Home Thép ống THÉP ỐNG ĐÚC CT45

THÉP ỐNG ĐÚC CT45

0
117

THÉP ỐNG ĐÚC CT45

123/San-pham/THEP-ONG-DUC-CT45-ad814.html

Thép ống đúc ct45

Công ty Thép Xuyên  Á, giới thiệu sản phẩm THÉP ỐNG ĐÚC CT45 được nhập khẩu từ : Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Trung Quốc, Đài Loan , Ấn Độ,….

ĐẶC ĐIỂM

– Chủng loại: Thép ống đúc CT45

– Thành phần chủ yếu của ống thép CT45 là thép carbon.

– Đặc tính kỹ thuật: Theo tiêu chuẩn GOST 3SP/PS 380-94. Đây là tiêu chuẩn kỹ thuật được áp dụng cho cả thép ống hàn lẫn thép ống đúc.

Ống thép đúc ct45: Dùng trong ngành cơ khí chế tạo, làm các trục, chế tạo bulong, tiện ren, làm các móc…Làm chi tiết máy cần sự dẻo dai dễ gia công cắt gọt, kết cấu xây dựng, hoa văn trang trí…

Thép ống đúc CT45 chống bào mòn chống oxi hóa tốt, chịu tải trọng cao, chịu được va đập mạnh và có tính đàn hồi tốt nhờ độ bền kéo và giới hạn chảy cao.

CƠ TÍNH:

123/San-pham/THEP-ONG-DUC-CT45-ad814.html

BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC CT45 THAM KHẢO

TÊN SẢN PHẨMĐƯỜNG KÍNHTIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH )
DNINCHOD (mm)10203040STD6080XS100120140160XXS
Thép ống đúc CT4581/413.71.651.852.242.243.023.02
Thép ống đúc CT45103/817.11.651.852.312.313.203.20
Thép ống đúc CT45151/221.32.112.412.772.773.733.734.787.47
Thép ống đúc CT45203/426.72.112.412.872.873.913.915.567.82
Thép ống đúc CT4525133.42.772.903.383.384.554.556.359.09
Thép ống đúc CT45321 1/442.22.772.973.563.564.854.856.359.70
Thép ống đúc CT45401 1/248.32.773.183.683.685.085.087.1410.15
Thép ống đúc CT4550260.32.773.183.913.915.545.548.7411.07
Thép ống đúc CT45652 1/273.03.054.785.165.167.017.019.5314.02
Thép ống đúc CT4580388.93.054.785.495.497.627.6211.1315.24
Thép ống đúc CT45903 1/2101.63.054.785.745.748.088.08
Thép ống đúc CT451004114.33.054.786.026.028.568.5611.1313.4917.12
Thép ống đúc CT451255141.33.406.556.559.539.5312.7015.8819.05
Thép ống đúc CT451506168.33.407.117.1110.9710.9714.2718.2621.95
Thép ống đúc CT452008219.13.766.357.048.188.1810.3112.7012.7015.0918.2620.6223.0122.23
Thép ống đúc CT4525010273.04.196.357.809.279.2712.7015.0912.7018.2621.4425.4028.5825.40
Thép ống đúc CT4530012323.84.576.358.3810.319.5314.2717.4812.7021.4425.4028.5833.3225.40
Thép ống đúc CT4535014355.66.357.929.5311.139.5315.0919.0512.7023.8327.7931.7535.71
Thép ống đúc CT4540016406.46.357.929.5312.709.5316.6621.4412.7026.1930.9636.5340.49
Thép ống đúc CT45450184576.357.9211.1314.299.5319.0923.8312.7029.3634.9339.6745.24
Thép ống đúc CT45500205086.359.5312.7015.089.5320.6226.1912.7032.5438.1044.4550.01
Thép ống đúc CT45550225596.359.5312.709.5322.2328.5812.7034.9341.2847.6353.98
Thép ống đúc CT45600246106.359.5314.2717.489.5324.6130.9612.7038.8946.0252.3759.54– 

Ngoài ra Công ty Thép Bảo Tín còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, INOX,ĐỒNG…

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH THÉP BẢO TÍN

VPDD: 551/156 Lê Văn Khương, Hiệp Thành, Quận 12, TPHCM

Email: thuydung@thepbaotin.com        Phone: 0903 332 176


NO COMMENTS

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here