Home Thép ống THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A213

THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A213

0
138

THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A213

123/San-pham/THEP-ONG-DUC-TIEU-CHUAN-ASTM-A213-ad824.html

THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A213

Thép ống đúc  tiêu chuẩn ASTM A213 là hợp kim của sắt và Auxtenit sử dụng cho lò hơi, nồi hơi và bộ phận cơ khí sử dụng bề mặt để trao đổi nhiệt.

Mác thép:
ASTM A213 T1, T5, T9, T11, T12, T22, T91 , T92
Tiêu chuẩn: 
ASTM A213

Mác thép tương đương: 
– P1 – P2 – P5 – P9 – P11 – P12 – P22
– STPA20 – STPA 26 – STBA20 – STBA22 – STBA23
 – 12CrMo – 15CrMo – J55 – K55
Xuất xứ:
 Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Trung Quốc, Mỹ, Đài Loan…

Ứng dụng: Thép ống đúc ASTM A213 chuyên dùng cho công nghiệp hóa chất, dẫn dầu, dẫn khí, nồi hơi, lò hơi, bề mặt trao đổi nhiệt, công nghiệp sản xuất ô tô, khung xe

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM  A213

123/San-pham/THEP-ONG-DUC-HOP-KIM-A213-GRADE-T2-T92-ad823.html

BẢNG KÍCH THƯỚC, QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A213

TÊN SẢN PHẨMĐƯỜNG KÍNHTIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH )
DNINCHOD (mm)10203040STD6080XS100120140160XXS
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A21381/413.71.651.852.242.243.023.02
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A213103/817.11.651.852.312.313.203.20
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A213151/221.32.112.412.772.773.733.734.787.47
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A213203/426.72.112.412.872.873.913.915.567.82
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A21325133.42.772.903.383.384.554.556.359.09
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A213321 1/442.22.772.973.563.564.854.856.359.70
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A213401 1/248.32.773.183.683.685.085.087.1410.15
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A21350260.32.773.183.913.915.545.548.7411.07
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A213652 1/273.03.054.785.165.167.017.019.5314.02
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A21380388.93.054.785.495.497.627.6211.1315.24
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A213903 1/2101.63.054.785.745.748.088.08
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A2131004114.33.054.786.026.028.568.5611.1313.4917.12
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A2131255141.33.406.556.559.539.5312.7015.8819.05
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A2131506168.33.407.117.1110.9710.9714.2718.2621.95
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A2132008219.13.766.357.048.188.1810.3112.7012.7015.0918.2620.6223.0122.23
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A21325010273.04.196.357.809.279.2712.7015.0912.7018.2621.4425.4028.5825.40
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A21330012323.84.576.358.3810.319.5314.2717.4812.7021.4425.4028.5833.3225.40
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A213 35014355.66.357.929.5311.139.5315.0919.0512.7023.8327.7931.7535.71
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A21340016406.46.357.929.5312.709.5316.6621.4412.7026.1930.9636.5340.49
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A213450184576.357.9211.1314.299.5319.0923.8312.7029.3634.9339.6745.24
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A213500205086.359.5312.7015.089.5320.6226.1912.7032.5438.1044.4550.01
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A213550225596.359.5312.709.5322.2328.5812.7034.9341.2847.6353.98
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A213600246106.359.5314.2717.489.5324.6130.9612.7038.8946.0252.3759.54– 

Ngoài ra Công ty Thép Bảo Tín còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, INOX,ĐỒNG…

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH THÉP BẢO TÍN

VPDD: 551/156 Lê Văn Khương, Hiệp Thành, Quận 12, TPHCM

Email: thuydung@thepbaotin.com        Phone: 0903 332 176

NO COMMENTS

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here