3* 14,600* 1,376,780
406.010.31SCH40.6 m100.6* 14,600* 1,468,760
40612.70SCH40.6 m123* 14,600* 1,795,800

Bảng giá thép ống đúc SCH80

ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A56 / ASTM A106 / API 5L
Quy cách – Độ dàyChiều dàiKg/mĐơn giá
kg /mét
Đơn giá/mét
48.35.08SCH80.6 m5.41* 14,200* 76,822
168.310.97SCH80.6 m42.56* 14,200* 604,352
219.112.70SCH80.6 m64.61* 14,200* 917,462
60.35.54SCH80.6 m7.48* 14,200* 106,216
42.24.85SCH80.6 m4.47* 14,200* 63,474
21.33.73SCH80.6 m1.62* 19,500* 31,590
26.73.91SCH80.6 m2.2* 17,500* 38,500
114.38.56SCH80.6 m22.32* 14,200* 316,944
767.01SCH80.6 m11.92* 14,200* 169,264
141.39.52SCH80.6 m30.97* 14,200* 439,774
33.44.55SCH80.6 m3.24* 16,000* 51,840
88.97.62SCH80.6 m15.27* 14,200* 216,834

Bảng giá chỉ mang tính tham khảo, quý khách mua hàng xin gọi thép Bảo Tín

Ngoài ra, Công ty Thép Bảo Tín chúng tôi còn phân phối các loại ống thép mạ kẽm SeAH, ống thép hộp mạ kẽm, ống thép đen, thép hộp đen, ống thép cỡ lớn, thép hộp inox, thép hình H-U-V-I, vật tư PCCC, …..

NO COMMENTS

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here