Bảng báo giá thép Hòa Phát
Công ty Thép Bảo Tín gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép Hòa Phát từ Nhà máy và phân phối các loại ống thép giá rẻ, với phương châm Uy tín chất lượng và sự hài lòng của quý khách hàng là thành công của chúng tôi.
BẢNG BÁO GIÁ CẬP NHẬT
Thép Bảo Tín giá rẻ phân phối các loại ống thép khắp thị trường tại TP HCM, Hà Nội, Cambodia, và nhiều tỉnh thành trên cả nước.
Thép Bảo Tín giá rẻ chuyên cung cấp ống thép chất lượng cao phù hợp với mọi nhu cầu của khách hàng như ống thép đúc, ống thép mạ kẽm, ống thép đen, ống thép hộp, ống thép hình, ống hộp inox,…
Video giới thiệu thép Hòa Phát
Bảng quy cách, báo giá ống thép hòa phát mới nhất:
Quy cách Hộp kẽm | Độ dày in (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá |
12 x 12 x 6m (100 cây/bó) | 0.80 | 1.66 | 22000 |
12 x 12 x 6m (100 cây/bó) | 0.90 | 1.85 | 22000 |
12 x 12 x 6m (100 cây/bó) | 1.00 | 2.03 | 22000 |
12 x 12 x 6m (100 cây/bó) | 1.10 | 2.21 | 22000 |
12 x 12 x 6m (100 cây/bó) | 1.20 | 2.39 | 22000 |
12 x 12 x 6m (100 cây/bó) | 1.40 | 2.72 | 22000 |
14 x 14 x 6m (100 cây/bó) | 0.80 | 1.97 | 22000 |
14 x 14 x 6m (100 cây/bó) | 0.90 | 2.19 | 22000 |
14 x 14 x 6m (100 cây/bó) | 1.00 | 2.41 | 22000 |
14 x 14 x 6m (100 cây/bó) | 1.10 | 2.63 | 22000 |
14 x 14 x 6m (100 cây/bó) | 1.20 | 2.84 | 22000 |
14 x 14 x 6m (100 cây/bó) | 1.40 | 3.25 | 22000 |
14 x 14 x 6m (100 cây/bó) | 1.50 | 3.45 | 22000 |
20 x 20 x 6m (100 cây/bó) | 0.80 | 2.87 | 22000 |
20 x 20 x 6m (100 cây/bó) | 0.90 | 3.21 | 22000 |
20 x 20 x 6m (100 cây/bó) | 1.00 | 3.54 | 22000 |
20 x 20 x 6m (100 cây/bó) | 1.10 | 3.87 | 22000 |
20 x 20 x 6m (100 cây/bó) | 1.20 | 4.20 | 22000 |
20 x 20 x 6m (100 cây/bó) | 1.40 | 4.83 | 22000 |
20 x 20 x 6m (100 cây/bó) | 1.80 | 6.05 | 22000 |
THÉP HÒA PHÁT | |||
25 x 25 x 6m (100 cây/bó) | 0.80 | 3.62 | 22000 |
25 x 25 x 6m (100 cây/bó) | 0.90 | 4.06 | 22000 |
25 x 25 x 6m (100 cây/bó) | 1.00 | 4.48 | 22000 |
25 x 25 x 6m (100 cây/bó) | 1.10 | 4.91 | 22000 |
25 x 25 x 6m (100 cây/bó) | 1.20 | 5.33 | 22000 |
25 x 25 x 6m (100 cây/bó) | 1.40 | 6.15 | 22000 |
25 x 25 x 6m (100 cây/bó) | 1.80 | 7.75 | 22000 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÒA PHÁT CẬP NHẬT | |||
