Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân
Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc – Cống ty Thép Bảo Tín chuyên nhập khẩu và phân phối các loại ống thép.
Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân
Quy cách mác thép: ASTM A106, ASTM A106B, ASTM A106G.B, ASTM A179, ASTM A192, ASTM A53, ASTM A53B, ASTM A53GR.B, API5L GR.B.
- CT3, C45, CT45, CT50, C50,S55, S45C, S40C, S35C, S30C,S25C, S15C.
- A210, A213, A139, A36, A252, A333, A335, A179, A192, A519, A570, A5525.
- S235, S235JR, S235JO, S355, S355JR, S355J2, S275, S275JR, S275JO,S355JO.
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM, GOST, JIS, DIN, EN,…
- Xuất xứ nhập khẩu: Nhật Bản, Hàn Quốc, Anh, Nga, Mỹ, Ấn Độ, Trung Quốc.
- Thép Bảo Tín chuyên phân phối Thép Ống Hàn nhập khẩu, được sản xuất trên quy trình công nghệ hiện đại của Nhật Bản.
- Với quy trình nhúng nóng hiện đại được các chuyên gia giám sát tỉ mỉ trong từng giai đoạn đảm bảo chất lượng tốt, mẫu mã đẹp, trường tồn cùng với thời gian.
- Thép Bảo Tín chuyên phân phối Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc, và nhiều loại ống đúc đáp ứng tất cả các nhu cầu của khách hàng, được cắt và gia công theo nhu cầu của quý khách.
NHỮNG ỨNG DỤNG CHỦ YẾU:
- Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân được đánh giá là sản phẩm chất lượng cao.
- Thép ống đáp ứng các nhu cầu sử dụng như: làm hệ thống ống nước, bàn ghế, ống hơi khí công nghiệp, xây dựng nhà thép tiền chế, thùng xe, xây dựng cac công trình dân dụng và công nghiêp, dẫn nước thủy lợi, cơ khí công nghiệp…..
- Ngoài ra, Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân còn được sử dụng trong hệ thống pccc, đường ống dẫn xăng dầu, năng lượng, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, công nghệ hóa học, sinh học, hạt nhân…..
- Quy chuẩn kích thước: Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân tại Thép Bảo Tín có nhiều loại mẫu mã, kích thước và chủng loại khác nhau, nên quý khách hàng có thể thỏa mái lựa chọn ở công ty chúng tôi.
Bảng Quy Cách Ống Thép
Ống thép | Kích thước đường kính | Tiêu chuẩn độ dày (mm) | Độ dày tiêu chuẩn (SCH) | Khối lượng (Kg/m) |
Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 21 | ||||
Thép ống đúc mạ kẽm nhúng nóng | 21,3 | 1,65 | SCH5 | 0,80 |
Thép ống tráng kẽm | 21,3 | 2,1 | SCH10 | 0,99 |
Thép ống kẽm | 21,3 | 2,78 | SCH40 | 1,27 |
ống thép đúc mạ kẽm | 21,3 | 3,73 | SCH80 | 1,62 |
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng | 21,3 | 7,47 | XXS | 2,55 |
Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 27 | ||||
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng | 26,7 | 1,65 | SCH5 | 1,02 |
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng | 26,7 | 2,1 | SCH10 | 1,27 |
ống thép mạ kẽm | 26,7 | 2,87 | SCH40 | 1,69 |
ống thép đúc mạ kẽm | 26,7 | 3,91 | SCH80 | 2,20 |
ống kẽm nhúng nóng | 26,7 | 7,8 | XXS | 3,63 |
Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 34 | ||||
Thép ống đúc mạ kẽm | 33,4 | 1,65 | SCH5 | 1,29 |
Thép ống kẽm xi mạ điện phân | 33,4 | 2,77 | SCH10 | 2,09 |
ống thép mạ kẽm | 33,4 | 3,34 | SCH40 | 2,47 |
