33 C
Ho Chi Minh City
Thứ Sáu, Tháng Ba 29, 2024
ống thép đúc nhập khẩu Thép Bảo Tín
Miền Nam
- Ms Thùy Dung
Thép Hòa Phát TPHCM Thép Hòa Phát Sài Gòn 0909 323 176
- Mr Hương
Thép Hòa Phát miền NamNhân viên kinh doanh 0903 332 176
- Miss Thanh Hằng
Thép Hòa Phát miền NamNhân viên kinh doanh 0909 500 176

Miền Bắc
- Mr Hoàn
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0938 784 176
- Mr Phúc
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0936 012 176
- Ms Huyền
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0932 022 176
- Mr Sỹ
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0931 339 176

Phnom Penh
- Mr Chau Davet
Tiger Steel Pipe Phnom PenhTiger Steel Pipe Campuchia 09 6869 6789
- Ms Dara
Hoa Phat Steel Phnom PenhHoa Phat Steel Campuchia +855 96769 6789

Địa chỉ email: kinhdoanh@ongthephoaphat.com

Bài viết mới nhất

THÉP HÌNH U100/ THÉP U 100

ĐẶC ĐIỂM THÉP HÌNH U100/ THÉP U 100

Thép hình U100 là một loại thép kết cấu với đặc trưng mặt cắt của nó theo chiều ngang giống hình chữ C hoặc chữ U, với phần lưng thẳng được gọi là thân và 2 phần kéo dài được gọi là cánh ở trên và dưới. Thép U 100 cán nóng với các góc bên trong đạt độ chuẩn xác cao, có độ cứng cao, đặc chắc, có trọng lượng lớn và độ bền rất cao là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng kết cấu, chế tạo, sản xuất và sửa chữa và chịu được sự chống vặn xoắn ở thân tốt.

Image title

Thép hình U100, thép U 100

Mác thép và tiêu chuẩn thép hình U100 sẽ được công bố ngay dưới đây:

  •  Mác thép của Mỹ: A36 đạt tiêu chuẩn là ATSM A36

  • Mác thép trung quốc: Q235B, SS400 tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410

  • Mác thép Nhật Bản: SS400 tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410

  • Mác thép Nga: CT3 tiêu chuẩn GOST 380 – 88

Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Việt Nam..

Ứng dụng của thép hình U100

  • Thép hình chữ U100 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực: công nghiệp chế tạo, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị vận tải, giao thông vận tải, xe tải, đầu kéo, thanh truyền động, thanh cố định..

  • Hình dạng thép U 100 phù hợp cho việc tăng cường lực, độ cứng thép theo chiều dọc hoặc chiều ngang. Các loại bề mặt: Bề mặt trơn, mạ kẽm, sơn dầu, sơn chống ỉ, thép, Inox, đồng…

