Home Thép hình BẢNG QUY CÁCH – TIÊU CHUẨN THÉP HÌNH I

BẢNG QUY CÁCH – TIÊU CHUẨN THÉP HÌNH I

0
244
thép hình I giá rẻ

BẢNG QUY CÁCH – TIÊU CHUẨN THÉP HÌNH I

BẢNG QUY CÁCH - TIÊU CHUẨN THÉP HÌNH I

Bảng quy cách – tiêu chuẩn thép hình I

Thép Bảo Tín chuyên cung cấp các loại thép hìnhthép hình I, thép I100, I120, I150, I200, I250, I300, I550, I700, I600, I800, I900, I194, I248… hàng nhập khẩu đạt chuất lượng tiêu chuẩn: JIS G3101 – SS400… với nhiều loại kích thước khác nhau vận chuyển toàn quốc.

BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH I

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

  • Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.

  • Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.

Thép hình I hay còn gọi là thép I là loại thép hình phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhà kết cấu,công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí…

Các loại thép hình I được sử dụng phổ biến: Thép hình I, thép I100, I120, I150, I200, I250, I300, I550, I700, I600, I800, I900, I194, I248 … đây là những sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp và xây dựng hiện nay.

Thép hình I xuất xứ; Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Anh, Mỹ, Đài loan…

Thép hình I tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN.

Mác thép: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO.

Mác thép của Nga: CT3,… theo tiêu chuẩn: GOST 380-88
Mác thép của Nhật: SS400,… theo tiêu chuẩn: JISnGn3101, SB410, 3010
Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q345B… theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010
Mác thép của Mỹ: A36,… theo tiêu chuẩn: ATSM A36

Thành phần hóa học và cơ tính:

BẢNG QUY CÁCH - TIÊU CHUẨN THÉP HÌNH I

Ưu điểm và ứng dụng của các loại thép hình I, thép I100, I120, I150, I200, I250, I300, I550, I700, I600, I800, I900, I194, I248…
Các loại Thép hình I, thép I100, I120, I150, I200, I250, I300, I550, I700, I600, I800, I900, I194, I248… có kết cấu cân bằng và chắc chắn, độ chịu lực tốt, không bị cong vênh, biến dạng khi chịu lực hay áp xuất có tải trọng lớn.

Thép I có nhiều kiểu, kích thước, độ dày và đa dạng phù hợp với rất nhiều công trình, dự án nên được sử dụng, ứng dụng vào rất nhiều công trình lớn nhỏ từ đơn giản tới phức tạp khác nhau.

BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH I

                                               QUY CÁCH THÉP HÌNH H – I                                                                                   ( KÍCH THƯỚC THÔNG DỤNG VÀ ĐỘ DÀY THEO TIÊU CHUẨN )                                   
TÊN SẢN PHẨMQuy cách hàng hóa ( mm )Chiều Dài Cây
( M/ Cây )
Trọng Lượng
( KG/ M )
Kích thước cạnh
( XxYmm )
Độ dày bụng T1Độ dày cánh T2
THÉP HÌNH H
Thép   H 100H100x100686m17.2
Thép   H 125H125x1256.596m – 12m23.6
Thép  H 150H150x1507106m – 12m31.5
Thép  H 175H175x1757.5116m – 12m40.4
Thép  H 200H200x2008126m – 12m49.9
Thép  H 250H250x2509146m – 12m72.4
Thép  H 300H300x30010156m – 12m94
Thép  H 350H350x35012196m – 12m137
Thép  H 400H400x40012196m – 12m172

BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH I

Thép  I 100I100x503.26m7
Thép  I 100I100x554.56.56m9.46
Thép   I 120I120x644.86.56m11.5
Thép  I 148I148x100696m – 12m21.1
Thép   I 150I150x75576m – 12m14
Thép  I 194I194x150696m – 12m30.6
Thép  I 198I198x994.576m – 12m18.2
Thép  I 200I200x1005.586m – 12m21.3
Thép  I 244I244x1757116m – 12m44.1
Thép  I 248I248x 124586m – 12m25.7
Thép  I 250I250x125696m – 12m29.6
Thép   I 250I250x1757116m – 12m44.1
Thép  I 294I294x2008126m – 12m56.8
Thép  I 298I298x1495.586m – 12m32
Thép  I 300I300x1506.596m – 12m36.7
Thép   I 340I340x2509146m – 12m79.7
Thép   I 346I346x174696m – 12m41.4
Thép   I 350I350x1757116m – 12m49.6
Thép  I 390I390x30010166m – 12m107
Thép  I 396I396x1997116m – 12m56.6

Thép hình  I 400

I400x2008136m – 12m66
Thép  I 440I440x30011186m – 12m124
Thép   I 446I446x1998126m – 12m66.2
Thép  I 450I450x2009146m – 12m76
Thép  I 482I482x30011156m – 12m114
Thép  I 488I488x30011186m – 12m128
Thép  I 496I496x1999146m – 12m79.5
Thép  I 500I500x20010166m – 12m89.6
Thép  I 596I596x19910156m – 12m94.6
Thép  I 582I582x30012176m – 12m137
Thép   I 588I588x30012206m – 12m151
Thép  I 594I594x30214236m – 12m175
Thép  I 600I600x20011176m – 12m106
Thép hình  I 692I692x30013206m – 12m166
Thép  I 700I700x30013246m – 12m185
Thép  I 792I792x30014226m – 12m191
Thép  I 800I800x30014266m – 12m210
Thép  I 900I900x30016186m – 12m240

Để biết thêm thông tin chi tiết và bảng báo giá quý khách vui lòng liên hệ:

Ms Thùy Dung
0909323176 (Zalo)
thuydung@thepbaotin.com
Ms Thanh Hằng
0909500176 (Zalo)
hangntt@thepbaotin.com
Mr Hoàn
0938784176 (Zalo)
mb@thepbaotin.com
Mr Hương
0903332176 (Zalo)
bts@thepbaotin.com
 

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

Công ty TNHH Thép Bảo Tín.

VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh.

Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

 

NO COMMENTS

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here