26.7 C
Ho Chi Minh City
Thứ Bảy, Tháng Bảy 27, 2024
ống thép đúc nhập khẩu Thép Bảo Tín
Miền Nam
- Ms Thùy Dung
Thép Hòa Phát TPHCM Thép Hòa Phát Sài Gòn 0909 323 176
- Mr Hương
Thép Hòa Phát miền NamNhân viên kinh doanh 0903 332 176
- Miss Thanh Hằng
Thép Hòa Phát miền NamNhân viên kinh doanh 0909 500 176

Miền Bắc
- Mr Hoàn
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0938 784 176
- Mr Phúc
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0936 012 176
- Ms Huyền
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0932 022 176
- Mr Sỹ
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0931 339 176

Phnom Penh
- Mr Chau Davet
Tiger Steel Pipe Phnom PenhTiger Steel Pipe Campuchia 09 6869 6789
- Ms Dara
Hoa Phat Steel Phnom PenhHoa Phat Steel Campuchia +855 96769 6789

Địa chỉ email: kinhdoanh@ongthephoaphat.com

Bài viết mới nhất

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân

Thép Ống Hàn - Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Điện Phân, Mạ Kẽm Nhúng Nóng

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc – Cống ty Thép Bảo Tín chuyên nhập khẩu và phân phối các loại ống thép.

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân

Quy cách mác thép: ASTM A106, ASTM A106B, ASTM A106G.B, ASTM A179, ASTM A192, ASTM A53, ASTM A53B, ASTM A53GR.B, API5L GR.B.

  • CT3, C45, CT45, CT50, C50,S55, S45C, S40C, S35C, S30C,S25C, S15C.
  • A210, A213, A139, A36, A252, A333, A335, A179, A192, A519, A570, A5525.
  • S235, S235JR, S235JO, S355, S355JR, S355J2, S275, S275JR, S275JO,S355JO.
  • Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM, GOST, JIS, DIN, EN,…
  • Xuất xứ nhập khẩu: Nhật Bản, Hàn Quốc, Anh, Nga, Mỹ, Ấn Độ, Trung Quốc.
  • Thép Bảo Tín chuyên phân phối Thép Ống Hàn nhập khẩu, được sản xuất trên quy trình công nghệ hiện đại của Nhật Bản.
  • Với quy trình nhúng nóng hiện đại được các chuyên gia giám sát tỉ mỉ trong từng giai đoạn đảm bảo chất lượng tốt, mẫu mã đẹp, trường tồn cùng với thời gian.
  • Thép Bảo Tín chuyên phân phối Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc, và nhiều loại ống đúc đáp ứng tất cả các nhu cầu của khách hàng, được cắt và gia công theo nhu cầu của quý khách.

NHỮNG ỨNG DỤNG CHỦ YẾU:

  • Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân được đánh giá là sản phẩm chất lượng cao.
  • Thép ống đáp ứng các nhu cầu sử dụng như: làm hệ thống ống nước, bàn ghế, ống hơi khí công nghiệp, xây dựng nhà thép tiền chế, thùng xe, xây dựng cac công trình dân dụng và công nghiêp, dẫn nước thủy lợi, cơ khí công nghiệp…..
  • Ngoài ra, Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân còn được sử dụng trong hệ thống pccc, đường ống dẫn xăng dầu, năng lượng, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, công nghệ hóa học, sinh học, hạt nhân…..
  • Quy chuẩn kích thước:  Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân tại Thép Bảo Tín có nhiều loại mẫu mã, kích thước và chủng loại khác nhau, nên quý khách hàng có thể thỏa mái lựa chọn ở công ty chúng tôi.

Bảng Quy Cách Ống Thép

Ống thépKích thước đường kínhTiêu chuẩn độ dày (mm)Độ dày tiêu chuẩn (SCH)Khối lượng (Kg/m)

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 21

Thép ống đúc mạ kẽm nhúng nóng21,31,65SCH50,80
Thép ống tráng kẽm21,32,1SCH100,99
Thép ống kẽm21,32,78SCH401,27
ống thép đúc mạ kẽm21,33,73SCH801,62
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng21,37,47XXS2,55

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 27

Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng26,71,65SCH51,02
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng26,72,1SCH101,27
ống thép mạ kẽm26,72,87SCH401,69
ống thép đúc mạ kẽm26,73,91SCH802,20
ống kẽm nhúng nóng26,77,8XXS3,63

Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 34

Thép ống đúc mạ kẽm33,41,65SCH51,29
Thép ống kẽm xi mạ điện phân33,42,77SCH102,09
ống thép mạ kẽm33,43,34SCH402,47
ống thép đúc mạ kẽm33,44,55SCH803,24
ống kẽm33,49,1XXS5,45

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 42

Thép ống đúc mạ kẽm42,21,65SCH51,65
Thép ống kẽm42,22,77SCH102,69
ống thép mạ kẽm42,22,97SCH302,87
ống thép đúc mạ kẽm42,23,56SCH403,39
ống kẽm42,24,8SCH804,42
Thép ống mạ kẽm42,29,7XXS7,77

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 49

Thép ống đúc mạ kẽm48,31,65SCH51,90
Thép ống kẽm xi mạ điện phân48,32,77SCH103,11
ống thép mạ kẽm48,33,2SCH303,56
ống thép đúc mạ kẽm48,33,68SCH404,05
ống kẽm48,35,08SCH805,41
Thép ống mạ kẽm48,310,1XXS9,51

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 60

Thép ống kẽm60,31,65SCH52,39
Thép ống đúc mạ kẽm60,32,77SCH103,93
Thép ống kẽm xi mạ điện phân60,33,18SCH304,48
ống thép mạ kẽm60,33,91SCH405,43
ống thép đúc mạ kẽm60,35,54SCH807,48
ống kẽm60,36,35SCH1208,44
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng60,311,07XXS13,43

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 73

Thép ống mạ kẽm732,1SCH53,67
Thép ống đúc mạ kẽm733,05SCH105,26
Thép ống kẽm xi mạ điện phân734,78SCH308,04
ống thép mạ kẽm735,16SCH408,63
ống thép đúc mạ kẽm737,01SCH8011,40
Thép ống tráng kẽm737,6SCH12012,25
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng7314,02XXS20,38

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 76

Thép ống đúc mạ kẽm762,1SCH53,83
Thép ống kẽm763,05SCH105,48
Thép ống tráng kẽm764,78SCH308,39
ống thép đúc mạ kẽm765,16SCH409,01
ống kẽm nhúng nóng767,01SCH8011,92
Thép ống mạ kẽm767,6SCH12012,81
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng7614,02XXS21,42

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 76

Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng88,92,11SCH54,51
Thép ống kẽm xi mạ điện phân88,93,05SCH106,45
ống thép mạ kẽm88,94,78SCH309,91
ống thép đúc mạ kẽm88,95,5SCH4011,31
ống kẽm88,97,6SCH8015,23
Thép ống tráng kẽm88,98,9SCH12017,55
Thép ống kẽm88,915,2XXS27,61

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 102

Thép ống mạ kẽm101,62,11SCH55,17
Thép ống đúc mạ kẽm101,63,05SCH107,41
Thép ống kẽm xi mạ điện phân101,64,78SCH3011,41
ống thép mạ kẽm101,65,74SCH4013,56
ống thép đúc mạ kẽm101,68,1SCH8018,67
Thép ống tráng kẽm101,616,2XXS34,10

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 114

Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng114,32,11SCH55,83
Thép ống đúc mạ kẽm114,33,05SCH108,36
Thép ống kẽm xi mạ điện phân114,34,78SCH3012,90
ống thép mạ kẽm114,36,02SCH4016,07
ống thép đúc mạ kẽm114,37,14SCH6018,86
Thép ống tráng kẽm114,38,56SCH8022,31
Thép ống mạ kẽm114,311,1SCH12028,24
Thép ống đúc mạ kẽm114,313,5SCH16033,54

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 127

ống thép mạ kẽm1276,3SCH4018,74
ống thép đúc mạ kẽm1279SCH8026,18

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 141

141,32,77SCH59,46
Thép ống kẽm xi mạ điện phân141,33,4SCH1011,56
ống thép mạ kẽm141,36,55SCH4021,76
ống thép đúc mạ kẽm141,39,53SCH8030,95
Thép ống tráng kẽm141,314,3SCH12044,77
Thép ống mạ kẽm141,318,3SCH16055,48

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 168

Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng168,32,78SCH511,34
Thép ống kẽm xi mạ điện phân168,33,4SCH1013,82
ống thép mạ kẽm168,34,7819,27
ống thép đúc mạ kẽm168,35,1620,75
Thép ống tráng kẽm168,36,3525,35
Thép ống kẽm168,37,11SCH4028,25
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng168,311SCH8042,65
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng168,314,3SCH12054,28
Thép ống mạ kẽm168,318,3SCH16067,66

