Home Thép ống Bảng Báo Giá Thép Ống Hàn Tiêu Chuẩn ASTM, JIS, GB, DIN,...

Bảng Báo Giá Thép Ống Hàn Tiêu Chuẩn ASTM, JIS, GB, DIN, EN

0
94
bảng quy cách ống thép đúc chịu nhiệt, chịu lực
Bảng Báo Giá Thép Ống Hàn
Bảng Báo Giá Thép Ống Hàn Tiêu Chuẩn GB, DIN, EN, JIS, ASTM
Bảng Báo Giá Thép Ống Hàn
Bảng Báo Giá Thép Ống Hàn – Công ty Thép Bảo Tín chuyên cung cấp Thép Ống Hàn, ngoài ra còn cung cấp các loaị ống thép đúc, thép mạ kẽm seah, thép ống đen chuyên dụng cho dẫn ga, dẫn các chất hóa học, xăng dầu có các tiêu chuẩn:

Bảng quy cách, Bảng Báo Giá Thép Ống Hàn theo tiêu chuẩn ASTM, DIN, JIS, GB, EN, GOST

  • Ống thép hàn theo tiêu chuẩn ASTM có các quy cách A106, A53, X42, X52, A213-T22, A213-T23, A213-T91…DIN, JIS, EN, GOST.
  • Nguồn gốc xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga, Việt Nam…
  • Tiêu chuẩn đường kính: Phi 10- phi 610.
  • Kích thước chiều dài: 6m – 12m.
  • Thép ống hàn với nhiều loại khác nhau có đầy đủ các loại chứng nhận xuất khẩu, nhập khẩu: chứng chỉ nhập khẩu và kiểm định chất lượng CO-CQ.
  • Thép tấm mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt lán bóng, không gỉ sét, không rỗ.
  • Quy cách dung sai đúng chất lượng dung sai của nhà máy.
  • Thép Bảo Tín cam kết giá tốt nhất thị trường, luôn giao hàng đúng tiến độ thi công của công trình, hàng hóa đúng tiêu chuẩn chất lượng

Ngoài ra, Thép Bảo Tín còn nhận gia công và cắt theo đúng quy cách của khách hàng.

Những ứng dụng chủ yếu Bảng Báo Giá Thép Ống Hàn:

Thép hàn ống đúc chuyên dụng dùng trong đường dẫn khí, dẫn hơi công suất, dẫn nước thủy lợi, chế tạo máy, nồi hơi công suất, ứng dụng trong xây dựng như: ống dẫn nhiệt, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, môi trường, xăng dầu, hệ thống PCCC….

Bảng Báo Giá Thép Ống Hàn, Thép Ống Đúc DN6 Phi 10.3

Ống thép Độ dài đường kính Số độ dày Độ dày tiêu chuẩn Khối lượng
Thép ống đúc, ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN6 10.3 1.24 SCH10 0,28
DN6 10.3 1.45 SCH30 0,32
DN6 10.3 1.73 SCH40 0.37
DN6 10.3 1.73 SCH.STD 0.37
DN6 10.3 2.41 SCH80 0.47
DN6 10.3 2.41 SCH. XS 0.47

Bảng Báo Giá Thép Ống Hàn, ống thép đúc DN8 Phi 13.7

Ống thép Độ dài đường kính Số độ dày Độ dày tiêu chuẩn Khối lượng
Thép ống đúc, ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN8 13.7 1.65 SCH10 0,49
DN8 13.7 1.85 SCH30 0,54
DN8 13.7 2.24 SCH40 0.63
DN8 13.7 2.24 SCH.STD 0.63
DN8 13.7 3.02 SCH80 0.80
DN8 13.7 3.02 SCH. XS 0.80

Bảng Báo Giá Thép Ống Hàn, Thép Ống Đúc DN10 Phi 17.1

Ống thép Độ dài đường kính Số độ dày Độ dày tiêu chuẩn Khối lượng
Thép ống đúc, ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN10 17.1 1.65 SCH10 0,63
DN10 17.1 1.85 SCH30 0,70
DN10 17.1 2.31 SCH40 0.84
DN10 17.1 2.31 SCH.STD 0.84
DN10 17.1 3.20 SCH80 0.10
DN10 17.1 3.20 SCH. XS 0.10

