27 C
Ho Chi Minh City
Thứ Năm, Tháng Mười Một 21, 2024
ống thép đúc nhập khẩu Thép Bảo Tín
Miền Nam
- Ms Thùy Dung
Thép Hòa Phát TPHCM Thép Hòa Phát Sài Gòn 0909 323 176
- Mr Hương
Thép Hòa Phát miền NamNhân viên kinh doanh 0903 332 176
- Miss Thanh Hằng
Thép Hòa Phát miền NamNhân viên kinh doanh 0909 500 176

Miền Bắc
- Mr Hoàn
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0938 784 176
- Mr Phúc
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0936 012 176
- Ms Huyền
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0932 022 176
- Mr Sỹ
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0931 339 176

Phnom Penh
- Mr Chau Davet
Tiger Steel Pipe Phnom PenhTiger Steel Pipe Campuchia 09 6869 6789
- Ms Dara
Hoa Phat Steel Phnom PenhHoa Phat Steel Campuchia +855 96769 6789

Địa chỉ email: kinhdoanh@ongthephoaphat.com

Bài viết mới nhất

Ống thép đúc phi 610 DN600 tiêu chuẩn ASTM

Ống thép đúc phi 610 DN600 tiêu chuẩn ASTM

Ống thép đúc phi 610 DN600 tiêu chuẩn ASTM
Ống thép đúc phi 610 DN600 tiêu chuẩn ASTM
  • Công ty TNHH Thép Bảo Tín là nhà chuyên cung cấp ống thép đúc phi 610 DN600 tiêu chuẩn ASTM nhập khẩu.
  • Ống thép đúc DN600 được nhập khẩu mới 100%, chưa qua sử dụng, giá r, cnh tranh nht th trường.

Tiêu chun thép ng đúc phi 610, DN600, 24inch

  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIN, EN, GOST, DIN…
  • Mác thép: A106, A53, API5L, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, A252, A139,…
  • Đường kính: Phi 610, DN600, 24inch
  • Độ dày: 5.54mm – 59.54mm
  • Chiều dài: 3m, 6m, 12m
  • Mi sn phm ng thép đu được ct theo yêu cu ca khách hà
  • Xut x: Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, Ấn Độ…
  • Hàng hóa luôn có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ của nhà

Ứng dụng:

  • Ống thép đúc DN600 được sử dụng trong lắp đặt và chế tạo các đường ống dần khí , dẫn hơi , dẫn khí ga, dẫn nước dẫn chất lỏng ,dần dầu, thi công  nhà xưởng, gia công cơ khí, chế tạo ô tô …

Bảng quy cách ống thép đúc phi 610 DN600 tiêu chuẩn ASTM

Thép ống đúc phi 610Đường kính danh nghĩa INCHODĐộ dày (mm)Trọng Lượng  (Kg/m)
Phi 610DN600246105.5482.58
Phi 610DN600246105.5482.58
Phi 610DN600246106.3594.53
Phi 610DN600246106.3594.53
Phi 610DN600246108.2121.69
Phi 610DN600246109.53141.12
Phi 610DN6002461012.7187.06
Phi 610DN6002461014.27209.64
Phi 610DN6002461017.48255.41
Phi 610DN6002461024.61355.26
Phi 610DN6002461032.54463.37
Phi 610DN6002461030.96442.08
Phi 610DN6002461035.01496.42
Phi 610DN6002461036.53516.60
Phi 610DN6002461038.89547.71
Phi 610DN6002461039.6557.02
Phi 610DN6002461041.28578.94
Phi 610DN6002461044.45619.92
Phi 610DN6002461046.02640.03
Phi 610DN6002461052.37720.15
Phi 610DN6002461059.54808.22

Bảng thành phần hoác học thép ống đúc phi 610 DN600

Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 610

 MÁC THÉP

C

Mn

P

S

Si

Cr

Cu

Mo

Ni

V

Max

Max

Max

Max

Min

Max

Max

Max

Max

Max

Grade A

0.25

0.27- 0.93

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade B

  0.30

0.29 – 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade C

0.35

0.29 – 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

 

Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 610 tiêu chuẩn ASTM A106 :