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 219

Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng219,12,769SCH514,77
Ống kẽm đúc219,13,76SCH1019,96
ống thép mạ kẽm, nhúng nóng219,16,35SCH2033,30
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng219,17,04SCH3036,80
Thép ống đúc mạ kẽm219,18,18SCH4042,53
Thép ống mạ kẽm219,110,31SCH6053,06
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng219,112,7SCH8064,61
Ống thép mạ kẽm‎,nhúng nóng219,115,1SCH10075,93
Thép ống kẽm219,118,2SCH12090,13
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng219,120,6SCH140100,79
Thép ống tráng kẽm219,123SCH160111,17

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 273

ống mạ kẽm,nhúng nóng273,13,4SCH522,60
Thép ống kẽm xi mạ điện phân273,14,2SCH1027,84
ống thép mạ kẽm273,16,35SCH2041,75
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng273,17,8SCH3051,01
ống thép tráng kẽm273,19,27SCH4060,28
Thép ống mạ kẽm273,112,7SCH6081,52
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng273,115,1SCH8096,03
Thép ống mạ kẽm273,118,3SCH100114,93
Thép ống tráng kẽm273,121,4SCH120132,77
Thép ống kẽm xi mạ điện phân273,125,4SCH140155,08
ống thép mạ kẽm, nhúng nóng273,128,6SCH160172,36

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 323

Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng323,94,2SCH533,10
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng323,94,57SCH1035,97
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng323,96,35SCH2049,70
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng323,98,38SCH3065,17
Ống thép mạ kẽm‎323,910,31SCH4079,69
Thép ống kẽm xi mạ điện phân323,912,7SCH6097,42
ống thép mạ kẽm, nhúng nóng323,917,45SCH80131,81
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng323,921,4SCH100159,57
ống kẽm nhúng nóng323,925,4SCH120186,89
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng323,928,6SCH140208,18
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng323,933,3SCH160238,53

Thép Ống Hàn Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 323

Thép ống mạ kẽm355,63,962SCH5s34,34
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng355,64,775SCH541,29
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng355,66,35SCH1054,67
Thép ống kẽm xi mạ điện phân355,67,925SCH2067,92
ống thép mạ kẽm355,69,525SCH3081,25
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng355,611,1SCH4094,26
ống kẽm nhúng nóng355,615,062SCH60126,43
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng355,612,7SCH80S107,34
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng355,619,05SCH80158,03
Thép ống kẽm355,623,8SCH100194,65
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng355,627,762SCH120224,34
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng355,631,75SCH140253,45
Thép ống kẽm xi mạ điện phân355,635,712SCH160281,59

Thép Ống Hàn Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 406

ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng406,44,2ACH541,64
Thép ống tráng kẽm406,44,78SCH10S47,32
Thép  mạ kẽm406,46,35SCH1062,62
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng406,47,93SCH2077,89
Thép ống mạ kẽm406,49,53SCH3093,23
Thép ống kẽm406,412,7SCH40123,24
Thép ống mạ kẽm406,416,67SCH60160,14
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng406,412,7SCH80S123,24
Thép ống kẽm xi mạ điện phân406,421,4SCH80203,08
ống thép mạ kẽm406,426,2SCH100245,53
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng406,430,9SCH120286,00
ống kẽm406,436,5SCH140332,79
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng406,440,5SCH160365,27

Thép Ống Hàn Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 457

Thép ống mạ kẽm457,24,2SCH 5s46,90
Thép ống đúc, ống mạ kẽm475,24,2SCH 546,9
Thép ống kẽm457,24,78SCH 10s53,31
ống thép mạ kẽm457,26,35SCH 1070,57
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng457,27,92SCH 2087,71
Thép ống tráng kẽm457,211,1SCH 30122,05
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng457,29,53SCH 40s105,16
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng457,214,3SCH 40156,11
Thép ống mạ kẽm457,219,05SCH 60205,74
Thép ống tráng kẽm457,212,7SCH 80s139,15
Thép ống đúc mạ kẽm457,223,8SCH 80254,25
Thép ống kẽm xi mạ điện phân457,229,4SCH 100310,02
ống thép mạ kẽm, nhúng nóng457,234,93SCH 120363,57
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng457,239,7SCH 140408,55
ống kẽm nhúng nóng457,245,24SCH 160459,39

Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 508

Thép ống đúc mạ kẽm5084,78SCH 5s59,29
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng5084,78SCH 559,29
Thép ống mạ kẽm5085,54SCH 10s68,61
Thép ống kẽm5086,35SCH 1078,52
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng5089,53SCH 20117,09
Thép ống kẽm xi mạ điện phân50812,7SCH 30155,05
ống thép mạ kẽm5089,53SCH 40s117,09
ống thép đúc mạ kẽm50815,1SCH 40183,46
ống kẽm50820,6SCH 60247,49
Thép ống tráng kẽm50812,7SCH 80s155,05
Thép ống đúc mạ kẽm50826,2SCH 80311,15
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng50832,5SCH 100380,92
Thép ống đúc mạ kẽm50838,1SCH 120441,30
Thép ống kẽm50844,45SCH 140507,89
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng50850SCH 160564,46

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 610

ống thép mạ kẽm, nhúng nóng6105,54SCH 5s82,54
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng6105,54SCH 582,54
Thép ống tráng kẽm6106,35SCH 10s94,48
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng6106,35SCH 1094,48
Thép ống đúc mạ kẽm6109,53SCH 20141,05
Thép ống kẽm61014,3SCH 30209,97
Thép ống mạ kẽm6109,53SCH 40s141,05
Thép ống đúc mạ kẽm61017,45SCH 40254,87
Thép ống kẽm xi mạ điện phân61024,6SCH 60354,97
ống thép mạ kẽm61012,7SCH 80s186,98
ống thép đúc mạ kẽm61030,9SCH 80441,07
ống kẽm61038,9SCH 100547,60
Thép ống mạ kẽm61046SCH 120639,49
Thép ống đúc mạ kẽm61052,4SCH 140720,20
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng61059,5SCH 160807,37

Để biết thêm thông tin chi tiết và bảng báo giá quý khách vui lòng liên hệ:

Ms Thùy Dung
0909323176 (Zalo)

thuydung@thepbaotin.com
Ms Thanh Hằng
0909500176 (Zalo)

hangntt@thepbaotin.com
Mr Hoàn
0938784176 (Zalo)

mb@thepbaotin.com
Mr Hương
0903332176 (Zalo)

bts@thepbaotin.com
 

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

Công ty TNHH Thép Bảo Tín.

VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh.

Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

 

Liên hệ phòng kinh doanh:

Dưới đây là thông tin nhân viên kinh doanh hiện đang làm việc tại Thép Bảo Tín. Quý khách hãy kiểm tra xem ai là người đã báo giá cho mình nhé, nếu không đúng tên và số điện thoại, vui lòng hãy gọi ngay 093 127 2222 để xác nhận.

Khu vực miền Bắc - Hà NộiKhu vực miền Nam - TPHCMTại Campuchia - Phnom Penh

- Mr Phúc Nhân viên kinh doanh0936 012 176

- Mr Văn Hoàn Nhân viên kinh doanh0903 321 176

- Mr Sỹ Nhân viên kinh doanh0931 339 176

- Mr Văn Hương Nhân viên kinh doanh 0903 332 176

- Ms Thanh Hằng Nhân viên kinh doanh 0909 500 176

- Ms Thùy Dung Nhân viên kinh doanh 0909 323 176

- Mr Davet Nhân viên kinh doanh +855 9 6869 6789

- Mr Sombath Lee Nhân viên kinh doanh +855 6669 6789

Hệ thống chi nhánh Thép Bảo Tín

THÉP BẢO TÍN MIỀN NAM

  •  TRỤ SỞ CHÍNH: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Quận 12, TP HCM
  •  KHO ỐNG MIỀN NAM: 242/26 Nguyễn Thị Ngâu, ấp Trung Đông 2, xã Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP.HCM
  •  ĐT: 0932 059 176 – 0767 555 777
  •  Email: bts@thepbaotin.com

THÉP BẢO TÍN MIỀN BẮC

  • VP HÀ NỘI: 17 Ngõ 62, Tân Thụy, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội
  • KHO ỐNG THÉP BẮC NINH: Thôn Đông Yên, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh (KCN Yên Phong)
  •  ĐT: 0906 909 176 - 0903 321 176
  •  Email: mb@thepbaotin.com

