Home Thép hộp Bảng quy cách thép hộp Hòa Phát mới nhất 2021

Bảng quy cách thép hộp Hòa Phát mới nhất 2021

0
211
thép hộp hòa phát

Bảng giá thép hộp Hòa Phát mới  nhất hôm nay – Thép Bảo Tín

Bảng quy cách thép hộp Hòa Phát mới nhất 2021

Công ty Thép Bảo Tín xin cảm ơn quý khách đã tin tưởng và chọn Thép Bảo Tín là địa chỉ tin cậy trong thời gian qua.

Để quý khách nắm rõ hơn về giá thép hộp Hòa Phát rõ hơn mỗi ngày.

Thép Bảo Tín xin gửi đến qúy khách bảng báo giá tốt nhất để quý khách tham khảo.

Bảng giá thép thép hộp của công ty Thép Bảo Tín

  • Thép hộp là được hiểu đơn giản là sắt hình hộp, nhưng tuy thuộc vào mục đích sử dụng có thể phân chia thành hình hộp hoặc hình vuông.
  • Trong tiếng anh thép hộp là Square Steell Tube-thép hộp vuông, steel rectangular-thép hộp chữ nhật.
  • Hàm lượng chính để tạo nên thép hộp là sắt và cacbon giúp tăng lực cứng và độ bền vững của sản phẩm.
  • Giúp cho thép hộp có độ vững chắc người ta thường mạ kẽm hoặc mạ kẽm nhúng nóng.
  • Thép hộp thường có độ dài từ 6m-12m đối với những loại thép sản xuất trong nước, còn đối với nước ngoài dài hơn 12m.
  • Tuy nhiên vì thép dài quá khó vận chuyển đến công trình nên nhiều khách hàng thường chọn thép hộp 6m vì dễ vận chuyển cũng như giá thành rẻ hơn.

Quy cách
Hộp kẽm
Độ dày in
(mm)
Trọng lượng
(kg/cây)
12 x 12 x 6m
(100 cây/bó)
0.81.66
0.91.85
12.03
1.12.21
1.22.39
1.42.72
14 x 14 x 6m
(100 cây/bó)
0.81.97
0.92.19
12.41
1.12.63
1.22.84
1.43.25
1.53.45
20 x 20 x 6m
(100 cây/bó)
0.82.87
0.93.21
13.54
1.13.87
1.24.2
1.44.83
1.86.05
25 x 25 x 6m
(100 cây/bó)
0.83.62
0.94.06
14.48
1.14.91
1.25.33
1.46.15
1.87.75
30 x 30 x 6m
(81 cây/bó)

20 x 40 x 6m
(72 cây/bó)
0.84.38
0.94.9
15.43
1.15.94
1.26.46
1.47.47
1.89.44
210.4
2.311.8
40 x 40 x 6m
(49 cây/bó)
0.96.6
17.31
1.18.02
1.28.72
1.410.11
1.812.83
214.17
2.316.14
90 x 90 x 6m
(16 cây/bó)

60 x 120 x 6m
(18 cây/bó)
1.423.3
1.829.79
233.01
2.337.8
2.540.98
2.845.7
13 x 26 x 6m
(105 cây/bó)
0.82.79
0.93.12
13.45
1.13.77
1.24.08
1.44.7
25 x 50 x 6m
(72 cây/bó)
0.85.51
0.96.18
16.84
1.17.5
1.28.15
1.49.45
1.811.98
213.23
2.315.05
30 x 60 x 6m
(50 cây/bó)
18.25
1.19.05
1.29.85
1.411.43
1.814.53
216.05
2.318.3
2.519.78
2.821.97
50 x 50 x 6m
(36 cây/bó)
19.19
1.110.09
1.210.98
1.412.74
1.816.22
217.94
2.320.47
2.522.14
2.824.6
60 x 60 x 6m
(25 cây/bó)

40 x 80 x 6m
(32 cây/bó)
1.112.16
1.213.24
1.415.38
1.819.61
221.7
2.324.8
2.526.85
2.829.88
50 x 100 x 6m
(18 cây/bó)

75 x 75 x 6m
(16 cây/bó)
1.419.34
1.824.7
227.36
2.331.3
2.533.91
2.837.79

Quý khách có nhu cầu mua thép hộp Hòa Phát xin hãy liên hệ với chúng tôi!

Để biết thêm thông tin chi tiết và bảng báo giá quý khách vui lòng liên hệ:

Ms Thùy Dung
0909323176 (Zalo)
thuydung@thepbaotin.com
Ms Thanh Hằng
0909500176 (Zalo)
hangntt@thepbaotin.com
Mr Hoàn
0938784176 (Zalo)
mb@thepbaotin.com
Mr Hương
0903332176 (Zalo)
bts@thepbaotin.com

Công ty TNHH Thép Bảo Tín
Địa chỉ: 551/156 Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TPHCM

Kho Ống Thép Bảo Tín
Địa chỉ: 242/26 Nguyễn Thị Ngâu, ấp Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Mọi thông tin khác cần hỗ trợ, hãy gọi cho chúng tôi qua số: 093 127 2222 hoặc 0767 555 777

logo thép bảo tín chính thức 2021

NO COMMENTS

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here