
Thép ống đúc phi 90 tiêu chuẩn ASTM giá rẻ
Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên cung cấp Thép ống đúc, thép ống 90 giá rẻ nhập khẩu, nguyên kiện mới 100%, ống thép giá rẻ – rất cạnh tranh nhất thị trường TP HCM, Hà Nội, Cambodia và các tỉnh khác…
Thông số kỹ thuật
- Thép ống 90, DN65, 21/2inch tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, API-5L,…
- Đường kính: Phi 90, DN65, 21/2inch
- Độ dày: Ống phi 90, DN65 có độ dày 2.77mm – 11.07mm
- Chiều dài: 3m, 6m, 12m
Lưu ý: Đây là sản phẩm thép ống 90, DN65, 21/2inch có thể cắt quy cách theo yêu cầu của quý khách hàng.
- Xuất xứ: Thép ống 90, DN65 dày 2.5ly đến 15ly được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam…
(Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)
Bảng báo giá và tiêu chuẩn quy cách thép ống đúc phi 90 tiêu chuẩn ASTM giá rẻ
TÊN HÀNG HÓA | Đường kính danh nghĩa | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
Thép ống đúc phi 90 | DN80 | 3 | 88.9 | 3.05 | 6.46 |
Thép ống đúc | DN80 | 3 | 88.9 | 3.5 | 7.37 |
Thép ống đúc | DN80 | 3 | 88.9 | 4.78 | 9.92 |
Thép ống đúc | DN80 | 3 | 88.9 | 5.49 | 11.29 |
Thép ống đúc | DN80 | 3 | 88.9 | 5.5 | 11.31 |
Thép ống đúc | DN80 | 3 | 88.9 | 7.62 | 15.27 |
Thép ống đúc | DN80 | 3 | 88.9 | 8 | 15.96 |
Thép ống đúc | DN80 | 3 | 88.9 | 8.5 | 16.85 |
Thép ống đúc | DN80 | 3 | 88.9 | 9.05 | 17.82 |
Thép ống đúc | DN80 | 3 | 88.9 | 10 | 19.46 |
Thép ống đúc | DN80 | 3 | 88.9 | 11.13 | 21.35 |
Thép ống đúc | DN80 | 3 | 88.9 | 11.5 | 21.95 |
Thép ống đúc | DN80 | 3 | 88.9 | 12 | 22.76 |
Thép ống đúc | DN80 | 3 | 88.9 | 12.5 | 23.55 |
Thép ống đúc | DN80 | 3 | 88.9 | 13 | 24.33 |
Thép ống đúc | DN80 | 3 | 88.9 | 13.5 | 25.10 |
Thép ống đúc | DN80 | 3 | 88.9 | 14 | 25.86 |
Thép ống đúc | DN80 | 3 | 88.9 | 14.5 | 26.60 |
Thép ống đúc | DN80 | 3 | 88.9 | 15 | 27.34 |
Thép ống đúc | DN80 | 3 | 88.9 | 15.24 | 27.68 |
Đặc điểm ống thép đúc giá rẻ
1.Tiêu chuẩn ASTM A106 giá rẻ :
Thành phần hóa học của thép ống đúc phi 90 tiêu chuẩn ASTM A106 giá rẻ:
Bảng thành phần hóa học ống đúc phi 90 | ||||||||||
C | Mn | P | S | Si | Cr | Cu | Mo | Ni | V | |
Max | Max | Max | Max | Min | Max | Max | Max | Max | Max | |
Grade A | 0.25 | 0.27- 0.93 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Grade B | 0.30 | 0.29 – 1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Grade C | 0.35 | 0.29 – 1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Quy cách tính chất vật lý của ống thép đúc phi 90 tiêu chuẩn ASTM A106 giá rẻ:
Thép ống đúc phi 90 | Grade A | Grade B | Grade C |
Độ bền kéo, min, psi | 58.000 | 70.000 | 70.000 |
Sức mạnh năng suất | 36.000 | 50.000 | 40.000 |
2.Tiêu chuẩn ASTM A53 :
Quy định thành phần của ống thép đúc phi 90 tiêu chuẩn ASTM A53 giá rẻ:
Mác thép | C | Mn | P | S | Cu | Ni | Cr | Mo | V |
Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | |
Grade A | 0.25 | 0.95 | 0.05 | 0.045 | 0.40 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.08 |
Grade B | 0.30 | 1.20 | 0.05 | 0.045 | 0.40 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.08 |
Quy cách tính chất vật lý ống thép đúc phi 90 tiêu chuẩn astm A53 giá rẻ:
Thép ống đúc phi 90 | GradeA | Grade B |
Năng suất tối thiểu | 30.000 Psi | 35.000 Psi |
Độ bền kéo tối thiểu | 48.000 psi | 60.000 Psi |
3. Quy định chất lượng theo tiêu chuẩn astm giá rẻ:
Quy định thành phần của ống thép đúc phi 90 tiêu chuẩn ASTM giá rẻ:
Api 5L | C | Mn | P | S | Si | V | Nb | Ti | Khác | Ti | CEIIW | CEpcm |
Grade A | 0.24 | 1.40 | 0.025 | 0.015 | 0.45 | 0.10 | 0.05 | 0.04 | b, c | 0.043 | b, c | 0.025 |
Grade B | 0.28 | 1.40 | 0.03 | 0.03 | – | b | b | b | – | – | – | – |
Quy cách tính chất vật lý ống thép 90 tiêu chuẩn astm api5l:
API 5L | Sức mạnh năng suất | Sức căng | Năng suất kéo | Độ kéo dài | ||||||
Grade A | 30 | 48 | 0.93 | 28 | ||||||
Grade B | 35 | 60 | 0.93 | 23 |
Để biết thêm thông tin chi tiết và bảng báo giá quý khách vui lòng liên hệ:
Ms Thùy Dung 0909323176 (Zalo) thuydung@thepbaotin.com | Ms Thanh Hằng 0909500176 (Zalo) hangntt@thepbaotin.com |
Mr Hoàn 0938784176 (Zalo) mb@thepbaotin.com | Mr Hương 0903332176 (Zalo) bts@thepbaotin.com |
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh. Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
|