Bảng Báo Giá Thép Ống Hàn, Ống Đúc DN15 Phi 21.3

Ống thép Độ dài đường kính Số độ dày Độ dày tiêu chuẩn Khối lượng
Thép ống đúc, ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN15 21.3 2.11 SCH10 1.00
DN15 21.3 2.41 SCH30 1.12
DN15 21.3 2.77 SCH40 1.27

thép ống hàn DN15

21.3 2.77 SCH.STD 1.27
DN15 21.3 3.73 SCH80 1.62
DN15 21.3 3.73 SCH. XS 1.62
DN15 21.3 4.78 160 1.95
DN15 21.3 7.47 SCH. XXS  2.55

Bảng Báo Giá Thép Ống Hàn,Thép Ống Đúc DN20 Phi 27

Ống thép Độ dài đường kính Số độ dày Độ dày tiêu chuẩn Khối lượng
Thép ống đúc, ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN 20 26,7 1,65 SCH5 1,02
DN 20 26,7 2,1 SCH10 1,27
DN 20 26,7 2,87 SCH40 1,69
DN 20 26,7 3,91 SCH80 2,2
DN 20 26,7 7,8 XXS 3,63

Bảng Báo Giá Thép Ống Hàn, Thép Ống Đúc DN25 Phi 34

Ống thép Độ dài đường kính Số độ dày Độ dày tiêu chuẩn Khối lượng
Thép ống đúc, ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN25 33,4 1,65 SCH5 1,29
DN25 33,4 2,77 SCH10 2,09
DN25 33,4 3,34 SCH40 2,47
DN25 33,4 4,55 SCH80 3,24
DN25 33,4 9,1 XXS 5,45

Bảng Báo Giá Thép Ống Hàn, Thép Ống Đúc DN32 Phi 42

Ống thép Độ dài đường kính Số độ dày Độ dày tiêu chuẩn Khối lượng
Thép ống đúc, ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN32 42,2 1,65 SCH5 1,65
DN32 42,2 2,77 SCH10 2,69
DN32 42,2 2,97 SCH30 2,87
DN32 42,2 3,56 SCH40 3,39
DN32 42,2 4,8 SCH80 4,42
DN32 42,2 9,7 XXS 7,77

Bảng Báo Giá Thép Ống Hàn, Thép Ống Đúc DN40 Phi 48.3

Ống thép Độ dài đường kính Số độ dày Độ dày tiêu chuẩn Khối lượng
Thép ống đúc, ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN40 48,3 1,65 SCH5 1,9

 thép ống hàn DN40

48,3 2,77 SCH10 3,11
DN40 48,3 3,2 SCH30 3,56
DN40 48,3 3,68 SCH40 4,05
DN40 48,3 5,08 SCH80 5,41
DN40 48,3 10,1 XXS 9,51

Bảng Báo Giá Thép Ống Hàn, Thép Ống Đúc DN50 Phi 60

Ống thép Độ dài đường kính Số độ dày Độ dày tiêu chuẩn Khối lượng
Thép ống đúc, ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN50 60,3 1,65 SCH5 2,39
DN50 60,3 2,77 SCH10 3,93

thép ống hàn DN50

60,3 3,18 SCH30 4,48
DN50 60,3 3,91 SCH40 5,43
DN50 60,3 5,54 SCH80 7,48
DN50 60,3 6,35 SCH120 8,44
DN50 60,3 11,07 XXS 13,43