QUY CÁCH THÉP HÌNH THAM KHẢO

TênQuy cáchĐộ dàiTrọng lượng Kg/ MétTrọng lượng Kg/Cây
Thép hình U49U49x24x2.5x6m6M             2.33              14.00
Thép hình U50U50x22x2,5x3x6m6M               13.50
Thép hình U63U63x6m6M               17.00
Thép hình U64U64.3x30x3.0x6m6M             2.83              16.98
Thép hình U65U65x32x2,8x3x6m6M               18.00
U65x30x4x4x6m6M               22.00
U65x34x3,3×3,3x6m6M               21.00
Thép hình U75U75x40x3.8x6m6M             5.30              31.80
Thép hình U80U80x38x2,5×3,8x6m6M               23.00
U80x38x2,7×3,5x6m6M               24.00
U80x38x5,7 x5,5x6m6M               38.00
U80x38x5,7x6m6M               40.00
U80x40x4.2x6m 6M             5.08              30.48
U80x42x4,7×4,5x6m6M               31.00
U80x45x6x6m6M             7.00              42.00
U80x38x3.0x6m6M             3.58              21.48
U80x40x4.0x6m6M             6.00              36.00
Thép hình U100U100x42x3.3x6m 6M             5.17              31.02
U100x45x3.8x6m6M             7.17              43.02
U100x45x4,8x5x6m6M               43.00
U100x43x3x4,5×66M               33.00
U100x45x5x6m 6M               46.00
U100x46x5,5x6m6M               47.00
U100x50x5,8×6,8x6m6M               56.00
U100x42.5×3.3x6m6M             5.16              30.96
U100 x42x3x6m6M               33.00
U100 x42x4,5x6m6M               42.00
U100x50x3.8x6m6M             7.30              43.80
U100x50x3.8x6m6M             7.50              45.00
U100x50x5x12m12M             9.36            112.32
Thép hình U120U120x48x3,5×4,7x6m6M               43.00
U120x50x5,2×5,7x6m6M               56.00
U120x50x4x6m6M             6.92              41.52
U120x50x5x6m6M             9.30              55.80
U120x50x5x6m6M             8.80              52.80
Thép hình U125U125x65x6x12m12M           13.40            160.80
Thép hình U140U140x56x3,5x6m6M               54.00
U140x58x5x6,5x6m6M               66.00
U140x52x4.5x6m6M             9.50              57.00
U140x5.8x6x12m12M           12.43              74.58
Thép hình U150U150x75x6.5x12m12M           18.60            223.20
U150x75x6.5x12m(đủ)12M           18.60            223.20
Thép hình U160U160x62x4,5×7,2x6m6M               75.00
U160x64x5,5×7,5x6m6M               84.00
U160x62x6x7x12m 12M           14.00            168.00
U160x56x5.2x12m12M           12.50            150.00
U160x58x5.5x12m12M           13.80              82.80
Thép hình U180U180x64x6.x12m12M           15.00            180.00
U180x68x7x12m12M           17.50            210.00
U180x71x6,2×7,3x12m 12M           17.00            204.00
Thép hình U200U200x69x5.4x12m12M           17.00            204.00
U200x71x6.5x12m12M           18.80            225.60
U200x75x8.5x12m12M           23.50            282.00
U200x75x9x12m12M           24.60            295.20
U200x76x5.2x12m12M           18.40            220.80
U200x80x7,5×11.0x12m12M           24.60            295.20
Thép hình U250U250x76x6x12m12M           22.80            273.60
U250x78x7x12m12M           23.50            282.00
U250x78x7x12m12M           24.60            295.20
Thép hình U300U300x82x7x12m12M           31.02            372.24
U300x82x7.5x12m12M           31.40            376.80
U300x85x7.5x12m12M           34.40            412.80
U300x87x9.5x12m12M           39.17            470.04
Thép hình U400U400x100x10.5x12m12M           58.93            707.16
Cừ 400x100x10,5x12m12M           48.00            576.00
Cừ 400x125x13x12m12M           60.00            720.00
Cừ 400x175x15,5x12m12M           76.10            913.20

Liên hệ phòng kinh doanh:

Dưới đây là thông tin nhân viên kinh doanh hiện đang làm việc tại Thép Bảo Tín. Quý khách hãy kiểm tra xem ai là người đã báo giá cho mình nhé, nếu không đúng tên và số điện thoại, vui lòng hãy gọi ngay 093 127 2222 để xác nhận.

Khu vực miền Bắc - Hà NộiKhu vực miền Nam - TPHCMTại Campuchia - Phnom Penh

- Mr Phúc Nhân viên kinh doanh0936 012 176

- Mr Văn Hoàn Nhân viên kinh doanh0903 321 176

- Mr Sỹ Nhân viên kinh doanh0931 339 176

- Mr Văn Hương Nhân viên kinh doanh 0903 332 176

- Ms Thanh Hằng Nhân viên kinh doanh 0909 500 176

- Ms Thùy Dung Nhân viên kinh doanh 0909 323 176

- Mr Davet Nhân viên kinh doanh +855 9 6869 6789

- Mr Sombath Lee Nhân viên kinh doanh +855 6669 6789

Hệ thống chi nhánh Thép Bảo Tín

THÉP BẢO TÍN MIỀN NAM

  •  TRỤ SỞ CHÍNH: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Quận 12, TP HCM
  •  KHO ỐNG MIỀN NAM: 242/26 Nguyễn Thị Ngâu, ấp Trung Đông 2, xã Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP.HCM
  •  ĐT: 0932 059 176 – 0767 555 777
  •  Email: bts@thepbaotin.com

THÉP BẢO TÍN MIỀN BẮC

  • VP HÀ NỘI: 17 Ngõ 62, Tân Thụy, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội
  • KHO ỐNG THÉP BẮC NINH: Thôn Đông Yên, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh (KCN Yên Phong)
  •  ĐT: 0906 909 176 - 0903 321 176
  •  Email: mb@thepbaotin.com