ống thép đúc mạ kẽm | 33,4 | 4,55 | SCH80 | 3,24 |
ống kẽm | 33,4 | 9,1 | XXS | 5,45 |
Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 42 | ||||
Thép ống đúc mạ kẽm | 42,2 | 1,65 | SCH5 | 1,65 |
Thép ống kẽm | 42,2 | 2,77 | SCH10 | 2,69 |
ống thép mạ kẽm | 42,2 | 2,97 | SCH30 | 2,87 |
ống thép đúc mạ kẽm | 42,2 | 3,56 | SCH40 | 3,39 |
ống kẽm | 42,2 | 4,8 | SCH80 | 4,42 |
Thép ống mạ kẽm | 42,2 | 9,7 | XXS | 7,77 |
Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 49 | ||||
Thép ống đúc mạ kẽm | 48,3 | 1,65 | SCH5 | 1,90 |
Thép ống kẽm xi mạ điện phân | 48,3 | 2,77 | SCH10 | 3,11 |
ống thép mạ kẽm | 48,3 | 3,2 | SCH30 | 3,56 |
ống thép đúc mạ kẽm | 48,3 | 3,68 | SCH40 | 4,05 |
ống kẽm | 48,3 | 5,08 | SCH80 | 5,41 |
Thép ống mạ kẽm | 48,3 | 10,1 | XXS | 9,51 |
Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 60 | ||||
Thép ống kẽm | 60,3 | 1,65 | SCH5 | 2,39 |
Thép ống đúc mạ kẽm | 60,3 | 2,77 | SCH10 | 3,93 |
Thép ống kẽm xi mạ điện phân | 60,3 | 3,18 | SCH30 | 4,48 |
ống thép mạ kẽm | 60,3 | 3,91 | SCH40 | 5,43 |
ống thép đúc mạ kẽm | 60,3 | 5,54 | SCH80 | 7,48 |
ống kẽm | 60,3 | 6,35 | SCH120 | 8,44 |
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng | 60,3 | 11,07 | XXS | 13,43 |
Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 73 | ||||
Thép ống mạ kẽm | 73 | 2,1 | SCH5 | 3,67 |
Thép ống đúc mạ kẽm | 73 | 3,05 | SCH10 | 5,26 |
Thép ống kẽm xi mạ điện phân | 73 | 4,78 | SCH30 | 8,04 |
ống thép mạ kẽm | 73 | 5,16 | SCH40 | 8,63 |
ống thép đúc mạ kẽm | 73 | 7,01 | SCH80 | 11,40 |
Thép ống tráng kẽm | 73 | 7,6 | SCH120 | 12,25 |
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng | 73 | 14,02 | XXS | 20,38 |
Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 76 | ||||
Thép ống đúc mạ kẽm | 76 | 2,1 | SCH5 | 3,83 |
Thép ống kẽm | 76 | 3,05 | SCH10 | 5,48 |
Thép ống tráng kẽm | 76 | 4,78 | SCH30 | 8,39 |
ống thép đúc mạ kẽm | 76 | 5,16 | SCH40 | 9,01 |
ống kẽm nhúng nóng | 76 | 7,01 | SCH80 | 11,92 |
Thép ống mạ kẽm | 76 | 7,6 | SCH120 | 12,81 |
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng | 76 | 14,02 | XXS | 21,42 |
Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 76 | ||||
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng | 88,9 | 2,11 | SCH5 | 4,51 |
Thép ống kẽm xi mạ điện phân | 88,9 | 3,05 | SCH10 | 6,45 |
ống thép mạ kẽm | 88,9 | 4,78 | SCH30 | 9,91 |
ống thép đúc mạ kẽm | 88,9 | 5,5 | SCH40 | 11,31 |
ống kẽm | 88,9 | 7,6 | SCH80 | 15,23 |
Thép ống tráng kẽm | 88,9 | 8,9 | SCH120 | 17,55 |
Thép ống kẽm | 88,9 | 15,2 | XXS | 27,61 |
Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 102 | ||||
Thép ống mạ kẽm | 101,6 | 2,11 | SCH5 | 5,17 |
Thép ống đúc mạ kẽm | 101,6 | 3,05 | SCH10 | 7,41 |
Thép ống kẽm xi mạ điện phân | 101,6 | 4,78 | SCH30 | 11,41 |
ống thép mạ kẽm | 101,6 | 5,74 | SCH40 | 13,56 |
ống thép đúc mạ kẽm | 101,6 | 8,1 | SCH80 | 18,67 |
Thép ống tráng kẽm | 101,6 | 16,2 | XXS | 34,10 |
Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 114 | ||||
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng | 114,3 | 2,11 | SCH5 | 5,83 |
Thép ống đúc mạ kẽm | 114,3 | 3,05 | SCH10 | 8,36 |