 Thép ống đúc phi 610

Grade A

Grade B

Grade C

Độ bền kéo, min, psi

58.000

70.000

70.000

Sức mạnh năng suất

36.000

50.000

40.000

Bảng quy cách ống thép cỡ lớn tham khảo

Nominal pipe sizeOutsizeSCH10SCH20SCH30SCH40SCH80SCH160
Diameter2.112.412.773.734.78
ABASME2.112.412.873.915.56
151/2″21.32.772.93.384.556.35
203/4″26.72.772.973.564.856.35
251″33.42.773.183.685.087.14
321.1/4″42.22.773.183.915.548.74
401.1/2″48.33.054.785.167.019.53
502″60.33.054.785.497.6211.13
652.1/2″733.054.785.748.08
803″88.93.054.786.028.5613.49
903.1/2″101.63.46.559.5315.88
1004″114.33.47.1110.9718.26
1255″141.33.766.357.078.1812.723.01
1506″168.34.196.357.89.2715.0928.58
2008″219.14.576.358.3810.3117.4833.32
25010″2736.357.929.5311.1319.0535.71
30012″323.86.357.929.5312.721.4440.19
35014″355.66.357.9211.1314.2723.8345.24
40016″406.46.359.5312.715.0926.1950.01
45018″457.26.359.5312.715.0928.5853.98
50020″5086.359.5314.2717.4830.9659.54
55022″558.87.9212.7
60024″609.67.9212.715.88
65026″660.47.9212.715.88
70028″711.27.9212.715.8817.48
75030″762Min: 9.53mm Max: 135mm For boiler pipe
80032″812.8
85034″863.6
90036″914.4
95038″965.2
100040″1016
105042″1066.8
110044″1117.6
115046″1168.4
120048″1219.2

Ngoài ra, Công ty Thép Bảo Tín chúng tôi còn phân phối các loại ống thép mạ kẽm SeAH, ống thép hộp mạ kẽm, ống thép đen, thép hộp đen, ống thép cỡ lớn, thép hộp inox, thép hình H-U-V-I, vật tư PCCC, …..

Liên hệ phòng kinh doanh:

Dưới đây là thông tin nhân viên kinh doanh hiện đang làm việc tại Thép Bảo Tín. Quý khách hãy kiểm tra xem ai là người đã báo giá cho mình nhé, nếu không đúng tên và số điện thoại, vui lòng hãy gọi ngay 093 127 2222 để xác nhận.

Khu vực miền Bắc - Hà NộiKhu vực miền Nam - TPHCMTại Campuchia - Phnom Penh

- Mr Phúc Nhân viên kinh doanh0936 012 176

- Mr Văn Hoàn Nhân viên kinh doanh0903 321 176

- Mr Sỹ Nhân viên kinh doanh0931 339 176

- Mr Văn Hương Nhân viên kinh doanh 0903 332 176

- Ms Thanh Hằng Nhân viên kinh doanh 0909 500 176

- Ms Thùy Dung Nhân viên kinh doanh 0909 323 176

- Mr Davet Nhân viên kinh doanh +855 9 6869 6789

- Mr Sombath Lee Nhân viên kinh doanh +855 6669 6789

Hệ thống chi nhánh Thép Bảo Tín

THÉP BẢO TÍN MIỀN NAM

  •  TRỤ SỞ CHÍNH: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Quận 12, TP HCM
  •  KHO ỐNG MIỀN NAM: 242/26 Nguyễn Thị Ngâu, ấp Trung Đông 2, xã Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP.HCM
  •  ĐT: 0932 059 176 – 0767 555 777
  •  Email: bts@thepbaotin.com

THÉP BẢO TÍN MIỀN BẮC

  • VP HÀ NỘI: 17 Ngõ 62, Tân Thụy, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội
  • KHO ỐNG THÉP BẮC NINH: Thôn Đông Yên, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh (KCN Yên Phong)
  •  ĐT: 0906 909 176 - 0903 321 176
  •  Email: mb@thepbaotin.com