Bảng Báo Giá Thép Ống Hàn, Thép Ống Đúc DN65 Phi 73

Ống thép Độ dài đường kính Số độ dày Độ dày tiêu chuẩn Khối lượng
Thép ống đúc, ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN65 73 2,1 SCH5 3,67
DN65 73 3,05 SCH10 5,26

  thép ống hàn DN65

73 4,78 SCH30 8,04
DN65 73 5,16 SCH40 8,63
DN65 73 7,01 SCH80 11,4
DN65 73 7,6 SCH120 12,25
DN65 73 14,02 XXS 20,38

Bảng Báo Giá Thép Ống Hàn, Thép Ống Đúc DN65 Phi 76

Ống thép Độ dài đường kính Số độ dày Độ dày tiêu chuẩn Khối lượng
Thép ống đúc, ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN65 76 2,1 SCH5 3,83
DN65 76 3,05 SCH10 5,48

thép ống hàn DN65

76 4,78 SCH30 8,39
DN65 76 5,16 SCH40 9,01
DN65 76 7,01 SCH80 11,92
DN65 76 7,6 SCH120 12,81
DN65 76 14,02 XXS 21,42

Bảng Báo Giá Thép Ống Hàn, Thép Ống Đúc DN80 Phi 90

Ống thép Độ dài đường kính Số độ dày Độ dày tiêu chuẩn Khối lượng
Thép ống đúc, ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN80 88,9 2,11 SCH5 4,51
DN80 88,9 3,05 SCH10 6,45

 thép ống hàn DN80

88,9 4,78 SCH30 9,91
DN80 88,9 5,5 SCH40 11,31
DN80 88,9 7,6 SCH80 15,23
DN80 88,9 8,9 SCH120 17,55
DN80 88,9 15,2 XXS 27,61

Bảng Báo Giá Thép Ống Hàn, Thép Ống Đúc DN90 Phi 101.6

Ống thép Độ dài đường kính Số độ dày Độ dày tiêu chuẩn Khối lượng
Thép ống đúc, ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN90 101,6 2,11 SCH5 5,17
DN90 101,6 3,05 SCH10 7,41

  ống hàn DN90

101,6 4,78 SCH30 11,41
DN90 101,6 5,74 SCH40 13,56
DN90 101,6 8,1 SCH80 18,67
DN90 101,6 16,2 XXS 34,1

Bảng Báo Giá Thép Ống Hàn, Thép Ống Đúc DN100 Phi 114.3

Ống thép Độ dài đường kính Số độ dày Độ dày tiêu chuẩn Khối lượng
Thép ống đúc, ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN100 114,3 2,11 SCH5 5,83
DN100 114,3 3,05 SCH10 8,36
DN100 114,3 4,78 SCH30 12,9

  ống hàn DN100

114,3 6,02 SCH40 16,07
DN100 114,3 7,14 SCH60 18,86
DN100 114,3 8,56 SCH80 22,31
DN100 114,3 11,1 SCH120 28,24
DN100 114,3 13,5 SCH160 33,54

Bảng Báo Giá Thép Ống Hàn, Thép Ống Đúc DN120 Phi 127

Ống thép Độ dài đường kính Số độ dày Độ dày tiêu chuẩn Khối lượng
Thép ống đúc, ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN120 127 6,3 SCH40 18,74
DN120 127 9 SCH80 26,18

Bảng Báo Giá Thép Ống Hàn, Thép Ống Đúc DN125 Phi 141.3

Ống thép Độ dài đường kính Số độ dày Độ dày tiêu chuẩn Khối lượng
Thép ống đúc, ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN125 141,3 2,77 SCH5 9,46
DN125 141,3 3,4 SCH10 11,56

 thép ống hàn DN125

141,3 6,55 SCH40 21,76
DN125 141,3 9,53 SCH80 30,95
DN125 141,3 14,3 SCH120 44,77
DN125 141,3 18,3 SCH160 55,48

Bảng Báo Giá Thép Ống Hàn, Thép Ống Đúc DN150 Phi 168.3

Ống thép Độ dài đường kính Số độ dày Độ dày tiêu chuẩn Khối lượng
Thép ống đúc, ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN150 168,3 2,78 SCH5 11,34
DN150 168,3 3,4 SCH10 13,82
DN150 168,3 4,78 19,27

thép ống hàn DN150

168,3 5,16 20,75
DN150 168,3 6,35 25,35
DN150 168,3 7,11 SCH40 28,25
DN150 168,3 11 SCH80 42,65
DN150 168,3 14,3 SCH120 54,28
DN150 168,3 18,3 SCH160 67,66