Thép ống kẽm xi mạ điện phân | 114,3 | 4,78 | SCH30 | 12,90 |
ống thép mạ kẽm | 114,3 | 6,02 | SCH40 | 16,07 |
ống thép đúc mạ kẽm | 114,3 | 7,14 | SCH60 | 18,86 |
Thép ống tráng kẽm | 114,3 | 8,56 | SCH80 | 22,31 |
Thép ống mạ kẽm | 114,3 | 11,1 | SCH120 | 28,24 |
Thép ống đúc mạ kẽm | 114,3 | 13,5 | SCH160 | 33,54 |
Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 127 | ||||
ống thép mạ kẽm | 127 | 6,3 | SCH40 | 18,74 |
ống thép đúc mạ kẽm | 127 | 9 | SCH80 | 26,18 |
Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 141 | ||||
141,3 | 2,77 | SCH5 | 9,46 | |
Thép ống kẽm xi mạ điện phân | 141,3 | 3,4 | SCH10 | 11,56 |
ống thép mạ kẽm | 141,3 | 6,55 | SCH40 | 21,76 |
ống thép đúc mạ kẽm | 141,3 | 9,53 | SCH80 | 30,95 |
Thép ống tráng kẽm | 141,3 | 14,3 | SCH120 | 44,77 |
Thép ống mạ kẽm | 141,3 | 18,3 | SCH160 | 55,48 |
Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 168 | ||||
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng | 168,3 | 2,78 | SCH5 | 11,34 |
Thép ống kẽm xi mạ điện phân | 168,3 | 3,4 | SCH10 | 13,82 |
ống thép mạ kẽm | 168,3 | 4,78 | 19,27 | |
ống thép đúc mạ kẽm | 168,3 | 5,16 | 20,75 | |
Thép ống tráng kẽm | 168,3 | 6,35 | 25,35 | |
Thép ống kẽm | 168,3 | 7,11 | SCH40 | 28,25 |
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng | 168,3 | 11 | SCH80 | 42,65 |
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng | 168,3 | 14,3 | SCH120 | 54,28 |
Thép ống mạ kẽm | 168,3 | 18,3 | SCH160 | 67,66 |
Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 219 | ||||
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng | 219,1 | 2,769 | SCH5 | 14,77 |
Ống kẽm đúc | 219,1 | 3,76 | SCH10 | 19,96 |
ống thép mạ kẽm, nhúng nóng | 219,1 | 6,35 | SCH20 | 33,30 |
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng | 219,1 | 7,04 | SCH30 | 36,80 |
Thép ống đúc mạ kẽm | 219,1 | 8,18 | SCH40 | 42,53 |
Thép ống mạ kẽm | 219,1 | 10,31 | SCH60 | 53,06 |
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng | 219,1 | 12,7 | SCH80 | 64,61 |
Ống thép mạ kẽm,nhúng nóng | 219,1 | 15,1 | SCH100 | 75,93 |
Thép ống kẽm | 219,1 | 18,2 | SCH120 | 90,13 |
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng | 219,1 | 20,6 | SCH140 | 100,79 |
Thép ống tráng kẽm | 219,1 | 23 | SCH160 | 111,17 |
Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 273 | ||||
ống mạ kẽm,nhúng nóng | 273,1 | 3,4 | SCH5 | 22,60 |
Thép ống kẽm xi mạ điện phân | 273,1 | 4,2 | SCH10 | 27,84 |
ống thép mạ kẽm | 273,1 | 6,35 | SCH20 | 41,75 |
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng | 273,1 | 7,8 | SCH30 | 51,01 |
ống thép tráng kẽm | 273,1 | 9,27 | SCH40 | 60,28 |
Thép ống mạ kẽm | 273,1 | 12,7 | SCH60 | 81,52 |
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng | 273,1 | 15,1 | SCH80 | 96,03 |
Thép ống mạ kẽm | 273,1 | 18,3 | SCH100 | 114,93 |
Thép ống tráng kẽm | 273,1 | 21,4 | SCH120 | 132,77 |
Thép ống kẽm xi mạ điện phân | 273,1 | 25,4 | SCH140 | 155,08 |
ống thép mạ kẽm, nhúng nóng | 273,1 | 28,6 | SCH160 | 172,36 |
Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 323 | ||||
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng | 323,9 | 4,2 | SCH5 | 33,10 |