BAO TIN STEEL CAMBODIA

  •  VĂN PHÒNG PHNOM PENH: 252 National Road 1, Prek Eng, Chbar Ampov, Phnom Penh, Campuchia
  •  BAO TIN STEEL WAREHOUSE: 248 National Road 1, Prek Eng, Chbar Ampov, Phnom Penh, Campuchia
  •  Hotline: 09 6869 6789 – 06669 6789
  •  Email: sales@baotinsteel.com

Chính sách hậu mãi - giao hàng khi mua hàng tại Thép Bảo Tín

chinh-sach-hau-mai-giao-hang Chính sách hậu mãi - giao hàng khi mua hàng tại Thép Bảo Tín

Cam kết tiêu chuẩn chất lượng

Công Ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên sản xuất, nhập khẩu và phân phối sắt thép chính phẩm loại 1 từ nhiều thương hiệu nổi tiếng trên thị trường như Hòa Phát, SeAH, An Khánh, ….
  • Các sản phẩm được bán ra với mức chuẩn, có tem mác rõ ràng.
  • Đầy đủ thông số và trọng lượng phù hợp cho mọi công trình.
  • Có các kho hàng ở các vị trí trung tâm, hỗ trợ vận chuyển tận chân công trình.
  • Giá có thể chiết khấu tùy vào số lượng đơn hàng.
  • Xử lý đơn chuyên nghiệp - Đầy đủ hóa đơn VAT.
  • Cấp đủ chứng từ CO, CQ, CNXX.
  • Quý khách hàng khi mua hàng tại Bảo Tín đều được quyền tới tận kho xem và kiểm tra sản phẩm trước khi đặt cọc.

QUÝ KHÁCH LƯU Ý


Đây là một trang web thuộc quyền sở hữu của: CÔNG TY TNHH THÉP BẢO TÍN

Số tài khoản công ty: 👉 0.111.111.999.999 - Ngân hàng Quân Đội (MBBank).

Số tài khoản cá nhân: 👉 GIÁP VĂN TRƯỜNG: 0601.9899.9999 - Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)

Quý khách hãy kiểm tra thông tin thật kỹ trước khi đặt hàng và thanh toán, tránh bị lừa!

Đã có một số đối tượng sử dụng những tên công ty gần giống với chúng tôi để lừa đảo như: Công ty TNHH Thép Bảo Tín Sài Gòn, Công ty TNHH Sản xuất và Thương Mại Thép Bảo Tín, Công ty TNHH Thương Mại Thép Bảo Tín Phát... Vì vậy rất mong Quý khách hàng hết sức lưu ý!

GỌI XÁC MINH THÔNG TIN
MR TRƯỜNG - 0931 272 222
KẾ TOÁN - 0906 969 176

Truy cập trang ZALO OFFICIAL
(Đã được xác minh)

Nhận báo giá ngay

Bạn đang cần giá của sản phẩm này? Đừng ngần ngại, hãy bấm vào nút Chat Zalo và bắt đầu trao đổi với nhân viên kinh doanh của Thép Bảo Tín để nhận báo giá bạn nhé!

XEM NHIỀU NHẤT

Mua thép ống mạ kẽm SeAH Thép Bảo TínMua thép ống mạ kẽm SeAH Thép Bảo Tín

Sản phẩm khác

Bài viết mới nhất

Ống thép đúc phi 610 DN600 tiêu chuẩn ASTM

Ống thép đúc phi 610 DN600 tiêu chuẩn ASTM

Ống thép đúc phi 610 DN600 tiêu chuẩn ASTM
Ống thép đúc phi 610 DN600 tiêu chuẩn ASTM
  • Công ty TNHH Thép Bảo Tín là nhà chuyên cung cấp ống thép đúc phi 610 DN600 tiêu chuẩn ASTM nhập khẩu.
  • Ống thép đúc DN600 được nhập khẩu mới 100%, chưa qua sử dụng, giá r, cnh tranh nht th trường.

