Home Thép ống THÉP ỐNG ĐÚC PHI 76, DN65, 21/2INCH

THÉP ỐNG ĐÚC PHI 76, DN65, 21/2INCH

0
109

123/San-pham/THEP-ONG-DUC-PHI-76-DN65-21-2INCH-ad772.html

THÉP ỐNG ĐÚC PHI 76-DN65-21/2INCH

Công ty Thép Bảo Tín chuyên cung cấp Thép ống đúc, thép ống đúc phi 76 nhập khẩu, ống thép mới 100% chưa qua sử dụng, ống thép giá rẻ – cạnh tranh nhất.

THÔNG SỐ KĨ THUẬT

Thép ống đúc phi 76, DN65, 21/2inch tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, API-5L, GOST, JIS, DIN , ANSI, EN.

Đường kính: Phi 76, DN65, 21/2inch

Độ dày: Ống đúc phi 76, DN65 có độ dày 2.77mm – 11.07mm

Chiều dài: 3m, 6m, 12m

Lưu ý: Sản phẩm thép ống đúc phi 76, DN65, 21/2inch có thể cắt quy cách theo yêu cầu

Xuất xứThép ống đúc phi 76, DN65 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam…

(Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)

ĐẶC ĐIỂM NỔI TRỘI CỦA THÉP ỐNG ĐÚC PHI 76, DN65, 21/2INCH:

  • Cán nóng: Ống thép đúc phi 76 được sản xuất trên phương pháp ép đùn và rút phôi ra từ ống trong lò nung kim loại.

  • Kéo nguội: Ống thép kéo nguội với độ chính xác cao và chất lượng bề mặt tốt.

  • Ống đúc có độ chịu áp lực cao.

  • Mật độ kim loại tương đối dày đặc nên thép ống đúc có độ ổn định rất cao.

Ứng dụng:

  • Ống thép đúc phi 76 sử dụng để làm khung nhà tiền chế, làm giàn giáo, giàn chịu lực hay hệ thống thông gió, làm hệ thống cột đèn chiếu sáng, trụ viễn thông, cọc siêu âm phát sóng và một số ứng dụng khác trong các nhà máy cơ khí.

  • Thép ống đúc phi 76 còn được ứng dụng trong ngành điện như: Dùng làm ống bao, ống luồn dây điện, ống luồn cáp quang (do không có mối hàn phía trong), cơ điện lạnh.

  • Thép ống đúc phi 76 là giải pháp tốt cho công việc móng không chỉ ở cảng và cảng mà còn trong xây dựng cầu hoặc tòa nhà. Cọc thép có thể được sử dụng để đóng cọc cầu cảng, bến,… tại Cảng biển, nhà máy tiền chế, nhà máy điện..

BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP ỐNG ĐÚC PHI 76, DN65, 21/2INCH

TÊN HÀNG HÓAĐường kính danh nghĩa INCHODĐộ dày (mm)Trọng Lượng (Kg/m)
Thép ống đúc phi 76DN6521/2733.055.26
Thép ống đúc phi 76DN6521/2733.56.00
Thép ống đúc phi 76DN6521/2734.788.04
Thép ống đúc phi 76DN6521/2735.168.63
Thép ống đúc phi 76DN6521/2735.59.16
Thép ống đúc phi 76DN6521/2736.1510.14
Thép ống đúc phi 76DN6521/2737.0111.41
Thép ống đúc phi 76DN6521/2737.512.11
Thép ống đúc phi 76DN6521/2738.7413.85
Thép ống đúc phi 76DN6521/2739.5314.92
Thép ống đúc phi 76DN6521/27314.0220.39

BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC THAM KHẢO

TÊN SẢN PHẨMĐƯỜNG KÍNHTIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH )
DNINCHOD (mm)10203040STD6080XS100120140160XXS
Thép ống đúc 81/413.71.651.852.242.243.023.02
Thép ống đúc 103/817.11.651.852.312.313.203.20
Thép ống đúc 151/221.32.112.412.772.773.733.734.787.47
Thép ống đúc 203/426.72.112.412.872.873.913.915.567.82
Thép ống đúc 25133.42.772.903.383.384.554.556.359.09
Thép ống đúc 321 1/442.22.772.973.563.564.854.856.359.70
Thép ống đúc 401 1/248.32.773.183.683.685.085.087.1410.15
Thép ống đúc 50260.32.773.183.913.915.545.548.7411.07
Thép ống đúc 652 1/273.03.054.785.165.167.017.019.5314.02
Thép ống đúc 80388.93.054.785.495.497.627.6211.1315.24
Thép ống đúc 903 1/2101.63.054.785.745.748.088.08
Thép ống đúc 1004114.33.054.786.026.028.568.5611.1313.4917.12
Thép ống đúc 1255141.33.406.556.559.539.5312.7015.8819.05
Thép ống đúc 1506168.33.407.117.1110.9710.9714.2718.2621.95
Thép ống đúc 2008219.13.766.357.048.188.1810.3112.7012.7015.0918.2620.6223.0122.23
Thép ống đúc 25010273.04.196.357.809.279.2712.7015.0912.7018.2621.4425.4028.5825.40
Thép ống đúc 30012323.84.576.358.3810.319.5314.2717.4812.7021.4425.4028.5833.3225.40
Thép ống đúc 35014355.66.357.929.5311.139.5315.0919.0512.7023.8327.7931.7535.71
Thép ống đúc 40016406.46.357.929.5312.709.5316.6621.4412.7026.1930.9636.5340.49
Thép ống đúc 450184576.357.9211.1314.299.5319.0923.8312.7029.3634.9339.6745.24
Thép ống đúc 500205086.359.5312.7015.089.5320.6226.1912.7032.5438.1044.4550.01
Thép ống đúc 550225596.359.5312.709.5322.2328.5812.7034.9341.2847.6353.98
Thép ống đúc 600246106.359.5314.2717.489.5324.6130.9612.7038.8946.0252.3759.54

Ngoài ra Công ty Thép Bảo Tín còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, INOX,ĐỒNG…

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH THÉP BẢO TÍN

VPDD: 551/156 Lê Văn Khương, Hiệp Thành, Quận 12, TPHCM

Email: thuydung@thepbaotin.com        Phone: 0903 332 176

NO COMMENTS

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here