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng | 323,9 | 4,57 | SCH10 | 35,97 |
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng | 323,9 | 6,35 | SCH20 | 49,70 |
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng | 323,9 | 8,38 | SCH30 | 65,17 |
Ống thép mạ kẽm | 323,9 | 10,31 | SCH40 | 79,69 |
Thép ống kẽm xi mạ điện phân | 323,9 | 12,7 | SCH60 | 97,42 |
ống thép mạ kẽm, nhúng nóng | 323,9 | 17,45 | SCH80 | 131,81 |
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng | 323,9 | 21,4 | SCH100 | 159,57 |
ống kẽm nhúng nóng | 323,9 | 25,4 | SCH120 | 186,89 |
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng | 323,9 | 28,6 | SCH140 | 208,18 |
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng | 323,9 | 33,3 | SCH160 | 238,53 |
Thép Ống Hàn Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 323 | ||||
Thép ống mạ kẽm | 355,6 | 3,962 | SCH5s | 34,34 |
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng | 355,6 | 4,775 | SCH5 | 41,29 |
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng | 355,6 | 6,35 | SCH10 | 54,67 |
Thép ống kẽm xi mạ điện phân | 355,6 | 7,925 | SCH20 | 67,92 |
ống thép mạ kẽm | 355,6 | 9,525 | SCH30 | 81,25 |
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng | 355,6 | 11,1 | SCH40 | 94,26 |
ống kẽm nhúng nóng | 355,6 | 15,062 | SCH60 | 126,43 |
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng | 355,6 | 12,7 | SCH80S | 107,34 |
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng | 355,6 | 19,05 | SCH80 | 158,03 |
Thép ống kẽm | 355,6 | 23,8 | SCH100 | 194,65 |
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng | 355,6 | 27,762 | SCH120 | 224,34 |
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng | 355,6 | 31,75 | SCH140 | 253,45 |
Thép ống kẽm xi mạ điện phân | 355,6 | 35,712 | SCH160 | 281,59 |
Thép Ống Hàn Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 406 | ||||
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng | 406,4 | 4,2 | ACH5 | 41,64 |
Thép ống tráng kẽm | 406,4 | 4,78 | SCH10S | 47,32 |
Thép mạ kẽm | 406,4 | 6,35 | SCH10 | 62,62 |
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng | 406,4 | 7,93 | SCH20 | 77,89 |
Thép ống mạ kẽm | 406,4 | 9,53 | SCH30 | 93,23 |
Thép ống kẽm | 406,4 | 12,7 | SCH40 | 123,24 |
Thép ống mạ kẽm | 406,4 | 16,67 | SCH60 | 160,14 |
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng | 406,4 | 12,7 | SCH80S | 123,24 |
Thép ống kẽm xi mạ điện phân | 406,4 | 21,4 | SCH80 | 203,08 |
ống thép mạ kẽm | 406,4 | 26,2 | SCH100 | 245,53 |
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng | 406,4 | 30,9 | SCH120 | 286,00 |
ống kẽm | 406,4 | 36,5 | SCH140 | 332,79 |
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng | 406,4 | 40,5 | SCH160 | 365,27 |
Thép Ống Hàn Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 457 | ||||
Thép ống mạ kẽm | 457,2 | 4,2 | SCH 5s | 46,90 |
Thép ống đúc, ống mạ kẽm | 475,2 | 4,2 | SCH 5 | 46,9 |
Thép ống kẽm | 457,2 | 4,78 | SCH 10s | 53,31 |
ống thép mạ kẽm | 457,2 | 6,35 | SCH 10 | 70,57 |
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng | 457,2 | 7,92 | SCH 20 | 87,71 |