 Bảng Báo Giá Thép Ống Hàn, Thép Ống Đúc PHI 219

Ống thép Độ dài đường kính Số độ dày Độ dày tiêu chuẩn Khối lượng
Thép ống đúc, ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN200 219,1 2,769 SCH5 14,77
DN200 219,1 3,76 SCH10 19,96
DN200 219,1 6,35 SCH20 33,3
DN200 219,1 7,04 SCH30 36,8

  thép ống hàn DN200

219,1 8,18 SCH40 42,53
DN200 219,1 10,31 SCH60 53,06
DN200 219,1 12,7 SCH80 64,61
DN200 219,1 15,1 SCH100 75,93
DN200 219,1 18,2 SCH120 90,13
DN200 219,1 20,6 SCH140 100,79
DN200 219,1 23 SCH160 111,17

Bảng Báo Giá Thép Ống Hàn, Thép Ống Đúc DN250 Phi 273

Ống thép Độ dài đường kính Số độ dày Độ dày tiêu chuẩn Khối lượng
Thép ống đúc, ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN250 273,1 3,4 SCH5 22,6
DN250 273,1 4,2 SCH10 27,84
DN250 273,1 6,35 SCH20 41,75
DN250 273,1 7,8 SCH30 51,01
DN250 273,1 9,27 SCH40 60,28

 thép ống hàn DN250

273,1 12,7 SCH60 81,52
DN250 273,1 15,1 SCH80 96,03
DN250 273,1 18,3 SCH100 114,93
DN250 273,1 21,4 SCH120 132,77
DN250 273,1 25,4 SCH140 155,08
DN250 273,1 28,6 SCH160 172,36

Bảng Giá Thép Ống Hàn, Thép Ống Đúc DN300 Phi 325

Ống thép Độ dài đường kính Số độ dày Độ dày tiêu chuẩn Khối lượng
Thép ống đúc, ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN300 323,9 4,2 SCH5 33,1
DN300 323,9 4,57 SCH10 35,97
DN300 323,9 6,35 SCH20 49,7
DN300 323,9 8,38 SCH30 65,17
DN300 323,9 10,31 SCH40 79,69

thép ống hàn DN300

323,9 12,7 SCH60 97,42
DN300 323,9 17,45 SCH80 131,81
DN300 323,9 21,4 SCH100 159,57
DN300 323,9 25,4 SCH120 186,89
DN300 323,9 28,6 SCH140 208,18
DN300 323,9 33,3 SCH160 238,53

Bảng Giá Thép Ống Hàn, Thép Ống Đúc DN350 Phi 355.6

Ống thép Độ dài đường kính Số độ dày Độ dày tiêu chuẩn Khối lượng
Thép ống đúc, ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN350 355,6 3,962 SCH5s 34,34
DN350 355,6 4,775 SCH5 41,29
DN350 355,6 6,35 SCH10 54,67
DN350 355,6 7,925 SCH20 67,92

 Bảng Báo giá thép ống hàn DN350

355,6 9,525 SCH30 81,25
DN350 355,6 11,1 SCH40 94,26
DN350 355,6 15,062 SCH60 126,43
DN350 355,6 12,7 SCH80S 107,34
DN350 355,6 19,05 SCH80 158,03

 ống hàn DN350

355,6 23,8 SCH100 194,65
DN350 355,6 27,762 SCH120 224,34
DN350 355,6 31,75 SCH140 253,45
DN350 355,6 35,712 SCH160 281,59

Bảng Giá Thép Ống Hàn, Thép Ống Đúc DN400 phi 406

Ống thép Độ dài đường kính Số độ dày Độ dày tiêu chuẩn Khối lượng
Thép ống đúc, ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN400 406,4 4,2 ACH5 41,64
DN400 406,4 4,78 SCH10S 47,32
DN400 406,4 6,35 SCH10 62,62
DN400 406,4 7,93 SCH20 77,89
DN400 406,4 9,53 SCH30 93,23
DN400 406,4 12,7 SCH40 123,24

