Home Thép ống Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A53

Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A53

0
140

Image title

Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A53

Thông tin thép ống đúc astm a53 gr B

1. Đặc điểm

– Chủng loại: Thép ống đúc ASTM A53 Grade B.

– Thành phần chủ yếu của ống thép ASTM A53 Gr B là hợp kim thép carbon.

– Đặc tính kỹ thuật: Theo tiêu chuẩn ASTM A53 . Đây là tiêu chuẩn kỹ thuật được áp dụng cho cả thép ống hàn lẫn thép ống đúc.

– Ống thép carbon ASTM A53 có NPS ( kích thước ống danh định) 1/8″ đến  26″ được dùng trong các ứng dụng cơ khí, chịu áp lực và được sử dụng chủ yếu trong các ống dẫn hơi, chất lỏng, khí đốt……

– ASTM A53 có 3 kiểu (F, E, S) và 2 Grade (A, B)

  • A53 Type F được sản xuất bằng cách hàn thằng hoặc hàn xoắn (chỉ có grade A).

  • A53 Type E có 1 lớp hàn tĩnh điện (Grades A và B).

  • A53 Type S là ống đúc (Grade A và B).

Thép ống đúc ASTM A53 là loại được sử dụng thông dụng nhất bởi đặc tính kỹ thuật của nó và ống tiêu chuẩn A53 thì thường đi kèm với tiêu chuẩn ASTM A106.

Tiêu chuẩn ASTM A53 được lập bởi Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế ASTM, một tổ chức quốc tế chuyên phát triển tiêu chuẩn xây dựng, các tiêu chuẩn kỹ thuật cho các lại vật liệu, sản phẩm, hệ thống và dịch vụ của Mỹ.

 THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ HỌC CỦA THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A53:

Thành phần hóa học ống thép đúc ASTM A53

2. Ứng dụng:

Thép ống đúc ASTM A53 chuyên  dùng cho hệ thống đường ống công nghiệp như:

  • Hệ thống điện lạnh

  • Công nghệ đóng tàu

  • Hệ thống lò hơi

  • Các công trình công nghệ cao..vv…

Để biết thông tin chi tiết và báo giá ống thép đúc tiêu chuẩn ASTM A53, quý khách hàng vui lòng liên hệ bộ phận bán hàng của chúng tôi.

BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A53:

TÊN SẢN PHẨMĐƯỜNG KÍNHTIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH )
DNINCHOD (mm)10203040STD6080XS100120140160XXS
Thép ống đúc ASTM A5381/413.71.651.852.242.243.023.02
Thép ống đúc ASTM A53103/817.11.651.852.312.313.203.20
Thép ống đúc ASTM A53151/221.32.112.412.772.773.733.734.787.47
Thép ống đúc ASTM A53203/426.72.112.412.872.873.913.915.567.82
Thép ống đúc ASTM A5325133.42.772.903.383.384.554.556.359.09
Thép ống đúc ASTM A53321 1/442.22.772.973.563.564.854.856.359.70
Thép ống đúc ASTM A53401 1/248.32.773.183.683.685.085.087.1410.15
Thép ống đúc ASTM A5350260.32.773.183.913.915.545.548.7411.07
Thép ống đúc ASTM A53652 1/273.03.054.785.165.167.017.019.5314.02
Thép ống đúc ASTM A5380388.93.054.785.495.497.627.6211.1315.24
Thép ống đúc ASTM A53903 1/2101.63.054.785.745.748.088.08
Thép ống đúc ASTM A531004114.33.054.786.026.028.568.5611.1313.4917.12
Thép ống đúc ASTM A531255141.33.406.556.559.539.5312.7015.8819.05
Thép ống đúc ASTM A531506168.33.407.117.1110.9710.9714.2718.2621.95
Thép ống đúc ASTM A532008219.13.766.357.048.188.1810.3112.7012.7015.0918.2620.6223.0122.23
Thép ống đúc ASTM A5325010273.04.196.357.809.279.2712.7015.0912.7018.2621.4425.4028.5825.40
Thép ống đúc ASTM A5330012323.84.576.358.3810.319.5314.2717.4812.7021.4425.4028.5833.3225.40
Thép ống đúc ASTM A5335014355.66.357.929.5311.139.5315.0919.0512.7023.8327.7931.7535.71
Thép ống đúc ASTM A5340016406.46.357.929.5312.709.5316.6621.4412.7026.1930.9636.5340.49
Thép ống đúc ASTM A53450184576.357.9211.1314.299.5319.0923.8312.7029.3634.9339.6745.24
Thép ống đúc ASTM A53500205086.359.5312.7015.089.5320.6226.1912.7032.5438.1044.4550.01
Thép ống đúc ASTM A53550225596.359.5312.709.5322.2328.5812.7034.9341.2847.6353.98
Thép ống đúc ASTM A53600246106.359.5314.2717.489.5324.6130.9612.7038.8946.0252.3759.54

NO COMMENTS

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here