Thép ống tráng kẽm | 457,2 | 11,1 | SCH 30 | 122,05 |
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng | 457,2 | 9,53 | SCH 40s | 105,16 |
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng | 457,2 | 14,3 | SCH 40 | 156,11 |
Thép ống mạ kẽm | 457,2 | 19,05 | SCH 60 | 205,74 |
Thép ống tráng kẽm | 457,2 | 12,7 | SCH 80s | 139,15 |
Thép ống đúc mạ kẽm | 457,2 | 23,8 | SCH 80 | 254,25 |
Thép ống kẽm xi mạ điện phân | 457,2 | 29,4 | SCH 100 | 310,02 |
ống thép mạ kẽm, nhúng nóng | 457,2 | 34,93 | SCH 120 | 363,57 |
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng | 457,2 | 39,7 | SCH 140 | 408,55 |
ống kẽm nhúng nóng | 457,2 | 45,24 | SCH 160 | 459,39 |
Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 508 | ||||
Thép ống đúc mạ kẽm | 508 | 4,78 | SCH 5s | 59,29 |
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng | 508 | 4,78 | SCH 5 | 59,29 |
Thép ống mạ kẽm | 508 | 5,54 | SCH 10s | 68,61 |
Thép ống kẽm | 508 | 6,35 | SCH 10 | 78,52 |
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng | 508 | 9,53 | SCH 20 | 117,09 |
Thép ống kẽm xi mạ điện phân | 508 | 12,7 | SCH 30 | 155,05 |
ống thép mạ kẽm | 508 | 9,53 | SCH 40s | 117,09 |
ống thép đúc mạ kẽm | 508 | 15,1 | SCH 40 | 183,46 |
ống kẽm | 508 | 20,6 | SCH 60 | 247,49 |
Thép ống tráng kẽm | 508 | 12,7 | SCH 80s | 155,05 |
Thép ống đúc mạ kẽm | 508 | 26,2 | SCH 80 | 311,15 |
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng | 508 | 32,5 | SCH 100 | 380,92 |
Thép ống đúc mạ kẽm | 508 | 38,1 | SCH 120 | 441,30 |
Thép ống kẽm | 508 | 44,45 | SCH 140 | 507,89 |
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng | 508 | 50 | SCH 160 | 564,46 |
Thép Ống Hàn – Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Mạ Kẽm Điện Phân phi 610 | ||||
ống thép mạ kẽm, nhúng nóng | 610 | 5,54 | SCH 5s | 82,54 |
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng | 610 | 5,54 | SCH 5 | 82,54 |
Thép ống tráng kẽm | 610 | 6,35 | SCH 10s | 94,48 |
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng | 610 | 6,35 | SCH 10 | 94,48 |
Thép ống đúc mạ kẽm | 610 | 9,53 | SCH 20 | 141,05 |
Thép ống kẽm | 610 | 14,3 | SCH 30 | 209,97 |
Thép ống mạ kẽm | 610 | 9,53 | SCH 40s | 141,05 |
Thép ống đúc mạ kẽm | 610 | 17,45 | SCH 40 | 254,87 |
Thép ống kẽm xi mạ điện phân | 610 | 24,6 | SCH 60 | 354,97 |
ống thép mạ kẽm | 610 | 12,7 | SCH 80s | 186,98 |
ống thép đúc mạ kẽm | 610 | 30,9 | SCH 80 | 441,07 |
ống kẽm | 610 | 38,9 | SCH 100 | 547,60 |
Thép ống mạ kẽm | 610 | 46 | SCH 120 | 639,49 |
Thép ống đúc mạ kẽm | 610 | 52,4 | SCH 140 | 720,20 |
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng | 610 | 59,5 | SCH 160 | 807,37 |
Để biết thêm thông tin chi tiết và bảng báo giá quý khách vui lòng liên hệ:
Ms Thùy Dung 0909323176 (Zalo) thuydung@thepbaotin.com | Ms Thanh Hằng 0909500176 (Zalo) hangntt@thepbaotin.com |
Mr Hoàn 0938784176 (Zalo) mb@thepbaotin.com | Mr Hương 0903332176 (Zalo) bts@thepbaotin.com |
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ Công ty TNHH Thép Bảo Tín. VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh. Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
|