30 x 30 x 6m (81 cây/bó) 20 x 40 x 6m (72 cây/bó) | 0.80 | 4.38 | 22000 |
30 x 30 x 6m (81 cây/bó) 20 x 40 x 6m (72 cây/bó) | 0.90 | 4.90 | 22000 |
30 x 30 x 6m (81 cây/bó) 20 x 40 x 6m (72 cây/bó) | 1.00 | 5.43 | 22000 |
30 x 30 x 6m (81 cây/bó) 20 x 40 x 6m (72 cây/bó) | 1.10 | 5.94 | 22000 |
30 x 30 x 6m (81 cây/bó) 20 x 40 x 6m (72 cây/bó) | 1.20 | 6.46 | 22000 |
30 x 30 x 6m (81 cây/bó) 20 x 40 x 6m (72 cây/bó) | 1.40 | 7.47 | 22000 |
30 x 30 x 6m (81 cây/bó) 20 x 40 x 6m (72 cây/bó) | 1.80 | 9.44 | 22000 |
30 x 30 x 6m (81 cây/bó) 20 x 40 x 6m (72 cây/bó) | 2.00 | 10.40 | 22000 |
30 x 30 x 6m (81 cây/bó) 20 x 40 x 6m (72 cây/bó) | 2.30 | 11.80 | 22000 |
40 x 40 x 6m (49 cây/bó) | 0.90 | 6.60 | 22000 |
40 x 40 x 6m (49 cây/bó) | 1.00 | 7.31 | 22000 |
40 x 40 x 6m (49 cây/bó) | 1.10 | 8.02 | 22000 |
40 x 40 x 6m (49 cây/bó) | 1.20 | 8.72 | 22000 |
40 x 40 x 6m (49 cây/bó) | 1.40 | 10.11 | 22000 |
40 x 40 x 6m (49 cây/bó) | 1.80 | 12.83 | 22000 |
40 x 40 x 6m (49 cây/bó) | 2.00 | 14.17 | 22000 |
40 x 40 x 6m (49 cây/bó) | 2.30 | 16.14 | 22000 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÒA PHÁT CẬP NHẬT | |||
90 x 90 x 6m (16 cây/bó) 60 x 120 x 6m (18 cây/bó) | 1.40 | 23.30 | 22000 |
90 x 90 x 6m (16 cây/bó) 60 x 120 x 6m (18 cây/bó) | 1.80 | 29.79 | 22000 |
90 x 90 x 6m (16 cây/bó) 60 x 120 x 6m (18 cây/bó) | 2.00 | 33.01 | 22000 |
90 x 90 x 6m (16 cây/bó) 60 x 120 x 6m (18 cây/bó) | 2.30 | 37.80 | 22000 |
90 x 90 x 6m (16 cây/bó) 60 x 120 x 6m (18 cây/bó) | 2.50 | 40.98 | 22000 |
90 x 90 x 6m (16 cây/bó) 60 x 120 x 6m (18 cây/bó) | 2.80 | 45.70 | 22000 |
13 x 26 x 6m (105 cây/bó) | 0.80 | 2.79 | 22000 |
13 x 26 x 6m (105 cây/bó) | 0.90 | 3.12 | 22000 |
13 x 26 x 6m (105 cây/bó) | 1.00 | 3.45 | 22000 |
13 x 26 x 6m (105 cây/bó) | 1.10 | 3.77 | 22000 |
13 x 26 x 6m (105 cây/bó) | 1.20 | 4.08 | 22000 |
13 x 26 x 6m (105 cây/bó) | 1.40 | 4.70 | 22000 |
25 x 50 x 6m (72 cây/bó) | 0.80 | 5.51 | 22000 |
25 x 50 x 6m (72 cây/bó) | 0.90 | 6.18 | 22000 |
25 x 50 x 6m (72 cây/bó) | 1.00 | 6.84 | 22000 |
25 x 50 x 6m (72 cây/bó) | 1.10 | 7.50 | 22000 |
25 x 50 x 6m (72 cây/bó) | 1.20 | 8.15 | 22000 |
25 x 50 x 6m (72 cây/bó) | 1.40 | 9.45 | 22000 |
