Home Thép hộp Ống thép đúc phi 559 DN550 tiêu chuẩn ASTM

Ống thép đúc phi 559 DN550 tiêu chuẩn ASTM

0
183

Ống thép đúc phi 559 DN550 tiêu chuẩn ASTM

Ống thép đúc phi 559 DN550 tiêu chuẩn ASTM
Ống thép đúc phi 559 DN550 tiêu chuẩn ASTM
  • Công ty TNHH Thép Bảo Tín là nhà chuyên cung cấp Ống thép đúc phi 559 DN550 tiêu chuẩn ASTM nhập khẩu.
  • Ống thép đúc được nhập khẩu mới 100%, chưa qua sử dụng, giá r, cnh tranh nht th trường.

Tiêu chun thép ng đúc phi 559 DN550, 22inch

  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIN, EN, GOST, DIN…
  • Mác thép: A106, A53, API5L, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, A252, A139,…
  • Đường kính: Phi 559 DN550, 22inch
  • Độ dày: 4.78mm – 53.98mm
  • Chiều dài: 3m, 6m, 12m
  • Mi sn phm ng thép đu được ct theo yêu cu ca khách hà
  • Xut x: Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, Ấn Độ…

Hàng hóa luôn có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ của nhà

Ứng dụng: 

  • Ống thép đúc được sử dụng trong lắp đặt và chế tạo các đường ống dần khí , dẫn hơi , dẫn khí ga, dẫn nước dẫn chất lỏng ,dần dầu, xây dựng dân dụng và công nghiệp, gia công cơ khí, chế tạo ô tô…..

Ống thép đúc phi 559 DN550 tiêu chuẩn ASTM

Ống thép đúc phi 559Đường kính danh nghĩa INCHODĐộ dày (mm)Trọng Lượng (Kg/m)
Phi 559DN550225594.7865.33
Phi 559DN550225595.5475.61
Phi 559DN550225596.3586.54
Phi 559DN550225597.53102.40
Phi 559DN550225598.2111.38
Phi 559DN550225599.53129.13
Phi 559DN5502255911.15150.64
Phi 559DN5502255912.7171.09
Phi 559DN5502255922.23294.25
Phi 559DN5502255928.58373.83
Phi 559DN5502255932.54422.45
Phi 559DN5502255934.93451.42
Phi 559DN5502255935.01452.38
Phi 559DN5502255936.53470.66
Phi 559DN5502255938.1489.41
Phi 559DN5502255939.6507.21
Phi 559DN5502255941.28527.02
Phi 559DN5502255944.45564.02
Phi 559DN5502255940.49517.72
Phi 559DN5502255947.63600.63
Phi 559DN5502255953.98672.26

Bảng quy cách ống thép cỡ lớn tham khảo

Nominal pipe sizeOutsizeSCH10SCH20SCH30SCH40SCH80SCH160
Diameter2.112.412.773.734.78
ABASME2.112.412.873.915.56
151/2″21.32.772.93.384.556.35
203/4″26.72.772.973.564.856.35
251″33.42.773.183.685.087.14
321.1/4″42.22.773.183.915.548.74
401.1/2″48.33.054.785.167.019.53
502″60.33.054.785.497.6211.13
652.1/2″733.054.785.748.08
803″88.93.054.786.028.5613.49
903.1/2″101.63.46.559.5315.88
1004″114.33.47.1110.9718.26
1255″141.33.766.357.078.1812.723.01
1506″168.34.196.357.89.2715.0928.58
2008″219.14.576.358.3810.3117.4833.32
25010″2736.357.929.5311.1319.0535.71
30012″323.86.357.929.5312.721.4440.19
35014″355.66.357.9211.1314.2723.8345.24
40016″406.46.359.5312.715.0926.1950.01
45018″457.26.359.5312.715.0928.5853.98
50020″5086.359.5314.2717.4830.9659.54
55022″558.87.9212.7
60024″609.67.9212.715.88
65026″660.47.9212.715.88
70028″711.27.9212.715.8817.48
75030″762Min: 9.53mm Max: 135mm For boiler pipe
80032″812.8
85034″863.6
90036″914.4
95038″965.2
100040″1016
105042″1066.8
110044″1117.6
115046″1168.4
120048″1219.2

 

Ngoài ra, Công ty Thép Bảo Tín chúng tôi còn phân phối các loại ống thép mạ kẽm SeAH, ống thép hộp mạ kẽm, ống thép đen, thép hộp đen, ống thép cỡ lớn, thép hộp inox, thép hình H-U-V-I, vật tư PCCC, …..

NO COMMENTS

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here