Tiêu chun thép ng đúc phi 610, DN600, 24inch

  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIN, EN, GOST, DIN…
  • Mác thép: A106, A53, API5L, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, A252, A139,…
  • Đường kính: Phi 610, DN600, 24inch
  • Độ dày: 5.54mm – 59.54mm
  • Chiều dài: 3m, 6m, 12m
  • Mi sn phm ng thép đu được ct theo yêu cu ca khách hà
  • Xut x: Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, Ấn Độ…
  • Hàng hóa luôn có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ của nhà

Ứng dụng:

  • Ống thép đúc DN600 được sử dụng trong lắp đặt và chế tạo các đường ống dần khí , dẫn hơi , dẫn khí ga, dẫn nước dẫn chất lỏng ,dần dầu, thi công  nhà xưởng, gia công cơ khí, chế tạo ô tô …

Bảng quy cách ống thép đúc phi 610 DN600 tiêu chuẩn ASTM

Thép ống đúc phi 610Đường kính danh nghĩa INCHODĐộ dày (mm)Trọng Lượng  (Kg/m)
Phi 610DN600246105.5482.58
Phi 610DN600246105.5482.58
Phi 610DN600246106.3594.53
Phi 610DN600246106.3594.53
Phi 610DN600246108.2121.69
Phi 610DN600246109.53141.12
Phi 610DN6002461012.7187.06
Phi 610DN6002461014.27209.64
Phi 610DN6002461017.48255.41
Phi 610DN6002461024.61355.26
Phi 610DN6002461032.54463.37
Phi 610DN6002461030.96442.08
Phi 610DN6002461035.01496.42
Phi 610DN6002461036.53516.60
Phi 610DN6002461038.89547.71
Phi 610DN6002461039.6557.02
Phi 610DN6002461041.28578.94
Phi 610DN6002461044.45619.92
Phi 610DN6002461046.02640.03
Phi 610DN6002461052.37720.15
Phi 610DN6002461059.54808.22

Bảng thành phần hoác học thép ống đúc phi 610 DN600

Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 610

 MÁC THÉP

C

Mn

P

S

Si

Cr

Cu

Mo

Ni

V

Max

Max

Max

Max

Min

Max

Max

Max

Max

Max

Grade A

0.25

0.27- 0.93

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade B

  0.30

0.29 – 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade C

0.35

0.29 – 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

 

Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 610 tiêu chuẩn ASTM A106 :

 Thép ống đúc phi 610

Grade A

Grade B

Grade C

Độ bền kéo, min, psi

58.000

70.000

70.000

Sức mạnh năng suất

36.000

50.000

40.000

Bảng quy cách ống thép cỡ lớn tham khảo

Nominal pipe sizeOutsizeSCH10SCH20SCH30SCH40SCH80SCH160
Diameter2.112.412.773.734.78
ABASME2.112.412.873.915.56
151/2″21.32.772.93.384.556.35
203/4″26.72.772.973.564.856.35
251″33.42.773.183.685.087.14
321.1/4″42.22.773.183.915.548.74
401.1/2″48.33.054.785.167.019.53
502″60.33.054.785.497.6211.13
652.1/2″733.054.785.748.08
803″88.93.054.786.028.5613.49
903.1/2″101.63.46.559.5315.88
1004″114.33.47.1110.9718.26
1255″141.33.766.357.078.1812.723.01
1506″168.34.196.357.89.2715.0928.58
2008″219.14.576.358.3810.3117.4833.32
25010″2736.357.929.5311.1319.0535.71
30012″323.86.357.929.5312.721.4440.19
35014″355.66.357.9211.1314.2723.8345.24
40016″406.46.359.5312.715.0926.1950.01
45018″457.26.359.5312.715.0928.5853.98
50020″5086.359.5314.2717.4830.9659.54
55022″558.87.9212.7
60024″609.67.9212.715.88
65026″660.47.9212.715.88
70028″711.27.9212.715.8817.48
75030″762Min: 9.53mm Max: 135mm For boiler pipe
80032″812.8
85034″863.6
90036″914.4
95038″965.2
100040″1016
105042″1066.8
110044″1117.6
115046″1168.4
120048″1219.2

Ngoài ra, Công ty Thép Bảo Tín chúng tôi còn phân phối các loại ống thép mạ kẽm SeAH, ống thép hộp mạ kẽm, ống thép đen, thép hộp đen, ống thép cỡ lớn, thép hộp inox, thép hình H-U-V-I, vật tư PCCC, …..

XEM NHIỀU NHẤT

spot_imgspot_img

Sản phẩm khác