BAO TIN STEEL CAMBODIA

  •  VĂN PHÒNG PHNOM PENH: 252 National Road 1, Prek Eng, Chbar Ampov, Phnom Penh, Campuchia
  •  BAO TIN STEEL WAREHOUSE: 248 National Road 1, Prek Eng, Chbar Ampov, Phnom Penh, Campuchia
  •  Hotline: 09 6869 6789 – 06669 6789
  •  Email: sales@baotinsteel.com

Chính sách hậu mãi - giao hàng khi mua hàng tại Thép Bảo Tín

chinh-sach-hau-mai-giao-hang Chính sách hậu mãi - giao hàng khi mua hàng tại Thép Bảo Tín

Cam kết tiêu chuẩn chất lượng

Công Ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên sản xuất, nhập khẩu và phân phối sắt thép chính phẩm loại 1 từ nhiều thương hiệu nổi tiếng trên thị trường như Hòa Phát, SeAH, An Khánh, ….
  • Các sản phẩm được bán ra với mức chuẩn, có tem mác rõ ràng.
  • Đầy đủ thông số và trọng lượng phù hợp cho mọi công trình.
  • Có các kho hàng ở các vị trí trung tâm, hỗ trợ vận chuyển tận chân công trình.
  • Giá có thể chiết khấu tùy vào số lượng đơn hàng.
  • Xử lý đơn chuyên nghiệp - Đầy đủ hóa đơn VAT.
  • Cấp đủ chứng từ CO, CQ, CNXX.
  • Quý khách hàng khi mua hàng tại Bảo Tín đều được quyền tới tận kho xem và kiểm tra sản phẩm trước khi đặt cọc.

QUÝ KHÁCH LƯU Ý


Đây là một trang web thuộc quyền sở hữu của: CÔNG TY TNHH THÉP BẢO TÍN

Số tài khoản công ty: 👉 0.111.111.999.999 - Ngân hàng Quân Đội (MBBank).

Số tài khoản cá nhân: 👉 GIÁP VĂN TRƯỜNG: 0601.9899.9999 - Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)

Quý khách hãy kiểm tra thông tin thật kỹ trước khi đặt hàng và thanh toán, tránh bị lừa!

Đã có một số đối tượng sử dụng những tên công ty gần giống với chúng tôi để lừa đảo như: Công ty TNHH Thép Bảo Tín Sài Gòn, Công ty TNHH Sản xuất và Thương Mại Thép Bảo Tín, Công ty TNHH Thương Mại Thép Bảo Tín Phát... Vì vậy rất mong Quý khách hàng hết sức lưu ý!

GỌI XÁC MINH THÔNG TIN
MR TRƯỜNG - 0931 272 222
KẾ TOÁN - 0906 969 176

Truy cập trang ZALO OFFICIAL
(Đã được xác minh)

Nhận báo giá ngay

Bạn đang cần giá của sản phẩm này? Đừng ngần ngại, hãy bấm vào nút Chat Zalo và bắt đầu trao đổi với nhân viên kinh doanh của Thép Bảo Tín để nhận báo giá bạn nhé!

XEM NHIỀU NHẤT

Mua thép ống mạ kẽm SeAH Thép Bảo TínMua thép ống mạ kẽm SeAH Thép Bảo Tín

Sản phẩm khác

Bài viết mới nhất

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân

Thép Ống Hàn - Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Điện Phân, Mạ Kẽm Nhúng Nóng

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc – Cống ty Thép Bảo Tín chuyên nhập khẩu và phân phối các loại ống thép.

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân

Quy cách mác thép: ASTM A106, ASTM A106B, ASTM A106G.B, ASTM A179, ASTM A192, ASTM A53, ASTM A53B, ASTM A53GR.B, API5L GR.B.

  • CT3, C45, CT45, CT50, C50,S55, S45C, S40C, S35C, S30C,S25C, S15C.
  • A210, A213, A139, A36, A252, A333, A335, A179, A192, A519, A570, A5525.
  • S235, S235JR, S235JO, S355, S355JR, S355J2, S275, S275JR, S275JO,S355JO.
  • Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM, GOST, JIS, DIN, EN,…
  • Xuất xứ nhập khẩu: Nhật Bản, Hàn Quốc, Anh, Nga, Mỹ, Ấn Độ, Trung Quốc.
  • Thép Bảo Tín chuyên phân phối Thép Ống Hàn nhập khẩu, được sản xuất trên quy trình công nghệ hiện đại của Nhật Bản.
  • Với quy trình nhúng nóng hiện đại được các chuyên gia giám sát tỉ mỉ trong từng giai đoạn đảm bảo chất lượng tốt, mẫu mã đẹp, trường tồn cùng với thời gian.
  • Thép Bảo Tín chuyên phân phối Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc, và nhiều loại ống đúc đáp ứng tất cả các nhu cầu của khách hàng, được cắt và gia công theo nhu cầu của quý khách.