BAO TIN STEEL CAMBODIA

  •  VĂN PHÒNG PHNOM PENH: 252 National Road 1, Prek Eng, Chbar Ampov, Phnom Penh, Campuchia
  •  BAO TIN STEEL WAREHOUSE: 248 National Road 1, Prek Eng, Chbar Ampov, Phnom Penh, Campuchia
  •  Hotline: 09 6869 6789 – 06669 6789
  •  Email: sales@baotinsteel.com

Chính sách hậu mãi - giao hàng khi mua hàng tại Thép Bảo Tín

chinh-sach-hau-mai-giao-hang Chính sách hậu mãi - giao hàng khi mua hàng tại Thép Bảo Tín

Cam kết tiêu chuẩn chất lượng

Công Ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên sản xuất, nhập khẩu và phân phối sắt thép chính phẩm loại 1 từ nhiều thương hiệu nổi tiếng trên thị trường như Hòa Phát, SeAH, An Khánh, ….
  • Các sản phẩm được bán ra với mức chuẩn, có tem mác rõ ràng.
  • Đầy đủ thông số và trọng lượng phù hợp cho mọi công trình.
  • Có các kho hàng ở các vị trí trung tâm, hỗ trợ vận chuyển tận chân công trình.
  • Giá có thể chiết khấu tùy vào số lượng đơn hàng.
  • Xử lý đơn chuyên nghiệp - Đầy đủ hóa đơn VAT.
  • Cấp đủ chứng từ CO, CQ, CNXX.
  • Quý khách hàng khi mua hàng tại Bảo Tín đều được quyền tới tận kho xem và kiểm tra sản phẩm trước khi đặt cọc.

QUÝ KHÁCH LƯU Ý


Đây là một trang web thuộc quyền sở hữu của: CÔNG TY TNHH THÉP BẢO TÍN

Số tài khoản công ty: 👉 0.111.111.999.999 - Ngân hàng Quân Đội (MBBank).

Số tài khoản cá nhân: 👉 GIÁP VĂN TRƯỜNG: 0601.9899.9999 - Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)

Quý khách hãy kiểm tra thông tin thật kỹ trước khi đặt hàng và thanh toán, tránh bị lừa!

Đã có một số đối tượng sử dụng những tên công ty gần giống với chúng tôi để lừa đảo như: Công ty TNHH Thép Bảo Tín Sài Gòn, Công ty TNHH Sản xuất và Thương Mại Thép Bảo Tín, Công ty TNHH Thương Mại Thép Bảo Tín Phát... Vì vậy rất mong Quý khách hàng hết sức lưu ý!

GỌI XÁC MINH THÔNG TIN
MR TRƯỜNG - 0931 272 222
KẾ TOÁN - 0906 969 176

Truy cập trang ZALO OFFICIAL
(Đã được xác minh)

Nhận báo giá ngay

Bạn đang cần giá của sản phẩm này? Đừng ngần ngại, hãy bấm vào nút Chat Zalo và bắt đầu trao đổi với nhân viên kinh doanh của Thép Bảo Tín để nhận báo giá bạn nhé!

XEM NHIỀU NHẤT

Mua thép ống mạ kẽm SeAH Thép Bảo TínMua thép ống mạ kẽm SeAH Thép Bảo Tín

Sản phẩm khác

Bài viết mới nhất

THÉP HÌNH U100/ THÉP U 100

ĐẶC ĐIỂM THÉP HÌNH U100/ THÉP U 100

Thép hình U100 là một loại thép kết cấu với đặc trưng mặt cắt của nó theo chiều ngang giống hình chữ C hoặc chữ U, với phần lưng thẳng được gọi là thân và 2 phần kéo dài được gọi là cánh ở trên và dưới. Thép U 100 cán nóng với các góc bên trong đạt độ chuẩn xác cao, có độ cứng cao, đặc chắc, có trọng lượng lớn và độ bền rất cao là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng kết cấu, chế tạo, sản xuất và sửa chữa và chịu được sự chống vặn xoắn ở thân tốt.

Image title

Thép hình U100, thép U 100

Mác thép và tiêu chuẩn thép hình U100 sẽ được công bố ngay dưới đây:

  •  Mác thép của Mỹ: A36 đạt tiêu chuẩn là ATSM A36

  • Mác thép trung quốc: Q235B, SS400 tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410

  • Mác thép Nhật Bản: SS400 tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410

  • Mác thép Nga: CT3 tiêu chuẩn GOST 380 – 88

Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Việt Nam..

Ứng dụng của thép hình U100

  • Thép hình chữ U100 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực: công nghiệp chế tạo, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị vận tải, giao thông vận tải, xe tải, đầu kéo, thanh truyền động, thanh cố định..

