25 C
Ho Chi Minh City
Thứ Hai, Tháng Chín 18, 2023
spot_img
Miền Nam
- Ms Thùy Dung
Thép Hòa Phát TPHCM Thép Hòa Phát Sài Gòn 0909 323 176
- Mr Hương
Thép Hòa Phát miền NamNhân viên kinh doanh 0903 332 176
- Miss Thanh Hằng
Thép Hòa Phát miền NamNhân viên kinh doanh 0909 500 176
- Mr Dũng
Thép Hòa Phát miền NamNhân viên kinh doanh 0906 909 176

Miền Bắc
- Mr Minh Dũng
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0906 909 176
- Mr Phúc
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0936 012 176
- Ms Huyền
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0932 022 176
- Mr Sỹ
Thép Hòa Phát Hà Nội, Bắc NinhThép Bảo Tín Miền Bắc 0931 339 176

Phnom Penh
- Mr Chau Davet
Tiger Steel Pipe Phnom PenhTiger Steel Pipe Campuchia 09 6869 6789
- Ms Dara
Hoa Phat Steel Phnom PenhHoa Phat Steel Campuchia +855 96769 6789

Địa chỉ email: kinhdoanh@ongthephoaphat.com

Bài viết mới nhất

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Tấm Chịu Nhiệt A516, A515, SB410, SM400, SM490

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Tấm Chịu Nhiệt A516, A515, SB410, SM400, SM490 – Công ty TNHH Thép Bảo Tín xin gửi tới Quý khách hàng Bảng Tiêu Chuẩn Thép Tấm Chịu Nhiệt A516, A515, SB410, SM400, SM490 theo Tiêu chuẩn ASTM, JIS, DIN, GOST, EN. Được sản xuất tại Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Nga. Hàng hóa có đầy đủ CO CQ. Giao hàng nhanh chóng.

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Tấm Chịu Nhiệt A516, A515, SB410, SM400, SM490

STT BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấm Dày(mm) Chiều rộng(m) Chiều dài (m)
1 Thép tấm 3 1500 – 2000 6000 – 12.000
2 Thép tấm 4 1500 – 2000 6000 – 12.000
3 Thép tấm 5 1500 – 2000 6000 – 12.000
4 Thép tấm 6 1500 – 2000 6000 – 12.000
5 Thép tấm 8 1500 – 2000 6000 – 12.000
6 Thép tấm 9 1500 – 2000 6000 – 12.000
7 Thép tấm 10 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
8 Thép tấm 12 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
9 Thép tấm 13 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
10 Thép tấm 14 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
11 Thép tấm 15 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
12 Thép tấm 16 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
13 Thép tấm 18 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
14 Thép tấm 20 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
15 Thép tấm 22 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
16 Thép tấm 24 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
17 Thép tấm 25 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
18 Thép tấm 28 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
19 Thép tấm 30 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
20 Thép tấm 32 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
21 Thép tấm 34 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
22 Thép tấm 35 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
23 Thép tấm 36 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
24 Thép tấm 38 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
25 Thép tấm 40 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
26 Thép tấm 44 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
27 Thép tấm 45 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
28 Thép tấm 50 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
29 Thép tấm 55 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
30 Thép tấm 60 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
31 Thép tấm 65 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
32 Thép tấm 70 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
33 Thép tấm 75 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
34 Thép tấm 80 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
35 Thép tấm 82 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
36 Thép tấm 85 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
37 Thép tấm 90 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
38 Thép tấm 95 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
39 Thép tấm 100 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
40 Thép tấm 110 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
41 Thép tấm 120 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
42 Thép tấm 150 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
43 Thép tấm 180 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
44 Thép tấm 200 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
45 Thép tấm 220 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
46 Thép tấm 250 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
47 Thép tấm 260 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
48 Thép tấm 270 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
49 Thép tấm 280 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
50 Thép tấm 300 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000

 

Để biết thêm thông tin chi tiết và bảng báo giá quý khách vui lòng liên hệ:

Ms Thùy Dung
0909323176 (Zalo)
thuydung@thepbaotin.com

Mr Hoàn Ms Thanh Hằng
0909500176 (Zalo)
hangntt@thepbaotin.com

0938784176 (Zalo)
mb@thepbaotin.com

Mr Hương
0903332176 (Zalo)
bts@thepbaotin.com

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

Công ty TNHH Thép Bảo Tín.

VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh.

Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh.

Liên hệ phòng kinh doanh:

Dưới đây là thông tin nhân viên kinh doanh hiện đang làm việc tại Thép Bảo Tín. Quý khách hãy kiểm tra xem ai là người đã báo giá cho mình nhé, nếu không đúng tên và số điện thoại, vui lòng hãy gọi ngay 093 127 2222 để xác nhận.

Khu vực miền Bắc - Hà Nội Khu vực miền Nam - TPHCM Tại Campuchia - Phnom Penh

- Mr Phúc Nhân viên kinh doanh0936 012 176

- Mr Văn Hoàn Nhân viên kinh doanh0903 321 176

- Mr Sỹ Nhân viên kinh doanh0931 339 176

- Mr Văn Hương Nhân viên kinh doanh 0903 332 176

- Ms Thanh Hằng Nhân viên kinh doanh 0909 500 176

- Ms Thùy Dung Nhân viên kinh doanh 0909 323 176

- Mr Davet Nhân viên kinh doanh +855 9 6869 6789

- Mr Sombath Lee Nhân viên kinh doanh +855 6669 6789

Hệ thống chi nhánh Thép Bảo Tín

THÉP BẢO TÍN MIỀN NAM

  •  TRỤ SỞ CHÍNH: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Quận 12, TP HCM
  •  KHO ỐNG MIỀN NAM: 242/26 Nguyễn Thị Ngâu, ấp Trung Đông 2, xã Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP.HCM
  •  ĐT: 0932 059 176 – 0767 555 777
  •  Email: bts@thepbaotin.com

THÉP BẢO TÍN MIỀN BẮC

  • VP HÀ NỘI: 17 Ngõ 62, Tân Thụy, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội
  • KHO ỐNG THÉP BẮC NINH: Thôn Đông Yên, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh (KCN Yên Phong)
  •  ĐT: 0906 909 176 - 0903 321 176
  •  Email: mb@thepbaotin.com

BAO TIN STEEL CAMBODIA

  •  VĂN PHÒNG PHNOM PENH: 252 National Road 1, Prek Eng, Chbar Ampov, Phnom Penh, Campuchia
  •  BAO TIN STEEL WAREHOUSE: 248 National Road 1, Prek Eng, Chbar Ampov, Phnom Penh, Campuchia
  •  Hotline: 09 6869 6789 – 06669 6789
  •  Email: sales@baotinsteel.com

Chính sách hậu mãi - giao hàng khi mua hàng tại Thép Bảo Tín

chinh-sach-hau-mai-giao-hang Chính sách hậu mãi - giao hàng khi mua hàng tại Thép Bảo Tín

Cam kết tiêu chuẩn chất lượng

Công Ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên sản xuất, nhập khẩu và phân phối sắt thép chính phẩm loại 1 từ nhiều thương hiệu nổi tiếng trên thị trường như Hòa Phát, SeAH, An Khánh, ….
  • Các sản phẩm được bán ra với mức chuẩn, có tem mác rõ ràng.
  • Đầy đủ thông số và trọng lượng phù hợp cho mọi công trình.
  • Có các kho hàng ở các vị trí trung tâm, hỗ trợ vận chuyển tận chân công trình.
  • Giá có thể chiết khấu tùy vào số lượng đơn hàng.
  • Xử lý đơn chuyên nghiệp - Đầy đủ hóa đơn VAT.
  • Cấp đủ chứng từ CO, CQ, CNXX.
  • Quý khách hàng khi mua hàng tại Bảo Tín đều được quyền tới tận kho xem và kiểm tra sản phẩm trước khi đặt cọc.

QUÝ KHÁCH LƯU Ý


Đây là một trang web thuộc quyền sở hữu của: CÔNG TY TNHH THÉP BẢO TÍN

Số tài khoản công ty: 👉 0.111.111.999.999 - Ngân hàng Quân Đội (MBBank).

Số tài khoản cá nhân: 👉 GIÁP VĂN TRƯỜNG: 0601.9899.9999 - Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)

Quý khách hãy kiểm tra thông tin thật kỹ trước khi đặt hàng và thanh toán, tránh bị lừa!

