Home Thép ống THÉP ỐNG ĐÚC CARBON S45C

THÉP ỐNG ĐÚC CARBON S45C

0
98

THÉP ỐNG ĐÚC CARBON S45C

123/San-pham/THEP-ONG-DUC-CARBON-S45C-ad836.html

Thép ống đúc carbon s45c

THÔNG SỐ KĨ THUẬT THÉP ỐNG ĐÚC CARBON S45C

ĐẶC ĐIỂM

– Chủng loại: Thép ống đúc carbon S45C 

– Thành phần chủ yếu của ống thép S45C thép carbon.

– Đặc tính kỹ thuật: Theo tiêu chuẩn JIS – G4051 . Đây là tiêu chuẩn kỹ thuật được áp dụng cho cả thép ống hàn lẫn thép ống đúc.

 Ống thép carbon S45C Có độ bền kéo từ 570 ~ 690Mpa đảm bảo khả năng chống bào mòn chống oxi hóa tốt, chịu tải trọng cao, chịu được va đập mạnh và có tính đàn hồi tốt nhờ độ bền kéo và giới hạn chảy cao. Được dùng trong các ứng dụng cơ khí, chịu áp lực và được sử dụng chủ yếu trong các ống dẫn hơi, chất lỏng, khí đốt……

 THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ HỌC CỦA THÉP ỐNG ĐÚC CARBON S45C

Mác thépThành phần hoá học (%)Cơ lý tính
CSiMnNiCrPSĐộ bền kéo đứtGiới hạn chảyĐộ dãn dài tương đối
S45C0.42 ~ 0.480.15 ~ 0.350.6 ~ 0.90.20.20.030 max0.035 max570 ~ 690345 ~ 49017

ỨNG DỤNG:Thép ống đúc carbon S45C

– Cơ khí chế tạo: Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng bền kéo như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng; các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton; các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao, trục cán, …

– Khuôn mẫu: Chế tạo trục dẫn hướng, Vỏ khuôn, bulong, Ốc, Vít …

BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC CARBON S45C THAM KHẢO

TÊN SẢN PHẨMĐƯỜNG KÍNHTIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH )
DNINCHOD (mm)10203040STD6080XS100120140160XXS
Thép ống đúc carbon S45C81/413.71.651.852.242.243.023.02
Thép ống đúc carbon S45C103/817.11.651.852.312.313.203.20
Thép ống đúc carbon S45C151/221.32.112.412.772.773.733.734.787.47
Thép ống đúc carbon S45C203/426.72.112.412.872.873.913.915.567.82
Thép ống đúc carbon S45C25133.42.772.903.383.384.554.556.359.09
Thép ống đúc carbon S45C321 1/442.22.772.973.563.564.854.856.359.70
Thép ống đúc carbon S45C401 1/248.32.773.183.683.685.085.087.1410.15
Thép ống đúc carbon S45C50260.32.773.183.913.915.545.548.7411.07
Thép ống đúc carbon S45C652 1/273.03.054.785.165.167.017.019.5314.02
Thép ống đúc carbon S45C80388.93.054.785.495.497.627.6211.1315.24
Thép ống đúc carbon S45C903 1/2101.63.054.785.745.748.088.08
Thép ống đúc carbon S45C1004114.33.054.786.026.028.568.5611.1313.4917.12
Thép ống đúc carbon S45C1255141.33.406.556.559.539.5312.7015.8819.05
Thép ống đúc carbon S45C1506168.33.407.117.1110.9710.9714.2718.2621.95
Thép ống đúc carbon S45C2008219.13.766.357.048.188.1810.3112.7012.7015.0918.2620.6223.0122.23
Thép ống đúc carbon S45C25010273.04.196.357.809.279.2712.7015.0912.7018.2621.4425.4028.5825.40
Thép ống đúc carbon S45C30012323.84.576.358.3810.319.5314.2717.4812.7021.4425.4028.5833.3225.40
Thép ống đúc carbon S45C35014355.66.357.929.5311.139.5315.0919.0512.7023.8327.7931.7535.71
Thép ống đúc carbon S45C40016406.46.357.929.5312.709.5316.6621.4412.7026.1930.9636.5340.49
Thép ống đúc carbon S45C450184576.357.9211.1314.299.5319.0923.8312.7029.3634.9339.6745.24
Thép ống đúc carbon S45C500205086.359.5312.7015.089.5320.6226.1912.7032.5438.1044.4550.01
Thép ống đúc carbon S45C550225596.359.5312.709.5322.2328.5812.7034.9341.2847.6353.98
Thép ống đúc carbon S45C600246106.359.5314.2717.489.5324.6130.9612.7038.8946.0252.3759.54– 

Ngoài ra Công ty Thép Bảo Tín còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, INOX,ĐỒNG…

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH THÉP BẢO TÍN

VPDD: 551/156 Lê Văn Khương, Hiệp Thành, Quận 12, TPHCM

Email: thuydung@thepbaotin.com        Phone: 0903 332 176

NO COMMENTS

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here