25 x 50 x 6m (72 cây/bó) | 1.80 | 11.98 | 22000 |
25 x 50 x 6m (72 cây/bó) | 2.00 | 13.23 | 22000 |
25 x 50 x 6m (72 cây/bó) | 2.30 | 15.05 | 22000 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÒA PHÁT CẬP NHẬT | |||
30 x 60 x 6m (50 cây/bó) | 1.00 | 8.25 | 22000 |
30 x 60 x 6m (50 cây/bó) | 1.10 | 9.05 | 22000 |
30 x 60 x 6m (50 cây/bó) | 1.20 | 9.85 | 22000 |
30 x 60 x 6m (50 cây/bó) | 1.40 | 11.43 | 22000 |
30 x 60 x 6m (50 cây/bó) | 1.80 | 14.53 | 22000 |
30 x 60 x 6m (50 cây/bó) | 2.00 | 16.05 | 22000 |
30 x 60 x 6m (50 cây/bó) | 2.30 | 18.30 | 22000 |
30 x 60 x 6m (50 cây/bó) | 2.50 | 19.78 | 22000 |
30 x 60 x 6m (50 cây/bó) | 2.80 | 21.97 | 22000 |
50 x 50 x 6m (36 cây/bó) | 1.00 | 9.19 | 22000 |
50 x 50 x 6m (36 cây/bó) | 1.10 | 10.09 | 22000 |
50 x 50 x 6m (36 cây/bó) | 1.20 | 10.98 | 22000 |
50 x 50 x 6m (36 cây/bó) | 1.40 | 12.74 | 22000 |
50 x 50 x 6m (36 cây/bó) | 1.80 | 16.22 | 22000 |
50 x 50 x 6m (36 cây/bó) | 2.00 | 17.94 | 22000 |
50 x 50 x 6m (36 cây/bó) | 2.30 | 20.47 | 22000 |
50 x 50 x 6m (36 cây/bó) | 2.50 | 22.14 | 22000 |
50 x 50 x 6m (36 cây/bó) | 2.80 | 24.60 | 22000 |
THÉP HÒA PHÁT | |||
60 x 60 x 6m (25 cây/bó) 40 x 80 x 6m (32 cây/bó) | 1.10 | 12.16 | 22000 |
60 x 60 x 6m (25 cây/bó) 40 x 80 x 6m (32 cây/bó) | 1.20 | 13.24 | 22000 |
60 x 60 x 6m (25 cây/bó) 40 x 80 x 6m (32 cây/bó) | 1.40 | 15.38 | 22000 |
60 x 60 x 6m (25 cây/bó) 40 x 80 x 6m (32 cây/bó) | 1.80 | 19.61 | 22000 |
60 x 60 x 6m (25 cây/bó) 40 x 80 x 6m (32 cây/bó) | 2.00 | 21.70 | 22000 |
60 x 60 x 6m (25 cây/bó) 40 x 80 x 6m (32 cây/bó) | 2.30 | 24.80 | 22000 |
60 x 60 x 6m (25 cây/bó) 40 x 80 x 6m (32 cây/bó) | 2.50 | 26.85 | 22000 |
60 x 60 x 6m (25 cây/bó) 40 x 80 x 6m (32 cây/bó) | 2.80 | 29.88 | 22000 |
THÉP HÒA PHÁT | |||
50 x 100 x 6m (18 cây/bó) 75 x 75 x 6m (16 cây/bó) | 1.40 | 19.34 | 22000 |
50 x 100 x 6m (18 cây/bó) 75 x 75 x 6m (16 cây/bó) | 1.80 | 24.70 | 22000 |
50 x 100 x 6m (18 cây/bó) 75 x 75 x 6m (16 cây/bó) | 2.00 | 27.36 | 22000 |
50 x 100 x 6m (18 cây/bó) 75 x 75 x 6m (16 cây/bó) | 2.30 | 31.30 | 22000 |
50 x 100 x 6m (18 cây/bó) 75 x 75 x 6m (16 cây/bó) | 2.50 | 33.91 | 22000 |
50 x 100 x 6m (18 cây/bó) 75 x 75 x 6m (16 cây/bó) | 2.80 | 37.79 | 22000 |