Đã có một số đối tượng sử dụng những tên công ty gần giống với chúng tôi để lừa đảo như: Công ty TNHH Thép Bảo Tín Sài Gòn, Công ty TNHH Sản xuất và Thương Mại Thép Bảo Tín, Công ty TNHH Thương Mại Thép Bảo Tín Phát... Vì vậy rất mong Quý khách hàng hết sức lưu ý!

GỌI XÁC MINH THÔNG TIN
MR TRƯỜNG - 0931 272 222
KẾ TOÁN - 0906 969 176

Truy cập trang ZALO OFFICIAL
(Đã được xác minh)

Nhận báo giá ngay

Bạn đang cần giá của sản phẩm này? Đừng ngần ngại, hãy bấm vào nút Chat Zalo và bắt đầu trao đổi với nhân viên kinh doanh của Thép Bảo Tín để nhận báo giá bạn nhé!

XEM NHIỀU NHẤT

spot_imgspot_img

Sản phẩm khác

Bài viết mới nhất

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Tấm Chịu Nhiệt A516, A515, SB410, SM400, SM490

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Tấm Chịu Nhiệt A516, A515, SB410, SM400, SM490 – Công ty TNHH Thép Bảo Tín xin gửi tới Quý khách hàng Bảng Tiêu Chuẩn Thép Tấm Chịu Nhiệt A516, A515, SB410, SM400, SM490 theo Tiêu chuẩn ASTM, JIS, DIN, GOST, EN. Được sản xuất tại Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Nga. Hàng hóa có đầy đủ CO CQ. Giao hàng nhanh chóng.

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Tấm Chịu Nhiệt A516, A515, SB410, SM400, SM490

STT BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấm Dày(mm) Chiều rộng(m) Chiều dài (m)
1 Thép tấm 3 1500 – 2000 6000 – 12.000
2 Thép tấm 4 1500 – 2000 6000 – 12.000
3 Thép tấm 5 1500 – 2000 6000 – 12.000
4 Thép tấm 6 1500 – 2000 6000 – 12.000
5 Thép tấm 8 1500 – 2000 6000 – 12.000
6 Thép tấm 9 1500 – 2000 6000 – 12.000
7 Thép tấm 10 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
8 Thép tấm 12 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
9 Thép tấm 13 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
10 Thép tấm 14 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
11 Thép tấm 15 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
12 Thép tấm 16 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
13 Thép tấm 18 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
14 Thép tấm 20 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
15 Thép tấm 22 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
16 Thép tấm 24 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
17 Thép tấm 25 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
18 Thép tấm 28 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
19 Thép tấm 30 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
20 Thép tấm 32 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
21 Thép tấm 34 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
22 Thép tấm 35 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
23 Thép tấm 36 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
24 Thép tấm 38 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
25 Thép tấm 40 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
26 Thép tấm 44 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
27 Thép tấm 45 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
28 Thép tấm 50 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
29 Thép tấm 55 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
30 Thép tấm 60 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
31 Thép tấm 65 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
32 Thép tấm 70 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
33 Thép tấm 75 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
34 Thép tấm 80 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
35 Thép tấm 82 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
36 Thép tấm 85 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
37 Thép tấm 90 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
38 Thép tấm 95 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
39 Thép tấm 100 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
40 Thép tấm 110 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
41 Thép tấm 120 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
42 Thép tấm 150 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
43 Thép tấm 180 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
44 Thép tấm 200 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
45 Thép tấm 220 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
46 Thép tấm 250 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
47 Thép tấm 260 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
48 Thép tấm 270 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
49 Thép tấm 280 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
50 Thép tấm 300 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000

 

Để biết thêm thông tin chi tiết và bảng báo giá quý khách vui lòng liên hệ:

Ms Thùy Dung
0909323176 (Zalo)
thuydung@thepbaotin.com

Mr Hoàn Ms Thanh Hằng
0909500176 (Zalo)
hangntt@thepbaotin.com

0938784176 (Zalo)
mb@thepbaotin.com

Mr Hương
0903332176 (Zalo)
bts@thepbaotin.com

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

Công ty TNHH Thép Bảo Tín.

VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh.

Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh.

XEM NHIỀU NHẤT

spot_imgspot_img

Sản phẩm khác