  • Hình dạng thép U 100 phù hợp cho việc tăng cường lực, độ cứng thép theo chiều dọc hoặc chiều ngang. Các loại bề mặt: Bề mặt trơn, mạ kẽm, sơn dầu, sơn chống ỉ, thép, Inox, đồng…

QUY CÁCH THÉP HÌNH THAM KHẢO

TênQuy cáchĐộ dàiTrọng lượng Kg/ MétTrọng lượng Kg/Cây
Thép hình U49U49x24x2.5x6m6M             2.33              14.00
Thép hình U50U50x22x2,5x3x6m6M               13.50
Thép hình U63U63x6m6M               17.00
Thép hình U64U64.3x30x3.0x6m6M             2.83              16.98
Thép hình U65U65x32x2,8x3x6m6M               18.00
U65x30x4x4x6m6M               22.00
U65x34x3,3×3,3x6m6M               21.00
Thép hình U75U75x40x3.8x6m6M             5.30              31.80
Thép hình U80U80x38x2,5×3,8x6m6M               23.00
U80x38x2,7×3,5x6m6M               24.00
U80x38x5,7 x5,5x6m6M               38.00
U80x38x5,7x6m6M               40.00
U80x40x4.2x6m 6M             5.08              30.48
U80x42x4,7×4,5x6m6M               31.00
U80x45x6x6m6M             7.00              42.00
U80x38x3.0x6m6M             3.58              21.48
U80x40x4.0x6m6M             6.00              36.00
Thép hình U100U100x42x3.3x6m 6M             5.17              31.02
U100x45x3.8x6m6M             7.17              43.02
U100x45x4,8x5x6m6M               43.00
U100x43x3x4,5×66M               33.00
U100x45x5x6m 6M               46.00
U100x46x5,5x6m6M               47.00
U100x50x5,8×6,8x6m6M               56.00
U100x42.5×3.3x6m6M             5.16              30.96
U100 x42x3x6m6M               33.00
U100 x42x4,5x6m6M               42.00
U100x50x3.8x6m6M             7.30              43.80
U100x50x3.8x6m6M             7.50              45.00
U100x50x5x12m12M             9.36            112.32
Thép hình U120U120x48x3,5×4,7x6m6M               43.00
U120x50x5,2×5,7x6m6M               56.00
U120x50x4x6m6M             6.92              41.52
U120x50x5x6m6M             9.30              55.80
U120x50x5x6m6M             8.80              52.80
Thép hình U125U125x65x6x12m12M           13.40            160.80
Thép hình U140U140x56x3,5x6m6M               54.00
U140x58x5x6,5x6m6M               66.00
U140x52x4.5x6m6M             9.50              57.00
U140x5.8x6x12m12M           12.43              74.58
Thép hình U150U150x75x6.5x12m12M           18.60            223.20
U150x75x6.5x12m(đủ)12M           18.60            223.20
Thép hình U160U160x62x4,5×7,2x6m6M               75.00
U160x64x5,5×7,5x6m6M               84.00
U160x62x6x7x12m 12M           14.00            168.00
U160x56x5.2x12m12M           12.50            150.00
U160x58x5.5x12m12M           13.80              82.80
Thép hình U180U180x64x6.x12m12M           15.00            180.00
U180x68x7x12m12M           17.50            210.00
U180x71x6,2×7,3x12m 12M           17.00            204.00
Thép hình U200U200x69x5.4x12m12M           17.00            204.00
U200x71x6.5x12m12M           18.80            225.60
U200x75x8.5x12m12M           23.50            282.00
U200x75x9x12m12M           24.60            295.20
U200x76x5.2x12m12M           18.40            220.80
U200x80x7,5×11.0x12m12M           24.60            295.20
Thép hình U250U250x76x6x12m12M           22.80            273.60
U250x78x7x12m12M           23.50            282.00
U250x78x7x12m12M           24.60            295.20
Thép hình U300U300x82x7x12m12M           31.02            372.24
U300x82x7.5x12m12M           31.40            376.80
U300x85x7.5x12m12M           34.40            412.80
U300x87x9.5x12m12M           39.17            470.04
Thép hình U400U400x100x10.5x12m12M           58.93            707.16
Cừ 400x100x10,5x12m12M           48.00            576.00
Cừ 400x125x13x12m12M           60.00            720.00
Cừ 400x175x15,5x12m12M           76.10            913.20

XEM NHIỀU NHẤT

spot_imgspot_img

Sản phẩm khác