Home Thép hộp Ống thép đúc phi 610 DN600 tiêu chuẩn ASTM

Ống thép đúc phi 610 DN600 tiêu chuẩn ASTM

0
165
Ống thép đúc phi 610 DN600 tiêu chuẩn ASTM
Ống thép đúc phi 610 DN600 tiêu chuẩn ASTM

Ống thép đúc phi 610 DN600 tiêu chuẩn ASTM

Ống thép đúc phi 610 DN600 tiêu chuẩn ASTM
Ống thép đúc phi 610 DN600 tiêu chuẩn ASTM
  • Công ty TNHH Thép Bảo Tín là nhà chuyên cung cấp ống thép đúc phi 610 DN600 tiêu chuẩn ASTM nhập khẩu.
  • Ống thép đúc DN600 được nhập khẩu mới 100%, chưa qua sử dụng, giá r, cnh tranh nht th trường.

Tiêu chun thép ng đúc phi 610, DN600, 24inch

  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIN, EN, GOST, DIN…
  • Mác thép: A106, A53, API5L, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, A252, A139,…
  • Đường kính: Phi 610, DN600, 24inch
  • Độ dày: 5.54mm – 59.54mm
  • Chiều dài: 3m, 6m, 12m
  • Mi sn phm ng thép đu được ct theo yêu cu ca khách hà
  • Xut x: Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, Ấn Độ…
  • Hàng hóa luôn có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ của nhà

Ứng dụng:

  • Ống thép đúc DN600 được sử dụng trong lắp đặt và chế tạo các đường ống dần khí , dẫn hơi , dẫn khí ga, dẫn nước dẫn chất lỏng ,dần dầu, thi công  nhà xưởng, gia công cơ khí, chế tạo ô tô …

Bảng quy cách ống thép đúc phi 610 DN600 tiêu chuẩn ASTM

Thép ống đúc phi 610Đường kính danh nghĩa INCHODĐộ dày (mm)Trọng Lượng  (Kg/m)
Phi 610DN600246105.5482.58
Phi 610DN600246105.5482.58
Phi 610DN600246106.3594.53
Phi 610DN600246106.3594.53
Phi 610DN600246108.2121.69
Phi 610DN600246109.53141.12
Phi 610DN6002461012.7187.06
Phi 610DN6002461014.27209.64
Phi 610DN6002461017.48255.41
Phi 610DN6002461024.61355.26
Phi 610DN6002461032.54463.37
Phi 610DN6002461030.96442.08
Phi 610DN6002461035.01496.42
Phi 610DN6002461036.53516.60
Phi 610DN6002461038.89547.71
Phi 610DN6002461039.6557.02
Phi 610DN6002461041.28578.94
Phi 610DN6002461044.45619.92
Phi 610DN6002461046.02640.03
Phi 610DN6002461052.37720.15
Phi 610DN6002461059.54808.22

Bảng thành phần hoác học thép ống đúc phi 610 DN600

Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 610

 MÁC THÉP

C

Mn

P

S

Si

Cr

Cu

Mo

Ni

V

Max

Max

Max

Max

Min

Max

Max

Max

Max

Max

Grade A

0.25

0.27- 0.93

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade B

  0.30

0.29 – 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade C

0.35

0.29 – 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

 

Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 610 tiêu chuẩn ASTM A106 :

 Thép ống đúc phi 610

Grade A

Grade B

Grade C

Độ bền kéo, min, psi

58.000

70.000

70.000

Sức mạnh năng suất

36.000

50.000

40.000

Bảng quy cách ống thép cỡ lớn tham khảo

Nominal pipe sizeOutsizeSCH10SCH20SCH30SCH40SCH80SCH160
Diameter2.112.412.773.734.78
ABASME2.112.412.873.915.56
151/2″21.32.772.93.384.556.35
203/4″26.72.772.973.564.856.35
251″33.42.773.183.685.087.14
321.1/4″42.22.773.183.915.548.74
401.1/2″48.33.054.785.167.019.53
502″60.33.054.785.497.6211.13
652.1/2″733.054.785.748.08
803″88.93.054.786.028.5613.49
903.1/2″101.63.46.559.5315.88
1004″114.33.47.1110.9718.26
1255″141.33.766.357.078.1812.723.01
1506″168.34.196.357.89.2715.0928.58
2008″219.14.576.358.3810.3117.4833.32
25010″2736.357.929.5311.1319.0535.71
30012″323.86.357.929.5312.721.4440.19
35014″355.66.357.9211.1314.2723.8345.24
40016″406.46.359.5312.715.0926.1950.01
45018″457.26.359.5312.715.0928.5853.98
50020″5086.359.5314.2717.4830.9659.54
55022″558.87.9212.7
60024″609.67.9212.715.88
65026″660.47.9212.715.88
70028″711.27.9212.715.8817.48
75030″762Min: 9.53mm Max: 135mm For boiler pipe
80032″812.8
85034″863.6
90036″914.4
95038″965.2
100040″1016
105042″1066.8
110044″1117.6
115046″1168.4
120048″1219.2

Ngoài ra, Công ty Thép Bảo Tín chúng tôi còn phân phối các loại ống thép mạ kẽm SeAH, ống thép hộp mạ kẽm, ống thép đen, thép hộp đen, ống thép cỡ lớn, thép hộp inox, thép hình H-U-V-I, vật tư PCCC, …..

NO COMMENTS

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here