Ống thép đúc phi 457 DN450 tiêu chuẩn ASTM A106/A53/API5L
- Công ty TNHH Thép Bảo Tín là nhà chuyên phân phối ống thép đúc phi 457 DN450 nhập khẩu.
- Ống thép đúc được nhập khẩu mới 100%, chưa qua sử dụng, giá rẻ, cạnh tranh nhất thị trường.
Tiêu chuẩn thép ống đúc phi 457, DN450, 18 inch
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIN, EN, GOST, DIN…
- Mác thép: A106, A53, API5L, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, A252, A139,…
- Đường kính: Phi 457, DN450, 18 inch
- Độ dày: 3.9mm – 40.24mm
- Chiều dài: 3m, 6m, 12m
- Mọi sản phẩm ống thép đều được cắt theo yêu cầu của khách hàng.
- Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, Ấn Độ…
- Hàng hóa luôn có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ của nhà sản xuất.
Bảng quy cách ống thép đúc phi 457 DN450
Thép ống đúc phi 457 | Đường kính danh nghĩa | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
Phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 3.962 | 44.26 |
Phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 4.775 | 53.25 |
Phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 5.5 | 61.24 |
Phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 6.35 | 70.57 |
Phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 7.01 | 77.79 |
Phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 7.926 | 87.77 |
Phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 8.35 | 92.38 |
Phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 9.53 | 105.16 |
Phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 10.05 | 110.77 |
Phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 11.13 | 122.38 |
Phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 12.7 | 139.15 |
Phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 13.49 | 147.54 |
Phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 15.88 | 172.74 |
Phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 16.66 | 180.91 |
Phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 20.62 | 221.89 |
Phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 21.44 | 230.29 |
Phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 23.83 | 254.55 |
Phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 29.36 | 309.62 |
Phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 34.93 | 363.56 |
Phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 39.67 | 408.26 |
Phi 457 | DN450 | 18 | 457 | 40.24 | 413.56 |
Bảng quy cách ống thép cỡ lớn tham khảo
Nominal pipe size | Outsize | SCH10 | SCH20 | SCH30 | SCH40 | SCH80 | SCH160 | |
Diameter | 2.11 | 2.41 | 2.77 | 3.73 | 4.78 | |||
A | B | ASME | 2.11 | 2.41 | 2.87 | 3.91 | 5.56 | |
15 | 1/2″ | 21.3 | 2.77 | 2.9 | 3.38 | 4.55 | 6.35 | |
20 | 3/4″ | 26.7 | 2.77 | 2.97 | 3.56 | 4.85 | 6.35 | |
25 | 1″ | 33.4 | 2.77 | 3.18 | 3.68 | 5.08 | 7.14 | |
32 | 1.1/4″ | 42.2 | 2.77 | 3.18 | 3.91 | 5.54 | 8.74 | |
40 | 1.1/2″ | 48.3 | 3.05 | 4.78 | 5.16 | 7.01 | 9.53 | |
50 | 2″ | 60.3 | 3.05 | 4.78 | 5.49 | 7.62 | 11.13 | |
65 | 2.1/2″ | 73 | 3.05 | 4.78 | 5.74 | 8.08 | ||
80 | 3″ | 88.9 | 3.05 | 4.78 | 6.02 | 8.56 | 13.49 | |
90 | 3.1/2″ | 101.6 | 3.4 | 6.55 | 9.53 | 15.88 | ||
100 | 4″ | 114.3 | 3.4 | 7.11 | 10.97 | 18.26 | ||
125 | 5″ | 141.3 | 3.76 | 6.35 | 7.07 | 8.18 | 12.7 | 23.01 |
150 | 6″ | 168.3 | 4.19 | 6.35 | 7.8 | 9.27 | 15.09 | 28.58 |
200 | 8″ | 219.1 | 4.57 | 6.35 | 8.38 | 10.31 | 17.48 | 33.32 |
250 | 10″ | 273 | 6.35 | 7.92 | 9.53 | 11.13 | 19.05 | 35.71 |
300 | 12″ | 323.8 | 6.35 | 7.92 | 9.53 | 12.7 | 21.44 | 40.19 |
350 | 14″ | 355.6 | 6.35 | 7.92 | 11.13 | 14.27 | 23.83 | 45.24 |
400 | 16″ | 406.4 | 6.35 | 9.53 | 12.7 | 15.09 | 26.19 | 50.01 |
450 | 18″ | 457.2 | 6.35 | 9.53 | 12.7 | 15.09 | 28.58 | 53.98 |
500 | 20″ | 508 | 6.35 | 9.53 | 14.27 | 17.48 | 30.96 | 59.54 |
550 | 22″ | 558.8 | 7.92 | 12.7 | ||||
600 | 24″ | 609.6 | 7.92 | 12.7 | 15.88 | |||
650 | 26″ | 660.4 | 7.92 | 12.7 | 15.88 | |||
700 | 28″ | 711.2 | 7.92 | 12.7 | 15.88 | 17.48 | ||
750 | 30″ | 762 | Min: 9.53mm Max: 135mm For boiler pipe | |||||
800 | 32″ | 812.8 | ||||||
850 | 34″ | 863.6 | ||||||
900 | 36″ | 914.4 | ||||||
950 | 38″ | 965.2 | ||||||
1000 | 40″ | 1016 | ||||||
1050 | 42″ | 1066.8 | ||||||
1100 | 44″ | 1117.6 | ||||||
1150 | 46″ | 1168.4 | ||||||
1200 | 48″ | 1219.2 |
Ngoài ra, Công ty Thép Bảo Tín chúng tôi còn phân phối các loại ống thép mạ kẽm SeAH, ống thép hộp mạ kẽm, ống thép đen, thép hộp đen, ống thép cỡ lớn, thép hộp inox, thép hình H-U-V-I, vật tư PCCC, …..