Home Thép ống Bảng Báo Giá Thép Tròn Đặc S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C,...

Bảng Báo Giá Thép Tròn Đặc S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C

0
212
ống thép đúc nhập khẩu

Thép Ống Đúc

Bảng Báo Giá Thép Tròn Đặc S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C

Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung chuyên nhập khẩu Bảng Báo Giá Thép Tròn Đặc S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C hàng chính phẩm xuất xứ Hàn Quốc, Nhật Bản, EU, G7, Trung Quốc, Ấn Độ…

“Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, Chứng chỉ Xuất xứ Hàng hóa rõ ràng” Bảng Báo Giá Thép S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C

Bảng Báo Giá Thép Tròn Đặc S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C là loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon phù hợp cho chế tạo khuôn mẫu,cơ khí chế tạo máy, vật liệu cứng , trục, tiện chế tạo, có khả năng chống bào mòn, chống oxi hóa tốt, chịu được tải trọng cao, chịu được va đập mạnh , có tính đàn hồi tốt. Bảng Báo Giá Thép Tròn Đặc S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C

Thành phần hóa học:Bảng Báo Giá Thép Tròn Đặc S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C

Mác thépThành phần hoá học (%)
CSiMnPS
SS4000.05max0.05max
S15C0.13 ~ 0.180.95 ~ 1.150.030 max0.035 max
S20C0.18 ~ 0.23 0.15 ~ 0.350.30 ~ 0.600.030 max0.035 max
S35C0.32 ~ 0.380.15 ~ 0.350.30 ~ 0.600.030 max0.035 max
S45C0.42 ~ 0.480.15 ~ 0.350.60 ~ 0.900.030 max0.035 max
S55C0.52 ~ 0.580.15 ~ 0.350.60 ~ 0.900.030 max0.035 max

Tính chất cơ tính: Bảng Báo Giá Thép Tròn Đặc S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C

c thépĐộ bền kéo đứtGiới hạn chảyĐộ dãn dài tương đối
N/mm²N/mm²(%)
SS40031021033
S15C35522830.5
S20C40024528
S35C510 ~ 570305 ~ 39022
S45C570 ~ 690345 ~ 49017
S55C630 ~ 758376 ~ 56013.5

Ứng dụng: Bảng Báo Giá Thép Tròn Đặc S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C

  • Cơ khí chế tạo: Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng bền kéo như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng, các chi tiết máy qua rèn dập nóng, chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton, các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao, trục cán, …
  • Khuôn mẫu: Chế tạo trục dẫn hướng, Vỏ khuôn, bulong, Ốc, Vít …

    Bảng Báo Giá Thép Tròn Đặc S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C

