Home Thép ống Bảng Giá Thép Tròn Đặc S235JR, S235JO, S275, C275, S275JR, S275JO

Bảng Giá Thép Tròn Đặc S235JR, S235JO, S275, C275, S275JR, S275JO

0
160
Bảng Giá Thép Tròn Đặc S235JR, S235JO, S275, C275, S275JR, S275JO
Bảng Giá Thép Tròn Đặc S235JR, S235JO, S275, C275, S275JR, S275JO

Công ty TNHH Thép Bảo Tín xin gửi tới Quý khách hàng Bảng Giá Thép Tròn Đặc S235JR, S235JO, S275, C275, S275JR, S275JO được nhập khẩu từ : Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Trung Quốc, Đài Loan , Ấn Độ,….

Bảng Giá Thép Tròn Đặc S235JR, S235JO, S275, C275, S275JR, S275JO

Chất liệu:

S235/ C235/ S235JR / S235JO, S235JRG1/S235JRG2S235J2G3/ S235J2G4 ,SNCM435, S20C , S30C, S35C, S40C, S50C, SKD11, SKD61, SCR420, SCM440

Tiêu chuẩn:

GB/T3087 – GB/T9948 – DIN1.1191 – DIN 1.1201 – ASTM A36 – JIS G4051 – JIS G4160 – KS D3752 – EN10025 – EN10083

Kích thước:

Đường kính : Φ6 mm – Φ610mm

Chiều dài : 3m>12m

Hoặc theo yêu cầu của khách hàng

Xuất xứ :

Trung Quốc- Hàn Quốc – Nhật – Đài Loan – Châu Âu…..vv

Công dụng:

Bảng Giá Thép Tròn Đặc S235JR, S235JO, S275, C275, S275JR, S275JO

  • Nhà máy thép kết cấu:  các thành phần cầu, các cấu kiện cho cấu trúc ngoài khơi, các rào cản đường bộ, nhà máy điện…

  • Tòa nhà cao tầng/ tào nhà chọc trời
  • Thiết bị khai thác mỏ và đất
  • Thiết bị bốc hàng
  • Các thành phần tháp gió

Khả năng hàn Bảng Giá Thép Tròn Đặc S235JR, S235JO, S275, C275, S275JR, S275JO

Không giới hạn

– hàn được thực hiện mà không cần sưởi ấm và nhiệt tiếp theo treeting

Tính hàn có giới hạn

– Có thể hàn bằng cách sưởi ấm đến 100-120 lớp và tiếp theo nhiệt treeting

Tính hàn cứng

– Có được chất lượng hàn cần các hoạt động bổ sung: sưởi ấm lên đến lớp 200-300, quá trình ủ nhiệt

Sau đây là BẢNG GIÁ THÉP TRÒN ĐẶC HỢP KIM S275/ C275/S275JR/S275JO được nhập khẩu từ : Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Trung Quốc, Đài Loan , Ấn Độ,….

Chất liệu:

S275/ S275JR / S275JO, S235JRG1/S235JRG2 S275J2G3/S275J2G4…SNCM439, S45C, C45, CT3, SKD11, 2083, SCR440, SCM420

Tiêu chuẩn:

GB/T3087 – GB/T9948 – DIN1.1191 – DIN 1.1201 – ASTM A36 – JIS G4051 – JIS G4160 – KS D3752 – EN10025 – EN10083

Kích thước:

Đường kính : Φ6 mm – Φ610mm

Chiều dài : 3m>12m

Hoặc theo yêu cầu của khách hàng

Xuất xứ :

Trung Quốc- Hàn Quốc – Nhật – Đài Loan – Châu Âu…..vv

Công dụng:

Bảng Giá Thép tròn đặc S275/ S275JR / S275JO:

S275 là một loại thép carbon rất phổ biến thích hợp cho nhiều kỹ thuật tổng hợp và cấu trúc

các ứng dụng. Được cung cấp như là thép hợp kim cán nóng không hợp kim, nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, bảo dưỡng và công nghiệp sản xuất

Thành  phần hóa học: Bảng Giá Thép Tròn Đặc S235JR, S235JO, S275, C275, S275JR, S275JO

 C
max
%
Mn
max
%
Si max
%
P max
%
S max
%
N max
%
Cu max
%
khácCEV
max
%
S275JR
≤16>16
≤40
>40≤30>30
≤40
>40
≤125
0,210,210,221,500,0400,0400,0120,550,400,400,42

Cơ lý tính: Bảng Giá Thép Tròn Đặc S235JR, S235JO, S275, C275, S275JR, S275JO

S275JRSức cong  MPaSức căng MpaĐiều kiện test
Độ dày danh nghĩa (mm)Độ dày danh nghĩa(mm)Nhiệt độMin. absorbed energy
≤16>16>40>63>80>3>63>100°CJ
≤40≤63≤80≤100≤100≤100≤125
275265255245235410-56021192027

