Thép ống đúc phi 141 DN125 tiêu chuẩn ASTM A106/A53/API5L

- Công ty TNHH Thép Bảo Tín là nhà chuyên cung cấp ống thép đúc phi 141 DN125 nhập khẩu.
- Ống thép đúc được nhập khẩu mới 100%, chưa qua sử dụng, giá rẻ, cạnh tranh nhất thị trường.
Tiêu chuẩn thép ống đúc phi 141, DN125, 5 inch
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIN, EN, GOST, DIN…
- Mác thép: A106, A53, API5L, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, A252, A139,…
- Đường kính: Phi 141, DN125, 5inch
- Độ dày: 2.77mm – 19.05mm
- Chiều dài: 3m, 6m, 12m
- Mọi sản phẩm ống thép đều được cắt theo yêu cầu của khách hàng.
- Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, Ấn Độ…
- Hàng hóa luôn có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ của nhà sản xuất.
Bảng quy cách thép ống đúc phi 141, DN125, 5 inch
Thép ống đúc phi 141 | Đường kính danh nghĩa | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
Phi 141 | DN125 | 5 | 141.3 | 2.77 | 9.46 |
Phi 141 | DN125 | 5 | 141.3 | 3.4 | 11.56 |
Phi 141 | DN125 | 5 | 141.3 | 4 | 13.54 |
Phi 141 | DN125 | 5 | 141.3 | 4.78 | 16.09 |
Phi 141 | DN125 | 5 | 141.3 | 5 | 16.81 |
Phi 141 | DN125 | 5 | 141.3 | 6.55 | 21.77 |
Phi 141 | DN125 | 5 | 141.3 | 7 | 23.18 |
Phi 141 | DN125 | 5 | 141.3 | 7.5 | 24.75 |
Phi 141 | DN125 | 5 | 141.3 | 8.05 | 26.45 |
Phi 141 | DN125 | 5 | 141.3 | 8.5 | 27.84 |
Phi 141 | DN125 | 5 | 141.3 | 9 | 29.36 |
Phi 141 | DN125 | 5 | 141.3 | 9.53 | 30.97 |
Phi 141 | DN125 | 5 | 141.3 | 11 | 35.35 |
Phi 141 | DN125 | 5 | 141.3 | 12.7 | 40.28 |
Phi 141 | DN125 | 5 | 141.3 | 14 | 43.95 |
Phi 141 | DN125 | 5 | 141.3 | 15.88 | 49.11 |
Phi 141 | DN125 | 5 | 141.3 | 17 | 52.11 |
Phi 141 | DN125 | 5 | 141.3 | 18 | 54.73 |
Phi 141 | DN125 | 5 | 141.3 | 18.5 | 56.02 |
Phi 141 | DN125 | 5 | 141.3 | 19.05 | 57.43 |
Bảng quy cách ống thép cỡ lớn tham khảo
Nominal pipe size | Outsize | SCH10 | SCH20 | SCH30 | SCH40 | SCH80 | SCH160 | |
Diameter | 2.11 | 2.41 | 2.77 | 3.73 | 4.78 | |||
A | B | ASME | 2.11 | 2.41 | 2.87 | 3.91 | 5.56 | |
15 | 1/2″ | 21.3 | 2.77 | 2.9 | 3.38 | 4.55 | 6.35 | |
20 | 3/4″ | 26.7 | 2.77 | 2.97 | 3.56 | 4.85 | 6.35 | |
25 | 1″ | 33.4 | 2.77 | 3.18 | 3.68 | 5.08 | 7.14 | |
32 | 1.1/4″ | 42.2 | 2.77 | 3.18 | 3.91 | 5.54 | 8.74 | |
40 | 1.1/2″ | 48.3 | 3.05 | 4.78 | 5.16 | 7.01 | 9.53 | |
50 | 2″ | 60.3 | 3.05 | 4.78 | 5.49 | 7.62 | 11.13 | |
65 | 2.1/2″ | 73 | 3.05 | 4.78 | 5.74 | 8.08 | ||
80 | 3″ | 88.9 | 3.05 | 4.78 | 6.02 | 8.56 | 13.49 | |
90 | 3.1/2″ | 101.6 | 3.4 | 6.55 | 9.53 | 15.88 | ||
100 | 4″ | 114.3 | 3.4 | 7.11 | 10.97 | 18.26 | ||
125 | 5″ | 141.3 | 3.76 | 6.35 | 7.07 | 8.18 | 12.7 | 23.01 |
150 | 6″ | 168.3 | 4.19 | 6.35 | 7.8 | 9.27 | 15.09 | 28.58 |
200 | 8″ | 219.1 | 4.57 | 6.35 | 8.38 | 10.31 | 17.48 | 33.32 |
250 | 10″ | 273 | 6.35 | 7.92 | 9.53 | 11.13 | 19.05 | 35.71 |
300 | 12″ | 323.8 | 6.35 | 7.92 | 9.53 | 12.7 | 21.44 | 40.19 |
350 | 14″ | 355.6 | 6.35 | 7.92 | 11.13 | 14.27 | 23.83 | 45.24 |
400 | 16″ | 406.4 | 6.35 | 9.53 | 12.7 | 15.09 | 26.19 | 50.01 |
450 | 18″ | 457.2 | 6.35 | 9.53 | 12.7 | 15.09 | 28.58 | 53.98 |
500 | 20″ | 508 | 6.35 | 9.53 | 14.27 | 17.48 | 30.96 | 59.54 |
550 | 22″ | 558.8 | 7.92 | 12.7 | ||||
600 | 24″ | 609.6 | 7.92 | 12.7 | 15.88 | |||
650 | 26″ | 660.4 | 7.92 | 12.7 | 15.88 | |||
700 | 28″ | 711.2 | 7.92 | 12.7 | 15.88 | 17.48 | ||
750 | 30″ | 762 | Min: 9.53mm Max: 135mm For boiler pipe | |||||
800 | 32″ | 812.8 | ||||||
850 | 34″ | 863.6 | ||||||
900 | 36″ | 914.4 | ||||||
950 | 38″ | 965.2 | ||||||
1000 | 40″ | 1016 | ||||||
1050 | 42″ | 1066.8 | ||||||
1100 | 44″ | 1117.6 | ||||||
1150 | 46″ | 1168.4 | ||||||
1200 | 48″ | 1219.2 |
Ngoài ra, Công ty Thép Bảo Tín chúng tôi còn phân phối các loại ống thép mạ kẽm SeAH, ống thép hộp mạ kẽm, ống thép đen, thép hộp đen, ống thép cỡ lớn, thép hộp inox, thép hình H-U-V-I, vật tư PCCC, …..