NHỮNG ỨNG DỤNG CHỦ YẾU:

  • Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân được đánh giá là sản phẩm chất lượng cao.
  • Thép ống đáp ứng các nhu cầu sử dụng như: làm hệ thống ống nước, bàn ghế, ống hơi khí công nghiệp, xây dựng nhà thép tiền chế, thùng xe, xây dựng cac công trình dân dụng và công nghiêp, dẫn nước thủy lợi, cơ khí công nghiệp…..
  • Ngoài ra, Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân còn được sử dụng trong hệ thống pccc, đường ống dẫn xăng dầu, năng lượng, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, công nghệ hóa học, sinh học, hạt nhân…..
  • Quy chuẩn kích thước:  Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân tại Thép Bảo Tín có nhiều loại mẫu mã, kích thước và chủng loại khác nhau, nên quý khách hàng có thể thỏa mái lựa chọn ở công ty chúng tôi.

Bảng Quy Cách Ống Thép

Ống thépKích thước đường kínhTiêu chuẩn độ dày (mm)Độ dày tiêu chuẩn (SCH)Khối lượng (Kg/m)

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 21

Thép ống đúc mạ kẽm nhúng nóng21,31,65SCH50,80
Thép ống tráng kẽm21,32,1SCH100,99
Thép ống kẽm21,32,78SCH401,27
ống thép đúc mạ kẽm21,33,73SCH801,62
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng21,37,47XXS2,55

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 27

Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng26,71,65SCH51,02
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng26,72,1SCH101,27
ống thép mạ kẽm26,72,87SCH401,69
ống thép đúc mạ kẽm26,73,91SCH802,20
ống kẽm nhúng nóng26,77,8XXS3,63

Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 34

Thép ống đúc mạ kẽm33,41,65SCH51,29
Thép ống kẽm xi mạ điện phân33,42,77SCH102,09
ống thép mạ kẽm33,43,34SCH402,47
ống thép đúc mạ kẽm33,44,55SCH803,24
ống kẽm33,49,1XXS5,45

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 42

Thép ống đúc mạ kẽm42,21,65SCH51,65
Thép ống kẽm42,22,77SCH102,69
ống thép mạ kẽm42,22,97SCH302,87
ống thép đúc mạ kẽm42,23,56SCH403,39
ống kẽm42,24,8SCH804,42
Thép ống mạ kẽm42,29,7XXS7,77

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 49

Thép ống đúc mạ kẽm48,31,65SCH51,90
Thép ống kẽm xi mạ điện phân48,32,77SCH103,11
ống thép mạ kẽm48,33,2SCH303,56
ống thép đúc mạ kẽm48,33,68SCH404,05
ống kẽm48,35,08SCH805,41
Thép ống mạ kẽm48,310,1XXS9,51

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 60

Thép ống kẽm60,31,65SCH52,39
Thép ống đúc mạ kẽm60,32,77SCH103,93
Thép ống kẽm xi mạ điện phân60,33,18SCH304,48
ống thép mạ kẽm60,33,91SCH405,43
ống thép đúc mạ kẽm60,35,54SCH807,48
ống kẽm60,36,35SCH1208,44
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng60,311,07XXS13,43

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 73

Thép ống mạ kẽm732,1SCH53,67
Thép ống đúc mạ kẽm733,05SCH105,26
Thép ống kẽm xi mạ điện phân734,78SCH308,04
ống thép mạ kẽm735,16SCH408,63
ống thép đúc mạ kẽm737,01SCH8011,40
Thép ống tráng kẽm737,6SCH12012,25
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng7314,02XXS20,38

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 76

Thép ống đúc mạ kẽm762,1SCH53,83
Thép ống kẽm763,05SCH105,48
Thép ống tráng kẽm764,78SCH308,39
ống thép đúc mạ kẽm765,16SCH409,01
ống kẽm nhúng nóng767,01SCH8011,92
Thép ống mạ kẽm767,6SCH12012,81
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng7614,02XXS21,42

