Thép ống tròn đúc
Công ty Thép Bảo Tín chuyên cung cấp ống thép tròn đúc tiêu chuẩn ASTM.
Các thông số quy định kích thước ống thép tròn đúc
- Các thông số kích thước ống thép tròn đúc có các chỉ số đặc trưng, giúp nhà thầu công trình nhanh chóng xác định loại ống thép phù hợp nhất.
Tiêu chuẩn DN:
- Là đường kính trong danh nghĩa là kích thước vòng trong của ống thép.
- Chỉ số này mang tính chất tương đối, để biết đường kính trong thực tế của ống, ta chỉ cần lấy đường kính ngoài thực tế trừ đi độ dày thành ống.
Tiêu chuẩn Phi (Ø):
- Là đường kính ngoài danh nghĩa là kích thước vòng ngoài của ống.
- Tương tự như DN, chỉ số Phi chỉ mang tính chất tương đối. Tại Việt Nam, đơn vị của đường kính ngoài danh nghĩa được tính bằng milimet (mm).
Inch – Cùng với milimet (mm), Inch (“):
- Là một trong 02 đơn vị đo lường được sử dụng để xác định kích thước trên ống thép.
- Tại Việt Nam, đơn vị Inch ít phổ biến hơn, chúng được sử dụng để chỉ định chiều dài hoặc độ dày của thành ống thép.
Tiêu chuẩn độ dày thành ống SCH:
- Là độ dày thành ống dựa trên đường kính ngoài của ống thép.
- Tại các hệ tiêu chuẩn khác nhau, độ dày thành ống cũng có sự khác biệt giữa các quy ước về kích thước.
Bảng quy cách ống thép tròn đúc
– Tiêu chuẩn: ASTM, GOST, DIN, EN…
– Đường kính danh nghĩa: Phi 21mm- phi 610mm
– Độ dày: 1,2mm- 11,0mm.
– Mác thép: ASTM 1387-1985, ASTM A53.
– Chiều dài: 3m, 6m, 12m.
– Tiêu chuẩn Mác thép: BS 1387-85, ASTM A53, API, KS, JIS, DIN, GOST.
Bảng giá thép ống đúc loại mỏng
ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A56 / ASTM A106 / API 5L | ||||||
Quy cách – Độ dày | Chiều dài | Kg/m | Đơn giá kg /mét | Đơn giá/mét | ||
114.3 | 4.00 | mỏng | 6 m | 10.85 | * 14,200 | * 154,070 |
88.9 | 4.00 | mỏng | 9 m | 8.37 | * 14,200 | * 118,854 |
88.9 | 4.00 | mỏng | 6 m | 8.37 | * 14,200 | * 118,854 |
Bảng giá thép ống đúc SCH20
ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A56 / ASTM A106 / API 5L | ||||||
Quy cách – Độ dày | Chiều dài | Kg/m | Đơn giá kg /mét | Đơn giá/mét | ||
273.1 | 6.35 | sch20 | 6 m | 41.77 | * 14,600 | * 609,842 |
323.8 | 6.35 | sch20 | 6 m | 49.73 | * 14,600 | * 726,058 |
355.0 | 7.92 | sch20 | 6 m | 69.09 | * 14,600 | * 1,008,714 |
Bảng giá thép ống đúc SCH40
ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A56 / ASTM A106 / API 5L | ||||||
Quy cách – Độ dày | Chiều dài | Kg/m | Đơn giá kg /mét | Đơn giá/mét | ||
73.0 | 4.00 | SCH40. | 6 m | 7.1 | * 14,200 | * 100,820 |
73.0 | 5,16 | SCH40. | 6 m | 8.63 | * 14,200 | * 122,546 |
76.0 | 5.16 | SCH40. | 6 m | 9.014 | * 14,200 | * 127,999 |
88.9 | 5.50 | SCH40. | 6 m | 11.29 | * 14,200 | * 160,318 |
42.2 | 3,56 | SCH40. | 6 m | 3.39 | * 14,200 | * 48,138 |
21.3 | 2.77 | SCH40. | 6 m | 1.27 | * 19,500 | * 24,765 |
26.7 | 2,87 | SCH40. | 6 m | 1.69 | * 17,500 | * 29,575 |
33.4 | 3,38 | SCH40. | 6 m | 2.5 | * 16,000 | * 40,000 |
114.3 | 6.02 | SCH40. | 6 m | 16.07 | * 14,200 | * 228,194 |
141.3 | 6.55 | SCH40. | 6 m | 21.76 | * 14,200 | * 308,992 |
168.3 | 7,11 | SCH40. | 6 m | 28.26 | * 14,200 | * 401,292 |
219.1 | 8,18 | SCH40. | 6 m | 42.55 | * 14,200 | * 604,210 |
48.3 | 3,68 | SCH40. | 6 m | 4.05 | * 14,200 | * 57,510 |
273.1 | 9.27 | SCH40. | 6 m | 60.2 | * 14,600 | * 878,920 |
60.3 | 3.91 | SCH40. | 9 m | 5.44 | * 14,200 | * 77,248 |
323.8 | 10.31 | SCH40. | 6 m | 80 | * 14,600 | * 1,168,000 |
60.3 | 3.91 | SCH40. | 6 m | 5.44 | * 14,200 | * 77,248 |
355 | 11.10 | SCH40. | 6 m | 94.3 | * 14,600 | * 1,376,780 |
406.0 | 10.31 | SCH40. | 6 m | 100.6 | * 14,600 | * 1,468,760 |
406 | 12.70 | SCH40. | 6 m | 123 | * 14,600 | * 1,795,800 |
Bảng giá thép ống đúc SCH80
ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A56 / ASTM A106 / API 5L | ||||||
Quy cách – Độ dày | Chiều dài | Kg/m | Đơn giá kg /mét | Đơn giá/mét | ||
48.3 | 5.08 | SCH80. | 6 m | 5.41 | * 14,200 | * 76,822 |
168.3 | 10.97 | SCH80. | 6 m | 42.56 | * 14,200 | * 604,352 |
219.1 | 12.70 | SCH80. | 6 m | 64.61 | * 14,200 | * 917,462 |
60.3 | 5.54 | SCH80. | 6 m | 7.48 | * 14,200 | * 106,216 |
42.2 | 4.85 | SCH80. | 6 m | 4.47 | * 14,200 | * 63,474 |
21.3 | 3.73 | SCH80. | 6 m | 1.62 | * 19,500 | * 31,590 |
26.7 | 3.91 | SCH80. | 6 m | 2.2 | * 17,500 | * 38,500 |
114.3 | 8.56 | SCH80. | 6 m | 22.32 | * 14,200 | * 316,944 |
76 | 7.01 | SCH80. | 6 m | 11.92 | * 14,200 | * 169,264 |
141.3 | 9.52 | SCH80. | 6 m | 30.97 | * 14,200 | * 439,774 |
33.4 | 4.55 | SCH80. | 6 m | 3.24 | * 16,000 | * 51,840 |
88.9 | 7.62 | SCH80. | 6 m | 15.27 | * 14,200 | * 216,834 |
Bảng giá chỉ mang tính tham khảo, quý khách mua hàng xin gọi thép Bảo Tín
Ngoài ra, Công ty Thép Bảo Tín chúng tôi còn phân phối các loại ống thép mạ kẽm SeAH, ống thép hộp mạ kẽm, ống thép đen, thép hộp đen, ống thép cỡ lớn, thép hộp inox, thép hình H-U-V-I, vật tư PCCC, …..