    THÉP TRÒN ĐẶC
    STTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)MÃ SẢN PHẨMSTTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
    1Thép tròn đặc Ø60.22Thép tròn đặc46Thép tròn đặc Ø155148.12
    2Thép tròn đặc Ø80.39Thép tròn đặc47Thép tròn đặc Ø160157.83
    3Thép tròn đặc Ø100.62Thép tròn đặc48Thép tròn đặc Ø170178.18
    4Thép tròn đặc Ø120.89Thép tròn đặc49Thép tròn đặc Ø180199.76
    5Thép tròn đặc Ø141.21Thép tròn đặc50Thép tròn đặc Ø190222.57
    6Thép tròn đặc Ø161.58Thép tròn đặc51Thép tròn đặc Ø200246.62
    7Thép tròn đặc Ø182.00Thép tròn đặc52Thép tròn đặc Ø210271.89
    8Thép tròn đặc Ø202.47Thép tròn đặc53Thép tròn đặc Ø220298.40
    9Thép tròn đặc Ø222.98Thép tròn đặc54Thép tròn đặc Ø230326.15
    10Thép tròn đặc Ø243.55Thép tròn đặc55Thép tròn đặc Ø240355.13
    11Thép tròn đặc Ø253.85Thép tròn đặc56Thép tròn đặc Ø250385.34
    12Thép tròn đặc Ø264.17Thép tròn đặc57Thép tròn đặc Ø260416.78
    13Thép tròn đặc Ø284.83Thép tròn đặc58Thép tròn đặc Ø270449.46
    14Thép tròn đặc Ø305.55Thép tròn đặc59Thép tròn đặc Ø280483.37
    15Thép tròn đặc Ø326.31Thép tròn đặc60Thép tròn đặc Ø290518.51
    16Thép tròn đặc Ø347.13Thép tròn đặc61Thép tròn đặc Ø300554.89
    17Thép tròn đặc Ø357.55Thép tròn đặc62Thép tròn đặc Ø310592.49
    18Thép tròn đặc Ø367.99Thép tròn đặc63Thép tròn đặc Ø320631.34
    19Thép tròn đặc Ø388.90Thép tròn đặc64Thép tròn đặc Ø330671.41
    20Thép tròn đặc Ø409.86Thép tròn đặc65Thép tròn đặc Ø340712.72
    21Thép tròn đặc Ø4210.88Thép tròn đặc66Thép tròn đặc Ø350755.26
    22Thép tròn đặc Ø4411.94Thép tròn đặc67Thép tròn đặc Ø360799.03
    23Thép tròn đặc Ø4512.48Thép tròn đặc68Thép tròn đặc Ø370844.04
    24Thép tròn đặc Ø4613.05Thép tròn đặc69Thép tròn đặc Ø380890.28
    25Thép tròn đặc Ø4814.21Thép tròn đặc70Thép tròn đặc Ø390937.76
    26Thép tròn đặc Ø5015.41Thép tròn đặc71Thép tròn đặc Ø400986.46
    27Thép tròn đặc Ø5216.67Thép tròn đặc72Thép tròn đặc Ø4101,036.40
    28Thép tròn đặc Ø5518.65Thép tròn đặc73Thép tròn đặc Ø4201,087.57
    29Thép tròn đặc Ø6022.20Thép tròn đặc74Thép tròn đặc Ø4301,139.98
    30Thép tròn đặc Ø6526.05Thép tròn đặc75Thép tròn đặc Ø4501,248.49
    31Thép tròn đặc Ø7030.21Thép tròn đặc76Thép tròn đặc Ø4551,276.39
    32Thép tròn đặc Ø7534.68Thép tròn đặc77Thép tròn đặc Ø4801,420.51
    33Thép tròn đặc Ø8039.46Thép tròn đặc78Thép tròn đặc Ø5001,541.35
    34Thép tròn đặc Ø8544.54Thép tròn đặc79Thép tròn đặc Ø5201,667.12
    35Thép tròn đặc Ø9049.94Thép tròn đặc80Thép tròn đặc Ø5501,865.03
    36Thép tròn đặc Ø9555.64Thép tròn đặc81Thép tròn đặc Ø5802,074.04
    37Thép tròn đặc Ø10061.65Thép tròn đặc82Thép tròn đặc Ø6002,219.54
    38Thép tròn đặc Ø11074.60Thép tròn đặc83Thép tròn đặc Ø6352,486.04
    39Thép tròn đặc Ø12088.78Thép tròn đặc84Thép tròn đặc Ø6452,564.96
    40Thép tròn đặc Ø12596.33Thép tròn đặc85Thép tròn đặc Ø6802,850.88
    41Thép tròn đặc Ø130104.20Thép tròn đặc86Thép tròn đặc Ø7003,021.04
    42Thép tròn đặc Ø135112.36Thép tròn đặc87Thép tròn đặc Ø7503,468.03
    43Thép tròn đặc Ø140120.84Thép tròn đặc88Thép tròn đặc Ø8003,945.85
    44Thép tròn đặc Ø145129.63Thép tròn đặc89Thép tròn đặc Ø9004,993.97
    45Thép tròn đặc Ø150138.72Thép tròn đặc90Thép tròn đặc Ø10006,165.39

     

    Để biết thêm thông tin chi tiết và bảng báo giá quý khách vui lòng liên hệ:

    Ms Thùy Dung
    0909323176 (Zalo)
    thuydung@thepbaotin.com

     

    Ms Thanh Hằng
    0909500176 (Zalo)
    hangntt@thepbaotin.com

     

    Mr Hoàn
    0938784176 (Zalo)
    mb@thepbaotin.com
    Mr Hương
    0903332176 (Zalo)
    bts@thepbaotin.com
     

    MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

    Công ty TNHH Thép Bảo Tín.

    VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh.

    Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

     

NO COMMENTS

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here