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 76

Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng88,92,11SCH54,51
Thép ống kẽm xi mạ điện phân88,93,05SCH106,45
ống thép mạ kẽm88,94,78SCH309,91
ống thép đúc mạ kẽm88,95,5SCH4011,31
ống kẽm88,97,6SCH8015,23
Thép ống tráng kẽm88,98,9SCH12017,55
Thép ống kẽm88,915,2XXS27,61

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 102

Thép ống mạ kẽm101,62,11SCH55,17
Thép ống đúc mạ kẽm101,63,05SCH107,41
Thép ống kẽm xi mạ điện phân101,64,78SCH3011,41
ống thép mạ kẽm101,65,74SCH4013,56
ống thép đúc mạ kẽm101,68,1SCH8018,67
Thép ống tráng kẽm101,616,2XXS34,10

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 114

Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng114,32,11SCH55,83
Thép ống đúc mạ kẽm114,33,05SCH108,36
Thép ống kẽm xi mạ điện phân114,34,78SCH3012,90
ống thép mạ kẽm114,36,02SCH4016,07
ống thép đúc mạ kẽm114,37,14SCH6018,86
Thép ống tráng kẽm114,38,56SCH8022,31
Thép ống mạ kẽm114,311,1SCH12028,24
Thép ống đúc mạ kẽm114,313,5SCH16033,54

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 127

ống thép mạ kẽm1276,3SCH4018,74
ống thép đúc mạ kẽm1279SCH8026,18

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 141

141,32,77SCH59,46
Thép ống kẽm xi mạ điện phân141,33,4SCH1011,56
ống thép mạ kẽm141,36,55SCH4021,76
ống thép đúc mạ kẽm141,39,53SCH8030,95
Thép ống tráng kẽm141,314,3SCH12044,77
Thép ống mạ kẽm141,318,3SCH16055,48

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 168

Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng168,32,78SCH511,34
Thép ống kẽm xi mạ điện phân168,33,4SCH1013,82
ống thép mạ kẽm168,34,7819,27
ống thép đúc mạ kẽm168,35,1620,75
Thép ống tráng kẽm168,36,3525,35
Thép ống kẽm168,37,11SCH4028,25
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng168,311SCH8042,65
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng168,314,3SCH12054,28
Thép ống mạ kẽm168,318,3SCH16067,66

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 219

Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng219,12,769SCH514,77
Ống kẽm đúc219,13,76SCH1019,96
ống thép mạ kẽm, nhúng nóng219,16,35SCH2033,30
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng219,17,04SCH3036,80
Thép ống đúc mạ kẽm219,18,18SCH4042,53
Thép ống mạ kẽm219,110,31SCH6053,06
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng219,112,7SCH8064,61
Ống thép mạ kẽm‎,nhúng nóng219,115,1SCH10075,93
Thép ống kẽm219,118,2SCH12090,13
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng219,120,6SCH140100,79
Thép ống tráng kẽm219,123SCH160111,17

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 273

ống mạ kẽm,nhúng nóng273,13,4SCH522,60
Thép ống kẽm xi mạ điện phân273,14,2SCH1027,84
ống thép mạ kẽm273,16,35SCH2041,75
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng273,17,8SCH3051,01
ống thép tráng kẽm273,19,27SCH4060,28
Thép ống mạ kẽm273,112,7SCH6081,52
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng273,115,1SCH8096,03
Thép ống mạ kẽm273,118,3SCH100114,93
Thép ống tráng kẽm273,121,4SCH120132,77
Thép ống kẽm xi mạ điện phân273,125,4SCH140155,08
ống thép mạ kẽm, nhúng nóng273,128,6SCH160172,36

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 323

Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng323,94,2SCH533,10
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng323,94,57SCH1035,97
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng323,96,35SCH2049,70
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng323,98,38SCH3065,17
Ống thép mạ kẽm‎323,910,31SCH4079,69
Thép ống kẽm xi mạ điện phân323,912,7SCH6097,42
ống thép mạ kẽm, nhúng nóng323,917,45SCH80131,81
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng323,921,4SCH100159,57
ống kẽm nhúng nóng323,925,4SCH120186,89
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng323,928,6SCH140208,18
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng323,933,3SCH160238,53

Thép Ống Hàn Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 323

Thép ống mạ kẽm355,63,962SCH5s34,34
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng355,64,775SCH541,29
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng355,66,35SCH1054,67
Thép ống kẽm xi mạ điện phân355,67,925SCH2067,92
ống thép mạ kẽm355,69,525SCH3081,25
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng355,611,1SCH4094,26
ống kẽm nhúng nóng355,615,062SCH60126,43
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng355,612,7SCH80S107,34
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng355,619,05SCH80158,03
Thép ống kẽm355,623,8SCH100194,65
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng355,627,762SCH120224,34
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng355,631,75SCH140253,45
Thép ống kẽm xi mạ điện phân355,635,712SCH160281,59