Bảng Giá Thép Tròn Đặc S235JR, S235JO, S275, C275, S275JR, S275JO

THÉP TRÒN ĐẶC
STTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)MÃ SẢN PHẨMSTTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1Thép tròn đặc Ø60.22Thép tròn đặc46Thép tròn đặc Ø155148.12
2Thép tròn đặc Ø80.39Thép tròn đặc47Thép tròn đặc Ø160157.83
3Thép tròn đặc Ø100.62Thép tròn đặc48Thép tròn đặc Ø170178.18
4Thép tròn đặc Ø120.89Thép tròn đặc49Thép tròn đặc Ø180199.76
5Thép tròn đặc Ø141.21Thép tròn đặc50Thép tròn đặc Ø190222.57
6Thép tròn đặc Ø161.58Thép tròn đặc51Thép tròn đặc Ø200246.62
7Thép tròn đặc Ø182.00Thép tròn đặc52Thép tròn đặc Ø210271.89
8Thép tròn đặc Ø202.47Thép tròn đặc53Thép tròn đặc Ø220298.40
9Thép tròn đặc Ø222.98Thép tròn đặc54Thép tròn đặc Ø230326.15
10

Thép tròn đặc Ø24

3.55Thép tròn đặc55Thép tròn đặc Ø240355.13
11Thép tròn đặc Ø253.85Thép tròn đặc56Thép tròn đặc Ø250385.34
12Thép tròn đặc Ø264.17Thép tròn đặc57Thép tròn đặc Ø260416.78
13Thép tròn đặc Ø284.83Thép tròn đặc58Thép tròn đặc Ø270449.46
14Thép tròn đặc Ø305.55Thép tròn đặc59Thép tròn đặc Ø280483.37
15Thép tròn đặc Ø326.31Thép tròn đặc60Thép tròn đặc Ø290518.51
16Thép tròn đặc Ø347.13Thép tròn đặc61Thép tròn đặc Ø300554.89
17Thép tròn đặc Ø357.55Thép tròn đặc62Thép tròn đặc Ø310592.49
18Thép tròn đặc Ø367.99Thép tròn đặc63Thép tròn đặc Ø320631.34
19Thép tròn đặc Ø388.90Thép tròn đặc64Thép tròn đặc Ø330671.41
20

Thép tròn đặc Ø40

9.86Thép tròn đặc65Thép tròn đặc Ø340712.72
21Thép tròn đặc Ø4210.88Thép tròn đặc66Thép tròn đặc Ø350755.26
22Thép tròn đặc Ø4411.94Thép tròn đặc67Thép tròn đặc Ø360799.03
23Thép tròn đặc Ø4512.48Thép tròn đặc68Thép tròn đặc Ø370844.04
24Thép tròn đặc Ø4613.05Thép tròn đặc69Thép tròn đặc Ø380890.28
25Thép tròn đặc Ø4814.21Thép tròn đặc70Thép tròn đặc Ø390937.76
26Thép tròn đặc Ø5015.41Thép tròn đặc71Thép tròn đặc Ø400986.46
27Thép tròn đặc Ø5216.67Thép tròn đặc72Thép tròn đặc Ø4101,036.40
28Thép tròn đặc Ø5518.65Thép tròn đặc73Thép tròn đặc Ø4201,087.57
29Thép tròn đặc Ø6022.20Thép tròn đặc74Thép tròn đặc Ø4301,139.98
30

Thép tròn đặc Ø65

26.05Thép tròn đặc75Thép tròn đặc Ø4501,248.49
31Thép tròn đặc Ø7030.21Thép tròn đặc76Thép tròn đặc Ø4551,276.39
32Thép tròn đặc Ø7534.68Thép tròn đặc77Thép tròn đặc Ø4801,420.51
33Thép tròn đặc Ø8039.46Thép tròn đặc78Thép tròn đặc Ø5001,541.35
34Thép tròn đặc Ø8544.54Thép tròn đặc79Thép tròn đặc Ø5201,667.12
35Thép tròn đặc Ø9049.94Thép tròn đặc80Thép tròn đặc Ø5501,865.03
36Thép tròn đặc Ø9555.64Thép tròn đặc81Thép tròn đặc Ø5802,074.04
37Thép tròn đặc Ø10061.65Thép tròn đặc82Thép tròn đặc Ø6002,219.54
38Thép tròn đặc Ø11074.60Thép tròn đặc83Thép tròn đặc Ø6352,486.04
39Thép tròn đặc Ø12088.78Thép tròn đặc84Thép tròn đặc Ø6452,564.96
40

Thép tròn đặc Ø125

96.33Thép tròn đặc85Thép tròn đặc Ø6802,850.88
41Thép tròn đặc Ø130104.20Thép tròn đặc86Thép tròn đặc Ø7003,021.04
42Thép tròn đặc Ø135112.36Thép tròn đặc87Thép tròn đặc Ø7503,468.03
43Thép tròn đặc Ø140120.84Thép tròn đặc88Thép tròn đặc Ø8003,945.85
44Thép tròn đặc Ø145129.63Thép tròn đặc89Thép tròn đặc Ø9004,993.97
45Thép tròn đặc Ø150138.72Thép tròn đặc90Thép tròn đặc Ø10006,165.39

Ngoài ra Công ty Thép Bảo Tín chúng tôi còn rất nhiều mặt hàng khác như Thép Tấm, Thép Hình, Thép Ống, Thép Hộp

Để biết thêm thông tin chi tiết và bảng báo giá quý khách vui lòng liên hệ:

Ms Thùy Dung
0909323176 (Zalo)
thuydung@thepbaotin.com

 

Ms Thanh Hằng
0909500176 (Zalo)
hangntt@thepbaotin.com

 

Mr Hoàn
0938784176 (Zalo)
mb@thepbaotin.com
Mr Hương
0903332176 (Zalo)
bts@thepbaotin.com
 

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

Công ty TNHH Thép Bảo Tín.

VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh.

Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

 

 

NO COMMENTS

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here