 Bảng Báo giá thép ống hàn DN400

406,4 16,67 SCH60 160,14
DN400 406,4 12,7 SCH80S 123,24
DN400 406,4 21,4 SCH80 203,08
DN400 406,4 26,2 SCH100 245,53
DN400 406,4 30,9 SCH120 286
DN400 406,4 36,5 SCH140 332,79
DN400 406,4 40,5 SCH160 365,27

Bảng Giá Thép Ống Hàn, Thép Ống Đúc DN450 Phi 457

Ống thép Độ dài đường kính Số độ dày Độ dày tiêu chuẩn Khối lượng
Thép ống đúc, ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN450 457,2 4,2 SCH 5s 46,9
DN450 457,2 4,2 SCH 5 46,9
DN450 457,2 4,78 SCH 10s 53,31
DN450 457,2 6,35 SCH 10 70,57
DN450 457,2 7,92 SCH 20 87,71
DN450 457,2 11,1 SCH 30 122,05

giá thép ống hàn DN450

457,2 9,53 SCH 40s 105,16
DN450 457,2 14,3 SCH 40 156,11
DN450 457,2 19,05 SCH 60 205,74
DN450 457,2 12,7 SCH 80s 139,15

 Bảng Báo giá thép ống hàn DN450

457,2 23,8 SCH 80 254,25
DN450 457,2 29,4 SCH 100 310,02
DN450 457,2 34,93 SCH 120 363,57
DN450 457,2 39,7 SCH 140 408,55
DN450 457,2 45,24 SCH 160 459,39

Bảng Giá Thép Ống Hàn, Thép Ống Đúc DN500 Phi 508

Ống thép Độ dài đường kính Số độ dày Độ dày tiêu chuẩn Khối lượng
Thép ống đúc, ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN500 508 4,78 SCH 5s 59,29
DN500 508 4,78 SCH 5 59,29
DN500 508 5,54 SCH 10s 68,61
DN500 508 6,35 SCH 10 78,52
DN500 508 9,53 SCH 20 117,09
DN500 508 12,7 SCH 30 155,05

thép ống hàn DN500

508 9,53 SCH 40s 117,09
DN500 508 15,1 SCH 40 183,46
DN500 508 20,6 SCH 60 247,49
DN500 508 12,7 SCH 80s 155,05
DN500 508 26,2 SCH 80 311,15

 thép ống hàn DN500

508 32,5 SCH 100 380,92
DN500 508 38,1 SCH 120 441,3
DN500 508 44,45 SCH 140 507,89
DN500 508 50 SCH 160 564,46

Bảng Giá Thép Ống Hàn, Thép Ống Đúc DN600 Phi 610

Ống thép Độ dài đường kính Số độ dày Độ dày tiêu chuẩn Khối lượng
Thép ống đúc, ống hàn (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN600 610 5,54 SCH 5s 82,54
DN600 610 5,54 SCH 5 82,54
DN600 610 6,35 SCH 10s 94,48
DN600 610 6,35 SCH 10 94,48
DN600 610 9,53 SCH 20 141,05

 thép ống hàn DN600

610 14,3 SCH 30 209,97
DN600 610 9,53 SCH 40s 141,05
DN600 610 17,45 SCH 40 254,87
DN600 610 24,6 SCH 60 354,97
DN600 610 12,7 SCH 80s 186,98

 thép ống hàn DN600

610 30,9 SCH 80 441,07
DN600 610 38,9 SCH 100 547,6
DN600 610 46 SCH 120 639,49
DN600 610 52,4 SCH 140 720,2
DN600 610 59,5 SCH 160 807,37

Để biết thêm thông tin chi tiết và bng báo giá quý khách vui lòng liên hệ:

Ms Thùy Dung
0909323176 (Zalo)

thuydung@thepbaotin.com
Ms Thanh Hằng
0909500176 (Zalo)

hangntt@thepbaotin.com
Mr Minh Dũng
0906909176 (Zalo)

mb@thepbaotin.com
Mr Hương
0903332176 (Zalo)

bts@thepbaotin.com
 

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

Công ty TNHH Thép Bảo Tín.

VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh.

Kho ống thép: 26 Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

 

NO COMMENTS

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here