Thép Ống Hàn Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 406

ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng406,44,2ACH541,64
Thép ống tráng kẽm406,44,78SCH10S47,32
Thép  mạ kẽm406,46,35SCH1062,62
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng406,47,93SCH2077,89
Thép ống mạ kẽm406,49,53SCH3093,23
Thép ống kẽm406,412,7SCH40123,24
Thép ống mạ kẽm406,416,67SCH60160,14
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng406,412,7SCH80S123,24
Thép ống kẽm xi mạ điện phân406,421,4SCH80203,08
ống thép mạ kẽm406,426,2SCH100245,53
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng406,430,9SCH120286,00
ống kẽm406,436,5SCH140332,79
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng406,440,5SCH160365,27

Thép Ống Hàn Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 457

Thép ống mạ kẽm457,24,2SCH 5s46,90
Thép ống đúc, ống mạ kẽm475,24,2SCH 546,9
Thép ống kẽm457,24,78SCH 10s53,31
ống thép mạ kẽm457,26,35SCH 1070,57
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng457,27,92SCH 2087,71
Thép ống tráng kẽm457,211,1SCH 30122,05
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng457,29,53SCH 40s105,16
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng457,214,3SCH 40156,11
Thép ống mạ kẽm457,219,05SCH 60205,74
Thép ống tráng kẽm457,212,7SCH 80s139,15
Thép ống đúc mạ kẽm457,223,8SCH 80254,25
Thép ống kẽm xi mạ điện phân457,229,4SCH 100310,02
ống thép mạ kẽm, nhúng nóng457,234,93SCH 120363,57
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng457,239,7SCH 140408,55
ống kẽm nhúng nóng457,245,24SCH 160459,39

Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 508

Thép ống đúc mạ kẽm5084,78SCH 5s59,29
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng5084,78SCH 559,29
Thép ống mạ kẽm5085,54SCH 10s68,61
Thép ống kẽm5086,35SCH 1078,52
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng5089,53SCH 20117,09
Thép ống kẽm xi mạ điện phân50812,7SCH 30155,05
ống thép mạ kẽm5089,53SCH 40s117,09
ống thép đúc mạ kẽm50815,1SCH 40183,46
ống kẽm50820,6SCH 60247,49
Thép ống tráng kẽm50812,7SCH 80s155,05
Thép ống đúc mạ kẽm50826,2SCH 80311,15
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng50832,5SCH 100380,92
Thép ống đúc mạ kẽm50838,1SCH 120441,30
Thép ống kẽm50844,45SCH 140507,89
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng50850SCH 160564,46

Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 610

ống thép mạ kẽm, nhúng nóng6105,54SCH 5s82,54
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng6105,54SCH 582,54
Thép ống tráng kẽm6106,35SCH 10s94,48
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng6106,35SCH 1094,48
Thép ống đúc mạ kẽm6109,53SCH 20141,05
Thép ống kẽm61014,3SCH 30209,97
Thép ống mạ kẽm6109,53SCH 40s141,05
Thép ống đúc mạ kẽm61017,45SCH 40254,87
Thép ống kẽm xi mạ điện phân61024,6SCH 60354,97
ống thép mạ kẽm61012,7SCH 80s186,98
ống thép đúc mạ kẽm61030,9SCH 80441,07
ống kẽm61038,9SCH 100547,60
Thép ống mạ kẽm61046SCH 120639,49
Thép ống đúc mạ kẽm61052,4SCH 140720,20
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng61059,5SCH 160807,37

Để biết thêm thông tin chi tiết và bảng báo giá quý khách vui lòng liên hệ:

Ms Thùy Dung
0909323176 (Zalo)

thuydung@thepbaotin.com
Ms Thanh Hằng
0909500176 (Zalo)

hangntt@thepbaotin.com
Mr Hoàn
0938784176 (Zalo)

mb@thepbaotin.com
Mr Hương
0903332176 (Zalo)

bts@thepbaotin.com
 

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

Công ty TNHH Thép Bảo Tín.

VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh.

Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

 

XEM NHIỀU NHẤT

spot_imgspot_img

Sản phẩm khác